Tiếng Anh (có bản dịch) cách làm nổi bật ý kiến , bày tỏ sự không hài lòng (highlight the opinion you want to)

Thảo luận trong 'Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi Tiểu Quy Quy, 29 Tháng ba 2022.

  1. Tiểu Quy Quy (Tiểu Quy Quy)

    Bài viết:
    19
    How to highlight the opinion you want to express, give a strong opinion, express displeasure



    I. Topic: You and your friend are talking about a mutual friend. You notice that your mutual friend has a habit of singing to her on the street. (uncomfortable)

    Pi: You went on a date with Jane yesterday, didn't you?

    Li: I am, indeed.

    Jane and I went for a walk and shopped at the local supermarket.

    P: It's entertaining. I couldn't go yesterday because I was too busy. Do you like the bread they serve there?

    L: I have, indeed. I'm a big fan of the bread there.

    P: I'm with you. It's fantastic.

    L: Mmm. I'm not sure if you've noticed, but Jane always sings as she walks down the street.

    Oh, I'm aware of this as well. I also heard her singing while walking down the street.

    L: Yes, and it makes me uncomfortable at times.

    P: I like her voice, but she doesn't have to sing all the time, which makes our walk boring. She and I don't talk much.

    L: That's correct. Every time we go somewhere together, I realize this. When she sees me again, I think I'll give her some advice.

    P: I think, what she needs is a personal singing mic, it's not necessary to always sing on the street to relieve stress and fatigue, instead of talking with friends.

    L: It's a habit, but I think she can fix it.

    P: The school's anniversary is coming up, and I'm sure she'll be there; we can meet up and offer her some gentle advice.

    Now we're back in class. That day, I'll see you.

    P: All right, bye.


    II. Language notes:

    In English, the emphatic structure is often used to highlight the opinion you want to express, give a strong opinion, express displeasure, etc.

    When writing, if you need to emphasize a particular word or thing in a sentence, you can use italics to stress it. That said, italics and other font changes lose their impact if used excessively. It is best to use such devices sparingly and rely on solid spelling and strategic word arrangement to get your point across.

    When speaking, intonation expresses the meaning that the speaker wants to convey. Some notes on the form of emphasis in English

    1. Emphasize verbs

    Structure: Do/Does/Did + V (bare- inf)

    Ex: My friends called me last night.

    → My friends did call me last night

    2. Emphasize adjectives

    Structure: : It is/was + adj + to - inf

    Ex: Studying English is easy.

    → It is easy to study English

    3. Emphasize nouns, pronouns

    We use reflexive pronouns such as myself, yourself, yourself, himself, etc, to emphasize nouns or pronouns. Stressed pronouns usually come after the stressed word or at the end of a sentence.

    Ex: The lecture itself is interesting, but it is rather long.

    Note: We can also use phrases like:

    What.. is/was.. (emphasis on nouns indicating events or things)

    The person who.. is/was.. (Person nouns are highlighted)

    The place where, the day when, the reason why.. is/was.. emphasize nouns indicating place, time, and reason.

    It is/was.. (stressed words).. + that/ who + S + V

    Ex: She needs a good car.

    → What she needs is a good car.

    4. Emphasize adverbs

    Structure: Adv + đảo ngữ

    Ex: They knew very little what was waiting for them.

    → Little did they know what was waiting for them.

    5. Emphasize in commands

    Structure: Affirmative commands (mệnh lệnh khẳng định) : Do + verb (bare-inf)

    Ex1: Look at me, please. - Do look at me, please. (Hãy nhìn tôi)

    Structure: Negative commands (mệnh lệnh phủ định) : Don't you + V (bare-inf)

    Ex2: Don't smoke here. - Don't you smoke here. (Đừng hút thuốc ở đây

    So, except for the ways found in the useful tips section, you can also apply the above notes to make communication better.

    And whether it is written or spoken, you should use this emphasis sparingly and at the right time, because if the presentation has too much emphasis, it will not be good and not achieve the effect you want. Would like.


    III. Cultural notes:

    Let the expression or emphasis on an opinion you have just stated not be alien to all cultures.

    For European-Americans or English-speaking countries, it is important to make eye contact with the person speaking so that they see that you understand and are listening. In addition to the strategies you learned in this lesson, a simple nod, "uh-huh" (meaning "yes") or "really?" can show your interest or understanding. This you can apply in any communication situation.

    For countries of Eastern culture, when saying these things, you need to pay attention that, even if you are emphasizing an opinion, you should refrain from saying short sentences, because in Eastern culture, Vietnam is very respectful of speaking with a subject and a predicate.


    Dịch:

    chủ đề: Bạn và bạn của bạn đang nói về một người bạn chung. Bạn nhận thấy rằng người bạn chung của bạn có thói quen hát một mình trên đường phố. (bạn của bạn khó chịu)

    Pi: Bạn đã đi chơi với Jane ngày hôm qua, phải không?

    Li: Đúng vậy. Jane và tôi đi dạo và mua sắm ở siêu thị địa phương.

    P: Nó rất thú vị. Tôi không thể đi ngày hôm qua vì tôi quá bận. Bạn có thích bánh mì họ phục vụ ở đó không?

    L: Tôi có, thực sự. Tôi là một fan hâm mộ lớn của bánh mì ở đó.

    P: Tôi với bạn. Thật tuyệt vơi.

    L: Ừm. Tôi không chắc bạn có để ý không, nhưng Jane luôn hát khi cô ấy bước xuống phố.

    Ồ, tôi cũng biết điều này. Tôi cũng nghe thấy cô ấy hát khi đi bộ xuống phố.

    L: Vâng, và điều đó khiến tôi đôi lúc thấy khó chịu.

    P: Tôi thích giọng hát của cô ấy, nhưng không phải lúc nào cô ấy cũng phải hát, điều này khiến cuộc dạo chơi của chúng tôi trở nên nhàm chán. Tôi và cô ấy không nói chuyện nhiều.

    L: Đúng vậy. Mỗi khi chúng tôi đi đâu đó cùng nhau, tôi nhận ra điều này. Khi cô ấy gặp lại tôi, tôi nghĩ tôi sẽ cho cô ấy một lời khuyên.

    P: Tôi nghĩ, thứ cô ấy cần là một chiếc mic hát cá nhân, không nhất thiết lúc nào cũng phải hát ngoài đường để giải tỏa căng thẳng và mệt mỏi, thay vào đó là tâm sự cùng bạn bè.

    L: Đó là một thói quen, nhưng tôi nghĩ cô ấy có thể sửa chữa nó.

    P: Sắp tới ngày kỉ niệm thành lập trường, và tôi chắc rằng cô ấy sẽ có mặt ở đó; chúng tôi có thể gặp và đưa ra một số lời khuyên nhẹ nhàng cho cô ấy.

    Bây giờ chúng ta trở lại lớp học. Hôm đó, anh sẽ gặp em.

    P: Được rồi, tạm biệt.


    II. Chú ý về ngôn ngữ:

    Trong tiếng Anh, cấu trúc nhấn mạnh thường được sử dụng để làm nổi bật ý kiến bạn muốn bày tỏ, đưa ra ý kiến mạnh mẽ, bày tỏ sự không hài lòng, v. V.

    Khi viết, nếu bạn cần nhấn mạnh một từ hoặc sự vật cụ thể trong câu, bạn có thể sử dụng chữ in nghiêng để nhấn trọng âm. Điều đó nói rằng, chữ in nghiêng và các thay đổi phông chữ khác sẽ mất tác động nếu được sử dụng quá mức. Tốt nhất là bạn nên sử dụng các thiết bị như vậy một cách tiết kiệm và dựa vào chính tả chắc chắn và cách sắp xếp từ có chiến lược để hiểu được ý của bạn.

    Khi nói, ngữ điệu thể hiện ý nghĩa mà người nói muốn truyền tải. Một số lưu ý về hình thức nhấn mạnh trong tiếng Anh

    1. Nhấn mạnh động từ

    Cấu trúc: Do / Does / Did + V (bare- inf)

    Ví dụ: Bạn bè của tôi đã gọi cho tôi vào đêm qua.

    → Bạn bè của tôi đã gọi cho tôi đêm qua

    2. Nhấn mạnh tính từ

    Cấu trúc: : It is / was + adj + to - inf

    Ví dụ: Học tiếng Anh thật dễ dàng.

    → Học tiếng Anh thật dễ dàng

    3. Nhấn mạnh danh từ, đại từ

    Chúng ta sử dụng các đại từ phản xạ như tôi, bản thân, bản thân, anh ấy, v. V, để nhấn mạnh danh từ hoặc đại từ. Đại từ trọng âm thường đứng sau từ được nhấn mạnh hoặc ở cuối câu.

    Ví dụ: Bản thân bài giảng rất thú vị, nhưng nó khá dài.

    Lưu ý: Chúng ta cũng có thể sử dụng các cụm từ như:

    What.. is / was.. (nhấn mạnh vào danh từ chỉ sự kiện hoặc sự vật)

    Người.. là / đã.. (Các danh từ chỉ người được đánh dấu)

    The place where, the day when, why.. is / was.. nhấn mạnh các danh từ chỉ địa điểm, thời gian, lý do.

    It is / was.. (những từ được nhấn mạnh).. + that / who + S + V

    Ex: She need a good car.

    → Những gì cô ấy cần là một chiếc xe tốt.

    4. Nhấn mạnh trạng từ

    Cấu trúc: Adv + đảo ngữ

    Ví dụ: Họ biết rất ít điều gì đang chờ đợi họ.

    → Họ không biết điều gì đang chờ đợi họ.

    5. Nhấn mạnh trong các lệnh

    Cấu trúc: Mệnh lệnh khẳng định (mệnh lệnh quyết định) : Do + động từ (bare-inf)

    Ex1: Nhìn tôi này, làm ơn. - Hãy nhìn tôi, làm ơn. (Hãy nhìn tôi)

    Cấu trúc: Lệnh phủ định (mệnh lệnh phủ định) : Don't you + V (bare-inf)

    Ví dụ 2: Đừng hút thuốc ở đây. - Đừng hút thuốc ở đây. (Đừng hút thuốc ở đây

    Vì vậy, ngoại trừ những cách có trong mục thủ thuật hữu ích, bạn cũng có thể áp dụng những lưu ý trên để giao tiếp tốt hơn.

    Và dù là viết hay nói thì bạn cũng nên sử dụng cách nhấn mạnh này một cách tiết kiệm và đúng lúc, vì nếu bài thuyết trình có nhấn mạnh quá sẽ không hay và không đạt được hiệu quả như mong muốn. Muốn.


    III. Chú ý về văn phong diễn đạt

    Hãy để việc diễn đạt hoặc nhấn mạnh ý kiến bạn vừa nêu không xa lạ với mọi nền văn hóa.

    Đối với người Mỹ gốc Âu hoặc các nước nói tiếng Anh, điều quan trọng là phải giao tiếp bằng mắt với người đang nói để họ thấy rằng bạn hiểu và đang lắng nghe. Ngoài các chiến lược bạn đã học trong bài học này, hãy gật đầu đơn giản, "uh-huh" (nghĩa là "có") hoặc "thực sự?" có thể thể hiện sự quan tâm hoặc hiểu biết của bạn. Điều này bạn có thể áp dụng trong mọi tình huống giao tiếp.

    Đối với các nước theo nền văn hóa phương Đông, khi nói những điều này, bạn cần chú ý rằng, dù đang nhấn mạnh một ý kiến, bạn cũng nên hạn chế nói những câu ngắn gọn, vì trong văn hóa phương Đông, Việt Nam rất coi trọng việc nói có chủ ngữ và có Thuộc tính.


    (Tiểu Quy Quy)

    Thật vui khi bạn đã đọc hết bài viết của mình
     
Trả lời qua Facebook
Đang tải...