Tiếng Anh Học tiếng Anh qua bài hát Double take - Dhruv

Thảo luận trong 'Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi jamieqinny, 7 Tháng bảy 2021.

  1. jamieqinny

    Bài viết:
    5


    [Verse 1]

    I could say I never dare..

    (Tớ có thể nói là tới chưa bao giờ dám)

    To think about you in that way, but

    (nghĩ về cậu bằng cách đó, nhưng.)

    I would be lyin'

    (Tớ đã nói dối)

    And I pretend I'm happy for you

    (Và tớ vờ như tớ đang vui mừng cho cậu)

    When you find some dude to take home

    (khi mà cậu dẫn một số anh bạn về nhà)

    But I won't deny that

    (Nhưng tớ không phủ nhận điều đó)

    In the midst of the crowds

    (Dù đứng giữa đám đông)

    In the shapes in the clouds

    (Hay trong những đường nét của những đám mây)

    I don't see nobody but you

    (Tớ chẳng thấy ai cả ngoài cậu)

    In my rose - tinted dreams

    (Dù trong những giấc mơ màu hồng của tớ)

    Wrinkled silk on my sheets

    (Cùng những nếp lụa nhàu trên chiếc khan trải giường của tớ)

    I don't see nobody but you

    (Tớ chẳng thấy ai cả ngoài cậu)

    [Chorus]Boy, you got me hooked on to something

    (Chàng trai à, cậu đã làm cho tớ mê mẩn)

    Who could say that they saw us coming?

    (Liệu có ai biết được là chúng ta đến được với nhau thì sao)

    Tell me

    (Nói cho tớ biết đi)

    Do you feel the love?

    (Cậu có cảm nhận được tình yêu này)

    Spend the summer of a lifetime with me

    (Dành cả mùa hè của cuộc đời cùng tớ)

    Let me take you to the place of your dreams

    (Hãy để tớ đưa cậu đến những nơi chỉ có trong những giấc mơ của cậu)

    Tell me

    (Hãy nói cho tớ biết)

    Do you feel the love?

    (Cậu có cảm nhận được tình yêu này)

    [Verse 2]

    And I could say I never answered

    (Và tớ cũng thừa nhận là tớ chưa bao giờ đáp lại)

    Those believers inside my head

    (những niềm tin trong đầu của tớ)

    But that's far from the truth

    (Những điều đó cũng thật xa vời so với sự thật)

    Don't know what's come over me

    (Không biết điều gì đang xảy ra với tớ nữa)

    It seems like yesterday when I said

    (Nó cứ như là ngày hôm qua lúc mà tớ đã nói)

    "We'll be friends forever"

    ('Chúng ta sẽ là bạn mãi mãi')

    Constellations of stars

    (Giữa những vì sao lấp lánh)

    Murals on city walls

    (Hay những hình vẽ trên những bức tường thành phố)

    I don't see nobody but you

    (Tớ chẳng thấy ai cả ngoài cậu)

    You're my vice, you're my muse

    (Cậu là thói quen, là nguồn cảm hứng của tớ)

    You're a nineteenth-floor view

    (Cậu cứ tựa như khung cảnh nhìn từ tầng 19)

    I don't see nobody but you

    (Tớ chẳng thấy ai cả ngoài cậu)

    [Chorus]Vocab:

    1. Pretend: /prɪˈtend/ (giả vờ)

    To behave as if something is true when you know that it is not, especially in order to deceive people or as a game

    (hành xử như thể điều gì đó là thật khi mà bạn biết nó không có thật, đặc biệt để đánh lừa mọi người)

    2. Dude: /duːd/ mainly US slang (anh bạn)

    3. Midst of something: /mɪtst/

    In the middle of an event, situation, or activity

    (ở giữa một sự kiện, sự việc, sự vật hoặc hoạt động)

    4. Wrinkle: /ˈrɪŋ. Kəl/ (nếp nhăn)

    5. Hook up to something: /hʊk/ (mê mẩn)

    To get addicted to something

    6. Constellation: /ˌkɒn. Stəˈleɪ. ʃən/ (chòm sao)

    A group of stars in the sky that appear to form a pattern and that have a name

    (một nhóm những vì sao tạo thành những hình dáng và có tên riêng)

    7. Murals: /ˈmjʊə. Rəl/ (tranh vẽ trên tường hay con gọi là Graffiti)

    Nguồn tham khảo: Cambridge Dictionary
     
Trả lời qua Facebook
Đang tải...