I'm happy for you! Tôi mừng cho anh đấy. So pleased to see you accomplishing great things. Thật vui khi anh làm được những điều tuyệt vời như vậy. Congratulations on your well-deserved success. Chúc mừng thành công xứng đáng của anh. Hooray! We just couldn't be happier for you! Hoan hô, chúng tôi chẳng thể nào vui hơn được nữa. Hope you're thrilled about your new job! I sure am happy for you! Hy vọng anh hài lòng với công việc mới. Tôi thấy mừng cho anh đấy. This is awesome! You're awesome! Way to go! Thật tuyệt vời! Anh thật tuyệt! Cố lên nhé! Merry Christmas! / Wish you a Merry Christmas! - Giáng Sinh vui vẻ/ Chúc cậu/anh/chị Giáng Sinh vui vẻ! Happy birthday! - Chúc mừng sinh nhật Happy New Year! - Chúc mừng năm mới! Happy summer holidays! - Chúc bạn kỳ nghỉ hè nhiều niềm vui! Have a nice trip/vacation! - Đi chơi vui nhé! Have a nice day/time! - Chúc anh một ngày thuận lợi! Have a good time! / Enjoy yourseft! - Chúc cậu có những giây phút vui vẻ! Have a nice weekend! - Cuối tuần vui nhé!