Cảm Nhận Thơ Hành Trình Thơ Hải Thanh - Chủ Tịch Hội Văn Học Nghệ Thuật Vĩnh Phúc

Thảo luận trong 'Sách - Truyện' bắt đầu bởi Lê Gia Hoài, 12 Tháng sáu 2025 lúc 2:38 PM.

  1. Lê Gia Hoài

    Bài viết:
    616
    "Thượng huyền" – Dáng trăng lặng lẽ soi chiếu những nẻo đời

    Tác giả bài viết: Lê Gia Hoài

    Nếu ví cuộc đời thi ca như một vòng tròn âm dương, thì "Thượng Huyền" chính là điểm giao nhau giữa phần tối sâu thẳm và phần sáng thanh tân của một hồn thơ từng trải. Trong tập thơ này, Hải Thanh không chỉ hiện lên như một thi sĩ của đời thường, mà còn là một người hành hương cô độc trong nội giới – nơi ông dùng ánh trăng như một cây đèn dầu cổ, thắp lên từng trang thơ soi chiếu những điều đã khuất, đã qua, và đang đến.

    [​IMG]

    Cái tên "Thượng Huyền" không ngẫu nhiên. Đó là một chiếc bóng trăng giữa thời hiện đại. Trong chu kỳ của mặt trăng, "thượng huyền" là thời điểm giữa trăng non và trăng tròn – biểu tượng cho sự chuyển tiếp, cho sự chưa viên mãn mà vẫn đầy sức gợi. Đó cũng là biểu tượng nghệ thuật xuyên suốt tập thơ – một tinh thần đang dở dang, một nỗi buồn không quá bi lụy, nhưng luôn phảng phất như vầng trăng khuyết soi vào lòng thi sĩ.

    Hải Thanh không chọn lối viết hình thức cầu kỳ. Ngôn ngữ trong "Thượng Huyền" giản dị, trong sáng, đôi khi mộc mạc như lời một người quê chắt chiu cảm xúc:
    "Giữa đêm vắng/ tôi giật mình thấy mẹ/ gánh trăng qua phố nhỏ không người" . Nhưng chính trong sự tiết chế ngôn từ ấy, ông tạo nên một thứ âm hưởng sâu lắng như tiếng mõ hòa trong tiếng tụng kinh xa xăm trong đêm, vừa nhắc nhớ vừa cứu rỗi.

    [​IMG]

    Hành trình thơ mang bóng dáng nhân sinh. Tập thơ trải rộng nhiều đề tài, nhưng nổi bật vẫn là những suy tư về đời sống, thời gian và thân phận. Ở đó, người đọc bắt gặp hình ảnh những bà mẹ lam lũ, những người lính già trở về làng, những em nhỏ nheo nhóc bên đồng cỏ, và cả chính tác giả – kẻ từng đi qua nhiều mùa dâu bể mà vẫn giữ lòng trinh khiết của một thi sĩ. Không ít bài thơ như những khúc độc thoại nội tâm: "Tôi gọi tên tôi trong gió/ mà nghe như một tiếng người xưa" . Hay một bài khác, như lời thì thầm với chính mình: "Ký ức trốn trong rơm/ tuổi thơ trốn trong tiếng cuốc/ còn tôi thì trốn trong những câu hỏi không lời đáp".

    Thơ Hải Thanh trong tập này là thơ của người từng sống, từng mất mát, từng hy vọng chứ không phải thơ của người đang mơ hồ lướt trên những ý niệm trừu tượng. Mỗi bài thơ là một lát cắt của hiện thực, nhưng đã được nâng lên thành biểu tượng. Một đặc điểm nổi bật trong "Thượng Huyền" là tinh thần hướng về cội nguồn. Quê hương hiện lên không ồn ào mà thấm đẫm. Đó có thể là một con đường làng lởm chởm đá xanh, một mái ngói rêu phong, hay tiếng gà trưa giữa buổi mùa đông. Những thứ ấy đi vào thơ Hải Thanh không theo lối hoài niệm mà như một nơi chốn để trú ngụ tâm hồn.

    Trong bối cảnh xã hội ngày càng hiện đại và xô lệch, thì những câu thơ như: "Cứ mỗi mùa lúa chín/ tôi lại nằm mơ thấy đồng/ và trong giấc mơ/ gió vẫn thổi từ phía mẹ tôi đang cấy"

    Đã chạm vào phần mềm yếu nhất trong tâm thức người Việt – ký ức nông thôn. Và chính từ đó, ta thấy được tâm thế "giữ quê" của người viết, như giữ lấy một vầng trăng cổ giữa những tòa cao ốc thời nay.

    Không thể không nhắc tới dấu ấn thơ thời hậu chiến trong tập này. Hải Thanh thuộc thế hệ sinh ra sau chiến tranh nhưng lớn lên trong dư chấn của nó. Những bài thơ về đồng đội cũ, về "người lính không tên" hay "ngọn đồi không bia mộ" không mang tính sử thi cổ vũ, mà mang âm hưởng truy vấn:
    "Anh nằm đâu/ giữa vô vàn huyệt lạnh/ mà chúng tôi cứ ngỡ đã được yên?" Thơ ông là những khúc vĩ thanh về một thời đã qua nhưng chưa thực sự khép lại. Sự ám ảnh, dằn vặt và cả sự thương cảm trong những bài thơ ấy làm cho "Trăng thượng Huyền" không chỉ là tập thơ tình cảm cá nhân, mà là một tài liệu tâm hồn của thế hệ đã sống trong gạch vụn chiến tranh và nay bước vào thời kinh tế thị trường với đầy biến động.

    Trong tập thơ "Thượng Huyền", nhà thơ Hải Thanh đã kiến tạo một hệ thống thi ảnh giàu biểu tượng và cảm xúc, làm nên linh hồn lặng lẽ mà ám ảnh cho toàn bộ tác phẩm. Trăng – hình ảnh trung tâm – không chỉ là biểu tượng của thời gian, vũ trụ, mà còn là cái bóng lặng soi vào thân phận, ký ức và nội giới của thi nhân. Bên cạnh vầng trăng thượng huyền nửa khuyết nửa tròn là những hình ảnh gợi liên tưởng sâu xa như: Đêm, mẹ, chiếc bóng, cánh đồng, tiếng gà, hơi sương, giấc mơ, con đường làng, mái ngói cũ.. Tất cả tạo thành một trường liên tưởng thơm mùi quê, phủ sương tuổi thơ, phảng phất buồn thời cuộc và đầy nỗi niềm hoài cổ. Thi ảnh trong thơ ông không cầu kỳ cách tân mà nghiêng về sự tinh lọc – giản dị về hình thức nhưng vang vọng về chiều sâu nội tâm. Đây chính là yếu tố khiến Trăng thượng Huyền trở thành một tập thơ vừa dễ gần vừa lặng lẽ lôi cuốn, gợi cảm hơn là giải thích, lắng đọng hơn là ồn ào phô diễn.

    "Thượng Huyền" không chỉ là một tập thơ – đó là một tập khói sương của cuộc đời thi sĩ, lắng lại sau nhiều năm cầm bút. Tập thơ cũng cho thấy rõ một điều: Hải Thanh không ngừng làm mới mình. Ông không né tránh những đề tài gai góc, không ẩn náu trong các "đặc khu thi ca" sáo mòn, mà đi thẳng vào đời sống rồi từ đó chắt ra thi tứ. Có thể nói, đây là một trong những tập thơ giàu tính nhân văn và chiều sâu chiêm nghiệm nhất trong sự nghiệp của ông tính đến nay.

    "Thượng Huyền" là một vầng trăng không tròn nhưng đẹp bởi nó là ánh sáng dịu dàng chiếu rọi từ một tâm hồn tỉnh thức. Với ngôn ngữ thơ dung dị mà tinh tế, giọng điệu lắng đọng mà sâu xa, Hải Thanh đã viết nên một bản trầm ca thi vị, mời gọi người đọc cùng bước vào thế giới nửa mộng, nửa đời, để soi chiếu lại chính mình trong ánh trăng nghiêng nghiêng ấy.

    Lê Gia Hoài.
     
  2. Đăng ký Binance
  3. Lê Gia Hoài

    Bài viết:
    616
    "Con đường không có vết chân" – Bước đi vô ảnh của một hồn thơ

    Trên hành trình thi ca đầy gió bụi và lặng lẽ, nhà thơ Hải Thanh xuất hiện như một người độc hành đang bước đi trên con đường không dấu vết. Tập thơ "Con đường không có vết chân" không chỉ là một tuyển tập thi phẩm, mà còn là một dáng đứng nhân cách thi sĩ, là những suy tư kết tinh từ trải nghiệm đời sống, lịch sử và tâm linh của một con người đã sống, đã yêu, đã đi qua nhiều biến thiên của thời cuộc và tâm thức.

    Tựa đề như một tuyên ngôn: Thơ là bước chân của linh hồn. Ngay từ nhan đề tập thơ, người đọc đã nhận ra đây không đơn thuần là một tập thơ viết để ngắm trăng, nhớ quê hay hoài niệm. "Con đường không có vết chân" là một hình ảnh thơ giàu biểu tượng: Vừa mang dáng dấp của thiền học phương Đông, vừa thấp thoáng bóng dáng của sự trống rỗng hiện sinh phương Tây. Đó là con đường nội giới, con đường của tư tưởng, của thi giác – nơi cái chân thực không để lại dấu vết, nơi người thơ không mong để lại ồn ào mà chỉ mong để lại dư vang.


    [​IMG]

    Không phải ngẫu nhiên mà hình ảnh con đường và bước chân xuất hiện nhiều lần trong tập thơ: "Tôi bước qua tôi, không cần ai chứng thực/ Bởi con đường ấy không có bóng người." Ở đây, thi sĩ tự tách mình khỏi thói quen xác lập, phủ định mọi vết tích của đời sống hiện thực để hướng đến sự lặng lẽ hóa – nhẹ nhõm hóa – phi vật thể hóa cảm xúc. Đó là một lối đi thơ rất riêng, vừa mang tinh thần hậu hiện đại, vừa ngụ trong truyền thống Phật tính của thơ Đông Á.

    Vẫn là người quê, nhưng là người quê mang linh khí vũ trụ. Một nét đặc sắc của tập thơ là sự kết hợp hài hòa giữa chất dân gian quê kiểng với tâm thế hiện đại. Những hình ảnh thân thuộc như ruộng lúa, mái ngói, bờ ao, lũy tre.. vẫn hiện diện, nhưng không hề cũ kỹ, bởi tất cả đều được soi chiếu dưới ánh sáng của thi cảm cá nhân hóa.
    "Trên mái nhà cũ/ Nắng vẫn rơi từng vết gãy/ Bầy chim bay qua trời/ Như thể mang giấc mơ người đi khuất." Thơ của Hải Thanh không đao to búa lớn, không tràn lan biểu tượng mà luôn biết dừng đúng lúc – giản dị trong ngôn từ, nhưng sang trọng ở chiều sâu hình ảnh. Ông không cố gắng xây dựng một thế giới siêu thực, nhưng từ hiện thực đã tạo ra những cánh cửa mở vào trừu tượng.

    [​IMG]

    Chất tự sự, chiêm nghiệm và thiền ngôn trong cấu trúc thơ. Một điểm đáng chú ý là thơ trong "Con đường không có vết chân" thường ngắn, cô đọng, nhiều bài chỉ 3-4 khổ, như những đoản thi hoặc bài tụng. Lối viết này vừa phù hợp với tinh thần thiền ngôn phương Đông, vừa thể hiện rõ thái độ "đi mà không để dấu" của thi nhân – nói ít để gợi nhiều, lặng lẽ để lan xa.

    Một số bài thơ gần như mang kết cấu thiền kệ:
    "Cỏ không hỏi ai bước lên mình/ Mà vẫn nghiêng theo hướng gió." Ở đây, sự chiêm nghiệm đã lặng lẽ hóa vào hình ảnh. Hải Thanh không đi tìm sự sâu xa trong câu chữ mà tạo độ sâu bằng khoảng trống – đó là nghệ thuật của sự tiết chế. Mỗi bài thơ là một nốt trầm, không khơi gợi cảm xúc mạnh nhưng dễ dàng ám ảnh người đọc lâu dài.

    Hệ hình thi ảnh đặc trưng: Trăng, sương, bóng, người vắng mặt. Tập thơ như một bản giao hưởng trầm lặng với hệ thống thi ảnh được lập lại tinh tế và có chủ đích: Trăng – không gian – im lặng – người vắng mặt – những cuộc chia ly không ai tiễn – những đoạn đường không ai nhớ. Có thể nói, thi ảnh trong tập thơ mang dáng dấp siêu hình, không để tả mà để nghĩ, không để minh họa mà để gợi dẫn: "Tôi không khóc, nhưng nước mắt gió thổi về phía biển/ Bởi linh hồn tôi, từng cơn sóng đã gọi tên."

    Đây không còn là thơ kể chuyện, thơ miêu tả hay thơ trữ tình thông thường, mà là thơ của ký hiệu, thơ của khoảng lặng và của tiếng vọng. Những hình ảnh không mang nghĩa cụ thể nhưng lại tạo hiệu ứng tinh thần rất mạnh – khiến người đọc buộc phải bước vào cuộc đối thoại với chính mình.

    Thơ tình trong tuyển tập là một "ẩn khúc" lặng lẽ mà đầy ma lực. Trong mạch thơ toàn tập, không thể không nhắc đến những bài thơ tình rất đặc biệt – không lãng mạn theo kiểu cổ điển, không đắm đuối theo kiểu hiện đại, mà mang vẻ khắc khoải đầy tính bản thể học: "Em là cơn mưa không đến/ Anh là chiếc lá không xanh." Những câu thơ tình của Hải Thanh thường mang vẻ lạnh, cô liêu, khô nhưng rưng rức, như kiểu cát giữa sa mạc – càng khô càng làm khát. Đây là một sắc thái thơ tình ít gặp – không kể chuyện yêu, không trách móc, không thương vay khóc mướn – mà gợi ra sự thiếu vắng vĩnh viễn, và chính sự thiếu ấy làm nên cái đẹp bền lâu.

    Một kết tinh mới trong hành trình thơ Hải Thanh. Tập thơ "Con đường không có vết chân" đánh dấu một giai đoạn chín muồi cả trong bút pháp và tư tưởng của Hải Thanh. Khác với những tập thơ trước đó còn mang nặng tâm thế "người quê", "người chứng kiến thời cuộc", thì ở đây, ông trở thành người đối thoại với cõi lặng, không còn chú trọng vào thông điệp hay nội dung trực tiếp, mà hướng đến bản thể của thi ca.

    Thơ ông hiện tại không cần vần vè, không cần khổ pháp cầu kỳ, mà chỉ cần một ý – một vệt hình – một cái thở – đã đủ thành một bài. Đây là tinh thần thơ hậu hiện đại, nhưng vẫn không rời bỏ cốt cách truyền thống của thơ Việt: Trọng chiều sâu nội tâm, trọng sự trong sáng và nhân văn trong biểu đạt.

    "Con đường không có vết chân" không dành cho những người đọc thơ để giải trí. Nó dành cho những ai từng một lần ngồi bên cửa sổ im lặng mà nhớ về mình – nhớ về những lối đi từng không ai chứng kiến, nhưng lại khắc vào lòng mình như một vết sẹo đẹp. Đây là tập thơ của người từng sống, từng im lặng, từng bước đi và từng trở về – không bằng đôi chân, mà bằng linh hồn.

    Và như chính tên gọi: Con đường không có vết chân, nhưng có ánh sáng. Đó là ánh sáng của người thơ đã tự làm mờ mình đi để thơ được rõ hơn, để người đọc thấy chính họ trong từng hơi thở thơ, trong từng khoảng trống của trang giấy trắng.


    Lê Gia Hoài
     
  4. Lê Gia Hoài

    Bài viết:
    616
    "Tự thanh" – Tiếng lòng lặng lẽ và bền bỉ của một hồn thơ đa cảm

    Giữa không gian thi ca đương đại đang nhiều sôi động, thử nghiệm và pha trộn, nhà thơ Hải Thanh đã lặng lẽ chọn cho mình một hướng đi riêng: Trở về với chiều sâu nhân bản, với tiếng nói nội tâm, và trên hết, với sự đối thoại âm thầm nhưng thành thật với chính mình. Tập thơ "Tự Thanh" là dấu ấn đặc biệt trong hành trình sáng tác bền bỉ của ông – một tuyển tập không ồn ào, không kiểu cách, nhưng chứa đựng trong đó cả một "vũ trụ tâm hồn" của một con người từng trải, từng sống, từng yêu và từng đau đáu với cuộc đời.

    [​IMG]

    1. "Tự Thanh" – Tiếng vọng từ bên trong

    Nhan đề Tự Thanh – không phải "tự sự", "tự tình" hay "tự truyện" – mang trong nó một triết lý thi ca sâu sắc: Tiếng nói phát ra từ bên trong, không ồn ào, không phô diễn, mà chân thực và thanh sạch như nó vốn là. Đó là tiếng vọng từ nội giới của một người thơ từng nếm đủ ngọt bùi, từng đi qua những mùa chiến tranh, những mùa cơm áo, những khúc quanh đạo lý, và giờ đây, lắng lại thành chữ – thành thơ – thành thanh âm mảnh mai mà ám ảnh.

    Trong "Tự Thanh", nhà thơ Hải Thanh không cố gắng "làm thơ" – ông viết như thở, như nhớ, như ngồi lặng trước ngọn đèn dầu trong một gian nhà cũ, nơi mọi điều đã từng xảy ra đều được chưng cất lại thành kỷ niệm – và kỷ niệm ấy thấm dần vào câu chữ.
    "Mỗi sớm mai dậy sớm/ Tôi gọi tên mình trong gió.." Chỉ một câu thơ thôi, nhưng đã khơi dậy trong người đọc biết bao trạng thái: Tỉnh thức, cô đơn, hiện hữu, và cả khát khao muốn đối thoại với chính mình trong tĩnh lặng.

    [​IMG]

    2. Giản dị trong hình thức – sâu sắc trong tâm thế

    Cấu trúc các bài thơ trong "Tự Thanh" thường ngắn gọn, không rườm rà hình thức, không cầu kỳ vần điệu. Chất thơ đến từ sự tiết chế – nơi từng chữ đều có trọng lượng nội tâm. Có những bài thơ như thể chỉ là một khúc thở dài, một khúc rút gọn của đời sống:
    "Tôi gõ vào cõi lặng/ Không vang một tiếng nào/ Chỉ thấy trong giấc ngủ/ Có ai vừa qua mau.." Lối thơ ấy khiến tập "Tự Thanh" giống như một quyển kinh nhẹ, nơi người đọc không bị dắt đi mà được mời gọi ngồi lại, chiêm nghiệm, nghe ngóng tiếng lòng mình. Thơ không cần bày biện – chỉ cần thật – và đó là điều Hải Thanh đã làm được một cách đầy bản lĩnh.

    3. Từ ký ức riêng đến bản thể cộng đồng

    Một trong những điểm làm nên chiều sâu cho Tự Thanh là cách Hải Thanh kết nối giữa ký ức cá nhân với ký ức cộng đồng – giữa nội giới và thời đại. Rất nhiều bài thơ trong tập mang bóng dáng mẹ, cha, người lính, mái nhà cũ, đồng quê, trận chiến – những hình ảnh không chỉ thuộc về một người, mà thuộc về một thế hệ, một dân tộc:
    "Ngày gánh gạo theo chồng đi kháng chiến/ Tưởng Điện Biên chỉ có chín năm rừng.. / Tôi chẳng biết những nghẹn ngào sâu thẳm/ Mỗi bận chong đèn, mắt mẹ cháy như hương." Hải Thanh không làm sử thi thơ, cũng không làm anh hùng ca – ông chỉ âm thầm nhắc nhớ, như một người con đang thắp hương trong lòng chữ, gọi dậy hình ảnh những người đã đi qua đời mình, qua đất nước, qua lịch sử – để lại dư hương ám ảnh mãi trong thơ.

    4. Vẻ đẹp đạo lý và tinh thần nhân văn trong thơ

    Một mạch ngầm mạnh mẽ xuyên suốt Tự Thanh là tinh thần đạo lý – nhân văn – tỉnh thức. Không dạy đời, không giảng đạo, nhưng thơ Hải Thanh luôn như một lời khuyên khẽ, một nụ cười trầm tĩnh, một ánh mắt nhìn thấu – để người đọc tự soi rọi mình giữa những bon chen hiện tại:
    "Chúng ta đã qua bao mùa giông bão / Mà vẫn chưa nhận ra điều giản dị nhất / Là sống cho ra sống / Là thương nhau cho ra thương." Hoặc một hình ảnh khác – tưởng như chỉ là chuyện đời nhỏ nhặt, nhưng lại đượm đầy vị tha: "Có người từng ăn cơm nhà tôi / Giờ quay lưng / Nhưng tôi vẫn rửa sạch chén cũ để dành.." Đây không chỉ là thơ – mà là triết lý sống được viết bằng sự bao dung và thấu cảm sâu sắc, rất gần với tinh thần Phật giáo, Đạo học và mỹ học Á Đông.

    5. Thi ảnh biểu tượng và ký hiệu thiêng


    Tự Thanh sở hữu hệ thống thi ảnh vừa gần gũi vừa biểu tượng: Trăng, gió, mái ngói, dòng sông, khói lam chiều, giấc mơ, con đường, ánh mắt, đôi chân, giọt sương, hạt lúa, con chữ.. Những hình ảnh ấy không dày đặc hay phô diễn, mà luôn vừa đủ – như thể mỗi hình tượng đều là một "câu thần chú" nho nhỏ, giúp người đọc liên kết với những điều đã quên trong ký ức. "Tôi đội trăng đi qua cánh đồng ký ức / Gió xao những mảnh lúa thời thơ bé.." Hải Thanh có khả năng tạo biểu tượng một cách tự nhiên – không cần kỹ xảo, không cần đẩy cao, nhưng mỗi câu thơ đều mang sức gợi khiến người đọc phải dừng lại, ngẫm nghĩ – như người ngồi bên ao xưa nhìn bóng trăng mà nhớ tổ tiên.

    6. Những khúc độc thoại – lời thầm lặng gửi người đọc

    Một điểm thú vị trong Tự Thanh là những bài thơ giống như độc thoại nội tâm như lời thì thầm như nhật ký của linh hồn. Không hướng ra ngoài, không tìm người khen hay phản biện, những khúc thơ ấy như được viết chỉ để tồn tại như giọt sương sớm đọng lại trên lá ai nhìn thấy thì mát, không nhìn thấy thì sương vẫn thế: "Không phải hoa nào cũng cần thơm/ Nhưng nếu là hoa, đừng để người khác ngửi phải mùi lạ." Hoặc: "Tôi không viết để ai buộc phải tin / Tôi chỉ viết như đang rửa tay trước mỗi bữa cơm.." Chính những câu thơ như thế đã giúp Tự Thanh chạm tới tầng sâu của thi giới – nơi mà thơ không còn là phương tiện diễn đạt, mà là bản thể sống – là ánh sáng trong bóng tối – là nhịp thở âm thầm mà thiết yếu của đời người.

    "Tự Thanh" – tập thơ viết bằng tiếng lòng, thắp lên bằng hơi ấm của nhân văn. Với gần 100 bài thơ và hàng trăm trạng thái cảm xúc khác nhau, "Tự Thanh" là một bản trường ca nhẹ nhàng nhưng kiên định của một hồn thơ chưa từng nguội lạnh. Đó là tiếng lòng được cất lên không phải để người khác khen ngợi, mà để bản thân thi sĩ nhận diện chính mình, tha thứ cho chính mình, giữ mình trong sạch trước cuộc đời và chữ nghĩa.

    Không hào nhoáng, không chiêu trò, không cố gắng trở thành "trường phái" hay "hiện tượng", tập thơ này âm thầm bước vào đời sống bạn đọc như một người bạn cũ trở về mang theo hương rơm, vị chè xanh, màu mây ngũ sắc và chút gió đầu đông.

    "Tự Thanh" không chỉ là một tập thơ, mà là một dòng suối trong ngực chữ, chảy qua lòng mỗi người đọc để gột đi bụi bặm, để lại lắng trầm của niềm tin, sự bình yên, đạo lý, và khát vọng thanh sạch.


    Lê Gia Hoài
     
  5. Lê Gia Hoài

    Bài viết:
    616
    "Tự thanh II" – Đối thoại lặng lẽ giữa người thơ và nhân thế

    Sau thành công sâu lắng của tập Tự Thanh I, nhà thơ Hải Thanh tiếp tục hành trình thơ ca bằng Tự Thanh II – một tuyển thơ không chỉ là phần tiếp nối, mà còn là phần nâng cao, nơi tiếng lòng của thi sĩ được soi rọi qua gương chiêm nghiệm, qua lăng kính đạo lý, và qua ánh sáng lặng của "tỉnh thức nội tâm". Nếu ở tập đầu, Hải Thanh tự nhận diện bản ngã bằng hồi tưởng, thì trong tập này, ông bắt đầu đối thoại với chính mình và cuộc đời bằng độ tĩnh đã chín, bằng chất thơ đã ngấm gió bụi lẫn thiền vị.

    Tựa đề: Một hành trình dài hơi. Không phải ngẫu nhiên khi ông đặt tên tập thơ là "Tự Thanh II", thay vì một tên gọi khác. Đó không chỉ là phần tiếp theo của mạch thơ, mà là sự khẳng định: Hành trình khám phá "tiếng nói bên trong" là bất tận. Nếu tập I như tiếng gõ cửa quá khứ, thì tập II là bước chân vào chiều sâu hiện tại, nơi mọi thứ đều đã lắng xuống, chỉ còn ánh sáng le lói từ cái nhìn thấu suốt, và hơi thở thơ giờ đây là sự tĩnh lặng.

    [​IMG]

    Ngay trong bài thơ mở đầu tập, có tên Tự Thanh II, ông đã "tự nhận" một cách kín đáo: "Tôi đi không cất tiếng/ Cỏ dại biết đường tôi/ Nắng lặng lẽ cúi chào/ Gió lùi sau bờ cõi.." (tr. 3). Đó không còn là bước chân thơ phiêu lãng, mà là dáng thi sĩ bước trong tịch mịch, như một người hành hương về miền chân tâm, bỏ lại sau lưng cả những ồn ào của thi đàn lẫn hư danh của cuộc sống.

    Chiều sâu đạo lý và tinh thần tỉnh thức. Một mạch rõ rệt trong tập thơ này là tư tưởng đạo lý hiện lên mạnh mẽ hơn – không phải dưới dạng giáo huấn, mà là những câu thơ như lời tự nhắc, lời tự hỏi, lời thầm thì rất nhẹ nhưng thấm:
    "Đừng nói yêu thương nếu lòng không tha thứ/ Đừng nói độ lượng nếu dạ chẳng bao dung." (Đừng nói, tr. 7). Hay một đoạn khác mang tính khái quát triết học: "Chúng ta rồi ai cũng sẽ một lần đứng trước gương / Và tự hỏi mình: / Ta là ai? / Từng để lại điều gì trong cuộc sống này?" . (Gương, tr. 18). Những câu thơ ấy không cần diễn giải nhiều – bởi chính nó đã là một bản thông điệp của thi sĩ với chính mình và với người đọc, rằng: Làm người, trước hết phải đối diện được với lương tâm mình trong yên lặng.

    [​IMG]

    Tự sự trong đơn độc – Trầm tư giữa đám đông. "Tự Thanh II" không nói nhiều về những biến cố xã hội cụ thể, không cố gắng "làm thơ thời sự", nhưng vẫn bắt được nhịp đập của thời đại – bằng sự trầm tư âm thầm giữa đám đông, bằng ánh nhìn soi xét bên ngoài mà không rời khỏi điểm tựa nội tâm. Trong bài Con người thời đại, nhà thơ viết: "Họ lao đi/ Mang theo cả gương mặt mình/ Để lại bóng đổ trên phố xá/ Không ai kịp ngoái đầu.. (tr. 25). Một cách nói rất hình tượng về sự vội vã vô thức, sự" rỗng "của đời sống hiện đại – nơi con người sống nhanh đến mức đánh mất khuôn mặt, đánh mất chính mình. Chính ở đây, thơ Hải Thanh trở thành một lời kháng cự mềm mại, như một tiếng chuông nhỏ trong ngôi chùa vắng, nhắc nhở con người hãy sống chậm lại, nhìn kỹ hơn, thương nhau thật hơn, và tự soi mình nhiều hơn.

    Đậm dấu ấn văn hóa dân tộc – Quê hương không rời xa. Dù thi pháp đã có nhiều biến chuyển, nhưng tình quê – nếp nhà – cội nguồn vẫn là chất liệu âm thầm chảy trong thơ Hải Thanh. Những bài thơ như
    Hồn làng, Mẹ ngồi hong nắng, Chiếc rương cũ, Giếng làng mùa cạn .. gợi lên cả một không gian văn hóa nông thôn Bắc Bộ – vừa thân thương, vừa đau đáu. " Mẹ ngồi hong nắng trên bậu cửa/ Gió xao những vết chai bàn tay/ Cây bưởi già lặng yên trổ hoa/ Như thể cũng muốn nói điều gì đó. " (Mẹ ngồi hong nắng, tr. 39). Câu thơ rất mộc, nhưng lại thấm – như chén nước chè xanh pha bằng tay mẹ – nâu, đắng, mà ngọt hậu. Hải Thanh đã tái hiện quê nhà không bằng tranh màu, mà bằng khói ký ức và ánh sáng của tình cảm chân thật.

    Đặc điểm thi pháp: Kết cấu rút gọn – biểu tượng mềm. Một điểm nổi bật trong Tự Thanh II là cách thi sĩ tiết chế tối đa ngôn từ, mỗi bài thơ đều gọn, súc tích, nhiều bài chỉ vài dòng nhưng như một" thiền thoại "nhỏ, đủ sức làm lay động nội giới người đọc. " Người ta tìm bình yên trong người khác/ Tôi tìm trong một chiếc lá rơi. " (Chiếc lá, tr. 44). Không cần nói nhiều – chỉ cần" chiếc lá "ấy là đủ để cả mùa thu hiện ra, và bình yên trở thành một cảm thức nội tâm – chứ không phải một nơi chốn bên ngoài. Hải Thanh đã thành công khi dùng biểu tượng mềm – ánh sáng nhẹ – hình ảnh đơn – để tạo nên chiều sâu tư tưởng, chứ không dựa vào kỹ thuật hay lập dị.

    Ngôn ngữ thơ trong Tự Thanh II là một điểm sáng nổi bật làm nên bản sắc riêng của tập thơ – đó là ngôn ngữ của sự tiết chế, lắng đọng và tỉnh thức. Hải Thanh không dùng ngôn từ để" tạo hình "lộng lẫy hay vần điệu phô trương, mà ông dùng lời thơ như dùng hơi thở – ngắn, nhẹ, vừa đủ, nhưng thấm sâu và ngân mãi. Mỗi từ trong Tự Thanh II đều được chọn lọc như một hạt gạo sạch, một giọt nước trong, không dư thừa, không tô vẽ, mà mang vẻ đẹp của chính nó trong sự giản dị thuần khiết. Từ ngữ đời thường như" chiếc lá "," bàn tay "," giấc mơ "," ánh nắng "," mái hiên "," cơn gió "," giếng làng ".. qua ngòi bút ông, bỗng trở nên thân quen mà thiêng liêng, bởi nó được đặt vào đúng nơi cần rung cảm nhất trong câu thơ. Không ít bài chỉ vỏn vẹn 3–4 câu, nhưng tạo hiệu ứng như một bài haiku Việt:" Tôi ngồi lặng dưới trăng/ Nghe tiếng mình thở khẽ/ Như thể chưa từng sống vội. "(Dưới trăng, tr. 32). Chính nhờ ngôn ngữ tối giản mà giàu tinh thần, Tự Thanh II không chỉ là một tập thơ để đọc – mà còn là tập thơ để ngẫm, để soi mình, để gột rửa bụi đời bằng sự thanh sạch của chữ. Ngôn ngữ ấy không giảng giải mà nó chỉ" ở đó "như một vết lặng đẹp trên trang giấy, đủ khiến người đọc phải lắng tim mà lắng nghe.

    " Tự Thanh II "là một bước tiến quan trọng trong hành trình thơ của Hải Thanh – không phải là sự cách tân hình thức, mà là sự sâu sắc hóa đời sống nội tâm và độ lắng của thi pháp. Đây không phải tập thơ để đọc vội, mà là thơ để ngẫm, để gấp lại rồi ngồi im, để tỉnh thức và yêu thương hơn.


    Hải Thanh không cố trở thành một" hiện tượng thơ", ông chỉ muốn là người giữ được tiếng nói thật, trong sạch, nhân ái giữa cuộc đời nhiều biến động. Và chính vì thế, thơ ông không ồn ào mà sống lâu, không nở rộ mà lặng lẽ chín.

    Lê Gia Hoài
     
  6. Lê Gia Hoài

    Bài viết:
    616
    "Tự thanh III" – Ánh sáng tỉnh thức của một hồn thơ hậu nghiệm

    Trong thế giới thi ca ngày một đa thanh và biến động, không ít nhà thơ chọn cách đẩy giới hạn ngôn từ để gây ấn tượng. Nhưng Hải Thanh, với tập Tự Thanh III, vẫn trung thành với con đường thanh lọc cảm xúc, tiết chế lời thơ và soi chiếu bản thể qua vầng gương nội giới. Đây là phần tiếp nối trong chuỗi tuyển thơ "Tự Thanh" – không chỉ đánh dấu một hành trình sáng tạo dài hơi mà còn mở ra một cõi thơ chín đậm chất suy tưởng, mang thi vị của đạo lý sống, tinh thần tỉnh thức, và bản lĩnh thi sĩ ở độ lặng của tuổi đời, tuổi chữ.

    Nếu Tự Thanh I là lời thì thầm ký ức, Tự Thanh II là tiếng thở dài lặng lẽ, thì Tự Thanh III là bản độc thoại thâm trầm của một tâm hồn đã rũ hết bụi bám – còn lại chỉ ánh sáng và sự thật.

    [​IMG]

    1. Dáng đứng thơ trong chiều sâu nội tâm

    Tự Thanh III không đặt nặng cấu trúc chương mục hay tuyến đề tài, nhưng toàn tập lại có một trật tự vô hình – trật tự của suy niệm, của sự ngưng đọng từng lớp tâm cảm. Ở đó, người thơ không còn là "tôi viết cho người đọc", mà là "tôi viết để lắng nghe chính mình" – một cách thành thật đến tối giản.

    Ngay trong bài thơ mở đầu Về phía lặng im (tr. 3), Hải Thanh đã định vị mình bằng một tâm thế sống khác:

    "Tôi không thuộc về đám đông nào cả

    Cứ đi về phía lặng im

    Ở đó tôi thấy gió

    Và nghe được cả tiếng mình."

    Đây không phải là lựa chọn né tránh hay cô lập, mà là một sự tỉnh thức, khi thi sĩ đã rút ra khỏi những lấp lánh phù phiếm của ngôn từ để hướng về chân nghĩa: Sống thật, nghĩ thật, viết thật. Trong trạng thái ấy, thơ ông trở thành một vầng khói mỏng mà thơm, một ánh sáng nhẹ nhưng bền, khiến người đọc không vỗ tay mà lặng lẽ gật đầu.


    [​IMG]



    2. Ngôn ngữ thơ: Tiết chế mà hàm dưỡng

    Một đặc điểm nhất quán của Tự Thanh III là lối dùng ngôn từ mộc mạc, giản dị, nhưng có độ vang trong chiều sâu nội tâm. Không nhiều câu thơ dài dòng, không vần điệu cầu kỳ, mỗi bài chỉ vài khổ thơ ngắn, nhưng tựa như một lời thiền thoại, một ám dụ đời người.

    Trong bài Vết tích (tr. 19), ông viết:

    "Tôi đi qua cánh đồng

    Cỏ không để lại dấu

    Tôi đi qua đời em

    Chỉ còn một giấc mơ không ngủ."

    Sự khước từ vết tích, khước từ ồn ã cũng là cách Hải Thanh giữ thơ mình trong vùng im lặng tinh khiết. Từ đó, ngôn ngữ không còn là công cụ, mà trở thành nơi trú ngụ cho những suy tưởng chân thực nhất.


    3. Chiêm nghiệm về con người – thời đại – chính mình

    Nét mới đáng kể trong Tự Thanh III là sự mở rộng chủ đề về con người thời đại, về sự đánh mất bản thân trong guồng xoáy xã hội hiện đại. Ông không lên giọng phê phán mà tự vấn – như cách một người đi qua nhiều biến động, giờ đứng lại nhìn đám đông và tự hỏi: Chúng ta đang đi đâu?

    Trong bài Đồng phục (tr. 26), có đoạn thơ sắc như một nhát dao hiền:

    "Họ mặc giống nhau

    Nói giống nhau

    Cười giống nhau

    Và quên mất gương mặt thật của mình.."

    Câu thơ tuy nhẹ, nhưng đầy sức chấn động – một tiếng chuông đánh thức, nhắc người đọc đừng để lạc mình giữa số đông. Đó cũng là lý do xuyên suốt tập thơ, hình ảnh "gió", "lá", "chiếc bóng", "người lặng lẽ", "khoảng không", "một tiếng thở".. xuất hiện như những đối cực tinh tế với sự ồn ào vô định ngoài xã hội.


    4. Hệ hình biểu tượng và hơi thở quê hương

    Dù ngôn ngữ và tư tưởng đã nghiêng về chiều sâu chiêm nghiệm, nhưng Hải Thanh vẫn giữ lại cho thơ mình linh hồn quê – với bếp rạ, dòng sông, mái nhà cũ, giếng làng, lũy tre, bàn tay mẹ.. Những hình ảnh ấy không chỉ là vật thể, mà là mã văn hóa – là những cột mốc giữ cho con người khỏi trượt dài trong tha hóa hiện đại.

    "Tôi trở lại ngõ xưa

    Không còn ai chờ nữa

    Chỉ chiếc rương cũ im lìm

    Mở ra toàn là gió."

    (Chiếc rương cũ, tr. 33)


    Trong thơ Hải Thanh, gió không chỉ là thiên nhiên – mà là ký ức, là linh hồn của những gì đã qua, trở về không hình mà vẫn hiện. Chính sự giản dị này làm nên chiều sâu thẩm mỹ rất riêng: Không cần đao to búa lớn, mà đủ sức lay động bằng một chi tiết nhỏ nhất.

    5. Tâm thế thi sĩ hậu nghiệm

    Có thể nói, Tự Thanh III đánh dấu một tâm thế "hậu nghiệm" rõ rệt – nơi nhà thơ không còn viết để khẳng định cái tôi, mà để xóa đi phần ồn ào của cái tôi, giữ lại phần sáng trong. Những bài thơ như Trắng, Không còn ai, Tiếng dội, Chiếc lá cuối mùa đều mang giọng điệu trầm, ít chữ, nhiều dư vang.

    "Không còn ai nhắc tên tôi nữa

    Cũng chẳng sao

    Tôi vẫn tự nghe tiếng mình trong giấc mơ

    Và mỉm cười như chưa từng mất."

    (Không còn ai, tr. 42)


    Đây là cái "tĩnh tại trong dấn thân", cái "thản nhiên sau tỉnh ngộ" mà chỉ những người thơ từng đi qua rất nhiều cung bậc đời – chữ – người – nghiệp, mới đạt đến. Tự Thanh III không còn là thơ kể chuyện – mà là thơ dẫn dắt người đọc về với cõi yên, đối diện cái mong manh để nhận ra cái vĩnh cửu.

    Lời kết: "Tự Thanh III" – Một ánh đèn thơ giữa đời lặng lẽ

    Trong dòng chảy thơ Việt đương đại, nơi người viết và người đọc đều bị cuốn vào tốc độ, thị hiếu, và áp lực thời sự, Tự Thanh III của Hải Thanh như một ánh đèn nhỏ cháy âm ỉ – không rực rỡ nhưng không tắt, không chói mắt nhưng đủ soi nội tâm người đọc.

    Đây là tập thơ không vội vàng nắm bắt thời đại, mà kiên nhẫn soi rọi chính mình để từ đó lặng lẽ phản chiếu lại xã hội. Đó là hành trình ngược dòng rất khó, rất ít người dám đi – nhưng lại chính là con đường của thơ đích thực.

    Hải Thanh – sau ba tập Tự Thanh – không chỉ là một người làm thơ. Ông là người giữ gió, là người đi một mình về phía lặng im, để ở đó, thơ không vang to, nhưng vang lâu. Và ai biết lắng nghe – sẽ nhận được một tiếng gọi trong vắt từ chính mình.

    Lê Gia Hoài
     
  7. Lê Gia Hoài

    Bài viết:
    616
    "Tự thanh IV" – Tự sự giữa đa đoan

    Trong một đời thơ miên man như con sông không chịu chảy thẳng, nhà thơ Hải Thanh đã tạo nên một dấu mốc quan trọng qua Tự Thanh IV – không chỉ là điểm tiếp nối của những "lời thì thầm" tự sự, mà còn là một bản trầm khúc trữ tình – chính luận – phản tỉnh đầy nhân văn trong đời sống đương đại. Nếu Tự Thanh I là tiếng lòng thổn thức; Tự Thanh II là dòng thiền thở dài; Tự Thanh III là ánh nhìn trong lặng, thì Tự Thanh IV là dáng đứng kiên cường của một người thơ giữa cơn xoáy thế sự, giữa những đứt gãy đời sống và ý thức, để cất lên lời cảnh tỉnh trong yêu thương, trong nhói buốt mà vẫn đầy hy vọng.

    [​IMG]

    1. Dòng chảy hiện thực – nhìn sâu vào gốc rễ biến động

    Tự Thanh IV mở đầu bằng bài thơ "Những biến động chưa đặt tên" (tr. 5) – như một đề từ cho toàn tập. Ở đó, Hải Thanh không viết về những biến cố bằng ngôn ngữ báo chí, mà chọn cái nhìn "người thơ giữa đời sống", chứng kiến và cảm nhận:

    "Trước mặt mịt mù khói bụi

    Sau lưng rác rưởi bốn mùa.."

    (Những biến động chưa đặt tên, tr. 5)


    Hình ảnh thị dân, phố chợ, người điên, kẻ nghiện.. đan xen với những câu chuyện được kể về như "cướp của, giết người" không còn là những sự kiện đơn lẻ, mà là bản mô tả tâm trạng xã hội rạn vỡ, tan loãng lòng tin.

    Trong suốt tập thơ, mảng đề tài phản ánh thực tại được hiện lên với nhiều chiều: Từ sự xáo trộn nông thôn – đô thị ( "Thơ thẩn Vĩnh Yên", tr. 86), đến rối ren đạo lý ( "Chiều muốn mưa", tr. 44), và cả khủng hoảng bản sắc ( "Có một quê tôi cổ tích", tr. 116). Mỗi bài là một lát cắt, một chồng lớp tâm cảnh của thi sĩ trước "cuộc đời đang rung chuyển mà con người thì vẫn hờ hững". Ông vừa là người kể chuyện, vừa là người chịu trận.


    [​IMG]

    2. Giọng điệu đa thanh: Thơ chính luận, thơ dân ca, thơ tự vấn

    Một trong những điểm làm nên sức nặng của Tự Thanh IV là giọng thơ đa sắc, vừa dân dã vừa trí tuệ, vừa khốc liệt vừa dịu dàng. Hải Thanh chuyển mình linh hoạt giữa chất thơ chính luận thấm vị thiền – như "Viết tiếp bài thơ đánh giặc" (tr. 15), "Đừng nhìn nhau bằng con mắt hận thù" (tr. 107), với những áng thơ giàu dân gian tự sự:

    "Cánh đồng thuở trước đã lên hương

    Ai trở lưng trâu để rộng đường

    Cái cò xao xác trong chiều vắng

    Sau rặng tre già Cuối Vỡ thôn"

    (Về lại thân thương, tr. 23)

    Tuy là thơ, nhưng nhiều câu đọc lên như lời kể dân gian, như lời bà ru cháu, nhưng ẩn sau đó là một thái độ sống đầy trách nhiệm của người nghệ sĩ trước lẽ đời.


    3. Thi ảnh quê hương: Từ làng mạc đến bóng mẹ, từ rơm rạ đến hạt thóc

    Quê hương trong Tự Thanh IV không phải là phong cảnh mỹ miều, mà là nỗi niềm chảy suốt từ gốc rạ, bờ tre, cánh cò, mái nhà, nụ cười mẹ. Đó là không gian văn hóa đậm đặc trong thơ Hải Thanh, nơi hiện tại và ký ức cứ đan cài:

    "Chiều qua có con cò bay từ Đồng Đậu

    Mang lời ru gieo xuống cánh đồng"

    (Cánh cò chiều, tr. 80)

    Hay một hình ảnh đầy thương nhớ:

    "Đồng quê tuyền cỏ xanh

    Chỉ chênh chao bóng mẹ.."

    (Đời ta là của mẹ, tr. 42)


    Người mẹ trong thơ ông – không tên, không tuổi, không quyền lực – nhưng mang trong mình hình hài cả một dân tộc nhẫn nại, chịu thương, hy sinh. Đó không chỉ là biểu tượng của mẹ ông, mà là Mẹ Việt Nam đi qua bão giông vẫn cầm nắm được yêu thương.

    4. Thơ – lời tự hỏi về số phận, thân phận, nhân phận

    Trong nhiều bài thơ, Hải Thanh không chỉ viết về đời – ông viết về thân phận chính mình, với những câu thơ như lời độc thoại của người thức lâu hơn cả đêm:

    "Tôi là một người quê

    Thì khi nào đã tỉnh?

    Tôi chỉ hỏi một câu này nhỏ nhẹ:

    Kẻ thù nào đã bắn vào làng tôi?"

    (Tôi là một người quê, tr. 134)

    Hoặc trữ tình như than vãn:

    "Tôi xưng danh là hạt cát của làng

    Làng tôi là nốt nhạc trầm trong trường ca giữ nước"

    (Hạt cát, tr. 96)


    Từ đó, thơ không còn là sản phẩm ngôn ngữ, mà trở thành dáng đứng người – trước sự vắng mặt của hy vọng, ông tạo ra hy vọng bằng cách nói ra, bằng việc chạm vào đau thương mà không tắt niềm tin.

    5. Ngôn ngữ thơ: Cổ thi – dân gian – hiện đại giao hòa

    Phong cách ngôn ngữ của Hải Thanh trong tập này thật đáng chú ý. Ông không "tân hình thức", nhưng mỗi dòng thơ đều mang tinh thần cấu trúc hiện đại: Không vần điệu cầu kỳ, nhưng ngắt nhịp linh hoạt, kết hợp cả khẩu ngữ đời thường và biểu tượng cao tầng.

    Ví dụ, những đoạn như:

    "Gió đã rắc hoa vàng sang lối khác

    Mưa tím bầm trên đất lắm ưu tư"

    (Ngày quay vòng, tr. 124)

    Hay:

    "Một thân hoa xác pháo

    Có khác gì đời ta"

    (Vơ vẩn chiều mưa, tr. 131)

    Câu thơ không dài, không cầu kỳ, nhưng có độ ngân trong tâm tưởng, như những sợi chỉ mỏng se lại một mảnh buồn, thêu thành lớp thi ảnh nhung mịn.


    6. Tự Thanh IV – Lời thức tỉnh, khát vọng bao dung

    Trên tất cả, Tự Thanh IV là tập thơ viết bằng trái tim can đảm, không né tránh hiện thực, nhưng cũng không bi lụy. Những bài thơ như "Bao dung" (tr. 151) hay "Ngẫu hứng" (tr. 94) là minh chứng cho thái độ sống tích cực – dù có khốc liệt đến đâu, nhà thơ vẫn chọn yêu thương:

    "Với cỏ

    Trên mặt đời này

    Trên mặt đất này

    Chỉ biết bao dung"

    (Bao dung, tr. 151)


    Hay như ông viết đầy nhân văn trong "Lời cổ nhân" :

    "Tự tay thêu dệt

    Hóa ra giống người.."

    (tr. 113)

    Ở đây, thơ không chỉ là nghệ thuật, mà còn là cách sống, cách hóa giải những mâu thuẫn, những giằng co, những đứt gãy của một thời đại đang biến chuyển đến hoang hoải.


    Lời kết: Khi "Tự Thanh" thành di sản nội tâm

    Hơn cả một tập thơ, Tự Thanh IV là một bản ghi chép tinh thần đầy yêu thương, tỉnh táo và can đảm của một nhà thơ đứng giữa thời cuộc – không cao giọng nhưng cũng chẳng hờ hững. Những vần thơ ấy là minh chứng cho một phong cách Hải Thanh: Trữ tình mà sắc lạnh, nhẹ nhõm mà sâu cay, mộc mạc mà ám ảnh.

    Với Tự Thanh IV, Hải Thanh không viết để làm dáng, không dệt chữ cho khen chê, ông chỉ lặng lẽ "ghi tên mình" vào đời sống bằng những câu thơ để lại vệt sáng, đủ khiến người đọc – dù đã khép sách – vẫn thấy âm vang nào đó giữa đêm.

    "Trăng thượng huyền mờ ảo giữa sương rơi

    Chậm lại đi,

    Đâu là cuối đường trời.."

    (Ngẫu hứng, tr. 95)


    Câu thơ ấy – như một lời tiễn tiễn cuộc đời vội vã, để ai còn biết "tự thanh" với chính mình, trong kiếp sống mong manh.

    Lê Gia Hoài
     
  8. Lê Gia Hoài

    Bài viết:
    616
    "Nhà sau lưng phố" - Thăm thẳm những nỗi niềm thế sự

    Trong một quyết định mang tính chiến lược về việc đẩy mạnh các xuất bản phẩm văn chương tới người đọc toàn thế giới, Ban giám đốc NXB Phụ Nữ đã quyết định xuất bản các tác phẩm văn học ở thể loại tản văn và tập tản văn "Nhà sau lưng phố" của nhà thơ – nhà báo Hải Thanh – Chủ tịch Hội Văn học nghệ thuật Vĩnh Phúc đã ra đời. Cuốn tản văn dày 174 trang, khổ in 13x19 được ấn hành quý I/2017 là một cuốn tản văn đặc biệt. Nó đặc biệt không phải bởi cách viết, kỹ thuật sử dụng ngôn từ, hệ thống văn ảnh.. mà nó đặc biệt bởi chủ đề, đề tài mà tác giả phản ánh vào tác phẩm. Đó là những vấn đề mang tính thế sự hết sức "nóng" trong đời sống chính trị, văn hóa, xã hội ở Việt Nam đương đại.

    [​IMG]

    Như chúng ta đã biết, phản ánh các vấn đề mang tính thời sự đó là "chức phận' của phóng sự, ký sự, xã luận, ghi chép.. nhưng các vấn đề ấy lại được viết với tư duy và nhãn quan của" nghệ sĩ "với một cảm xúc dồi dào, một tình cảm chân thật thì nó là các tác phẩm nghệ thuật mang nhiều tầng giá trị tới bạn đọc và công chúng. 35 bài viết là 35 tác phẩm trong" Nhà sau lưng phố "là thành quả lao động sáng tác miệt mài của nhà thơ Hải Thanh trong suốt quá trình ông viết thơ, làm báo ở nhiều tòa soạn khác nhau trên đất nước này. Chủ đề trong các tác phẩm thấm đẫm hồn làng - cái hồn quê kết tinh trong máu thịt, tâm não nhà thơ suốt thời thơ ấu (cái thời cơm chẳng đủ ăn, áo chưa bao giờ đủ mặc) với tất cả sự yêu thương, trân trọng với ngôn từ da diết đầy những ẩn ức và trở trăn. Nói như ông tự bạch:" Từ những trang viết trằn trọc, vật vã, kể cả oán trách, tôi đã viết về con người với tất cả sự trân trọng, yêu thương ".

    Đọc xong" Nhà sau lưng phố ", ta thấy tản văn mà chẳng tản mạn, hời hợt chút nào. Mỗi tiểu phẩm đều đậm đặc cốt truyện giàu kịch tính; đủ yếu tố để phân cảnh thành một bộ phim truyền hình dài tập; một cuốn tiểu thuyết ăn khách, mang đậm hơi thở của cuộc sống đương đại.. Lời lẽ tuy giàu chất triết lý, nhưng lại giản dị; rất ít những thủ pháp tu từ; cũng không chọn những chủ đề đao to búa lớn, mang tầm vĩ mô vời vợi mà chỉ với những vấn đề (thậm chí chi tiết) tưởng như vụn vặt, xưa cũ (tỷ như chuyện hạt thóc giống, tiếng ếch kêu, tiếng con cuốc cuốc, ký ức về những viên bi, hay cả đến chuyện cái bú tý) song bằng cái giọng điệu tưng tửng, bằng bút pháp tả thực, đôi lúc pha chút trào lộng nhưng bản lĩnh sâu cay.. Hải Thanh đã đưa người đọc đến tận cùng từng số phận người, số phận làng quê Việt trong cuộc thiên di đầy hứng khởi nhưng cũng ăm ắp nỗi buồn ở cõi nhân gian, mà các tiểu phẩm" Nhà sau lưng phố ";" Tên làng ";" Phút giây huyễn hoặc ";" Làng lưng chừng núi ";" Tết đến, nghĩ về mẹ ".. là những minh chứng điển hình.


    [​IMG]

    Một ghi nhận nữa là, dù đã xuất bản từ 2017, nhưng đến tận giờ" Nhà sau lưng phố "vẫn nóng hổi tính thời sự. Những vấn đề về bảo tồn và phát triển tinh hoa văn hóa Việt Nam đậm đà bản sắc dân tộc; giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt; bảo vệ môi trường; bồi giữ đạo lý" Uống nước nhớ nguồn "trong một nếp nhà, trong cả cộng đồng.. thì muôn năm không bao giờ là xưa cũ. Cùng với" Phố trong làng "(một bộ phim truyền hình dài tập, của đạo diễn Nguyễn Mai Hiền, đã công chiếu trên VTV1 từ năm 2021), các truyện ngắn" Đi qua đồng chiều "," Trần gian biến cải "," Làng Động ".. của Sương Nguyệt Minh," Xóm chùa Ông "của Đoàn Lê," Thương nhớ đồng quê "của Nguyễn Huy Thiệp.." Nhà sau lưng phố "của Hải Thanh đã để lại trong lòng bạn đọc những bài học đáng suy ngẫm về quan điểm xây dựng nông thôn mới Việt Nam, sao cho vừa hiện đại, hòa nhịp cùng cuộc Cách mạng 4.0, song vẫn kế thừa, bảo tồn và phát huy được những mỹ tục văn hóa làng, xã vốn được cha ông ta từ ngàn xưa dày công vun đắp, giữ gìn.

    Và với suy ngẫm ấy, tôi tin rằng hiệu ứng từ tập sách" Nhà sau lưng phố "này của nhà thơ - nhà báo Hải Thanh sẽ lan tỏa sâu rộng trong từng ngõ vắng, thôn cùng của làng quê Việt, đặng góp phần tích cực vào công cuộc xây dựng nông thôn mới Việt Nam văn minh, hiện đại, nhân bản và đậm đà bản sắc dân tộc.

    Cảm ơn NXB Phụ Nữ đã cho ra đời một tuyển tập" Tản văn thế sự "hết sức độc đáo, làm giàu có thêm những lựa chọn cho bạn đọc trong cuộc sống văn chương vốn bộn bề nhiều thứ" không đáng đọc "như thế giới sách" hỗn tạp"đương diễn ra hiện nay!


    Lê Gia Hoài
     
    Chỉnh sửa cuối: 12 Tháng sáu 2025 lúc 6:11 PM
  9. Lê Gia Hoài

    Bài viết:
    616
    Những suy tư trăn trở trong "Tự dưng buồn cười"

    Sau cuốn "Nhà sau lưng phố" xuất bản năm 2017 thì "Tự dưng buồn cười" là mệnh đề được nhà thơ Hải Thanh - Hội viên Hội Nhà văn Việt Nam, Chủ tịch Hội Văn học Nghệ thuật Vĩnh Phúc lấy làm nhan đề cho cuốn tản văn thứ hai của ông. Sách dày 190 trang do Nhà xuất bản Hội Nhà văn ấn hành quý I năm 2023 với 52 bài tản văn tập trung viết về những vấn đề "nghịch lý" nhưng lại rất "có lý" xoay quanh cuộc sống của con người trong xã hội đương đại.

    "Tự dưng buồn cười" không phải tản văn trữ tình được triển khai theo lối viết thiên về cảm tính của người sáng tạo mà đây là cuốn tản văn thế sự nên cách viết thiên về tư duy, lý trí được ưu tiên tạo dựng. Đọc tuyển tập tản văn này ngoài việc để sự rung động của cảm xúc lên tiếng chúng ta cần có sự chiêm nghiệm của tư duy. Tức là đọc, nhận biết, thấu cảm và nhận chân ý nghĩa sâu xa của mỗi vấn đề mà nhà thơ muốn đề cập đến.


    [​IMG]

    Trong mỗi bài tản văn nhà thơ Hải Thanh thường hướng người đọc đến những "tình huống có vấn đề". Những tình tiết, sự việc, nhân vật, ngôn ngữ được đề cập trong mỗi tác phẩm được gợi mở ở phần đầu bài. Đó là vấn đề tưởng như những điều "có lý". Nhưng qua cách diễn giải, biện luận, nêu luận cứ ở phần thân bài ta lại thấy nó bất cập với vẻ "có lý" ở trên. Sự "chéo nghoe" thậm chí mâu thuẫn ấy trong thế cục bài tản đã đưa đến một kết thúc làm người đọc phải trăn trở suy nghĩ rất nhiều. Kết thúc "mở", người đọc "tự quyết" với những "kết luận" cho riêng mình là cách kết thúc thường thấy trong mỗi bài tản văn mà chúng ta được tiếp cận trong "Tự dưng buồn cười" .

    Những mối qua hệ trong gia đình được đề cập trong tuyển tản mang lại nhiều suy tư trăn trở cho người đọc. Nếu mỗi cá nhân trong gia đình là hạt nhân tạo nên tổ ấm thì sự gắn kết huyết thống, đạo nghĩa là sợi dây ràng buộc để tổ ấm ấy phát triển một cách bình thường. Tuy nhiên có những lúc sợi dây ấy cũng bị chùng xuống hay đứt đoạn bởi tác động bên ngoài tạo nên. "Ấy là chuyện khác" giúp ta thấy một hiện thực đau lòng, "nhiều giá trị đảo lộn"; nhà tổ bỏ bê, miệt mài công đức đền to phủ lớn. Câu hỏi "ngày hôm qua đã lạc hậu rồi sao?" thật nhiều suy tư. "Câu hỏi trẻ thơ" một bài tản khá ngắn nhưng giúp ta thấy được sự "lệch chuẩn" trong cách hành xử của người lớn với trẻ em để lại nhiều nỗi niềm cần suy ngẫm.


    [​IMG]

    Hình ảnh cái làng, chuyện xoay quanh làng được nhà thơ nhắc tới tương đối nhiều. Mọi "nghịch cảnh" diễn ra trong làng đều được tác giả diễn giải bằng nhiều câu chuyện, nhiều cách giải thích với nhiều trăn trở suy tư. "Cổng làng hoài niệm" là những tâm sự nhức nhối về sự đổi thay. Tác giả nhắc đến xưa mà nghĩ đến nay. Cổng làng đổi thay kéo theo nếp sinh hoạt trong làng đổi thay, giá trị văn hóa làng cũng từ đó đổi thay. Cái mới chưa biết mang lại được bao điều tốt đẹp mà làng đã khác xưa, cái cũ mất đi trong sự xa xót đớn đau, cái mới thế vào là sự lệch chuẩn đến phũ phàng. Người người lũ lượt bỏ làng ra đi, ai còn ở lại đều cảm thấy chơ vơ lạc lõng với đường bê tông và sóng wufi vô cảm giữa khuôn viên làng. "Chuyện nhỏ ở chung cư" đặt ra một vấn đề "Làm thế nào có sự dung hòa giữa lối sống đô thị hiện đại với lối sống truyền thống ở thôn quê?". Câu hỏi không mới nhưng đây là bài toán rất khó giải bởi sự xung đột văn hóa giữa cũ và mới, giữa nước ngoài và trong nước không thể một sớm một chiều mà giải quyết được ngay..

    Những vấn đề thế sự lớn lao hơn cũng được nhà thơ đưa ra nhằm giúp người đọc có cái nhìn toàn diện hơn về những "bất cập" vẫn đang hàng ngày diễn ra trong cuộc sống của con người. Trong "Tản mạn bốn chấm không" nhà thơ đã đề cập đến nhiều vấn đề lớn lao như "đi tắt đón đầu", "hóa rồng, hóa hổ" của nền kinh tế nhưng ngay sau đó là những tâm sự rất nhiều tâm trạng "Cuộc sống luôn vận động nhưng nó không thể đảo chiều ngay lập tức.. Sự cạnh tranh khắc nghiệt trên thị trường muôn nẻo đang cười mỉm việc chạy đua hệ thống, khi các ứng dụng số hóa của thế gian còn" khấp khểnh như kèo đục vênh" " ." Tôi là người hạnh phúc "tác giả từng khẳng định " Tôi đã chạm chân vào ngày quốc tế hạnh phúc (20 – 03), cảm xúc lâng lâng.. " nhưng " Tôi ngã ngửa.. " nhận ra " khi lâm vào cái cảnh, một là ngậm bồ hòn, hai là phá cũi mà xổ lồng, không có phép thứ ba.. bần thần về nỗi niềm thất thểu bữa mặn, bữa nhạt.. " ." Sinh vật ngoại lai "đưa đến cảm giác" giật mình "khi tác giả nhận thấy mọi giá trị truyền thống đều có thể bị phá vỡ vì" ngoại lai ". Từ lời ăn tiếng nói, từ cách đi đứng đến cách hành xử của người với người cũng bị văn hóa ngoại lai chi phối. Hỏi làm sao không có những suy tư trong đầu được.

    Bên cạnh đó " Tự dưng buồn cười " cũng để lại những dấu ấn đẹp về tình người, tình yêu và cách đối nhân xử thế rất nhân văn giữa người với người, giữa cộng đồng này với cộng đồng khác.. Chính" Cái nghĩa ở đời "với nhiều khác biệt ấy đã" Gửi lại tin yêu ", đã mang đến" Khát vọng mùa màng "nhiều ấm no hạnh phúc. Cũng từ" Niềm tin có thật "trong cuộc sống nhiều sự" chưa thật "ấy đã giúp ta thấy" Sự tử tế không là thạch tín "mà tác giả cảm nhận được" Tôi là người hạnh phúc "với nhiều khát khao cống hiến những điều tốt đẹp cho đời.

    Với lối hành văn cô đọng, xúc tích, tình tiết diễn ra nhanh gọn, cách giải quyết vấn đề khúc triết, mạch lạc kết hợp các phương thức biểu đạt sắc xảo, ngôn ngữ văn chương kết hợp với ngôn ngữ báo chí nhuần nhuyễn.. Mỗi bài tản văn trong" Tự dưng buồn cười "như một món ăn tinh thần với nhiều gia vị khác nhau giúp người đọc có thể mở rộng thế giới quan của mình nhiều hơn những gì mắt thấy tai nghe từ hiện thực cuộc sống. Sau thành công của" Tự dưng buồn cười"rất mong sẽ được đón nhận những tác phẩm hay của nhà thơ Hải Thanh trong tương lai gần.


    Lê Gia Hoài
     
  10. Lê Gia Hoài

    Bài viết:
    616
    "Đảng, Bác Hồ và mùa Xuân Vĩnh Phúc" – Văn chương chính luận đặc sắc

    "Đảng, Bác Hồ và mùa xuân Vĩnh Phúc" là tuyển tập chính luận – báo chí sâu sắc của nhà thơ Hải Thanh, Chủ tịch Hội Văn học Nghệ thuật Vĩnh Phúc, hội viên Hội Nhà văn Việt Nam. Cuốn sách do Nhà xuất bản Chính trị Quốc gia Sự thật ấn hành, không chỉ là tiếng nói tri ân Đảng và Bác Hồ, mà còn là bức tranh chính luận sinh động về con người và thời đại, mang đậm hơi thở Vĩnh Phúc trong hành trình đổi mới.

    Với giọng điệu đằm thắm, nghiêm cẩn mà vẫn thấm đẫm chất thơ, tác giả dẫn người đọc đi qua những mùa xuân lịch sử, từ Di chúc thiêng liêng của Chủ tịch Hồ Chí Minh đến những dấu ấn hiện đại của công cuộc xây dựng Đảng, chỉnh đốn Đảng, phát triển kinh tế - xã hội, gìn giữ truyền thống và phát huy văn hóa. Mỗi bài viết là một lát cắt giàu cảm xúc và trí tuệ, được thể hiện bằng ngôn từ giản dị, thấu đáo, có sức lan tỏa sâu rộng trong đời sống tinh thần của bạn đọc.

    [​IMG]

    Cuốn sách tập hợp nhiều bài báo nổi bật từng đăng trên trang đầu Tạp chí Văn nghệ Vĩnh Phúc, như những dòng nhật ký thời cuộc ghi lại hơi thở từng mùa chính trị, từng biến động kinh tế, từng bước chuyển mình của một địa phương giàu truyền thống và khát vọng. Qua ngòi bút của một người làm báo từng trải, một người viết thơ nhạy cảm, Hải Thanh đã làm bật lên hình ảnh Vĩnh Phúc như một mô hình thu nhỏ của đất nước trong công cuộc phát triển – nơi hội tụ đầy đủ tinh thần đoàn kết, bản lĩnh cách mạng, sự sáng tạo và phẩm chất văn hóa của người Việt hiện đại.

    Sức mạnh của cuốn sách nằm ở sự kết hợp giữa lập luận chính luận sắc sảo với chất liệu đời sống gần gũi. Những bài viết như "Ánh sáng của trí tuệ và niềm tin", "Bước khởi đầu cho một giai đoạn mới", "Cách mạng là khoa học và sáng tạo", "Chào mùa xuân mới", "Cùng dệt nên niềm tin và sức mạnh", "Đại đoàn kết – Đại thành công".. không chỉ là những bài báo mang tính thời sự cao mà còn là những suy ngẫm sâu xa về lý tưởng cách mạng, đạo đức công vụ, vai trò lãnh đạo của Đảng và niềm tin của nhân dân.


    [​IMG]

    Trong đó, hình ảnh Chủ tịch Hồ Chí Minh được tái hiện không phải bằng những lời tụng ca quen thuộc, mà bằng những dẫn chiếu xác đáng đến các Di chúc, chỉ thị, và cả những bài học từ đời sống, tạo nên một hình tượng Bác Hồ gần gũi, giản dị mà sâu sắc, đầy cảm hứng sống và làm việc cho thế hệ hôm nay.

    Tác giả cũng dành nhiều tâm huyết để phân tích việc học tập và làm theo tư tưởng, đạo đức, phong cách Hồ Chí Minh trong bối cảnh hiện đại, đặc biệt là trong thực hiện Nghị quyết Trung ương 4 (khóa XI, XII) và Chỉ thị 05-CT/TW của Bộ Chính trị. Với sự trải nghiệm của một người trong cuộc, từng giữ cương vị chủ biên, quản lý báo chí – văn nghệ tỉnh nhà, Hải Thanh không ngần ngại nêu lên những điểm còn bất cập, hình thức, những điều "băn khoăn và day dứt" trong việc "nói và làm theo Bác", từ đó khơi dậy một tinh thần phản tỉnh trong cán bộ, đảng viên và những người làm công tác tuyên truyền.

    "Đảng, Bác Hồ và mùa xuân Vĩnh Phúc" cũng là một tài liệu quý trong việc ghi lại chặng đường phát triển của tỉnh Vĩnh Phúc từ thời điểm tái lập tỉnh (1997) đến nay. Các số liệu về tăng trưởng GRDP, thu ngân sách, cải thiện đời sống nhân dân, các kỳ đại hội Đảng bộ tỉnh, các chỉ tiêu đạt và vượt, những nỗ lực vượt qua đại dịch Covid-19.. được ghi chép đầy đủ và phân tích sâu sắc. Dưới ngòi bút của Hải Thanh, những con số khô cứng bỗng trở thành lời kể chuyện, thấm đẫm tinh thần nhân văn và tình yêu quê hương đất nước.

    Cuốn sách còn gửi gắm một thông điệp quan trọng: Mỗi mùa xuân thật sự không chỉ đến từ thời tiết hay lễ hội, mà phải đến từ sự trong sáng của Đảng, từ lòng tin của nhân dân, từ sự đồng lòng đoàn kết để kiến tạo một tương lai bền vững. Đó là mùa xuân của "gốc có vững cây mới bền", mùa xuân "không chỉ đến rồi đi" mà đọng lại thành niềm tin – như lời kết đầy thi vị mà tác giả gửi vào cuối sách.

    Tựu trung, "Đảng, Bác Hồ và mùa xuân Vĩnh Phúc" là một cuốn sách thấm đẫm tình yêu dân tộc, lòng trung thành với lý tưởng cách mạng và tâm huyết của một người cầm bút luôn nỗ lực phụng sự Nhân dân bằng tư duy trong sáng, bằng con chữ tử tế. Đây là một tác phẩm tiêu biểu góp phần vào dòng chính luận văn học báo chí đương đại, đồng thời là lời tri ân sâu sắc của tác giả đối với Đảng, Bác Hồ và quê hương Vĩnh Phúc thân yêu.

    Lê Gia Hoài

    Tạp chí Văn nghệ Vĩnh Phúc
     
  11. Lê Gia Hoài

    Bài viết:
    616
    "Nhân Lên Niềm Tin, Đạo Đức Xã Hội" – Phong cách báo chí đặc sắc

    Cuốn sách "Nhân lên niềm tin, đạo đức xã hội" là tập chính luận - báo chí đặc sắc của nhà báo, nhà thơ Hải Thanh, viết từ trải nghiệm nghề nghiệp của một người gắn bó sâu sắc với văn hóa - chính trị - đời sống xã hội ở tỉnh Vĩnh Phúc, nhưng nội dung mang tính phổ quát và thời sự rộng khắp. Đây không chỉ là một công trình viết nghiêm túc về lý luận và thực tiễn của đạo đức xã hội hiện nay, mà còn là tiếng lòng của một người làm văn nghệ luôn trăn trở với vận mệnh tinh thần của dân tộc.

    Với giọng văn vừa sắc sảo, vừa mềm mại, giàu chất nhân văn, cuốn sách khơi dậy niềm tin vào những giá trị đạo đức truyền thống và hiện đại, từ những câu chuyện đời thường đến các phân tích vĩ mô về Đảng, về xã hội, về văn hóa, giáo dục, truyền thông và con người Việt Nam trong thời kỳ hội nhập. Những bài viết như "Bắt đầu từ việc nhỏ", "Biểu tượng nghệ thuật", "Con người là trung tâm của các hệ giá trị", "Đảng ở trong lòng dân", "Để báo chí luôn xứng đáng là diễn đàn của nhân dân".. là minh chứng rõ nét cho lối viết kết hợp giữa thực tiễn sinh động và tư duy khái quát sâu sắc.


    [​IMG]

    Tác giả sử dụng phương pháp chính luận – phê bình – phản biện một cách mềm dẻo nhưng quyết liệt. Những vấn đề như đạo đức xuống cấp, lệch chuẩn văn hóa, bạo lực học đường, lối sống thực dụng, sự nhạt nhòa trong giá trị nghệ thuật, sự hình thức trong tuyên truyền, hay cả vai trò của văn nghệ sĩ, báo chí trong thời đại mới.. đều được nêu ra thẳng thắn nhưng không cực đoan, thay vào đó là sự tha thiết kiến tạo lại "hệ giá trị" chuẩn mực cho con người Việt Nam. Hải Thanh không né tránh khuyết điểm, nhưng cũng không quên khẳng định cái đẹp, cái đúng, cái đáng tin – điều quan trọng để "nhân lên niềm tin" trong một xã hội biến động.

    Đáng chú ý, cuốn sách dành nhiều dung lượng cho những câu chuyện cụ thể ở địa phương – như mô hình nông thôn mới ở Thượng Trưng, hình tượng những đảng viên mẫu mực, sự thay đổi về chất trong đời sống dân cư nông thôn, những lớp cán bộ kế cận giàu trách nhiệm.. Những bài viết ấy không chỉ mang tính thời sự mà còn giàu chất liệu văn học và văn hóa – như cách một nhà thơ viết báo.


    [​IMG]

    Cuốn sách cũng thể hiện sự gắn bó của tác giả với những thành tựu đổi mới của đất nước. Từ bài học lịch sử của Cách mạng Tháng Tám, chiến thắng Điện Biên Phủ, đến tinh thần nghị quyết Đại hội Đảng toàn quốc, định hướng xây dựng hệ giá trị quốc gia, vai trò của báo chí, văn nghệ sĩ trong đời sống tinh thần – tất cả được phân tích thấu đáo và truyền cảm hứng. Tác giả không chỉ nhắc đến các chính sách của Trung ương mà còn cho thấy cách các chủ trương ấy được triển khai ở Vĩnh Phúc – một địa phương năng động, đang nỗ lực trở thành thành phố trực thuộc Trung ương.

    "Nhân lên niềm tin, đạo đức xã hội" không chỉ là một cuốn sách báo chí – nó còn là một cuốn sách giáo dục công dân, một lời nhắn gửi về đạo lý làm người, về lẽ sống, về vai trò của từng cá nhân trong xây dựng một xã hội nhân văn, nghĩa tình và phát triển bền vững. Từ một hành động nhỏ nhặt của một cô bé học trò nhặt xác chuột bỏ vào thùng rác, đến những bài học lớn lao về xây dựng Đảng, tác giả cho thấy: Văn minh – đạo đức – văn hóa không phải là khẩu hiệu, mà phải được cấy sâu trong hành vi hằng ngày của mỗi người.

    Ở tầng sâu, cuốn sách là lời kêu gọi trở về với giá trị thật, con người thật, đạo đức thật trong thời đại mà sự xâm thực của thông tin, mạng xã hội và chủ nghĩa tiêu dùng đang làm xói mòn nhiều chuẩn mực. Với tư cách là một nhà văn hóa – một người viết có trách nhiệm với ngôn từ, tác giả cho thấy rõ sự gắn bó của mình với mệnh lệnh của thời đại: "Học để làm người, viết để giữ lấy linh hồn dân tộc".

    Đây là cuốn sách xứng đáng để đọc – không chỉ vì nó mang tính thời sự, mà còn vì nó có chiều sâu tư tưởng, có chất lượng nghệ thuật trong diễn đạt và có năng lực soi chiếu những khía cạnh gai góc nhất của xã hội bằng một thứ ánh sáng nhân ái và tỉnh táo.

    Lê Gia Hoài

    Tạp chí Văn nghệ Vĩnh Phúc
     
Trả lời qua Facebook
Đang tải...