Tiếng Anh Những quy tắc phát âm bắt buộc phải nhớ

Thảo luận trong 'Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi hienfelte3011, 10 Tháng mười một 2021.

  1. hienfelte3011 A little daisy

    Bài viết:
    17
    Trong đề thi THPTQG môn tiếng Anh, phần Ngữ âm chiếm 4/50 câu bao gồm 2 câu phát âm gạch chân2 câu trọng âm . Để nắm trọn điểm cả 4 câu hỏi này, các em cần ghi nhớ những quy tắc cơ bản của chúng.

    1. Quy tắc phát âm đuôi "ed"

    - /t/:

    • Khi động từ có phát âm kết thúc là /s/, /f/, /p/, /ʃ/, /tʃ/, /k/
    • Chữ cái cuối cùng của từ là: k, gh, p, x, ss, sh, ch, ce
    • Ví dụ: Kicked, kissed

    - /id/: Khi động từ có phát âm kết thúc là /t/ và /d/. Ví dụ: Needed, wanted

    - /d/: Các trường hợp còn lại. Ví dụ: Played, showed

    Ngoại lệ: naked, aged, wicked, learned, blessed, wretched, ragged, dogged, crooked

    2. Quy tắc phát âm đuôi "s/es"

    - /s/: Khi chữ cái cuối cùng của từ kết thúc bằng: p, k, f, t, th. Ví dụ: Picks, cuts

    - /iz/: Khi chữ cái cuối cùng của từ kết thúc bằng: ss, sh, ch, ge, s, x, z. Ví dụ: Watches, boxes

    - /z/: Các trường hợp còn lại. Ví dụ: Learns, chairs

    3. Các quy tắc đánh trọng âm cơ bản

    Quy tắc 1:
    Danh từ và tính từ có 2 âm tiết, trọng âm thường rơi vào âm tiết đầu

    Ví dụ: 'paper; 'forest; 'content..

    Ngoại lệ: Ca'nal; po'lice, ma'chine..

    Quy tắc 2: Động từ có 2 âm tiết, trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ 2

    Ví dụ: Des'troy; a'ttract; co'llect..

    Ngoại lệ: 'answer; 'open, 'offer..

    Quy tắc 3: Trọng âm của từ thường rơi vào âm tiết đứng trước kết thúc bằng các đuôi "ion, ic (s), ical, ian, age, al, ial, ual, uous, ious, eous, ity, ive, itive, ury, ure, ular, ulum, ogy, graphy, iar, ior, ence, ent, ance, ant, is"

    Ví dụ: Fa'miliar; psy'chology..

    Quy tắc 4: Các từ có 3 âm tiết trở lên, trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3 từ cuối lên khi kết thúc bằng các vần "ate, ute, ite, ous, ude, ize, ise, fy, ply"

    Ví dụ: 'temperate; 'dangerous..

    Quy tắc 5: Nhấn vào chính nó khi có các hậu tố "ee, ese, eer, oo, ette, ect, fer, esque, self, ever"

    Ví dụ: Pre'fer; when'ever..

    Quy tắc 6: Danh từ ghép và Tính từ ghép trọng âm rơi vào từ đầu tiên

    Ví dụ: 'homesick; 'raincoat..

    Quy tắc 7: Tiền tố và hậu tố không làm ảnh hưởng tới trọng âm của từ

    Ví dụ: Appear /əˈpɪər/ và disappear /ˌdɪs. əˈpɪər/ dù có thêm tiền tố 'dis' trọng âm vẫn rơi vào 'pear'

    Quy tắc 8: Động từ ghép (giới từ + động từ) thì trọng âm rơi vào động từ

    Ví dụ: Under'stand; over'do..
     
    Hạ Tiểu Anh thích bài này.
Từ Khóa:
Trả lời qua Facebook
Đang tải...