Tiếng Anh Học tiếng anh với chủ đề Gọi Món

Thảo luận trong 'Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi Rồng Thần Tốc, 18 Tháng năm 2025.

  1. Rồng Thần Tốc

    Bài viết:
    10
    Hello, Joe! = Xin chào, Joe!

    Từ vựng - (Hello = xin chào, chào)

    Hello, coffee, please! = Xin chào, vui lòng cho cà phê!

    Từ vựng - (Hello = xin chào, chào) ; (Coffee = Cafê) ; (Please = vui lòng, làm ơn)

    With sugar? = Với đường?

    Từ vựng - (With = với) ; (Sugar = đường)

    No, thanks! = Không, cảm ơn!

    Từ vựng - (No = không, đừng) ; (Thanks = cảm ơn)

    Milk or water? = Sữa hay nước?

    Từ vựng - (Milk = sữa) ; (Or = hay, hoặc) ; (Water = nước)

    No, tea, please. = Không, vui lòng cho trà.

    Từ vựng - (No = không) ; (Tea = trà) ; (Please = vui lòng, làm ơn)

    Present simple / Thì hiện tại đơn

    Excuse me, is this our table? = Xin lỗi, đây là bàn của chúng tôi à?

    Từ vựng - (Excuse me = xin lỗi, xin thứ lỗi, xin hỏi) ; (Is = là) ; (This = đây) ; (Our = của chúng tôi/ chúng ta) ; (Table = bàn)

    Yes, this is your table. = Vâng, đây là bàn của bạn.

    Từ vựng - (Yes = vâng, đúng, chính xác) ; (This = đây) ; (Is = là) ; (Your = bạn) ; (Table = bàn)

    This is our new menu. = Đây là thực đơn mới của chúng tôi.

    Từ vựng - (This = đây) ; (Is = là) ; (Our = của chúng tôi/ chúng ta) ; (New = mới) ; (Menu = thực đơn)

    I would like a cheese pizza, thanks! = Tôi muốn một chiếc bánh pizza phô mai, cảm ơn!

    Từ vựng - (I = tôi) ; (Would like = muốn) ; (a = một) ; (Cheese = phô mai) ; (Thanks = cảm ơn)

    Check, please! = Vui lòng cho hóa đơn!

    Từ vựng - (Check = hóa đơn) ; (Please = Vui lòng cho/đưa)

    This is your check, thanks! = Đây là hóa đơn của bạn, cảm ơn!

    Từ vựng - (This = đây) ; (Is = là) ; (Your = bạn) ; (Check = hóa đơn) ; (Thanks = cảm ơn)

    Còn Tiếp
     
    Chỉnh sửa cuối: 19 Tháng năm 2025
  2. Đăng ký Binance
Trả lời qua Facebook
Đang tải...