Giám khảo chấm điểm Speaking IELTS của bạn qua 4 yếu tố: Độ trôi trảy, từ vựng, ngữ pháp và phát âm. (Fluency, Vocabulary, Grammar and Pronunciation). Dưới đây là hướng dẫn chi tiết chiến lược và ví dụ làm sao để có thể nâng cao khả năng nói của bạn: 1. Cách tăng độ trôi trảy trong bài nói của bạn (Fluency) - Use linking words (sử dụng từ nối) : A. Từ nối dùng để nêu ví dụ: Firstly, secondly, etc. One reason is That's why I think So Consequently, That's why As a result of Because of It's possibly due to It may be because of It may come from the fact that One idea would be to It may come from The fact that B. Đưa ra suy nghĩ bản thân I think we should It would be a good idea to What about? One idea would be to One thing we could do would be to C. Đưa ra suy đoán về tương lai It's quite likely that It's possible that It's not very likely that It's unlikely that I doubt whether.. will happen In the long run/long term In the future, I think In years to come By the year By the time we are D. Tỏ vẻ đồng ý hay từ chối Absolutely, Certainly, I think we should actually, I personally like Not really To be honest, I'm not sure that I agree with I don't really think I'm afraid I can't agree with that idea - Don't correct yourself (Đừng tự sửa lại lỗi của bạn, nếu phát hiện có sai sót thì cứ lơ nó đi và nói tiếp). - Be able to keep going and talk on the topic (Cố gắng tiếp tục câu trả lời của mình, không nên trả lời quá ngắn hay quá dài, có thể áp dụng trả lời theo cấu trúc "what, when, why, how" để làm câu dài ra một cách hợp lý). - Be able to join your ideas (Thêm vào quan điểm và suy nghĩ của bản thân). 2. Từ vựng (Vocabulary) - Choose appropriate words (Sử dụng từ một cách chính xác và hợp lý). - Find a way to say something when you don't have the right word (Nếu không nhớ từ thì có thể tìm cách diễn giải nghĩa của từ định nói theo cách khác). Ví dụ: Nếu bạn muốn nói tới "khóa học" (a course), nhưng bất hạnh quên mất từ này thì có thể nói "A program of lessons or lectures" (một chương trình học bao gồm các bài giảng trên lớp). - Choose words that go well together (Chọn các cụm từ hay đi cùng nhau). Ví dụ: To fed up with something, to resource allocated to something, etc. - Use a variety of words and expressions (Sử dụng các từ đồng nghĩa, cụm đồng nghĩa). Ví dụ: Meet = get to know = encounter; see = get together = run into; friend = soulmate; personality = character = nature; spend time = hang out; etc. - Use idiomatic language (Sử dụng thành ngữ, tục ngữ). Ví dụ: To stick in my head (đã nhớ kĩ trong đầu) ; Learn by heart (học thuộc lòng) ; Keep my mind sharp (luôn giữ tỉnh táo) ; Boost my memory (rèn luyện phát triển trí nhớ). 3. Ngữ pháp (Grammar) - Use articles correctly (Nhớ chú ý mạo từ: A, an, the) - Use the right tense (Sử dụng thì hợp lý) Ví dụ: I graduated last year (past simple) I have already graduated (past perfect) I will graduate next year (future simple) - Use complex spoken sentences (Sử dụng câu phức) Ví dụ: I'm reading books while my brother is playing game I hate my brother who is playing game in the living-room I love her since she has given me about 2900 dollars. - Get the words order right (Sắp xếp từ đúng vị trí: S + V + O) - Use conditionals correctly (Sử dụng câu điều kiện đúng ngữ pháp) Chi tiết: Câu điều kiện loại 1 dùng để diễn tả những sự việc có khả năng xảy ra ở hiện tại hoặc một sự thật hiển nhiên. If + S + V (Hiện tại đơn) , S + will + V (Tương lai đơn) Ví dụ: If she gives me 2900 dollars, I will be her boyfriend. (Cô ta phải đưa tôi 2900 đô thì tôi mới nhận lời làm bạn trai ả => Tôi sẽ đồng ý làm bạn trai cô ta nếu cô này đưa tôi 2900 đô trong tương lai) Câu điều kiện loại 2 được sử dụng để diễn tả những tình huống không có thật, không thể xảy ra trong tương lai và giả định kết quả nếu nó có thể xảy ra. If + S + V-ed (Quá khứ đơn) , S + would + V (dạng 1 lùi thì) Ví dụ: If she gave me 2900 dollars, I would be her boyfriend. (Nếu cô ta chịu đưa tôi 2900 thì tôi đã làm bạn trai ả rồi => thực tế cô ta có khả năng cao sẽ không chịu đưa tôi 2900 đô, vậy nên tôi cũng không có khả năng trở thành bạn trai cô ấy) Câu điều kiện loại 3 được sử dụng để diễn tả những sự việc không xảy ra trong quá khứ và xác định kết quả nếu nó đã xảy ra. Cấu trúc câu này thường ám chỉ sự tiếc nuối hoặc lời trách móc. If + S + had + V-PII (Quá khứ hoàn thành) , S + would + have + V-PII (Dạng 2 lùi thì) Ví dụ: If she had given me 2900 dollars, I would have been her boyfriend. (Nếu hồi đó cô ta chịu đưa tao 2900 đô thì giờ tao đã là bạn trai ả rồi cũng nên => Trong quá khứ cô ta đã từ chối đưa tôi 2900 đô và vì thế tôi và cô ta chẳng là gì của nhau nữa) 4. Phát âm (pronunciation) - Get the stress right on long words (Nhớ nói đúng trọng âm. Trọng âm đóng vai trò như dấu câu trong tiếng Việt vậy, nếu bạn thiếu trọng âm, câu của bạn nghe rất thiếu tự nhiên) - Speak clearly (Hãy nói to và rõ. Mọi thứ sẽ là vô ích nếu giám khảo không thể nghe rõ bất cứ từ nào bạn nói, phải không) - Emphasize words to convey meaning (Nhấn mạnh những từ chính để truyền tải nghĩa đầy đủ hơn) Cách nhấn mạnh: Các từ in đậm là từ cần nhấn mạnh trong câu, từ nhấn mạnh khác nhau làm nghĩa của câu trở nên khác: I didn't say she should forgive him. => Người khác nói rằng cô ta nên tha thứ hắn. I didn't say she should forgive him. => Tôi phủ nhận tôi đã nói điều này. I didn't say she should forgive him. => Tôi chỉ gợi ý vậy thôi, cô ấy tha thứ hay không tôi không có ý kiến. I didn't sayshe should forgive him. => Người tôi nói tới là một cô gái khác, không phải cô ta. (Tôi không nói Mary nên tha thứ hắn, người tôi nói tới là Laria cơ) I didn't say she should forgive him. => Tôi không nói cô ấy 'nên' tha thứ hắn, mà là 'nhất định phải tha thứ hắn' (I say she must forgive him) hoặc 'không bao giờ tha thứ hắn' (I say she never forgive him). I didn't say she should forgive him. => Tôi không có ý chỉ cô ấy nên 'tha thứ' hắn, cô ấy có thể trừng phạt hắn trước rồi xem xét tha thứ sau cũng được. I didn't say she should forgive him . => Tôi nói cô ấy nên tha thứ 'người khác' chứ không phải anh ta.