Cuộc cách mạng công nghiệp phương tây, câu nói của Nguyễn Trãi và cải cách của hai vị vua

Thảo luận trong 'Học Online' bắt đầu bởi Hòa Anime, 21 Tháng năm 2024.

  1. Hòa Anime bling

    Bài viết:
    121
    Câu 1: Nêu cuộc cách mạng công nghiệp phương tây (1750 - đến nay) theo các yếu tố: Nguyên nhân, tiến trình, thành lựu, hệ quả, dự báo.

    [​IMG]

    Trả lời: Cuộc cách mạng công nghiệp phương Tây (1750 - đến nay) là một trong những sự kiện quan trọng nhất trong lịch sử thế giới, có ảnh hưởng sâu rộng đến nền kinh tế, xã hội và văn hóa. Dưới đây là một số điểm chính về cuộc cách mạng công nghiệp phương Tây:

    Nguyên nhân:

    1. Sự phát triển của khoa học và công nghệ: Sự tiến bộ trong lĩnh vực khoa học và công nghệ đã tạo ra những cơ hội mới cho việc sản xuất hàng hóa và dịch vụ.

    2. Sự chuyển đổi từ nền nông nghiệp sang nền công nghiệp: Sự chuyển đổi này đã tạo ra nhu cầu về lao động và tạo ra sự di cư từ vùng nông thôn sang thành thị.

    Tiến trình:

    1. Sự phát triển của máy móc và công nghệ: Sự phát triển của máy móc đã giúp tăng năng suất lao động và giảm chi phí sản xuất.

    2. Sự tăng trưởng của các ngành công nghiệp: Các ngành công nghiệp như dệt may, thép, than đá, và vận tải đã phát triển mạnh mẽ.

    Thành lựu:

    1. Sự tăng trưởng kinh tế: Cuộc cách mạng công nghiệp đã tạo ra sự tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ và tạo ra những cơ hội mới cho người lao động.

    2. Sự thay đổi văn hóa và xã hội: Cuộc cách mạng công nghiệp đã thay đổi cách mọi người sống và làm việc, từ việc sống ở nông thôn sang sống ở thành thị.

    Hệ quả:

    1. Sự gia tăng của tầng lớp công nhân: Sự gia tăng của người lao động trong các nhà máy và xí nghiệp đã tạo ra sự thay đổi lớn trong cấu trúc xã hội.

    2. Sự tăng trưởng của các thành phố: Sự tăng trưởng của ngành công nghiệp đã tạo ra sự phát triển của các thành phố và khu vực đô thị.

    Dự báo:

    1. Sự tiếp tục phát triển của công nghiệp: Công nghiệp vẫn tiếp tục phát triển và tạo ra những cơ hội mới cho người lao động.

    2. Sự tăng trưởng của công nghệ thông tin: Công nghệ thông tin sẽ tiếp tục phát triển và tạo ra những thay đổi lớn trong cách mọi người làm việc và sống.

    Câu 2: Từ thực tiễn các cuộc kháng chiến và các cuộc khởi nghĩa trong lịch sử Việt Nam trước 1945 hãy đưa ra dẫn chứng và lý lẽ để chứng minh câu nói sau đây của Nguyễn Trãi "Đẩy thuyền cũng là dân, lật thuyền cũng là dân".


    [​IMG]

    Trả lời: Cuộc kháng chiến và khởi nghĩa trong lịch sử Việt Nam trước năm 1945 cung cấp những ví dụ rõ ràng để minh chứng cho câu nói "Đẩy thuyền cũng là dân, lật thuyền cũng là dân" của Nguyễn Trãi.

    1. Khởi nghĩa Lam Sơn năm 1418 - 1427: Trong cuộc khởi nghĩa chống lại xâm lược của quân Minh, Dinh Liệt, Lê Lợi đã kêu gọi dân chúng cùng đứng lên kháng chiến. Dân chúng đã đóng góp công lao và tài sản của mình để hỗ trợ cuộc kháng chiến, thể hiện rõ rằng họ cũng là những người có vai trò quan trọng trong việc đẩy thuyền chiến đấu chống lại kẻ thù.

    2. Cuộc kháng chiến chống Pháp: Trong cuộc kháng chiến chống Pháp, dân tộc Việt Nam đã tham gia tích cực vào các phong trào đấu tranh, từ những cuộc kháng chiến dưới địa bàn riêng lẻ cho đến các cuộc khởi nghĩa tại khắp các vùng miền. Dân chúng đã chiến đấu không chỉ bằng vũ khí mà còn bằng tri thức, lòng yêu nước và sự hy sinh, đóng góp vào việc "lật thuyền" chiến đấu chống lại kẻ thù ngoại xâm.

    3. Cuộc kháng chiến chống Mỹ: Trong cuộc kháng chiến chống Mỹ, người Việt Nam cùng lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam đã kêu gọi tất cả các tầng lớp nhân dân tham gia vào cuộc chiến chống lại quân Mỹ xâm lược. Dân chúng đã tự tay làm nông cỏ, sản xuất vũ khí, hỗ trợ quân đội, làm gián điệp và tham gia vào các chiến địa, thể hiện rõ vai trò quan trọng của mình trong việc đẩy và lật thuyền chiến đấu.

    Từ những ví dụ trên, chúng ta có thể thấy rõ rằng dân chúng không chỉ là những người bị chiến tranh ảnh hưởng mà còn là những người chủ động tham gia, ảnh hưởng và quyết định vào kết quả của cuộc kháng chiến và khởi nghĩa. Đây là lý do câu nói của Nguyễn Trãi "Đẩy thuyền cũng là dân, lật thuyền cũng là dân" rất đúng và sâu sắc trong bối cảnh lịch sử của Việt Nam.

    Câu 3: So sánh về cải cách giữa vua Lê Thánh Tông và Minh Mạn


    [​IMG]

    Trả lời: So sánh về cải cách giữa vua Lê Thánh Tông và Minh Mạng trong lịch sử Việt Nam:

    1. Mục đích cải cách:

    - Vua Lê Thánh Tông: Mục đích chính của các cải cách dưới thời vua Lê Thánh Tông là tạo ra một hệ thống chính trị công bằng và hiệu quả, phục vụ cho sự phát triển và ổn định của triều đại Lê. Ông tập trung vào việc cải tổ quản lý đất đai, giảm bớt quyền lực của quan lại để tăng cường quyền lực của triều đình và cải thiện đời sống của dân chúng.

    - Minh Mạng: Minh Mạng cũng quan tâm đến việc cải cách hệ thống chính trị, nhưng mục đích chính của ông là thúc đẩy sự trì trệ và tiến hóa của nền văn minh đế quốc. Ông tăng cường quyền lực của triều đình, giảm sự phân chia trong xã hội và tăng cường sự kiểm soát của triều đình.

    2. Biện pháp cải cách:

    - Vua Lê Thánh Tông: Vua Lê Thánh Tông sử dụng biện pháp cải cách thông qua việc hủy bỏ một số quyền lực của quan lại địa phương, giảm áp lực thuế và nghĩa vụ đối với người dân, cũng như tạo ra các chính sách mới để thúc đẩy sản xuất, thương mại và văn hóa.

    - Minh Mạng: Minh Mạng thực hiện các biện pháp cải cách bằng cách tăng cường quyền lực của triều đình, giảm bớt quyền lực của quan lại và gia tăng sự kiểm soát của triều đình đối với xã hội. Ông cũng thiết lập các quy định nghiêm ngặt về phục tùng pháp luật và đạo lý, cũng như áp án nặng nề cho những người phản kháng.

    Tóm lại, trong khi vua Lê Thánh Tông hướng tới một chính thức hóa hóa chính trị và tạo ra sự công bằng trong xã hội, Minh Mạng tập trung vào việc tạo ra sự ổn định và kiểm soát chặt chẽ của triều đình. Hai vị vua này đều có phương pháp cải cách khác nhau phù hợp với mục tiêu và hoàn cảnh lịch sử của mình vào thời điểm đó.
     
  2. Đăng ký Binance
Trả lời qua Facebook
Đang tải...