Học tiếng Pháp qua chủ đề tình yêu I - Một số từ cơ bản 1. L'amour: Tình yêu 2. Attirer qqn: Thu hút ai 2. Faire la cour à qqn: Tán tỉnh ai 3. Draguer qqn: Ve vãn ai ->dragueur: Kẻ ve vãn 4. Avoir un faible pour qqn: Có tình cảm với ai 5. Laisser qqn indifférent (e) : Để cho ai phải hờ hững 6. Plaire beaucoup aux femmes (hommes) : Rất được lòng nhiều phụ nữ (đàn ông) 7. L'amitié: Tình bạn 8. Mon amour: Tình yêu của tôi (có thể được sử dụng như một thuật ngữ tiếng Pháp để chỉ sự yêu mến, dành cho đàn ông hoặc phụ nữ) 9. Mon chéri, ma chérie: Anh yêu (lưu ý âm "i" ở cuối) 10. Je t'aime: Tôi yêu bạn 11. Je l'aime: Tôi yêu anh ấy / cô ấy 12. Un baiser, un bisou: Một nụ hôn 13. Les fiançailles: Đính hôn 14. Se fiancer: Tham gia 15. Le mariage: Kết hôn, đám cưới 16. Se marier avec qq'un: Kết hôn với ai đó 17. La lune de miel: Tuần trăng mật 18. Un mari: Một người chồng 19. Une femme: Một người vợ 20. Un/Une petit-ami: Bạn trai/bạn gái To be continued!
Học tiếng Pháp qua chủ đề tình yêu II - Danh ngôn tình yêu lãng mạn 1. Le seul vrai langage au monde est un baiser. Ngôn ngữ duy nhất trên thế giới là một nụ hôn - Alfred de Musset 2. L'amour est la poésie des sens. Tình yêu là bài thơ của những xúc cảm - Honore de Balzac 3. Le vrai amour ne se trouve pas, Il se construit Tình yêu thật sự không nghiễm nhiên ở đó, mà do được xây dựng nên. 4. Je pense qu'on peut pardonner beaucoup beaucoup de choses par amour mais pas l'infidélité. Tôi nghĩ rằng vì tình yêu, chúng ta có thể tha thứ cho rất nhiều, rất nhiều điều, nhưng không phải là sự phản bội. 5. Quand nous serons vieux, je te dirai: "Tu vois que tu étais l'amour de ma vie". Khi chúng ta già đi, anh muốn nói với em rằng: Em thấy đó, em là tình yêu của đời anh. To be continued!