MẪU CÂU THƯỜNG GẶP TRONG MỘT SỐ TÌNH HUỐNG ASKING SOMEBODY'S OPINION (Hỏi ý kiến một ai đó) Đôi khi chúng ta cần phải hỏi ý kiến của người khác trước khi nói lên ý kiến của mình. Chúng ta có một số mẫu câu để sử dụng trong trường hợp này như sau. 1. What do you think of + Noun/ Gerund (V -ing) ? (bạn nghĩ gì về) 2. What do you think about + Noun/ Gerund (V_ing) ? Câu 1 và 2 dùng để hỏi ý kiến về một vấn đề nào đó. Chúng ta có thể sử dụng những mẫu câu này một cách trang trọng hay thân mật hơn đều được. Trong trường hợp thân mật DO YOU = D'you 3. How do you feel (about) Noun/ Gerund (V Ing) ? (bạn cảm thấy thế nào về) 4. What do you reckon (about) Noun/ Gerund (V_ing) ? (bạn cho là gì về) Mẫu câu số 3 và 4 mang tính chất thân mật hơn. 5. What's your opinion of Noun/ Gerund (V_ing) ? (ý kiến của bạn về.. là gì) 6. What do you think about that + a sentence? (bạn nghĩ gì về cái mà) 7. What are your views on Noun/ Gerund (V_ing) ? (nhìn nhận của bạn về.. là gì) 8. Where do you stand (on) Noun/ Gerund (V_ing) ? (quan điểm của bạn về.. là ở đâu) Mẫu câu số 7 và 8 mang tính trang trọng hơn và thường được dùng trong các cuộc họp kinh doanh hoặc trong các cuộc phỏng vấn trên tin tức. 9. What would you say to Noun/ gerund / if we + sentence? (bạn sẽ nói gì để.. nếu chúng ta) 10. Are you aware of + Noun/ V_ing? (bạn có nhận thức về.. không) Câu số 10 là một câu hỏi trực tiếp, chúng ta dung câu này khi người được hỏi biết về tình huống mà bạn muốn nhắc đến. V. GIVING AN OPINION Thể hiện ý kiến của mình là một việc rất cần thiết và quan trọng. Làm thế nào để tỏ ra một cách lịch sự và đứng đắn khi bạn muốn bày tỏ quan điểm về một vấn đề nào đó. Sau đây là một số mẫu câu giúp bạn làm điều đó. Chúng thường được dùng trong văn nói và viết. 1. I reckon (tôi cho là) 2. I'd say.. (tôi muốn nói là) 3. Personally, I think.. (theo cá nhân, tôi nghĩ là) Cụm từ số 1 đến 3 hoàn toàn mang tính thân mật. Bạn có thể dùng để trao đổi ý kiến với bạn bè hay là những người thân thuộc. Trong cụm từ thứ nhất, "reckon" có cùng nghĩa với từ "think" nhưng ở UK reckon được dùng phổ biển hơn nhiều. 4. What I reckon is.. (cái mà tôi nghĩ là) 5. If you ask me.. (nếu bạn hỏi tôi) 6. The way I see it.. (cách tôi nhìn nhận nó là) 7. As far as i'm concerned.. (như những gì tôi thấy được) Các cụm từ 5, 6, 7 là những cách thể hiện hoàn toàn lịch sự và những câu phát biểu chỉ là một ý kiến mà thôi. 8. If you don't mind me saying.. (nếu như bạn không có vấn đề gì thì ý của tôi là) Câu này mang tính lịch sự hơn nhiều vì có thể người nghe sẽ không cùng suy nghĩ với bạn. 9. I'm utterly convinced that.. (tôi hoàn toàn tin chắc là) Câu số 9 bày tỏ thái đọ vô cùng chắc chắn và tin tưởng về nhận định của mình. Người nói hầu như không hề nghi ngờ gì về suy nghĩ của mình. 10. In my humble opinion.. (theo ý kiến nhỏ bé của tôi thì) Câu này giống như câu "in my honest opinion" viết tắt "IMHO" (theo ý kiến chân thành của tôi). Đây là mẫu câu nói có tính lịch sự nhất khi bày tỏ quan điểm của mình về một vấn đề nào đó. VI. I'M FROM HA NOI. (Tôi đến từ Hà Nội) Khi chúng ta gặp mặt một người khác, chúng ta thường nói chúng ta đến từ đâu. Sau đây là một số cách mà bạn có thể dùng để giới thiệu về quê quán của mình. 1. I'm from Ha Noi. (tôi đến từ Hà Nội) 2. I come from Ha Noi. Cụn từ số 1 và 2 là những cách thông thường nhất để giới thiệu về quê quán của bản thân. 3. I'm a Hanoiese. (tôi là người Hà Nội) Có nhiều thành phố vẫn dùng cách này. 4. Ha Noi 's where i'm from. (Hà Nội là nơi tôi đến) Đây cũng là một cách để giới thiệu về bản thân nhưng nó không nhấn mạnh vào bạn mà nhấn mạnh vào nơi chốn nhiều hơn. 5. Ha Noi 's my hometown. (Hà Nội là quê hương của tôi) Mỗi người đều có một quê hương dù bạn không sinh sống và àm việc ở đó. 6. I was born and bred in Ha Noi. (tôi được sinh ra ở Hà Nội) Một nơi mà bạn đã được sinh ra và trưởng thành ở đó thì cũng được gọi là quê hương. 7. I'm a Ha Noi boy/ girl. (tôi là một chàng trai/ cô gái Hà Nội) Mẫu câu này được dùng cho các bạn đã trưởng thành, nghĩa là bạn đã trải qua một thời gian tuổi trẻ ở nơi đó. 8. Ha Noi's my home. (Hà Nội là nhà của tôi) 9. I call Ha Noi home. (Tôi gọi Hà Nội là nhà) Câu số 9 và 10 dùng để nói về nơi mà bạn sinh sống hơn là nơi là mà bạn được sinh ra. 10. I'm based in Ha Noi. (Tôi gốc ở Hà Nội) Câu này được dùng trong trường hợp nếu bạn đã sinh sống tại một nơi nào đó trong khoảng thời gian dài nhưng không phải là nơi mà bạn đã sinh ra, bạn đã di chuyển vì công việc hay vì lý do nào đó. Khi bạn muốn nhắc đến nơi mình sinh ra thì đây là một cấu trúc hữu ích. VII. TALK ABOUT WEATHER 1. It's nice and warm today. (hôm nay trời thật đẹp và ấm áp) Chúng ta dùng mẫu câu số 1 vơi thái độ hoàn toàn tích cực. 2. It's pretty hot, isn't it? (trời nóng quá, đúng không) Mẫu câu số 2 dùng để nói khi thời tiết nóng hoặc thực sự rất nóng. 3. We're having a heatwave! (chúng ta đang có một đợt sóng nhiệt) Chúng ta dùng mẫu câu này khi thời tiết nóng kéo dài trong vài ngày. 4. It's so hot! It must be over 80. (trời thật sự nóng. Chắc phải hơn 80) Mẫu câu số 4 dùng như mẫu câu số 2 khi thời tiết thật sự nắng nóng. Ở đây người ta dùng nhiệt độ Fahrenheit (độ F) ͒ 5. It's nice in the sun. (trời thật đẹp dưới ánh mặt trời) Mẫu câu này có thể dùng ngay cả khi mùa đông, thời tiết đẹp hơn khi trời nắng và lạnh hơn khi trời râm. 6. The weather's lovely. (thời tiết thật dễ chịu) 7. It's lovely day. (đúng là một ngày đẹp trời) Mẫu câu số 6, 7 là những cách thể hiện thông thường, 8. It's absolutely boiling! (đúng thật sự là đang đun sôi mà) 9. It's positively tropical today. (có thể xem hôm nay là một ngày nhiệt đới) Mẫu câu số 8, 9 dùng để dùng khi thời tiết nóng bất thường. 10. It's sunny today, isn't it? (hôm nay trời nắng, đúng không) Đây là mẫu câu thường dùng nhất trong sách vở, được dùng với câu hỏi đuôi. VIII. PHRASES YOU HEAR IN AN AIRPORT Khi bạn ra nước ngoài, chẳng hạn như UK, tại sân bay bạn sẽ nghe những câu hỏi hoặc thông báo như sau: 1. What is the purpose of your trip? (Mục đích chuyến hành trình của bạn là gì) Đây là một câu hỏi thường gặp khi bạn ra nước ngoài, câu trả lời có thể là "business, study or pleasure" 2. Did you pack this bag yourself? (bạn đã tự đóng gói túi này đúng không) Câu hỏi này để hỏi ai đã đặt những thứ vào trong túi của bạn. Bạn nên tự đóng gói hành lí của mình và câu trả lời luôn luôn là yes. 3. Please do not leave any bags unattended? (vui lòng không để lại bất kì túi nào không được giám sát) Câu này dùng để yêu cầu bạn giữ hành lí của mình suốt hành trình. Nếu bạn đặt nó xuống và bỏ đi, người ta sẽ cho rằng trong đó có bom. 4. Do you have any anything to declare? (bạn có bất cứ điều gì để khai báo không) Câu này để hỏi có bất cứ thứ gì muốn mang đi mà cần phải trả thuế hay không, ví dụ: Rượu, thuốc lá 5. Fight BA333 is now boarding. (chuyến bay BA333hiện đang lên máy bay) Nếu đây là chuyến bay của bạn thì bạn có thể lên máy bay, lúc này hãy chú ý xem người ta hướng dẫn bạn đến cổng nào. 6. Flight UA666 has been cancelled. (chuyến bay UA666 đã được hủy bỏ) Nếu đây là chuyến bay của bạn thì nó sẽ không được tiến hành vì lý do nghiêm trọng nào đó. 7. Flight SA999 has been delayed. (chuyến bay SA999 đã được tạm hoãn) Nếu đây là chuyến bay của bạn thì nó sẽ được trì hoãn giờ khởi hành trong một thời gian. Lúc nào hãy nhìn bảng thông tin và chờ đợi tin tức mới. 8. Would passenger Peter please come to.. (hành khách Peter vui lòng đến) Câu này là một lời đề nghị hành khách đến quầy thông tin. Nếu là tên của bạn cũng đừng lo lắng. 9. This is the final call for flight BA111 to.. (đây là là thông báo cuối cho chuyến bay BA111 đến) Mẫu câu này dùng để thông báo chuyến bay của bạn sẽ nhannh chóng được khởi hành. 10.. please make your way to Gate 99 (.. làm ơn đến cổng số 99) Đây là thông báo cho bạn đến cổng số 99. Trên đây là những mẫu câu mà bạn có thể bắt gặp ở một vài nơi và trong những tình huống thường gặp, hy vọng các bạn có thể sử dụng chúng một cách dễ dàng và đạt hiệu quả cao.