Herd – A group of herbivore animals - Một nhóm động vật ăn cỏ Pack – A group of canine animals such as wolves or dogs; also used to describe playing cards and packages containing multiple objects - Một nhóm động vật răng nanh như chó sói hoặc chó; cũng được sử dụng để mô tả các thẻ chơi và gói chứa nhiều vật dụng. Flock – A group of birds; also used to discuss small hooved animals such as sheep or goats - Một nhóm các loài chim; cũng được sử dụng để thảo luận về các động vật có thân hình nhỏ như cừu hoặc dê Swarm – A group of insects - Một nhóm côn trùng Shoal – A group of fish - Một đàn cá Group – A very general term used to describe people, places, things, and animals - Một thuật ngữ rất chung chung được sử dụng để mô tả người, địa điểm, sự vật và động vật Crowd – Usually used to describe a group of people - Thường được sử dụng để mô tả một nhóm người Gang – Usually used to describe a group of criminals; also used to describe a group of workers, particularly sailors or dock workers - Thường được sử dụng để mô tả một nhóm tội phạm; cũng được sử dụng để mô tả một nhóm công nhân, đặc biệt là thủy thủ hoặc công nhân bến tàu Mob – Normally used to describe an angry or unruly group of people; also used to describe a group of kangaroos - Thường được sử dụng để mô tả một nhóm người tức giận hoặc ngỗ ngược; cũng được sử dụng để mô tả một nhóm chuột túi. Staff – A group of people who work in the same place - Nhân viên: Một nhóm người làm việc ở cùng một nơi Crew – Usually used to denote a group of workers; also used to describe aircraft and ships personnel - Thường được dùng để chỉ một nhóm công nhân; cũng được sử dụng để mô tả nhân viên máy bay và tàu. Choir – A large, organized group of singers - Hợp xướng: Một nhóm nghệ sĩ lớn, có tổ chức Orchestra – A large, organized group of instrumentalists, led by a conductor - Dàn nhạc: Một nhóm lớn, có tổ chức gồm các nghệ sĩ nhạc cụ, do một nhạc trưởng chỉ huy. Panel – A group of experts - Ban hội thẩm, hoặc một nhóm các chuyên gia. Board – A group of people, usually professionals, who take on an advisory role - Hội đồng: Một nhóm người, thường là các chuyên gia, đảm nhận vai trò cố vấn Troupe – A group of actors or acrobats; also used to describe a group of monkeys - Một nhóm diễn viên hoặc người nhào lộn; cũng được sử dụng để mô tả một nhóm khỉ Bunch – Usually a group of smallish objects such as grapes, flowers, keys, or bananas - Chùm: Thường là một nhóm các đồ vật nhỏ như nho, hoa, chìa khóa hoặc chuối Pile – An untidy collection of items such as rubbish - Đống, mớ: Một bộ sưu tập lộn xộn của các mặt hàng trông như rác Heap – A mounded collection of items; used interchangeably with "pile" - Một tập hợp các mục được kết hợp; được sử dụng thay thế cho "Pile" Set – A tidy group of matched objects such as dishes; also used to describe rules or a social group of people - Một nhóm các đối tượng được xếp ngăn nắp, gọn gàng như bát đĩa; cũng được sử dụng để mô tả các quy tắc hoặc một nhóm người trong xã hội Stack – A group of items neatly laid one on top of another; i. E, a stack of books - Chồng: Một nhóm các mục được đặt ngay ngắn chồng lên nhau; ví dụ như một chồng sách Series – Used to discuss movies, books, or events that follow one after another, i. E. Star Trek or Harry Potter - Loạt bài: Được sử dụng để thảo luận về phim, sách hoặc sự kiện nối tiếp nhau, ví dụ như Star Trek hoặc Harry Potter Shower – Usually used to describe rain, although it can be used to describe gifts or compliments - Thường được sử dụng để mô tả mưa, mặc dù nó có thể được sử dụng để mô tả quà tặng hoặc lời khen ngợi.