Tiếng Anh Một số từ vựng theo các chủ đề trong tiếng anh

Discussion in 'Ngoại Ngữ' started by Tĩnh Nghi, Oct 14, 2021.

  1. Tĩnh Nghi

    Messages:
    6
    Characteristic: Tính cách

    Creative: Sáng tạo

    Polite: Lịch sự

    Generuos: Hào phóng

    Intelligent=smart: Thông minh

    Patient: Kiên nhẫn

    Adventurous: Thích phiêu lưu, mạo hiểm

    Hard-working: Chăm chỉ

    Easy-going: Dễ tính

    Out-going: Hướng ngoại

    Impolite: Bất lịch sự

    Kind: Tốt bụng

    Lazy: Lười biếng

    Strick: Khắt khe, nghiêm khắc

    Shool sytem: Hệ thống trường học

    Preschool/prekindergarten: Trường mầm non

    Elementary/primary school: Trường tiểu học

    Middle/secondary school: Trường cấp 2

    High school: Trường cấp 3

    College/university: Trường đại học

    Undergraduate school: Chưa tốt nghiệp đại học

    Freshmen Year: Sinh viên năm nhất

    Sophomore year: Sinh viên năm 2

    Junior year: Sinh viên năm 3

    Senior year: Sinh viên năm 4

    Graduate school: Đã tốt nghiệp
     
    Sương sớmmùa Thu likes this.
Trả lời qua Facebook
Loading...