Lịch sử các bài kiểm tra trí thông minh: Từ Galton đến hôm nay I. Lịch Sử: Nghiên cứu về trí thông minh và cách đo lường trí thông minh là một chủ đề được các nhà khoa học và nhà nghiên cứu quan tâm trong hơn một thế kỷ. Ý tưởng kiểm tra trí thông minh bắt đầu với công việc của Sir Francis Galton, một nhà tâm lý học người Anh, vào cuối những năm 1800. Galton tin rằng trí thông minh được di truyền và một số đặc điểm nhất định, chẳng hạn như chiều cao và sức mạnh, có liên quan đến trí thông minh. Vào đầu những năm 1900, nhà tâm lý học người Pháp Alfred Binet và đồng nghiệp Theodore Simon đã phát triển bài kiểm tra trí thông minh tiêu chuẩn hóa đầu tiên, được gọi là Thang đo Binet-Simon. Bài kiểm tra được thiết kế để đánh giá khả năng nhận thức của trẻ em và xác định những em cần được giúp đỡ thêm ở trường. Thang đo Binet-Simon đã sử dụng một loạt các nhiệm vụ để đánh giá kỹ năng giải quyết vấn đề, trí nhớ, sự chú ý và khả năng ngôn ngữ của trẻ. Thang đo Binet-Simon trở nên phổ biến ở Hoa Kỳ khi nhà tâm lý học Lewis Terman điều chỉnh nó cho người Mỹ sử dụng vào năm 1916. Phiên bản của Terman, được gọi là Thang đo trí thông minh Stanford-Binet, được sử dụng để xác định những đứa trẻ có năng khiếu và giúp các trường phát triển các chương trình giáo dục cho học sinh với các mức độ năng lực trí tuệ khác nhau. Trong Thế chiến thứ nhất, kiểm tra trí thông minh đã đảm nhận một vai trò mới. Quân đội Hoa Kỳ bắt đầu sử dụng các bài kiểm tra trí thông minh để xác định những người lính nào phù hợp nhất với những vai trò nhất định, chẳng hạn như phi công hoặc thợ máy. Các bài kiểm tra của Quân đội, được gọi là bài kiểm tra Army Alpha và Army Beta, cũng được sử dụng để sàng lọc các tân binh và để xác định ai phù hợp với nhiệm vụ chiến đấu. Trong những năm 1930 và 1940, các nhà nghiên cứu bắt đầu phát triển các loại bài kiểm tra trí thông minh khác, chẳng hạn như Thang đo trí thông minh dành cho người lớn Wechsler và Thang đo trí thông minh Wechsler dành cho trẻ em. Các bài kiểm tra này được thiết kế để đo lường một loạt các khả năng nhận thức, bao gồm khả năng hiểu lời nói, suy luận trực quan, trí nhớ làm việc và tốc độ xử lý. Việc sử dụng các bài kiểm tra trí thông minh tiếp tục được mở rộng trong thời kỳ hậu Thế chiến II. Các bài kiểm tra được sử dụng để sàng lọc những người xin việc và giúp người sử dụng lao động đưa ra quyết định tuyển dụng. Tuy nhiên, những lo ngại bắt đầu xuất hiện về tính công bằng và chính xác của các bài kiểm tra trí thông minh. Các nhà phê bình lập luận rằng các bài kiểm tra thiên vị đối với một số nhóm nhất định, chẳng hạn như dân tộc thiểu số và phụ nữ, và chúng không đo lường chính xác tất cả các khía cạnh của trí thông minh. Trong những năm 1960 và 1970, các nhà tâm lý học bắt đầu phát triển các lý thuyết mới về trí thông minh, thách thức quan điểm truyền thống rằng trí thông minh là một khả năng thống nhất, duy nhất. Ví dụ, nhà tâm lý học Howard Gardner đã đề xuất rằng có nhiều loại trí thông minh, chẳng hạn như trí thông minh về ngôn ngữ, toán học và không gian. Các nhà nghiên cứu khác, chẳng hạn như Robert Sternberg, đề xuất rằng trí thông minh nên được hiểu rõ hơn là một tập hợp các kỹ năng có thể được phát triển và cải thiện theo thời gian. Ngày nay, kiểm tra trí thông minh vẫn là một công cụ quan trọng đối với các nhà tâm lý học, nhà giáo dục và nhà tuyển dụng. Tuy nhiên, vẫn còn tranh luận về tính chính xác và công bằng của các bài kiểm tra trí thông minh, và các nhà nghiên cứu tiếp tục khám phá những cách hiểu và đo lường trí thông minh mới. Tóm lại, lịch sử kiểm tra trí thông minh bắt đầu từ cuối những năm 1800 và công việc của Sir Francis Galton. Sự phát triển của các bài kiểm tra trí thông minh được tiêu chuẩn hóa, chẳng hạn như Thang đo Binet-Simon và Thang đo trí tuệ Stanford-Binet, đã mở đường cho việc sử dụng kiểm tra trí thông minh trong giáo dục, quân đội và nơi làm việc. Tuy nhiên, những lo ngại về sự sai lệch và độ chính xác đã dẫn đến cuộc tranh luận đang diễn ra về vai trò và giá trị của các bài kiểm tra trí thông minh trong xã hội đương đại. II. Bảng câu hỏi khảo sát 1. Hành tinh nào sau đây là hành tinh nhỏ nhất trong hệ mặt trời? A) Sao Kim B) Sao Thủy C) Sao Hỏa D) Sao Mộc 2. Nếu một chiếc ô tô đang đi với tốc độ 60 dặm một giờ, thì sẽ mất bao lâu để đi được 120 dặm? A) 1 giờ B) 2 giờ C) 3 giờ D) 4 giờ 3. Số tiếp theo trong dãy số sau là số nào? 1, 1, 2, 3, 5, 8, 13, ____ A) 18 B) 21 C) 24 D) 26 4. Quốc gia nào được biết đến với Rạn san hô Great Barrier? A) Úc B) Brazil C) Trung Quốc D) Ca-na-đa 5. Màu nào sau đây không phải là màu cơ bản? A) Màu xanh dương (0 điểm) B) Đỏ (0 điểm) C) Màu vàng (0 điểm) D) Màu tím (1 điểm) 6. Nếu một ngày có 24 giờ thì 3 ngày 6 giờ có bao nhiêu giờ? A) 72 B) 70 C) 78 D) 80 7. Ai sáng chế ra điện thoại? A) Alexander Graham Bell B) Thomas Edison C) Albert Einstein D) Isaac Newton 8. Thủ đô của Nhật Bản là gì? A) Bắc Kinh B) Seoul C) Tôkyô D) Băng Cốc Đáp án: Đúng mỗi câu được 1 điểm. 1. A ; 2. B; 3. B; 4. A; 5. D; 6. C; 7. A; 8. C Chấm điểm: 8 điểm: Thiên tài 7 điểm: Trên trung bình 6 điểm: Trung bình 5 điểm: Dưới Trung bình 4 điểm trở xuống: Cần cải thiện. - Lưu ý: Đây là bảng câu hỏi trắc nghiệm mang tính chất minh họa và giải trí là chủ yếu thôi nhé! III. Bảng thống kê minh họa: Phân tích: Bảng cho thấy điểm trung bình của năm nhân viên trên năm bài kiểm tra trí tuệ khác nhau. Nhân viên C có điểm trung bình cao nhất là 96, 0, theo sau là Nhân viên A với điểm trung bình 87, 0. Nhân viên B có điểm trung bình thấp nhất là 73, 0. Bài kiểm tra 1 và Bài kiểm tra 3 có vẻ khó hơn đối với nhân viên, vì điểm trung bình của họ thấp hơn so với các bài kiểm tra khác. Bài kiểm tra 2 và Bài kiểm tra 4 có điểm trung bình cao hơn, cho thấy chúng có thể dễ hơn đối với nhân viên. Bảng có thể được sử dụng bởi nhà tuyển dụng để xác định nhân viên có thể xuất sắc trong các lĩnh vực cụ thể và cung cấp đào tạo và hỗ trợ cho những người có thể cần cải thiện. Nó cũng có thể giúp xác định hiệu quả của các bài kiểm tra trí tuệ đang được sử dụng và gợi ý các lĩnh vực cần cải thiện trong quá trình kiểm tra. I. Những lời khuyên hữu ích: Dưới đây là một số lời khuyên hữu ích để làm bài kiểm tra trí thông minh: 1. Nghỉ ngơi đầy đủ: Đảm bảo bạn có một giấc ngủ ngon trước khi làm bài kiểm tra. Mệt mỏi có thể tác động tiêu cực đến khả năng nhận thức của bạn và dẫn đến giảm hiệu suất. 2. Quản lý thời gian của bạn: Hãy chú ý đến thời gian được phân bổ cho bài kiểm tra và quản lý nó một cách khôn ngoan. Điều quan trọng là phải đọc kỹ hướng dẫn và phân bổ thời gian của bạn cho phù hợp. 3. Thực hành: Làm bài kiểm tra thực hành để làm quen với các dạng câu hỏi mà bạn có thể gặp phải. Điều này có thể giúp bạn cảm thấy tự tin hơn và chuẩn bị sẵn sàng cho ngày thi thực tế. 4. Tập trung vào các câu hỏi: Đọc kỹ từng câu hỏi và đảm bảo rằng bạn hiểu những gì được hỏi trước khi trả lời. Đừng vội trả lời các câu hỏi, hãy dành thời gian để suy nghĩ về các lựa chọn. 5. Tránh phiền nhiễu: Cố gắng loại bỏ phiền nhiễu càng nhiều càng tốt trong quá trình kiểm tra. Tìm một nơi yên tĩnh và thoải mái để làm bài kiểm tra và tắt điện thoại hoặc bất kỳ thiết bị nào khác có thể khiến bạn mất tập trung. 6. Giữ thái độ tích cực: Duy trì suy nghĩ tích cực trong suốt bài thi. Nếu bạn gặp khó khăn trong một câu hỏi, hãy chuyển sang câu hỏi tiếp theo và quay lại câu hỏi đó sau. Đừng để một câu hỏi khó làm bạn nản lòng. 7. Thực hiện theo hướng dẫn: Đọc kỹ và làm theo tất cả các hướng dẫn được cung cấp trước và trong khi kiểm tra. Điều này có thể giúp bạn tránh mắc lỗi và đảm bảo rằng bạn đang trả lời đúng các câu hỏi. Hãy nhớ rằng, các bài kiểm tra trí thông minh chỉ là một thước đo khả năng nhận thức và không nên được coi là chỉ số duy nhất của trí thông minh. Hãy tập trung làm hết sức mình và đừng tạo quá nhiều áp lực cho bản thân. Hành ảnh đầu trang thuộc về bài viết: Kiểm tra trí thông minh cho trẻ - Bệnh Viện Nhi Đồng Thành Phố