Đề Thi Quản Trị Dự Án - Ôn Tập Cuối Kỳ Có Đáp Án

Thảo luận trong 'Học Online' bắt đầu bởi Tranhuynh, 17 Tháng bảy 2025 lúc 9:22 AM.

  1. Tranhuynh

    Bài viết:
    1,540

    Câu 1: Trong phương pháp Agile, căn cứ vào một User Story, nhóm phát triển thường phân chia thành gì để nhóm tiến đến giai đoạn thực thi, nhằm đạt được những mong muốn cho User Story đó?

    A. Danh sách các chức năng cần phát triển

    B. Danh sách các tasks cụ thể và chi tiết

    C. Danh sách yêu cầu khách hàng

    D. Danh sách các phần mềm cần sử dụng


    Đáp án:

    Bấm để xem
    Đóng lại
    B. Danh sách các tasks cụ thể và chi tiết


    Câu 2: Những thay đổi không kiểm soát được trong dự án thường ảnh hưởng đến điều gì sau đây?

    A. Gây ách tắc và tăng nguy cơ thất bại của dự án

    B. Giảm tình hình rủi ro của dự án

    C. Tăng sự minh bạch của dự án

    D. Tăng khả năng quản lý dự án

    Đáp án:

    Bấm để xem
    Đóng lại
    A. Gây ách tắc và tăng nguy cơ thất bại của dự án


    Câu 3: Roadmap trong quản lý dự án là gì?

    A. Một tài liệu thời gian cụ thể cho từng công việc cần thực hiện trong dự án

    B. Một biểu đồ tương tác về mục tiêu và thời gian cho dự án

    C. Một kế hoạch chi tiết về nguồn lực cần thiết cho dự án

    D. Một bản đồ chỉ đường để đi từ một địa điểm đến địa điểm khác trong dự án

    Đáp án:

    Bấm để xem
    Đóng lại
    B. Một biểu đồ tương tác về mục tiêu và thời gian cho dự án


    Câu 4: Thành viên trong nhóm giao tiếp kém

    Tình huống: Trong quá trình thực hiện dự án, bạn phát hiện rằng một trong các thành viên của nhóm làm việc có khả năng giao tiếp kém và thường xuyên gây nhiễu loạn trong cuộc họp. Điều này ảnh hưởng đến hiệu suất làm việc của toàn nhóm và gây căng thẳng cho mọi người


    Câu hỏi: Bạn xử lý tình huống này như thế nào với vai trò là người quản lý dự án?

    A. Tổ chức một cuộc họp riêng với thành viên này để thảo luận về vấn đề và cố gắng giải quyết mọi xung đột.

    B. Báo cáo tình huống cho người quản lý cấp cao hơn và đề xuất họ giải quyết.

    C. Đánh giá lại vai trò của thành viên này trong dự án và xem xét việc loại bỏ hoặc thay thế anh ta.


    D. Đề xuất cho toàn nhóm các quy tắc giao tiếp và ứng xử để cải thiện tình hình.

    Đáp án:

    Bấm để xem
    Đóng lại
    A. Tổ chức một cuộc họp riêng với thành viên này để thảo luận về vấn đề và cố gắng giải quyết mọi xung đột.


    Câu 5: Trong quản lý chi phí dự án, điều gì là quan trọng để đảm bảo rằng dự án không vượt quá ngân sách được xác định?

    A. Dự án phải loại bỏ tất cả các yếu tố không cần thiết.

    B. Kiểm tra ngân sách định kỳ và điều chỉnh khi cần thiết.

    C. Xác định một ngân sách cố định và không được thay đổi.

    D. Chấp nhận việc vượt quá ngân sách là không tránh được trong dự án.

    Đáp án:

    Bấm để xem
    Đóng lại
    B. Kiểm tra ngân sách định kỳ và điều chỉnh khi cần thiết.


    Câu 6: Trong quản lý dự án, độ trễ (lag) được định nghĩa như thế nào?

    A. Khoảng thời gian cần thiết để hoàn thành một công việc dự án

    B. Sự trễ trong việc thực hiện một tác vụ sau khi tác vụ trước đã hoàn thành

    C. Khoảng cách giữa hai sự kiện trong dự án

    D. Sự chậm trễ trong việc hoàn thành một nhiệm vụ dự án


    Đáp án:

    Bấm để xem
    Đóng lại
    B. Sự trễ trong việc thực hiện một tác vụ sau khi tác vụ trước đã hoàn thành


    Câu 7: Trong bảng câu hỏi Inception Deck, việc liệt kê danh mục [không làm gì] để làm gì?

    A. Để giúp đội dự án tránh việc lãng phí thời gian và tài nguyên cho các nhiệm vụ không quan trọng

    B. Để đảm bảo rằng tất cả các yêu cầu sẽ được thực hiện trong dự án

    C. Để giúp làm rõ phạm vi dự án bằng cách xác định những gì không nằm trong phạm vi

    D. Để tập trung vào những chức năng quan trọng và ưu tiên


    Đáp án:

    Bấm để xem
    Đóng lại
    C. Để giúp làm rõ phạm vi dự án bằng cách xác định những gì không nằm trong phạm vi


    Câu 8: .. là tài liệu chính thức xác nhận sự tồn tại của dự án và đưa ra định hướng để thực hiện về các mục tiêu của dự án và quản lý dự án.

    A. Hợp đồng

    B. Kế hoạch quản lý dự án

    C. Nghiệp vụ

    D. Tuyên bố dự án (Project charter)

    Đáp án:

    Bấm để xem
    Đóng lại
    D. Tuyên bố dự án (Project charter)


    Câu 9: Quản lý dự án là gì?

    A. Việc triển khai các công nghệ mới vào doanh nghiệp để cải thiện hiệu suất làm việc

    B. Quá trình điều phối tài nguyên để đạt được các mục tiêu cụ thể trong một khoảng thời gian nhất định

    C. Quy trình sản xuất hàng hóa và dịch vụ trong doanh nghiệp

    D. Quá trình tạo ra các sản phẩm công nghệ mới thông qua nghiên cứu và phát triển

    Đáp án:

    Bấm để xem
    Đóng lại
    B. Quá trình điều phối tài nguyên để đạt được các mục tiêu cụ thể trong một khoảng thời gian nhất định


    Câu 10: Mục tiêu chính của cuộc họp Daily Scrum là gì?

    A. Trình bày báo cáo chi tiết về công việc đang làm

    B. Xác định các chỉnh sửa cần thực hiện trong tài liệu dự án

    C. Cập nhật tình hình công việc và xác định bất kỳ rủi ro hoặc trở ngại nào đang xảy ra

    D. Thảo luận về các vấn đề quản lý dự án

    Đáp án:

    Bấm để xem
    Đóng lại
    C. Cập nhật tình hình công việc và xác định bất kỳ rủi ro hoặc trở ngại nào đang xảy ra


    Câu 11: Thành viên trong nhóm phát triển gặp vấn đề khó khăn

    Tình huống: Dự án phát triển phần mềm của bạn đang diễn ra, và một thành viên trong nhóm đã gặp khó khăn trong việc triển khai một phần quan trọng của mã nguồn. Người này không nói gì trong các cuộc họp nhóm và dự án dường như đang chậm tiến độ. Trong một cuộc họp hàng ngày, bạn phát hiện ra tình huống này do người đó chia sẻ về khó khăn của mình. Làm thế nào bạn sẽ tiếp cận vấn đề này để đảm bảo tiến độ dự án không bị ảnh hưởng?

    A. Báo cáo vấn đề cho cấp quản lý cao hơn và để họ xử lý

    B. Tạo lịch cuộc họp riêng với người đó để thảo luận chi tiết về vấn đề và tìm giải pháp

    C. Yêu cầu người khác trong nhóm giúp đỡ người đó trong việc giải quyết vấn đề của mình
    D. Không cần can thiệp, để người đó tự giải quyết vấn đề của mình


    Đáp án:

    Bấm để xem
    Đóng lại
    B. Tạo lịch cuộc họp riêng với người đó để thảo luận chi tiết về vấn đề và tìm giải pháp


    Câu 12: Thành viên trong team Scrum không thống nhất trong việc phân công công việc:

    Tình huống: Trong một dự án phát triển phần mềm theo phương pháp Scrum, Scrum Team có khả năng tự tổ chức và quyết định cách thức thực hiện công việc của họ. Tuy nhiên, gần đây, có sự không thống nhất trong việc phân công công việc và phân chia trách nhiệm giữa các thành viên trong nhóm. Scrum Master cần thực hiện hành động gì để giải quyết tình huống này?

    A. Tổ chức một cuộc họp dự án để đưa ra hướng dẫn chi tiết về việc tổ chức và phân công công việc

    B. Tham khảo ý kiến của Scrum Team và cùng họ tìm ra cách tự tổ chức công việc hiệu quả hơn

    C. Phân công một thành viên trong nhóm để làm trưởng nhóm và chỉ đạo các thành viên khác

    D. Tạo một bảng ghi công việc cụ thể cho mỗi thành viên trong nhóm và giao nhiệm vụ cụ thể

    Đáp án:

    Bấm để xem
    Đóng lại
    B. Tham khảo ý kiến của Scrum Team và cùng họ tìm ra cách tự tổ chức công việc hiệu quả hơn


    Câu 13: Tại sao việc quản lý chi phí dự án quan trọng?

    A. Để tăng phạm vi dự án.

    B. Để tối ưu hóa chất lượng sản phẩm.

    C. Để đảm bảo dự án hoàn thành trong ngân sách.

    D. Để tăng số lượng nhân viên trong công ty.


    Đáp án:

    Bấm để xem
    Đóng lại
    C. Để đảm bảo dự án hoàn thành trong ngân sách.


    Câu 14: Trong quá trình phân chia task trong dự án, sự khác biệt chính giữa việc ước tính độ khó và ước tính thời gian hoàn thành là gì?

    A.Ước tính độ khó dựa vào độ phức tạp của công việc, trong khi ước tính thời gian hoàn thành dựa trên nguồn lực và ngân sách.

    B. Ước tính độ khó thường được thể hiện bằng số lượng công việc, trong khi ước tính thời gian hoàn thành thường được thể hiện bằng điểm story.

    C. Ước tính độ khó liên quan đến khối lượng công việc cần thực hiện, trong khi ước tính thời gian hoàn thành là về khoảng thời gian cần để hoàn thành công việc đó.

    D. Ước tính độ khó dựa trên kinh nghiệm cá nhân, trong khi ước tính thời gian hoàn thành dựa trên dự đoán của toàn bộ nhóm làm việc.


    Đáp án:

    Bấm để xem
    Đóng lại
    C. Ước tính độ khó liên quan đến khối lượng công việc cần thực hiện, trong khi ước tính thời gian hoàn thành là về khoảng thời gian cần để hoàn thành công việc đó.


    Câu 15: Loại cuộc họp dự án nào bao gồm các thành viên nhóm báo cáo về công việc họ đã làm vào ngày hôm qua, công việc họ sẽ làm vào ngày hôm nay, và những thách thức hoặc khó khăn mà họ đang gặp phải?

    A. Cuộc họp đánh giá sản phẩm (Sprint review)

    B. Cuộc họp tình hình dự án (Project status)

    C. Cuộc họp cải tiến (Sprint retrospective)

    D. Cuộc họp đứng (Stand-up)

    Đáp án:

    Bấm để xem
    Đóng lại
    D. Cuộc họp đứng (Stand-up)


    Câu 16: Trong quản lý rủi ro, điều gì là quan trọng nhất khi tài liệu hóa một rủi ro?

    A. Tác động của rủi ro

    B. Các biện pháp kiểm soát rủi ro

    C. Nguyên nhân gây ra rủi ro

    D. Tên của rủi ro


    Đáp án:

    Bấm để xem
    Đóng lại
    A. Tác động của rủi ro


    Câu 17: Giả sử dự án của team bạn vừa được sự đồng ý tài trợ của một nhà tài trợ "thiên thần". Do đó, ngày mai là một ngày quan trọng vì người quản lý dự án sẽ thực hiện cuộc họp khởi động dự án (kick-off). Cuộc họp khởi động này được hiểu là ở giai đoạn nào sau đây?

    A. Giai đoạn đóng dự án. (The closing phase)

    B. Giai đoạn thực hiện dự án (The executing phase)

    C. Giai đoạn lập kế hoạch (Planning phase)

    D. Giai đoạn theo dõi và kiểm soát lỗi (The monitoring and controlling)


    Đáp án:

    Bấm để xem
    Đóng lại
    B. Giai đoạn thực hiện dự án (The executing phase)


    Câu 18: Phát biểu nào sau đây đúng khi nói về lỗi thường gặp quản lý nhân sự trong dự án?

    A. Không có phát biểu nào đúng

    B. Luôn đảm bảo tất cả thành viên đều có công việc đều đặn

    C. Bỏ sót kỹ năng mềm mà tập trung quá nhiều vào kỹ năng kỹ thuật

    D. Khuyến khích giao tiếp và phản hồi từ đội ngũ


    Đáp án:

    Bấm để xem
    Đóng lại
    C. Bỏ sót kỹ năng mềm mà tập trung quá nhiều vào kỹ năng kỹ thuật


    Câu 19:
    Thực hiện thực tế vượt mức so với ước tính:

    Tình huống: Trong một dự án phát triển phần mềm, nhóm đã đánh giá rằng một User Story có độ khó tương đương với 5 story points và dự kiến hoàn thành trong 2 tuần. Tuy nhiên, sau khi bắt đầu phát triển, họ gặp nhiều khó khăn trong việc tích hợp thanh toán trực tuyến với hệ thống của bên thứ ba. Kết quả là, họ đã phải dành 4 tuần để hoàn thành tính năng này và dự án vượt quá giới hạn thời gian và ngân sách.

    Câu hỏi: Nguyên nhân chính của vấn đề này là gì?

    A. Dự án bị thiếu nguồn lực cần thiết

    B. Đánh giá độ khó ban đầu của User Story không đúng

    C. Người phát triển không có kỹ năng phù hợp để thực hiện công việc


    D. Khách hàng yêu cầu thay đổi về phạm vi của tính năng

    Đáp án:

    Bấm để xem
    Đóng lại
    B. Đánh giá độ khó ban đầu của User Story không đúng


    Câu 20: Trong môi trường phát triển Agile, khách hàng yêu cầu thêm một chức năng mới vào giữa quá trình phát triển mà chức năng này không có trong dự đoán ban đầu. Làm thế nào để đảm bảo phạm vi dự án không bị thay đổi một cách không kiểm soát?

    A. Từ chối yêu cầu thay đổi và tiếp tục theo kế hoạch ban đầu

    B. Yêu cầu khách hàng chờ đến khi dự án hoàn thành rồi thực hiện

    C. Đánh giá yêu cầu thay đổi, xác định ảnh hưởng đối với nguồn lực, thời gian và chi phí, sau đó quyết định việc thêm chức năng mới vào backlog và ưu tiên lại nó.

    D. Ngay lập tức thêm chức năng mới mà không cần xem xét ảnh hưởng tới dự án


    Đáp án:

    Bấm để xem
    Đóng lại
    C. Đánh giá yêu cầu thay đổi, xác định ảnh hưởng đối với nguồn lực, thời gian và chi phí, sau đó quyết định việc thêm chức năng mới vào backlog và ưu tiên lại nó


    Câu 21: Trong quản lý dự án, phương pháp nào sau đây được sử dụng để ước tính thời gian tổng thể của dự án vào thời điểm ban đầu?

    A. Phương pháp 3-point Estimation

    B. Chuẩn ISO 9001

    C. Biểu đồ Gantt

    D. Quy tắc Pareto


    Đáp án:

    Bấm để xem
    Đóng lại
    A. Phương pháp 3-point Estimation


    Câu 22: Công cụ nào không phải là một phần của phần mềm quản lý dự án?

    A. Công cụ quản lý email

    B. Biểu đồ dòng thời gian

    C. Lịch trình Gantt

    D. Biểu đồ PERT

    Đáp án:

    Bấm để xem
    Đóng lại
    A. Công cụ quản lý email


    Câu 23: Trong quản lý thời gian của dự án, khái niệm "đồng thời" (concurrent) ám chỉ điều gì?

    A. Các nhiệm vụ có thể được thực hiện song song hoặc chồng chéo để tiết kiệm thời gian

    B. Sự trễ trong dự án mà không ảnh hưởng đến thời gian hoàn thành tổng cộng

    C. Sự xếp lịch thực hiện nhiệm vụ một sau nhiệm vụ khác

    D. Các sự kiện xảy ra cùng một thời điểm

    Đáp án:

    Bấm để xem
    Đóng lại
    A. Các nhiệm vụ có thể được thực hiện song song hoặc chồng chéo để tiết kiệm thời gian


    Câu 24: Theo mô hình Scrum, ai chịu trách nhiệm quản lý và duy trì Product Backlog?

    A. Người điều phối quy trình Scrum (Scrum Master)

    B. Người chủ sản phẩm (Product Owner)

    C. Người quản lý dự án (Project Manager)

    D. Nhóm phát triển (Development Team)

    Đáp án:

    Bấm để xem
    Đóng lại
    B. Người chủ sản phẩm (Product Owner)


    Câu 25: Trong Quản lý kinh phí dự án, mục tiêu chính là gì?

    A. Theo dõi các khoản thanh toán và hóa đơn.

    B. Xem xét và xử lý các thay đổi trong ngân sách dự án.

    C. Quản lý lập trình viên trong dự án.

    D. Điều chỉnh lịch trình của dự án.


    Đáp án:

    Bấm để xem
    Đóng lại
    B. Xem xét và xử lý các thay đổi trong ngân sách dự án.


    Câu 26: Trong việc quản lý ngân sách của dự án, hành động nào sau đây thường không làm tăng chi phí dự án?

    A. Sai lầm trong việc ước tính chi phí cho các tài nguyên cần thiết.

    B. Bỏ lỡ việc theo dõi và cập nhật chi phí một cách định kỳ.

    C. Thiếu rõ ràng trong việc xác định phạm vi dự án ngay từ ban đầu.

    D. Nâng cao mức độ giao tiếp và tương tác giữa các bên tham gia.


    Đáp án:

    Bấm để xem
    Đóng lại
    D. Nâng cao mức độ giao tiếp và tương tác giữa các bên tham gia.


    Câu 27: Trong các công cụ sau đây, công cụ nào hỗ trợ mạnh nhất cho việc lập dự toán về kinh phí

    A. Microsoft Access

    B. Notion

    C. Microsoft Excel

    D. Jira

    Đáp án:

    Bấm để xem
    Đóng lại
    C. Microsoft Excel


    Câu 28: Biểu đồ lịch, lịch trình mốc quan trọng và biểu đồ Gantt là toàn bộ ví dụ minh họa cho

    A. Xác định giá trị dự án

    B. Vai trò của các đối tượng liên quan dự án

    C. Quản lý rủi ro

    D. Lập lịch trình theo ước tính và trình tự chuỗi công việc


    Đáp án:

    Bấm để xem
    Đóng lại
    D. Lập lịch trình theo ước tính và trình tự chuỗi công việc


    Câu 29: Phân công công việc

    Tình huống: Bạn là người quản lý dự án phát triển một ứng dụng thương mại điện tử. Để chuẩn bị cho giai đoạn kế tiếp, bạn đã tổ chức một cuộc họp với nhóm của mình để xây dựng Cấu trúc phân công công việc (WBS). Trong quá trình họp, một thành viên nhóm đề xuất việc tách một task lớn mang tên "Thiết kế giao diện người dùng" thành ba tasks con: "Thiết kế trang chủ", "Thiết kế trang sản phẩm" và "Thiết kế trang thanh toán". Tuy nhiên, một thành viên khác lại cho rằng việc này là không cần thiết và chỉ nên giữ nguyên task lớn.


    Câu hỏi: Trong tình huống này, hành động nào dưới đây là phù hợp nhất với nguyên tắc của kỹ thuật WBS?

    A. Giữ nguyên task lớn và thêm task nhỏ là task kiểm thử

    B. Tách task lớn thành ba tasks con và thêm một task con nữa là "Thiết kế trang giỏ hàng"

    C. Tách task lớn thành ba tasks con để có cái nhìn rõ ràng hơn về công việc và giúp quản lý dễ dàng hơn


    D. Giữ nguyên task lớn vì việc tách ra làm ba tasks con là không cần thiết

    Đáp án:

    Bấm để xem
    Đóng lại
    C. Tách task lớn thành ba tasks con để có cái nhìn rõ ràng hơn về công việc và giúp quản lý dễ dàng hơn


    Câu 30: Tình huống: Khách hàng không hài lòng.

    Trong tình huống khi khách hàng thể hiện sự không hài lòng với dự án của bạn, bạn nên làm gì để cải thiện mối quan hệ với họ?

    A. Tìm lỗi từ phía khách hàng và trách nhiệm của họ trong tình trạng không hài lòng

    B. Không cần phải làm gì, vì bạn cho rằng dự án đang diễn ra tốt

    C. Liên hệ với khách hàng để hiểu rõ nguyên nhân sự không hài lòng và tìm cách cải thiện dự án

    D. Bỏ qua phản hồi của khách hàng nếu bạn tin rằng dự án đang được thực hiện đúng

    Đáp án:

    Bấm để xem
    Đóng lại
    C. Liên hệ với khách hàng để hiểu rõ nguyên nhân sự không hài lòng và tìm cách cải thiện dự án


    Câu 31: Khi nào dự án kết thúc?

    A. Bất kỳ khi nào muốn kết thúc

    B. Khi phạm vi dự án đã được thực hiện xong hoặc khi các bên liên quan cùng thống nhất quyết định kết thúc dự án

    C. Khi ngân sách dự án đã hết

    D. Khi dự án bắt đầu

    Đáp án:

    Bấm để xem
    Đóng lại
    B. Khi phạm vi dự án đã được thực hiện xong hoặc khi các bên liên quan cùng thống nhất quyết định kết thúc dự án


    Câu 32: Đâu là lựa chọn cho một cú pháp đúng về cách viết một c âu chuyện người dùng (User story)

    A. Để đạt được [lợi ích/mục tiêu] này tôi phải thực hiện [tiến độ thời gian thực] .

    B. Là một [nhà tư vấn], tôi muốn [báo cáo dự án chi tiết] để [theo dõi tiến trình dự án] .

    C. Là một [người sử dụng/vai trò], tôi muốn [giao diện/thiết kế] để [lợi ích/mục tiêu] .

    D. Là một [người sử dụng/vai trò], tôi muốn [hành động/tính năng] để [lợi ích/mục tiêu] .


    Đáp án:

    Bấm để xem
    Đóng lại
    D. Là một [người sử dụng/vai trò], tôi muốn [hành động/tính năng] để [lợi ích/mục tiêu] .


    Câu 33: Cách nào sau đây có thể giúp làm phần mềm giá rẻ hơn?

    A. Mua các giấy phép phần mềm đắt tiền.

    B. Tăng ngân sách phát triển mà không kiểm soát chi phí.

    C. Sử dụng các công cụ và framework mã nguồn mở.

    D. Thuê một đội phát triển phần mềm đắt tiền.


    Đáp án:

    Bấm để xem
    Đóng lại
    C. Sử dụng các công cụ và framework mã nguồn mở.


    Câu 34: Trong quản lý dự án, thời gian trễ (Slack) và thời gian dự trù (Reserve) là hai khái niệm liên quan đến quản lý thời gian. Tuy nhiên, chúng có ý nghĩa khác nhau. Chọn c âu trả lời đúng về sự khác biệt giữa thời gian trễ và thời gian dự trù.

    A. Thời gian trễ (Slack) và thời gian dự trù (Reserve) đều là các thuật ngữ đồng nghĩa và không có sự khác biệt giữa chúng.

    B. Thời gian trễ (Slack) là thời gian dự trù cho một công việc cụ thể để đảm bảo tiến độ dự án, trong khi thời gian dự trù (Reserve) là thời gian dự trù cho toàn bộ dự án.

    C. Thời gian trễ (Slack) là thời gian dự trù cho toàn bộ dự án để đảm bảo tiến độ, trong khi thời gian dự trù (Reserve) là thời gian dự trù cho một công việc cụ thể.

    D. Thời gian trễ (Slack) là thời gian dự trù cho một công việc cụ thể để đảm bảo tiến độ dự án, trong khi thời gian dự trù (Reserve) là thời gian dự trù cho các rủi ro và không chắc chắn trong dự án.

    Đáp án:

    Bấm để xem
    Đóng lại
    D. Thời gian trễ (Slack) là thời gian dự trù cho một công việc cụ thể để đảm bảo tiến độ dự án, trong khi thời gian dự trù (Reserve) là thời gian dự trù cho các rủi ro và không chắc chắn trong dự án.


    Câu 35: Khái niệm "Liền trước" trong quản lý thời gian dự án ám chỉ điều gì?

    A. Các sự kiện, nhiệm vụ, hoặc công việc xảy ra trước khi một nhiệm vụ hoặc sự kiện bắt đầu

    B. Các sự kiện, nhiệm vụ, hoặc công việc xảy ra sau khi một nhiệm vụ hoặc sự kiện kết thúc

    C. Các sự kiện, nhiệm vụ, hoặc công việc diễn ra tại cùng một thời điểm trong dự án

    D. Các sự kiện, nhiệm vụ, hoặc công việc diễn ra đồng thời trong dự án


    Đáp án:

    Bấm để xem
    Đóng lại
    A. Các sự kiện, nhiệm vụ, hoặc công việc xảy ra trước khi một nhiệm vụ hoặc sự kiện bắt đầu


    Câu 36: Mệnh đề nào sau đây là sai?

    A. Ước tính ba trường hợp (kỹ thuật PERT) là ước lượng bao gồm ước lượng lạc quan nhất, ước lượng trung bình và ước lượng bi quan nhất.

    B. Sơ đồ Gantt là một công cụ phổ biến để hiển thị thông tin về lịch biểu của dự án.

    C. Cấu trúc phân tích tài nguyên là cấu trúc phân cấp xác định các tài nguyên của dự án theo danh mục và loại.

    D. Thời gian tiêu tốn (duration) và nỗ lực (effort) là những thuật ngữ đồng nghĩa.

    Đáp án:

    Bấm để xem
    Đóng lại
    D. Thời gian tiêu tốn (duration) và nỗ lực (effort) là những thuật ngữ đồng nghĩa.


    Câu 37: Bạn đang sử dụng cách viết danh mục các yêu cầu dưới dạng: Câu chuyện người dùng (user stories). Thông tin nào sau đây KHÔNG được đề cập đến trong c âu chuyện người dùng (user story)

    A. Tên dự án (Project Name)

    B. Nhu cầu (need)

    C. Vai trò (role)

    D. Giá trị mang lại (Value)

    Đáp án:

    Bấm để xem
    Đóng lại
    A. Tên dự án (Project Name)


    Câu 38: Đánh giá độ khó cho task

    Tình huống: Trong buổi Planning Poker, bạn và nhóm của bạn đang xem xét một nhiệm vụ cụ thể trong dự án phần mềm. Mô tả nhiệm vụ là phát triển một chức năng mới cho ứng dụng của bạn. Tuy nhiên, chức năng này yêu cầu tìm hiểu và triển khai một công nghệ mới mà nhóm của bạn chưa từng sử dụng trước đây. Khi bạn nhìn vào lá bài của mình trong buổi Planning Poker, bạn thấy số điểm ước tính của bạn khác biệt hoàn toàn so với các thành viên khác trong nhóm.


    Câu hỏi: Bạn sẽ làm gì trong tình huống này để đảm bảo đánh giá độ khó của nhiệm vụ là hợp lý và sát với thực tế?

    A. Tìm hiểu kỹ về công nghệ mới trước khi đánh giá.

    B. Chọn số điểm trung bình giữa các ước tính của thành viên khác.

    C. Bỏ phiếu với số điểm bạn cho là đúng mà không cần giải thích.


    D. Bình luận về lý do bạn cho điểm của mình và lắng nghe lý do của các thành viên khác.

    Đáp án:

    Bấm để xem
    Đóng lại
    D. Bình luận về lý do bạn cho điểm của mình và lắng nghe lý do của các thành viên khác.


    Câu 39: Mô hình thác nước (Waterfall model) trong quản lý dự án được đặc trưng bởi điều gì sau đây?

    A. Phần mềm được phát triển trong nhiều chu kỳ lặp lại

    B. Phần mềm được phát triển song song từ nhiều khía cạnh

    C. Các giai đoạn trong dự án chuyển tiếp mà không có quá trình kiểm tra và đánh giá ngược lại

    D. Dự án được quản lý bằng cách thực hiện các giai đoạn theo thứ tự tuyến tính


    Đáp án:

    Bấm để xem
    Đóng lại
    D. Dự án được quản lý bằng cách thực hiện các giai đoạn theo thứ tự tuyến tính


    Câu 40: .. là một nỗ lực tạm thời được tiến hành để tạo ra một sản phẩm hoặc dịch vụ duy nhất.

    A. Dự án

    B. Danh mục đầu tư

    C. Quản lý dự án

    D. Quá trình


    Đáp án:

    Bấm để xem
    Đóng lại
    A. Dự án
     
Trả lời qua Facebook
Đang tải...