ANDREW GETS FIRED Hi, Jon. What's up? (=How are you: Bạn dạo này thế nào) Not much. Same old, same old. (Vẫn thế, không có gì thay đổi) How's it going? I'm a little down. (Mình dạo này hơi buồn một chút) Why? What happened? (Sao? Có chuyện gì xảy ra thế) I got some bad news (Mình có vài tin buồn) Do you want to get if off your chest? (Trút hết muộn phiền) Yeah.. I got canned (= got fired: Bị sa thải) today No way! Are you serious? (Không thể nào! Cậu nói thật chứ) Totally serious (Hoàn toàn đúng sự thật) Why did they fire you? (Tại sao họ lại sa thải cậu) The boss said I wasn't working hard enough (Ông chủ nói rằng mình đã không làm việc đủ chăm chỉ) He must be out of his head (= be crazy) . Everybody knows you're a really hard worker (Hẳn là ông ấy bị điên rồi. Ai cũng biết cậu là một nhân viên chăm chỉ) I know. I think he's gone off the deep end (= become crazy) . It'll be okay. I never liked the job anyway. (Mình biết chứ. Mình nghĩ ông ta có vấn đề. Mình sẽ ổn thôi. Dù sao mình cũng chưa bao giờ thích công việc này) You can get a fresh start (một khởi đầu mới) Thanks for listening, Jon Keep your chin up (= stay strong: Hãy mạnh mẽ lên nhé), Andrew. Call me if you need anything. ARMY PASSED HER TEST Hi Amy. How are you? Fantastic! I'm on cloud nine (đang vui sướng tột độ) Why? I'm all ears (đang sẵn sàng lắng nghe/đang tò mò muốn biết) I aced my math test (Mình đã vượt qua đề toán) That's great news I was on pins and needles (lo lắng, hồi hộp) all day Well I was not worried. I believed in you. I was resting easy (bình thản, không lo lắng) But I was worried. Really worried. I was ready throw in the towel I knew you could to it I couldn't have done it without you I'm glad I could help. Was the test hard? I had to beat my brains out on a few problems How did you solve them? I took my time and thought about them I think we should celebrate Yes, let's have dinner. It'll be my treat (Để mình mời)