MỘT SỐ PHRASAL VERB THƯỜNG GẶP TRONG ĐỀ THI MÔN TIẾNG ANH 1. Pharasal verbs "up" - Blow up: Nổ tung - Break up: / split up: Chia tay - Crack up: Cười bể bụng bầu - Brush up: Ôn tập, nâng cao kĩ năng - Make up: Bịa, chế - Bring up: Đề cập, nuôi lớn - Show up= turn up: Xuất hiện, đến - Back up: Lưu trữ dự phòng, ủng hộ - Dress up: Chưng diện - Stir up: Kích động, gây ra 2. Phrasal verbs "down" - Break down: Hư hỏng, chia nhỏ nhiều phần - Cut down: Cắt giảm - Turn down: Từ chối, vặn nhỏ - Jot down/ write down: Viết - Pull down: Dỡ bỏ nhà cửa - Drive down: Làm giảm xuống - Stand down: Từ chức - Bring down: Hạ bệ, làm sụp đổ - Back down: Nhượng bộ, rút lui - Settle down: Ổn định cuộc sống 3. Phrasal verbs "look" - Look ahead: Tính toán trước - Look around: Tham quan - Look back: Hồi tưởng quá khứ - Look down on: Khinh thường - Look for: Tìm kiếm - Look over: Rà soát lại - Look into: Điều tra - Look in on: Ghé thăm - Look after: Chăm sóc - Look out: Cẩn thận 4. Phrasal verbs "take" - Take after sb: Giống ai - Take in st: Hiểu - Take out st: Bỏ đi, vứt đi - Take up st: Chiếm chỗ, chiếm thời gian - Take over st: Tiếp quản - Take on: Đảm nhận, thuê - St take off: Thành công, cất cánh - Take to sb: Bắt đầu thích ai - Take st back: Trả về chỗ cũ - Take down st: Viết xuống 5. Một số phrasal verbs thường gặp - Insist on: Khăng khăng, nài nỉ - Glance at: Nhìn thoáng qua - Rely on: Dựa vào - Point at: Chỉ vào - Prohibit from: Cấm - Forget about: Quên về - Reply to: Phản hồi - Charge with: Buộc tội về - Concentrate on tập trung - Laugh at: Cười nhạo ai - Afraid of: E sợ - Allergic to: Dị ứng - Crowed with: Đông đúc - Envious of: Ghen tị - Interested in: Quan tâm - Pleased with: Hài lòng - Responsible for: Chịu trách nhiệm - Related to: Liên quan - Satisfied with: Thỏa mãn - Thankful for: Cảm ơn - Independent of: Độc lập với - Eligible for: Đủ tư cách - Successful in: Thành công trong - Accustomed to: Quen với - Ready for: Sẵn sàng - Skilled in: Thành thục - Fed up with: Chán ngấy - Clever at: Giỏi về - Renowned for: Nổi tiếng về - In different to: Thờ ơ - Aware of: Nhận thức - Content with: Hài lòng - Curious about: Tò mò - Conscious of: Ý thức - Crazy about: Phát điên - Keen on: Thích mê - Notorious for: Khét tiếng - Serious about nghiêm túc - Sympathetic to: Cảm thông