Những Câu Nói Tiếng Anh Bạn Cần Biết Tiếng Anh được coi là ngôn ngữ thứ hai của con người, nó như một phương tiện giao tiếp thông dụng nhất trên thế giới. Dù cho bạn đi đến nơi đâu, với vốn từ Tiếng Anh của mình, bạn cũng có thể nghe và hiểu người khác nói gì bất kể mọi sự khác biệt về quốc tịch hay tôn giáo. Vậy làm thế nào để có thể nói Tiếng Anh giống như người bản xứ? Bỏ qua những câu chào hỏi thường ngày mà ai cũng biết đến, chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu những câu nói Tiếng Anh ngắn gọn và thông dụng nào! - How it going? (Mọi chuyện như thế nào rồi) - That's a good one! (Đùa hay quá ha) - Anyway, I should get going. (Tôi phải đi đây) - Sorry, I didn't catch that. (Anh nói gì, em nghe không rõ) - I suppose so. (Tôi đồng ý) - nhưng với ý lưỡng lự. - Call it a day! (Thôi nghỉ đi. Đừng làm nữa) - I'm not really sure. (Em cũng không chắc) - I'll text you. (Có gì em sẽ nhắn tin sau) - I'm just about to.. (Em chuẩn bị) + hành động làm gì đó. - Nothing much. (Không có gì mới cả) - What's on your mind? (Anh đang lo lắng điều gì) - I was just thinking.. (Em chỉ nghĩ linh tinh thôi) - It's none of your business. (Đó không phải việc của anh) - Is that so? (Vậy hả/ Vậy ư) - How come? (Làm thế nào vậy) - There's no way to know. (Làm sao mà biết được? / Ai mà biết được) - This is too good to be true. (Truyện này khó tin quá) - Got a minute? (Có rảnh không) - About when? (Vào khoảng thời gian nào) - Don't go yet. (Đừng đi vội) - Thanks for letting me to first. (Cảm ơn đã nhường đường) - I know I can count on you. (Em biết em có thể trông cậy vào anh mà) - Get your head out of your ass. (Đừng giả ngu) - Do as I say. (Làm theo lời em) * * *còn-------
Những Câu Nói Tiếng Anh Bạn Cần Biết #2 - Please control your temper. (Hãy kiềm chế cảm xúc của anh lại) - I lost my temper. (Tôi đã nổi nóng) - I'm seeing red. (Tôi đang tức điên lên) - I can't take it anymore. (Em không thể chịu được nữa) - Don't get mad. (Đừng nổi nóng) - I'm over the moon. (Em cảm thấy vô cùng hạnh phúc) - I have a bad feeling about this. (Em có một dự cảm xấu về chuyện này) - They are all wet. (Bọn họ sai cả rồi) - Take it or leave it. (Lấy thì lấy không lấy thì thôi) - That was close. (Suýt thì được) - Don't be so tough on me. (Đừng hà khắc với tôi quá) - Don't get me wrong. (Đừng hiểu lầm em) - I'm in charge. (Tôi phụ trách) - No way. (Không đời nào) - Come in and make yourself at home. (Lại đây, tự nhiên như ở nhà nhé) - I didn't mean to. (Tôi không cố ý) - See if I care. (Nhìn tôi có giống như đang quan tâm không) - Ok by me. (Với tôi thì ổn) - As you wish. (Như bạn muốn) - It's not what I mean. (Đó không phải ý tôi)