Ảnh minh họa Cụm từ với CAT Một vài cụm từ tiếng Anh thông dụng với Cat mà bạn nên bỏ túi: => Let the cat out of the bag: Để lộ bí mật VD: Although she promised to keep the secret, she let the cat out of the bag after that (Mặc dù cô ta đã hứa giữ bí mật nhưng cô ta đã để lộ nó sau đó) => Rain cats and dogs: Mưa nặng hạt, mưa như trút VD: It is raining cats and dogs now (Hiện tại trời đang mưa như trút) => Cat in the pan: Kẻ phản bội Ex: He is a cat in the pan in my team after he leaked the information to our rival => Scaredy-cat: Người nhát gan VD: You're such an scaredy-cat (Mày đúng là đồ nhát gan) => Play cat and mouse with: Trêu trọc, đánh lừa ai đó; đối xử với ai đó lúc nóng lúc lạnh, hay thay đổi VD: She played cat and mouse with him (Cô ta đã trêu trọc, mèo vờn chuột với anh ta) => Put the cat among the pigeons: Gây phiền phức, tranh cãi, tức giận cho người khác VD: He are too busy to do anything now so don't put the cat among the pigeons (Anh ấy quá bận để làm bất cứ điều gì, bởi vậy đừng gây thêm phiền hà nữa) => Fight like cats and dogs: Cãi nhau suốt ngày, như cho với mèo VD: My sister and I used to fight like cats and dogs when we were children (Em gái tôi và tôi từng cãi nhau suốt ngày khi còn nhỏ) Trong bài viết này, mình xin chia sẻ cho các bạn một vài cụm từ tiếng anh với Rest thông dụng được nhiều người bản xứ sử dụng trong đời sống hàng ngày Cụm từ với REST Ảnh minh họa Một vài cụm từ với Rest thông dụng: => Take a rest: Nghỉ ngơi Ex: You should take a rest after running (Bạn nên nghỉ ngơi sau khi chạy) => Rest in peace (RIP) : Hãy yên nghỉ (chỉ người đã mất) Ex: He cried a lot and said to her, "Rest in peace" (Anh ấy đã khóc rấ nhiều và nói với cô ấy hãy yên nghỉ) => Rest on the laurels: Ngủ quên trong chiến thắng Ex: She rested on the laurels after winning the prize (Cô ta đã ngủ quên trong chiến thắng sau khi chiến thắng giải thưởng) => For the rest of: Phần còn lại của cái gì Ex: I will love you for the rest of my life (Anh sẽ yêu thương em trong suốt cuộc đời còn lại) => Rest on someone's promise: Tin vào lời hứa của ai Ex: They rested on her promise that She will help them solve the problem (Họ tin vào lời hứa của cô ấy rằng cô ấy sẽ giúp họ giải quyết vấn đề) Mình chúc các bạn học tập tốt!