Tiếng Anh IELTS Speaking chủ đề Music: Cải Thiện Kỹ Năng Nói Qua Các Chủ Đề Âm Nhạc

Thảo luận trong 'Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi wiseenglishedu, 4 Tháng mười hai 2024.

  1. wiseenglishedu

    Bài viết:
    7
    Bạn có nghĩ rằng chủ đề "Music" (Âm nhạc) là một thử thách dễ dàng trong bài thi IELTS? Mặc dù âm nhạc là một chủ đề quen thuộc, nhưng khi được đưa vào bài thi IELTS, nó lại trở thành một thử thách không nhỏ. Những từ vựng liên quan đến âm nhạc thường mang tính chuyên sâu và ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Để đạt điểm cao, việc nắm vững vốn từ vựng và ngữ pháp chính xác là chìa khóa quan trọng không thể thiếu.

    Trong bài viết này, WISE ENGLISH sẽ cùng bạn khám phá kho từ vựng hữu ích về chủ đề âm nhạc, đi kèm với các câu trả lời mẫu ấn tượng. Đây không chỉ là cơ hội để làm quen với cấu trúc bài thi mà còn là cách giúp bạn tạo dấu ấn mạnh mẽ với giám khảo.

    1. Bài mẫu chủ đề Music - Speaking Part 1

    Ở phần thi IELTS Speaking music Part 1, giám khảo sẽ hỏi những câu hỏi chung về chủ đề âm nhạc trong cuộc sống hàng ngày. Dưới đây là một số câu hỏi mẫu và câu trả lời gợi ý:

    Câu hỏi: What kinds of music do you like to listen to?

    Trả lời mẫu:

    I have a diverse taste in music. I appreciate classical, jazz, and pop music. But for me, music is not just about the melody or lyrics; it's about the emotional connection that it creates. That's why I tend to gravitate most heavily toward music that has a strong and meaningful message, such as protest songs or ballads that express love and loss.

    Từ vựng ghi điểm:

    - A diverse taste in music (noun) : Gu âm nhạc đa dạng

    - Melody (noun) : Giai điệu

    - Lyrics (noun) : Lời bài hát

    - Gravitate towards (verb) : Hướng tới

    - Ballads (noun) : Nhạc ballad

    Câu hỏi: If you could learn a musical instrument, what would it be?

    Trả lời mẫu:

    If I had the opportunity to learn a musical instrument, I would love to learn how to play the piano. I find it a very versatile and beautiful instrument that can evoke a range of emotions and moods. I think that playing the piano would also help me develop my creativity and self-expression, as it requires both technical proficiency and artistic interpretation.

    Từ vựng ghi điểm:

    - Versatile (adjective) : Đa năng

    - A range of emotions (noun) : Một loạt cảm xúc

    - Technical proficiency (noun) : Tinh thông kỹ thuật

    - Artistic interpretation (noun) : Diễn giải nghệ thuật

    2. Bài mẫu chủ đề Music - Speaking Part 2

    Trong phần thi Part 2, giám khảo sẽ yêu cầu bạn mô tả một bài hát hoặc một thể loại âm nhạc mà bạn yêu thích. Dưới đây là một bài mẫu giúp bạn hình dung cách trả lời:

    Câu hỏi: Describe a song that you like.

    Trả lời mẫu:

    Well, there are many tracks that I put on repeat. However, if I had to choose one, it would be Born This Way by Lady Gaga. It's a pop song from her second album with the same name. The song quickly reached number 1 on the Billboard Hot 100 Chart and received positive feedback from both the public and critics. It is a pure pop song, but the fact that Gaga is the actual composer makes it more exciting. I remember hearing it for the first time on the Grammy awards show. Her performance completely hooked me, and I've been a fan ever since.

    Từ vựng ghi điểm:

    - Put on repeat (v) : Tua đi tua lại

    - Positive feedback (n) : Phản hồi tích cực

    - The public and critics (n) : Công chúng và giới chuyên môn

    - Composer (n) : Nhà soạn nhạc

    - Hooked (a) : Bị hấp dẫn

    3. Bài mẫu chủ đề Music - Speaking Part 3

    Ở phần thi Part 3, với IELTS speaking chủ đề music giám khảo sẽ mở rộng câu hỏi và yêu cầu bạn trình bày suy nghĩ sâu hơn về âm nhạc. Dưới đây là câu trả lời mẫu:

    Câu hỏi: What kind of music is popular in your country now and what kind will be in the future?

    Trả lời mẫu:

    In Vietnam, the most prevalent genre would have to be pop music. It's very popular because of its upbeat melody and catchy lyrics, which make it easy for people to sing along. Recently, rap music has also gained a lot of attention due to the success of the Rap Viet TV show, which has brought rap artists into the mainstream. I believe in the future, genres that combine traditional and modern elements will continue to grow in popularity.

    Từ vựng ghi điểm:

    - Prevalent (adjective) : Phổ biến

    - National television (noun) : Truyền hình quốc gia

    - Challenging prejudices (verb) : Thách thức định kiến

    4. Kết luận

    Việc nắm vững từ vựng và ngữ pháp chuyên sâu về IELTS speaking topic Music sẽ giúp bạn tự tin hơn khi tham gia bài thi IELTS. Hãy luyện tập thật nhiều với các câu trả lời mẫu, bổ sung từ vựng và sử dụng chúng trong các câu trả lời của mình để tạo ấn tượng mạnh mẽ với giám khảo. WISE ENGLISH chúc bạn thành công trong kỳ thi IELTS sắp tới!
     
    Last edited by a moderator: 4 Tháng mười hai 2024
  2. Đăng ký Binance
Trả lời qua Facebook
Đang tải...