Xin chào mọi người! Dưới đây là một số từ vựng hay mà mình thu thập được từ rất nhiều nguồn như sách báo, phim ảnh.. liên quan đến chủ đề tội phạm. Chúc các bạn học tốt! 1. Crime (n) /kraɪm/ hành động trái pháp luật, tội ác có thể bị trừng trị. Chúng ta có những collocations (cụm từ) về "crime" rất hay như là: - Serious crime: Tội nặng - violent crime: Tội phạm gây bạo lực - Tobe accused of/charged with a range of crimes: Bị cáo buộc / bị buộc tội với một loạt tội danh - Commit a crime: Phạm tội - petty crime: Tội nhẹ, trộm vặt - white-collar crime: Tội phạm là nhân viên văn phòng, thường nắm giữ chức vị cao 2. Scene (n) /siːn/ cảnh, cảnh tượng (trong phim) 3. Crime scene: Hiện trường vụ án Eg: Police carried out a full search of the crime scene. (Cảnh sát đã tiến hành khám xét toàn bộ hiện trường vụ án) 4. Murder (n) /ˈmɜː. Dər/: Tội giết người Murderer (n) /ˈmɜːdərə (r) /: Kẻ giết người, sát nhân To commit a murder: Phạm tội giết người To be found guilty of murder: Bị kết tội giết người Eg: He was found guilty of murder. (Anh ta bị kết tội giết người) 5. Arson (n) /ˈɑː. Sən/: Sự cố ý phóng hỏa (phạm tội) Arsonist (n) /ˈɑː. Sən. ɪst/: Kẻ phóng hỏa Eg: A cinema was burned out in north London last night. Police suspect arson. (Một rạp chiếu phim đã bị cháy ở phía bắc London vào đêm qua. Cảnh sát nghi ngờ nguyên nhân là bị đốt phá) 6. Burgle /ˈbɜː. ɡəl/ (v) ăn trộm (đột nhập) Burglar /ˈbɜː. ɡlər/ (n) kẻ trộm (đột nhập nhà người khác) Eg: The burglar had taken a laptop on which highly sensitive information was stored. (Tên trộm đã lấy một máy tính xách tay có lưu trữ thông tin nhạy cảm) 7. Drug dealing /ˈdrʌɡ ˌdiː. Lɪŋ/ (n) tội buôn bán ma túy Drug dealer /ˈdrʌɡ ˌdiː. Lər/ (n) người buôn thuốc phiện Eg: He admitted being a drug dealer, prosecutors have said. (Các công tố viên cho biết anh ta thừa nhận là một kẻ buôn bán ma túy) 8. Joyriding /ˈdʒɔɪˌraɪ. Dɪŋ/ (n) sự lái xe bạt mạng, đặc biệt là trong một chiếc xe đánh cắp. Joyrider /ˈdʒɔɪˌraɪ. Dər/ (n) một người lái xe nhanh và nguy hiểm để giải trí, đặc biệt là trong một chiếc xe đánh cắp. To joyride (v) Eg: Youngsters can steal cars, take those cars and go so-called joyriding. (Thanh niên có thể ăn cắp xe hơi, lấy những chiếc xe đó và đi, đó gọi là "joyriding") 9. Shoplifting /ˈʃɒp. Lɪf. Tɪŋ/ (n) việc ăn cắp ở cửa hàng, siêu thị Shoplifter /ˈʃɒp. Lɪf. Tər/ (n) kẻ ăn cắp ở cửa hàng, siêu thị To shoplift (v) Eg: She was caught trying to shoplift a pair of jeans. (Cô ấy bị bắt gặp đang cố gắng mua sắm một chiếc quần jean) 10. Robbery /ˈrɒb. ər. I/ (n) (n) sự cướp bóc trắng trợn bằng cách gây thương tích, đe dọa nạn nhân (ở trong cửa hàng, ngân hàng) Robber (n) /ˈrɒb. ər/ (n) kẻ cướp Eg: The gang admitted they had committed four recent bank robberies. (Băng nhóm này thừa nhận chúng đã thực hiện 4 vụ cướp ngân hàng gần đây) 11. Theft /θeft/ (n) tội trộm cắp Thief /θiːf/ (n) kẻ trộm, kẻ cắp Eg: Unfortunately, we have had several thefts in the building recently. (Thật không may, chúng tôi đã có một số vụ trộm trong tòa nhà gần đây) 12. Vandalism (n) /ˈvæn. Dəl. ɪ. Zəm/ tội phá hoại của công Eg: These schools are known to be vulnerable to vandalism. (Những trường này được biết là dễ bị phá hoại) Vandal /ˈvæn. Dəl/ (n) kẻ cố ý phá hoại Vandalise /ˈvæn. Dəl. Aɪz/ (v) cố ý phá hoại (của công) 13. Mugging /ˈmʌɡ. ɪŋ/ (n) sự trấn lột - tấn công, dùng bạo lực cướp tiền của ai đó (thường ở nơi công cộng) Mugger /ˈmʌɡ. ər/ (n) kẻ trấn lột To mug /mʌɡ/ (v) trấn lột Eg: Police are concerned that mugging is on the increase. (Cảnh sát lo ngại rằng nạn trộm cắp đang gia tăng)