1. Vui - Over the moon/on cloud nine: Cực kì vui sướng - Make my (hoặc somebody's) day: Vui trong một ngày cụ thể - Music to my ears: Tin vui nghe được 2. Buồn - Feel blue/down in the dumb: Buồn chán - In no mood for doing something: Không có tâm trạng làm gì 3. Lo lắng - Have butterfly in stomach: Nôn nao - On the edge of seat: Hồi hộp - Sick with worry: Cực kì lo lắng 4. Giận - Hit the roof: Cực kì tức - Loose my cool: Mất bình tĩnh và trở nên cáu - Make my (somebody's) blood oil: Khiến ai sôi máu Chúc các bạn học tốt^^