Tổng hợp 40 từ vựng tiếng anh chủ đề các loại hoa thông dụng Apricot blossom: /ˈæprɪkɑːt ˈblɑːsəm/: Hoa mai Buttercup: /ˈbʌtərkʌp/: Hoa mao lương Bellflower: /ˈbʌtərkʌp/: Hoa chuông Bougainvillea: /buːɡənˈvɪliə/: Hoa giấy Camellia: /kəˈmiːliə/ Hoa trà Cactus flower: /ˈkæktəs ˈflaʊər/: Hoa xương rồng Carnation: /kɑːrˈneɪʃn/: Hoa cẩm chướng Cherry blossom: /ˈtʃeri ˈblɑːsəm/: Hoa đào Dandelion: /ˈdændɪlaɪən/: Bồ công anh Dahlia: /ˈdæliə/: Hoa thược dược Daisy: /ˈdeɪzi/: Hoa cúc Daffodil: /ˈdæfədɪl/: Hoa thủy tiên vàng Dandelion: /ˈdændɪlaɪən/: Hoa bồ công anh Narcissus: /nɑːrˈsɪsəs/: Hoa thuỷ tiên Marigold: /ˈmæriɡoʊld/: Hoa vạn thọ Magnolia: /mæɡˈnoʊliə/: Hoa mộc lan Lilac: /ˈlaɪlək/: Hoa tử đinh hương Lily: /ˈlɪli/: Hoa bách hợp Lotus: /ˈloʊtəs/: Hoa sen Lavender: /ˈlævəndər/: Hoa oải hương Hibiscus /hɪˈbɪskəs/: Hoa dâm bụt Hydrangea: /haɪˈdreɪndʒə/: Hoa cẩm tú cầu Gladiolus: /ɡlædiˈoʊləs/: Hoa lay ơn Forget-me-not: /fəˈɡet miː nɒt/: Hoa lưu ly Frangipani: /ˌfrændʒiˈpæni/: Hoa sứ Flamboyant: /flæmˈbɔɪənt/: Hoa phượng Flamingo flower: /fləˈmiNGɡō ˈflou (ə) r/ Hoa hồng môn Jasmine: /ˈdʒæzmɪn/: Hoa nhài Tuberose: /ˈtjuːbərəʊz/: Hoa huệ Rose: /rəʊz/: Hoa hồng Orchid: /ˈɔːrkɪd/: Hoa lan Petunia: /pəˈt (y) o͞onyə/: Hoa dạ yên thảo Poppy: /ˈpɒpi/: Hoa anh túc Peony: /ˈpiːəni/: Hoa mẫu đơn Primrose: /ˈprɪmroʊz/: Hoa ngọc trâm, anh thảo Periwinkle: /Periwinkle/: Hoa dừa cạn Violet: /ˈvaɪələt/: Hoa vi-ô-lét Rose: /roʊz/: Hoa hồng Sunflower: /ˈsʌnflaʊər/: Hoa hướng dương Snowdrop: /ˈsnoʊdrɑːp/: Hoa giọt tuyết Success isn't final, failure isn't fatal: It's the courage to continue that counts (Thành công không phải là kết quả cuối cùng, thất bại cũng không phải đường cùng, can đảm bước tiếp mới là điều quan trọng nhất).