**Xin chào tất cả các bạn, sau đây mình sẽ giới thiệu một số mẫu ví von, so sánh rất hay dùng. Nó rất hữu ích trong cuộc sống hiện nay. Và khi ta sử dụng thành thạo thì nó còn giúp ta thể hiện được đẳng cấp tiếng anh của mình nữa. Các bạn hãy ghi nhớ nhé! 1. As agile as monkey: Nhanh nhẹn như khỉ 2. As ambitious as the devil: Tham vọng như quỷ dữ 3. As bright as day: Rõ như ban ngày 4. As bitter as gall: Đắng như mật 5. As blind as a bat: Mù như dơi 6. As brave as a lion: Can đảm như sư tử 7. As red as a cherry: Đỏ như anh đào 8. As calm as a cat: Êm nhẹ như mèo 9. As busy as a bee: Bận rộn như ong 10. As clear as crystal: Trong như pha lê 11. As devoted as a mother: Tận tụy như mẹ hiền 12. As distant as stars: Xa vời như sao 13. As dumb as a statue: Câm như tượng 14. As fast as a hare: Nhanh như thỏ rừng 15. As good as gold: Quý như vàng
** Những mẫu so sánh, ví von phổ biến: 16. As ancient as the stars: Xưa như Trái Đất 17. As light as feather: Nhẹ như lông hồng 18. As fit as a fiddle: Khỏe như vâm 19. As proud as a peacock: Tự đắc như công 20. As sharp as a razor: Sắc như dao cạo 21. As regular as a clock: Đều đặn như đồng hồ 22. As still as a log: Im như khúc gỗ 23. As slippery as an eel: Trơn như lươn 24. As yellow as saffron: Vàng như nghệ 25. As chill as death: Lạnh lùng như cái chết 26. As sound as a bell: Vang như chuông 27. As beautiful as the rainbow: Đẹp như cầu vồng 28. As warm as wool: Ấm như len 29. As contagious as a yawn: Lây lan như ngáp 30. As black as coal / ink: Đen như than / mực
** Những mẫu ví von + so sánh phổ biến: 31. As alike as two peas: Giống nhau như 2 hạt đậu 32. As cautions as a fox: Thận trọng như cáo 33. As cheap as dirt: Rẻ như bèo 34. As cunning as a fox: Ranh mãnh như cáo 35. As dizzy as a goose: Lắc lư như ngỗng 36. As faithful as a dog: Trung thành như chó 37. As gentle as a dove: Dịu dàng như chim bồ câu 38. As graceful as a swan: Duyên dáng như thiên nga 39. As mysterious as a sphinx: Thần bí như tượng nhân sư 40. As eager as a bridegroom: Háo hức như chú rể
*** Những mẫu ví von, so sánh tui hay dùng để đi khịa 1. As greedy as a pig: Tham ăn như lợn 2. As tough as leather: Dai như giẻ rách 3. As changeable as the weather: Thay đổi như thời tiế 4. As bald as an egg: Hói như trứng 5. As mum as an oyster: Câm như hến 6. As brittle as glass: Dễ vỡ như gương 7. As blunt as the back of a knife: Cùn như sống dao 8. As desolate as a tomb: Cô độc như nấm mồ 9. As green as grass: Xanh như cỏ 10. As nervous as a mouse: Nhát như chuột 11. As fat as a whale: Mập như cá voi