Tiếng Trung Một số mẫu câu tiếng trung giao tiếp hàng ngày

Thảo luận trong 'Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi -Jenny-, 12 Tháng mười hai 2018.

  1. -Jenny-

    Bài viết:
    405
    Một số mẫu câu tiếng Trung giao tiếp hàng ngày .

    1. 你好

    Nǐ hǎo

    Xin chào

    2. 你好吗?

    Nǐ hǎo ma?

    Bạn có khoẻ không?

    3. 很好

    Hěn hǎo

    Rất khoẻ

    4. 我 也很好

    Wǒ yě hěn hǎo

    Tôi cũng rất khoẻ

    5. 你早

    Nǐ zǎo

    Chào buổi sáng

    6. 你身体好吗?

    Nǐ shēn tǐ hǎo ma?

    Bạn có khoẻ không?

    7. 谢谢

    Xiè xiè

    Cảm ơn

    8. 再见

    Zài jìan

    Tạm biệt

    9. Hỏi để làm gì?

    问干嘛?

    Wèn gān má ?

    10. Tôi muốn biết.

    我想知道

    Wǒ xiǎng zhī dào

    11. Tôi không muốn nói.

    我不想说

    Wǒ bù xiǎng shuō

    12. Không thể như thế được.

    不能那样啊!

    Bù néng nà yàng ā!

    13. Bạn hiểu nhầm rồi.

    你误会了

    Nǐ wù hùi le

    14. Bạn giải thích thế nào?

    你怎么解释?

    Nǐ zěn me jiě shì ?

    15. Tôi không muốn giải thích.

    我不想解释

    Wǒ bù xiǎng jiě shì

    16. Tôi có chút chuyện.

    我有点事情

    Wǒ yǒu diǎn shì qíng

    17. Tôi phải đi đây.

    我要走了

    Wǒ yào zǒu le

    18. Bạn không đợi tôi sao?

    你不等我吗?

    Nǐ bù děng wǒ ma ?

    Nguồn: Internet

    Còn tiếp.
     
    Tài PhạmAlissa thích bài này.
  2. Đăng ký Binance
  3. -Jenny-

    Bài viết:
    405
    Một số mẫu câu tiếng Trung giao tiếp hàng ngày:

    Bấm để xem
    Đóng lại
    19. Tôi đợi lâu lắm rồi.

    我等很久了。

    Wǒ děng hěn jiǔ le 。

    20. Không thể đợi bạn nữa.

    不能再等你了啊!

    Bù néng zài děng nǐ le ā !

    21. Nó nói xấu tôi.

    他说我坏话。

    Tā shuō wǒ hùai hùa 。

    23. Anh ta đang khen bạn.

    他在夸奖你。

    Tā zài kuā jiǎng nǐ 。

    24. Anh ta muốn làm quen với bạn.

    他要跟你认识认识。

    Tā yào gēn nǐ rèn shi rèn shi 。

    25. Lúc nãy bạn đi đâu?

    刚才你去哪里?

    Gāng cái nǐ qù nǎ lǐ ?.

    2Lúc nãy tôi đi gọi điện thoại.

    刚才我去打电话。

    Gāng cái wǒ qù dǎ dìan hùa 。

    26. Gọi điện thoại cho ai?

    给谁打电话?

    Gěi shúi dǎ dìan hùa ?

    27. Gọi điện thoại cho bạn thân.

    给老朋友打电话。

    Gěi lǎo péng you dǎ dìan hùa 。

    28. Các bạn đang hẹn hò hả?

    你们在谈恋爱吗?

    Nǐ men zài tán lìan ài ma ?
     
  4. -Jenny-

    Bài viết:
    405
    Một số mẫu câu tiếng Trung giao tiếp hàng ngày:

    Bấm để xem
    Đóng lại
    29. Các bạn đang hẹn hò hả?

    你们在谈恋爱吗?

    Nǐ men zài tán lìan ài ma ?

    30. Hẹn hò gì chứ.

    谈什么恋爱啊

    Tán shén me lìan ài ā

    31. Bạn thích anh ấy đúng không?

    你喜欢他,对吗?

    Nǐ xǐ huan tā , dùi ma

    32. Anh ấy có bạn gái rồi.

    他有女朋友了

    Tā yǒu nǚ péng you le

    33. Thì ra là như vậy.

    原来是这样

    Yúan lái shì zhè yàng

    34. Gì chứ?

    什么啊?

    Shén me ā ?

    35. Có gì đâu chứ.

    没什么啊

    Méi shén me ā

    36. Đừng có mơ nữa.

    别做梦了

    Bié zuò mèng le

    37. Đúng vậy.

    是啊

    Shì ā
     
Từ Khóa:
Trả lời qua Facebook
Đang tải...