SAU ĐÂY LÀ MỘT SỐ TỪ THÔNG DỤNG 1) Củ tỏi: Garlic 2) Hành lá: Onion 3) Cà Chua: Tomato 4) Gừng: Ginger 5) Nghệ: Turmetic 6) Rau muống: Water morning glory 7) Rau má: Centella 8) Giá Đỗ: Been sprouts 9) Cà rốt: Carrot 10) Khoai mỡ: Yam 11) Bí đao: Wintermelon 12) Cà tím: Eggplant 13) Súp lơ: Cauliflower 14) Rong biển: Seaweed 15) Bắp: Corn 16) Ớt: Pepper 17) Khoai tây: Potato 18) Củ kiệu: Leek 19) Nấm: Mushroom 20) Xoài: Mango 21) Mít: Jackfruit 22) Bơ: Avocado 23) Vải: Lychee 24) Sầu riêng: Durian 25) Hạt óc chó: Walnut 26) Ổi: Guava 27) Dứa: Pineapple 28) Táo: Apple 29) Mướp: Loofah 30) Khoai lang: Sweet potato