Collocations là những cụm từ được sử dụng thường xuyên trong tiếng Anh, bao gồm một danh từ kết hợp với một động từ, tính từ hoặc danh từ khác. Collocations giúp cho ngôn ngữ trở nên tự nhiên và sinh động hơn. Trong lĩnh vực kinh tế, có rất nhiều collocations được sử dụng để diễn đạt các khái niệm, hiện tượng và hoạt động liên quan. Dưới đây là một số ví dụ về collocations chủ đề kinh tế: Increase output: Tăng số lượng sản phẩm đầu ra Ví dụ: The company invested in new technology to increase output and efficiency. Công ty đầu tư vào công nghệ mới để tăng số lượng sản phẩm đầu ra và hiệu quả. Plummeting profits: Lợi nhuận sụt giảm Ví dụ: The airline reported plummeting profits due to the impact of the pandemic. Hãng hàng không báo cáo lợi nhuận sụt giảm do ảnh hưởng của đại dịch. Public spending: Chi tiêu công Ví dụ: The government increased public spending on health and education. Chính phủ tăng chi tiêu công vào lĩnh vực y tế và giáo dục. Extend opportunity: Mở rộng cơ hội Ví dụ: The project aims to extend opportunity to the disadvantaged groups in society. Dự án nhằm mở rộng cơ hội cho các nhóm bất lợi trong xã hội. Social exclusion: Những vấn đề của tầng lớp yếu thế trong xã hội Ví dụ: Social exclusion can lead to poverty, crime and violence. Sự loại trừ xã hội có thể dẫn đến nghèo đói, tội phạm và bạo lực. Levy taxes: Đánh thuế Ví dụ: The government levied taxes on tobacco and alcohol to discourage consumption. Chính phủ đánh thuế lên thuốc lá và rượu để ngăn chặn tiêu thụ. Allocate resources: Phân chia nguồn tài nguyên Ví dụ: The manager had to allocate resources wisely to complete the project on time and within budget. Quản lý phải phân chia nguồn tài nguyên một cách khôn ngoan để hoàn thành dự án đúng thời hạn và trong ngân sách. Black economy: Kinh tế ngầm, hình thức kinh doanh bất hợp pháp Ví dụ: The black economy includes activities such as smuggling, drug trafficking and tax evasion. Kinh tế ngầm bao gồm các hoạt động như buôn lậu, buôn bán ma túy và trốn thuế. Undeclared earnings: Khoản thu nhập không được khai báo với cơ quan thuế Ví dụ: Some people have undeclared earnings from working in the informal sector or doing freelance jobs. Một số người có khoản thu nhập không được khai báo từ việc làm trong khu vực phi chính thức hoặc làm việc tự do. Traditional-manufacturing economy: Nền kinh tế dựa vào sản xuất truyền thống Ví dụ: Some countries are still relying on a traditional-manufacturing economy that is vulnerable to global competition and environmental issues. Một số quốc gia vẫn phụ thuộc vào nền kinh tế sản xuất truyền thống mà dễ bị ảnh hưởng bởi sự cạnh tranh toàn cầu và các vấn đề môi trường. Knowledge –based economy: Nền kinh tế tri thức Ví dụ: A knowledge-based economy is driven by innovation, creativity and human capital. Nền kinh tế tri thức được thúc đẩy bởi sự đổi mới, sáng tạo và vốn nhân lực. Service-based economy: Nền kinh tế tập trung phát triển dịch vụ Ví dụ: A service-based economy provides more opportunities for employment, education and entertainment. Nền kinh tế dịch vụ cung cấp nhiều cơ hội cho việc làm, giáo dục và giải trí. Fast-growing economy: Nền kinh tế có mức tăng trưởng nhanh Ví dụ: India is one of the fastest-growing economies in the world, with an average annual growth rate of over 7%. Ấn Độ là một trong những nền kinh tế có mức tăng trưởng nhanh nhất thế giới, với tỷ lệ tăng trưởng bình quân hàng năm trên 7%. Stagnant economy: Nền kinh tế trì trệ, chậm phát triển Ví dụ: Japan has been suffering from a stagnant economy for decades, with low growth, low inflation and high debt. Nhật Bản đã chịu đựng một nền kinh tế trì trệ trong nhiều thập kỷ, với mức tăng trưởng thấp, lạm phát thấp và nợ cao. The backbone/ The mainstay of economy: Rường cột của nền kinh tế Ví dụ: Agriculture is the backbone of the economy in many developing countries, providing food and income for millions of people. Nông nghiệp là rường cột của nền kinh tế ở nhiều quốc gia đang phát triển, cung cấp thực phẩm và thu nhập cho hàng triệu người. Expand/stimulate/boost/strengthen economy: Phát triển, mở rộng nền kinh tế Ví dụ: The government has introduced various measures to expand/stimulate/boost/strengthen the economy, such as lowering interest rates, increasing public spending and promoting trade. Chính phủ đã ban hành các biện pháp khác nhau để phát triển/mở rộng/thúc đẩy/củng cố nền kinh tế, như hạ lãi suất, tăng chi tiêu công và thúc đẩy thương mại. Wreck / Weaken economy: Làm suy yếu nền kinh tế Ví dụ: The war has wrecked/weakened the economy of the country, causing widespread poverty and unemployment. Chiến tranh đã làm suy yếu nền kinh tế của quốc gia, gây ra nghèo đói và thất nghiệp rộng rãi. Economy goes into recession: Nền kinh tế đi vào khủng hoảng Ví dụ: The economy went into recession after the global financial crisis of 2008. Nền kinh tế đi vào khủng hoảng sau cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008. Economy collapses: Nền kinh tế sụp đổ Ví dụ: The economy collapsed after a series of political and social unrests. Nền kinh tế sụp đổ sau một loạt các bất ổn chính trị và xã hội.