

Trong giao dịch ngoại hối, việc lựa chọn cặp tiền phù hợp là yếu tố then chốt ảnh hưởng đến chiến lược, quản trị rủi ro và kết quả đầu tư. Mỗi cặp tiền mang trong mình một "tính cách" riêng – từ mức độ biến động, tính thanh khoản, đến các yếu tố kinh tế vĩ mô tác động. Dưới đây là tổng quan 10 cặp tiền tệ phổ biến nhất trên thị trường, cùng với đặc điểm và chiến lược phù hợp cho từng cặp:
1. Eur/usd
Tính thanh khoản: Cao nhất thế giới.
Tính cách: Di chuyển có trật tự, ít biến động đột ngột.
Ảnh hưởng chính: Kinh tế EU và Mỹ, chính sách tiền tệ từ ECB và Fed.
Phù hợp: Giao dịch trong ngày, người mới bắt đầu.
Ghi chú: Đây là cặp tiền lý tưởng để học cách đọc hành vi giá và áp dụng phân tích kỹ thuật cơ bản.
2. Usd/jpy
Tính thanh khoản: Rất cao, đặc biệt trong phiên Mỹ.
Biến động: Tăng mạnh vào cuối năm tài khóa Nhật (tháng 3).
Yếu tố ảnh hưởng: Chênh lệch lợi suất Mỹ – Nhật, chỉ số Nikkei, can thiệp từ BoJ.
Phù hợp: Giao dịch trung hạn, chiến lược carry trade.
3. Gbp/usd
Biến động: Cao, phản ứng mạnh với tin tức và dữ liệu từ Anh.
Tính cách: Dao động mạnh trong phiên London.
Tác động: Giá năng lượng, bất ổn chính trị (như Brexit).
Phù hợp: Giao dịch theo tin tức, chiến lược đột phá (breakout).
4. Usd/chf
Tính cách: Nhạy cảm với biến động rủi ro toàn cầu – CHF là tài sản trú ẩn.
Phân tích hỗ trợ: EUR/USD và EUR/CHF thường được dùng để phân tích định hướng.
Phù hợp: Giao dịch tin tức, phòng vệ rủi ro trong thị trường biến động.
5. Aud/usd
Yếu tố ảnh hưởng: Có tương quan chặt với giá vàng.
Tính cách: Phản ánh tâm lý nhà đầu tư với thị trường hàng hóa toàn cầu.
Phù hợp: Giao dịch theo xu hướng và chiến lược dựa vào biến động hàng hóa.
6. Nzd/usd
Tính cách: Nhạy với lãi suất và dữ liệu nội địa của New Zealand.
Tác động chính: Giá nông sản, dòng vốn quốc tế, chênh lệch lãi suất.
Phù hợp: Giao dịch theo chu kỳ hàng hóa và các chu kỳ lãi suất.
7. Usd/cad
Tương quan: Mạnh với giá dầu thô (Canada là nước xuất khẩu dầu lớn).
Phụ thuộc: Kinh tế Mỹ – đối tác xuất khẩu chính của Canada (77%).
Phù hợp: Nhà giao dịch ưa thích spread hẹp, muốn kiểm soát rủi ro thông qua các yếu tố kinh tế rõ ràng.
8. Eur/jpy
Phân tích: Dựa trên hành vi của EUR/USD và USD/JPY.
Tính cách: Biến động cao trong phiên giao thoa Á – Âu.
Phù hợp: Tránh tiếp xúc với USD, giao dịch chênh lệch lợi suất và biến động liên thị trường.
9. Eur/chf
Đặc điểm: Biến động thấp, đôi khi thiếu thanh khoản.
Sự kiện nổi bật: Vụ SNB bỏ neo tỷ giá 1, 20 vào năm 2015 khiến thị trường chấn động.
Phù hợp: Nhà đầu tư phòng vệ, ưu tiên sự ổn định hơn là lợi nhuận nhanh.
10. Eur/gbp
Vai trò: Đo lường sức mạnh giữa hai nền kinh tế lớn ở châu Âu.
Tính cách: Di chuyển ổn định, không chịu ảnh hưởng từ USD.
Phù hợp: Phân tích kỹ thuật thuần túy, chiến lược theo xu hướng dài hạn.
Mỗi cặp tiền tệ đều mang trong mình đặc điểm riêng biệt, phù hợp với các chiến lược giao dịch và khẩu vị rủi ro khác nhau. Việc hiểu rõ bản chất của từng cặp tiền giúp nhà giao dịch lựa chọn chiến lược phù hợp, nâng cao hiệu quả phân tích kỹ thuật/lãi suất, đồng thời kiểm soát tốt hơn các yếu tố rủi ro trên thị trường ngoại hối.
Giao dịch thông minh bắt đầu từ sự am hiểu sâu sắc – không chỉ về kỹ thuật, mà còn về bản chất thị trường.
1. Eur/usd
Tính thanh khoản: Cao nhất thế giới.
Tính cách: Di chuyển có trật tự, ít biến động đột ngột.
Ảnh hưởng chính: Kinh tế EU và Mỹ, chính sách tiền tệ từ ECB và Fed.
Phù hợp: Giao dịch trong ngày, người mới bắt đầu.
Ghi chú: Đây là cặp tiền lý tưởng để học cách đọc hành vi giá và áp dụng phân tích kỹ thuật cơ bản.
2. Usd/jpy
Tính thanh khoản: Rất cao, đặc biệt trong phiên Mỹ.
Biến động: Tăng mạnh vào cuối năm tài khóa Nhật (tháng 3).
Yếu tố ảnh hưởng: Chênh lệch lợi suất Mỹ – Nhật, chỉ số Nikkei, can thiệp từ BoJ.
Phù hợp: Giao dịch trung hạn, chiến lược carry trade.
3. Gbp/usd
Biến động: Cao, phản ứng mạnh với tin tức và dữ liệu từ Anh.
Tính cách: Dao động mạnh trong phiên London.
Tác động: Giá năng lượng, bất ổn chính trị (như Brexit).
Phù hợp: Giao dịch theo tin tức, chiến lược đột phá (breakout).
4. Usd/chf
Tính cách: Nhạy cảm với biến động rủi ro toàn cầu – CHF là tài sản trú ẩn.
Phân tích hỗ trợ: EUR/USD và EUR/CHF thường được dùng để phân tích định hướng.
Phù hợp: Giao dịch tin tức, phòng vệ rủi ro trong thị trường biến động.
5. Aud/usd
Yếu tố ảnh hưởng: Có tương quan chặt với giá vàng.
Tính cách: Phản ánh tâm lý nhà đầu tư với thị trường hàng hóa toàn cầu.
Phù hợp: Giao dịch theo xu hướng và chiến lược dựa vào biến động hàng hóa.
6. Nzd/usd
Tính cách: Nhạy với lãi suất và dữ liệu nội địa của New Zealand.
Tác động chính: Giá nông sản, dòng vốn quốc tế, chênh lệch lãi suất.
Phù hợp: Giao dịch theo chu kỳ hàng hóa và các chu kỳ lãi suất.
7. Usd/cad
Tương quan: Mạnh với giá dầu thô (Canada là nước xuất khẩu dầu lớn).
Phụ thuộc: Kinh tế Mỹ – đối tác xuất khẩu chính của Canada (77%).
Phù hợp: Nhà giao dịch ưa thích spread hẹp, muốn kiểm soát rủi ro thông qua các yếu tố kinh tế rõ ràng.
8. Eur/jpy
Phân tích: Dựa trên hành vi của EUR/USD và USD/JPY.
Tính cách: Biến động cao trong phiên giao thoa Á – Âu.
Phù hợp: Tránh tiếp xúc với USD, giao dịch chênh lệch lợi suất và biến động liên thị trường.
9. Eur/chf
Đặc điểm: Biến động thấp, đôi khi thiếu thanh khoản.
Sự kiện nổi bật: Vụ SNB bỏ neo tỷ giá 1, 20 vào năm 2015 khiến thị trường chấn động.
Phù hợp: Nhà đầu tư phòng vệ, ưu tiên sự ổn định hơn là lợi nhuận nhanh.
10. Eur/gbp
Vai trò: Đo lường sức mạnh giữa hai nền kinh tế lớn ở châu Âu.
Tính cách: Di chuyển ổn định, không chịu ảnh hưởng từ USD.
Phù hợp: Phân tích kỹ thuật thuần túy, chiến lược theo xu hướng dài hạn.
Mỗi cặp tiền tệ đều mang trong mình đặc điểm riêng biệt, phù hợp với các chiến lược giao dịch và khẩu vị rủi ro khác nhau. Việc hiểu rõ bản chất của từng cặp tiền giúp nhà giao dịch lựa chọn chiến lược phù hợp, nâng cao hiệu quả phân tích kỹ thuật/lãi suất, đồng thời kiểm soát tốt hơn các yếu tố rủi ro trên thị trường ngoại hối.
Giao dịch thông minh bắt đầu từ sự am hiểu sâu sắc – không chỉ về kỹ thuật, mà còn về bản chất thị trường.