Từ vựng & mẫu câu theo nhiều chủ đề khác nhau Nhiều người đặt mục tiêu học 50 từ một ngày, nhưng việc này là quá sức đối với não bộ. Phương pháp học này khiến bạn quên rất nhiều từ trong số 50 từ đó sau một vài ngày, thậm chí vài giờ đồng hồ. Lời khuyên dành cho người mới bắt đầu chỉ nên học tối đa 5 từ mới một ngày, trình độ trung cấp thì học tăng gấp đôi, đến trình độ nâng cao mới học khoảng 15 từ một ngày. Và nhớ là ôn luyện và tập sử dụng những từ đã học mỗi ngày đấy! 1. Diễn tả trạng thái buồn Bấm để xem 1. I'm sad. Tôi buồn. 2. I need some me-time. Tôi muốn có thời gian cho riêng mình. 3. I'd rather be left alone. Tôi muốn ở một mình 4. I'm a little down. Tôi đang hơi buồn một chút. 5. I'm feeling low. Tôi cảm thấy xuống tinh thần quá. 6. I've been struggling. Tôi đang khó khăn. 7. I'm going through a rough time. Tôi đang trải qua một thời kì khó khăn. 8. Things just aren't working out. Mọi thứ đang không ổn lắm. 9. Things are spiraling out of control. Mọi thứ đang vượt ra ngoài tầm kiểm soát. 10. My life is going downhill. Cuộc đời tôi đang xuống dốc. 11. I just don't feel too great anymore. Tôi không thấy điều tốt đẹp tuyệt vời nữa. 2. Diễn tả sự hạnh phúc, vui Bấm để xem - On cloud nine / over the moon: Diễn tả cảm giác rất hạnh phúc vui sướng, hạnh phúc (Hạnh phúc như đang ở trên chín tầng mây vậy) - On the top of the world: Khi thấy thật sự giỏi giang (accomplished), tuyệt vời (amazing) về một cái điều gì đó. - Walking on air / sunshine: Khi bạn thực sự cảm thấy hạnh phúc, lâng lâng - Make one's day: Diễn tả những điều đã khiến bạn vui vẻ - Smiling from ear to ear: Cười tới tận mang tai, hàm ý rất vui Từ vựng – happy-go-lucky: Kiểu người luôn tươi sáng, vô tư – in a good mood: Có tâm trạng tốt – in good spirits: Có tinh thần tốt – jump for joy: Nhảy cẫng lên vì sung sướng – thrilled to bits: Rất hài lòng – Happy camper: Những người hài lòng với hoàn cảnh của mình – Happy as Larry: Vô cùng sung sướng – like a dog with two tails: Như chú chó với 2 cái đuôi; nghĩa là cực kì vui mừng – full of the joys of spring: Đầy nhiệt huyết, năng lượng – tickled pink: Vô cùng vui mừng, phấn khích, thích thú – never been better: Chưa bao giờ tốt hơn thế 3. Chủ đề về cà phê Bấm để xem 1. Latte: Cà phê pha 2. Mocha: Cà phê môca (làm từ hỗn hợp gồm cà phê sữa và sô cô la nóng) 3. Cappuccino: Cà phê sữa 4. Decaf: Cà phê được lọc hết chất cafêin 5. Half-caf: Cà phê được pha từ cà phê thường và 1 nửa decaf 6. Extra shot: Cà phê mạnh (gấp 3 lần bình thường) 7. Soy: Cà phê sữa đậu nành 8: Nonfat: Cà phê không béo 9: Espresso: Cà phê pha bằng cách cho nước sôi đi qua filter với áp suất cao 8-9 bar để chiết xuất 25-30ml cà phê thành phẩm có lớp creama màu nâu cánh dán phía trên. 10: Iced: Cà phê thêm đá 11: Irish: Cà phê theo kiểu của Ireland (loại đồ uống nóng có pha rượu whisky) 12: Americano: Cà phê Mỹ (cà phê thêm nước nóng vào espresso) 4. Chủ đề chào hỏi Bấm để xem How's it going? Or How are you doing? Dạo này bạn thế nào? How's life? Cuộc sống bạn thế nào rồi? How's tricks? Bạn có khỏe không. Haven't seen you for ages. Lâu lắm rồi không gặp bạn. Nice to meet you Rất vui khi gặp bạn. Great to see you again. Rất vui khi gặp lại bạn 5. Chủ đề Giao thông Bấm để xem 1. Phương tiện giao thông đường bộ Bicycle (baɪsɪkl) : Loại xe đạp Car (ka :) : Ô tô Caravan: Đoàn lữ hành Coach: High-speed train: Tàu cao tốc Minicab (mɪnɪkæb/kæb) : Xe cho thuê Moped (məʊpɛd) : Xe máy có bàn đạp Motorbike (məʊtəˌbaɪk) : Xe máy Railway train Scooter (ˈskuːtə) : Xe ga (xe tay ga) Tram (træm) : Xe điện Van (væn) : Xe tải có kích thước nhỏ 2. P hương tiện giao thông đường thủy Boat (bəʊt) : Thuyền Canoe: Xuồng Cargo ship (kɑːgəʊ ʃɪp) : Tàu chở hàng hóa trên biển Cruise ship (kruːz ʃɪp) : Tàu du lịch Ferry (ˈfɛri) : Phà Hovercraft /ˈhɒvəkrɑːft/: Tàu di chuyển nhờ đệm không khí Rowing boat (rəʊɪŋ bəʊt) : Thuyền buồm loại có mái chèo Sailboat (seɪlbəʊt) : Thuyền buồm Ship /ʃɪp/: Tàu thủy Speedboat /ˈspiːdbəʊt/: Tàu siêu tốc 5 . Phương tiện giao thông công cộng Railway train (reɪlweɪ treɪn) : Tàu hỏa Taxi (tæksi) : Xe taxi Tube (tjuːb) : Tàu điện ngầm (ở nước Anh) Subway (ˈsʌbweɪ) : Tàu điện ngầm Coach (kəʊʧ :) : Xe khách Underground (ˈʌndəgraʊnd) : Tàu điện ngầm Bus (bʌs) : Xe buýt
3. Chủ đề về cà phê Bấm để xem 1. Latte: Cà phê pha 2. Mocha: Cà phê môca (làm từ hỗn hợp gồm cà phê sữa và sô cô la nóng) 3. Cappuccino: Cà phê sữa 4. Decaf: Cà phê được lọc hết chất cafêin 5. Half-caf: Cà phê được pha từ cà phê thường và 1 nửa decaf 6. Extra shot: Cà phê mạnh (gấp 3 lần bình thường) 7. Soy: Cà phê sữa đậu nành 8: Nonfat: Cà phê không béo 9: Espresso: Cà phê pha bằng cách cho nước sôi đi qua filter với áp suất cao 8-9 bar để chiết xuất 25-30ml cà phê thành phẩm có lớp creama màu nâu cánh dán phía trên. 10: Iced: Cà phê thêm đá 11: Irish: Cà phê theo kiểu của Ireland (loại đồ uống nóng có pha rượu whisky) 12: Americano: Cà phê Mỹ (cà phê thêm nước nóng vào espresso)
1. Diễn tả trạng thái buồn Bấm để xem 1. I'm sad. Tôi buồn. 2. I need some me-time. Tôi muốn có thời gian cho riêng mình. 3. I'd rather be left alone. Tôi muốn ở một mình 4. I'm a little down. Tôi đang hơi buồn một chút. 5. I'm feeling low. Tôi cảm thấy xuống tinh thần quá. 6. I've been struggling. Tôi đang khó khăn. 7. I'm going through a rough time. Tôi đang trải qua một thời kì khó khăn. 8. Things just aren't working out. Mọi thứ đang không ổn lắm. 9. Things are spiraling out of control. Mọi thứ đang vượt ra ngoài tầm kiểm soát. 10. My life is going downhill. Cuộc đời tôi đang xuống dốc. 11. I just don't feel too great anymore. Tôi không thấy điều tốt đẹp tuyệt vời nữa. 12. I'm unhappy. Tôi đang không vui. 13. I'd like some personal time. Tôi muốn có một khoảng thời gian riêng tư. 14. I want some time to decompress. Tôi muốn có thời gian để xả áp lực. 15. I'm broken-hearted. Tôi đang rất đau khổ. 16. I'm desperate. Tôi tuyệt vọng. 17. I'm down in the dump. Tôi đang đắm chìm trong một mớ hỗn độn. 18. How miserable am I! Tôi mới khốn khổ làm sao! 19. How poor am I! Tôi mới tội nghiệp làm sao! 20. I'm feeling absolutely gutted. Tôi thấy bị tổn thương ghê gớm.
2. Diễn tả sự hạnh phúc Bấm để xem - On cloud nine / over the moon: Diễn tả cảm giác rất hạnh phúc vui sướng, hạnh phúc (Hạnh phúc như đang ở trên chín tầng mây vậy) - On the top of the world: Khi thấy thật sự giỏi giang (accomplished), tuyệt vời (amazing) về một cái điều gì đó. - Walking on air / sunshine: Khi bạn thực sự cảm thấy hạnh phúc, lâng lâng - Make one's day: Diễn tả những điều đã khiến bạn vui vẻ - Smiling from ear to ear: Cười tới tận mang tai, hàm ý rất vui Từ vựng – happy-go-lucky: Kiểu người luôn tươi sáng, vô tư – in a good mood: Có tâm trạng tốt – in good spirits: Có tinh thần tốt – jump for joy: Nhảy cẫng lên vì sung sướng – thrilled to bits: Rất hài lòng – Happy camper: Những người hài lòng với hoàn cảnh của mình – Happy as Larry: Vô cùng sung sướng – like a dog with two tails: Như chú chó với 2 cái đuôi; nghĩa là cực kì vui mừng – full of the joys of spring: Đầy nhiệt huyết, năng lượng – tickled pink: Vô cùng vui mừng, phấn khích, thích thú – never been better: Chưa bao giờ tốt hơn thế!
4. Chào hỏi Bấm để xem How's it going? Or How are you doing? Dạo này bạn thế nào? How's life? Cuộc sống bạn thế nào rồi? How's tricks? Bạn có khỏe không. Haven't seen you for ages. Lâu lắm rồi không gặp bạn. Nice to meet you Rất vui khi gặp bạn. Great to see you again. Rất vui khi gặp lại bạn
5. GIAO THÔNG Bấm để xem 1. Phương tiện giao thông đường bộ Bicycle (baɪsɪkl) : Loại xe đạp Car (ka :) : Ô tô Caravan: Đoàn lữ hành Coach: High-speed train: Tàu cao tốc Minicab (mɪnɪkæb/kæb) : Xe cho thuê Moped (məʊpɛd) : Xe máy có bàn đạp Motorbike (məʊtəˌbaɪk) : Xe máy Railway train Scooter (ˈskuːtə) : Xe ga (xe tay ga) Tram (træm) : Xe điện Van (væn) : Xe tải có kích thước nhỏ 2. P hương tiện giao thông đường thủy Boat (bəʊt) : Thuyền Canoe: Xuồng Cargo ship (kɑːgəʊ ʃɪp) : Tàu chở hàng hóa trên biển Cruise ship (kruːz ʃɪp) : Tàu du lịch Ferry (ˈfɛri) : Phà Hovercraft /ˈhɒvəkrɑːft/: Tàu di chuyển nhờ đệm không khí Rowing boat (rəʊɪŋ bəʊt) : Thuyền buồm loại có mái chèo Sailboat (seɪlbəʊt) : Thuyền buồm Ship /ʃɪp/: Tàu thủy Speedboat /ˈspiːdbəʊt/: Tàu siêu tốc 5 . Phương tiện giao thông công cộng Railway train (reɪlweɪ treɪn) : Tàu hỏa Taxi (tæksi) : Xe taxi Tube (tjuːb) : Tàu điện ngầm (ở nước Anh) Subway (ˈsʌbweɪ) : Tàu điện ngầm Coach (kəʊʧ :) : Xe khách Underground (ˈʌndəgraʊnd) : Tàu điện ngầm Bus (bʌs) : Xe buýt