Tiếng Anh Học từ vựng qua chủ đề các con vật

Thảo luận trong 'Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi Huyền Trang 1102, 20 Tháng năm 2021.

  1. Huyền Trang 1102 Be happy

    Bài viết:
    26
    1. Lizard: Con thằn lằn

    2. Giraffe: Hươu cao cổ

    3. Peacock: Con công

    4. Ostrich: Đà điểu

    5. Zebra: Ngựa vằn

    6. Woodpecker: Chim gõ kiến

    7. Gull: Chim mòng biển

    8. Turkey: Gà tây

    9. Squirrel: Con sóc

    10. Snail: Ốc sên

    11. Pelican: Chim bồ nông

    12. Owl: Con cú

    13. Camel: Lạc đà

    14. Rhinoceros: Tê giác

    15. Jellyfish: Con sứa

    16. Hedgehog: Con nhím

    17. Deer: Con huơu

    18. Seal: Con hải cẩu

    19. Scorpion: Con bọ cạp

    20. Wasp: Ong bắp cày

    21. Otter: Hải ly

    22. Sparrow: Chim sẻ

    23. Swan: Thiên nga

    24. Bat: Con dơi

    25. Hippopotamus: Hà mã

    26. Falcon: Chim ưng

    27. Fox: Con cáo

    28. Eagle: Diều hâu

    29. Crocodile: Cá sấu

    30. Flamigo: Chim hồng hạc

    31. Elephant: Con voi

    32. Mosquito: Con muỗi

    33. Fly: Con ruồi

    34. Dragonfly: Con chuồn chuồn

    35. Ant: Con kiến

    36. Rooster: Con gà trống

    37. Sheep: Con cừu

    38. Goat: Con dê

    39. Leopard: Con báo

    40. Lion: Sư tử

    41. Tiger: Hổ

    42. Bunny: Thỏ

    43. Horse: Ngựa

    44. Firefly: Đom đóm

    45. Caterpillar: Sâu bướm

    46. Spider: Nhện

    47. Bear: Gấu

    48. Dinosaur: Khủng long

    49. Shark: Cá mập

    50. Penguin: Chim cánh cụt

    Còn nhiều động vật khác nữa, các bạn cùng bổ sung với mình nhé, thank you!
     
  2. Đăng ký Binance
Trả lời qua Facebook
Đang tải...