Tiếng Anh Học tiếng anh theo chủ đề rau củ quả (30 từ)

Thảo luận trong 'Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi huynbu1412, 12 Tháng bảy 2021.

  1. huynbu1412 ở đây có sự vui vẻ

    Bài viết:
    3
    SAU ĐÂY LÀ MỘT SỐ TỪ THÔNG DỤNG[​IMG]

    1) Củ tỏi: Garlic

    2) Hành lá: Onion

    3) Cà Chua: Tomato

    4) Gừng: Ginger

    5) Nghệ: Turmetic

    6) Rau muống: Water morning glory

    7) Rau má: Centella

    8) Giá Đỗ: Been sprouts

    9) Cà rốt: Carrot

    10) Khoai mỡ: Yam

    11) Bí đao: Wintermelon

    12) Cà tím: Eggplant

    13) Súp lơ: Cauliflower

    14) Rong biển: Seaweed

    15) Bắp: Corn

    16) Ớt: Pepper

    17) Khoai tây: Potato

    18) Củ kiệu: Leek

    19) Nấm: Mushroom

    20) Xoài: Mango

    21) Mít: Jackfruit

    22) Bơ: Avocado

    23) Vải: Lychee

    24) Sầu riêng: Durian

    25) Hạt óc chó: Walnut

    26) Ổi: Guava

    27) Dứa: Pineapple

    28) Táo: Apple

    29) Mướp: Loofah

    30) Khoai lang: Sweet potato
     
    Nhóc quỷHmuhmu thích bài này.
Trả lời qua Facebook
Đang tải...