Dùng các cách diễn đạt đa dạng khi diễn giải tạo nên câu trả lời phong phú tự nhiên hơn 1. Khi đưa ra ví dụ A. Ví dụ như =For example/ For instance (chẳng hạn như) Chẳng hạn như tôi ăn rất nhiều đạm. For instance, I have a high-protein diet - Tôi thích ăn đồ ngọt. Ví dụ như tôi ăn vặt sô-cô-la và kẹo gôm hàng ngày. I love to eat sweet snacks. For example, I snack on chocolates and gummies everyday. B. Như là=Such as.. / like.. Chơi các môn hoạt động thể chất như bóng đá hoặc bóng chày tốt cho sức khỏe của trẻ em. Doing physical actitities such as football is good for children's health. C. Một ví dụ cho điều này là.. = One example of this is.. Sự phát triển của kỹ thuật làm cho cuộc sống của chúng ta tiện lợi hơn. Một ví dụ cho điều này là mua bán trực tuyến. The development of technology made our life convenient. One example of this is online shopping. 2. Khi giải thích lý do A. Có vài lý do vì sao.. =there are several/a couple of reasons why.. - Có vài lý do vì sao tôi thích đọc sách. There are several/ a couple of reasons why I like to read books. - Có vài lý do vì sao tôi thường xuyên đến công viên. There are a couple of reasons why I visit parks often. B. Đo là bởi vì.. = That' because.. - Tôi không đến rạp phim thường xuyên. Đó là bởi vì vé xem phim quá đắt. I don't go to the theater often. That' s because the movie tickets are so expensive. - Tôi quyết định học chuyên ngành y khoa. Đó là bởi vì tôi muốn trở thành bác sĩ. I decided to major in medical science. That' s because I wanted to become a doctor. Medical science: Y khoa, major in: Chuyên ngành 3. Khi nói nội dung bổ sung A. Cũng = as well/also Ở thư viện, tôi có thể nghỉ ngơi hoặc học bài mà không bị làm phiền. Tôi cũng có thể đọc nhiều sách. In the library, I can rest or study without being distracted. I can read many books as well. B. Thêm vào đó: In addition/plus Ngoài ra/ vả lại / hơn nữa = besides/ moreover / furthermore/ what's more - Thêm vào đó, tắm táp giúp tinh thần tôi sảng khoái hơn. In addition, taking a bath makes me feel refreshed. - Tôi thích đi giày thể thao bởi vì chúng rất thoải mái. Hơn nữa, chúng hợp với mọi loại trang phục. I love to wear sneakers because they are comfortable. Moreover, they go with everything. Sneakers: Giày thể thao, go with: Hợp với Ăn ở bên ngoài đắt. Hơn nữa, thường thì nó cũng không tốt cho sức khỏe của bạn. Eating out is expensive. Furthermore, it is usually bad for your health. C. Không chỉ có vậy =On top of that/not only that, but (also).. /Aside from that Đi xe đạp thì tốt cho môi trường. Không chỉ vậy, nó còn có thể giúp bạn tiết kiệm thời gian. Riding bicycles is good for the environment. On top of that, it can save your time. Environment: Môi trường 4. Khi nói nội dung đối lập A. Mặc dù = Although/even though Mặc dù gấu Bắc Cực trông rất đáng yêu, nhưng chúng là một trong những động vật săn mồi mạnh nhất. Although polar bears seem cute, they're one of the most powerful predators. B. Ngược lại = In contrast/ conversely - Trái lại, người cao tuổi thường không thích thử nghiệm những điều mới lạ. Conversely, old people don't like to try out new things. - Nhiều bé trai có khuynh hướng chơi với robot. Ngược lại, nhiều bé gái lại thích chơi với búp bê công chúa. Many boys tend to play with robots. In contracts, girls often play with princess dolls. C. Mặt khác = On the other hand Đi du học có thể giúp du học sinh tiếp cận với nền văn hóa mới. Mặt khác, họ thường hay nhớ nhà. Studying abroad can expose students to new cultures. On the other hand, they often get homesick. Expose.. to: Giúp.. tiếp cận với.. Homesick: Nhớ nhà 5. Khi thêm nội dung chi tiết A. Cụ thể hơn.. = More specifically/ to be more specific -Tôi thích ăn đồ mặn. Cụ thể hơn, tôi thường ăn bim bim khoai tây. I like salty food. To be more specific, I often eat potato ships. - Gần đây tôi mê nhạc dance. Cụ thể hơn tôi thích nghe các bài thịnh hành của các nhóm nhạc nữ. I'm into dance music nowadays. More specifically, I love to listen to trendy songs by gir groups. Be into: Mê/ thích trendy: Thịnh hành B. Sự thật / thực ra = Actually / In fact Tôi có thể chơi đàn piano rất khá. Thực ra, mẹ của tôi dạy tôi chơi đàn. I can play the piano very well. Actually, my mother taught me how to play.
Đáp lại lời cảm ơn 1. You're welcome: Không có chi (nghe lịch sự và hơi sách vở) Những cách sau đây thân thiện hơn 2. No worries: Đừng khách sáo 3. You get it: Không có gì 4. Anytime: Bất cứ lúc nào cũng vui lòng giúp bạn. 5. Don't mention it: Nhắc đến làm gì, có gì đâu. 6. My pleasure! Giúp bạn là niềm vinh hạnh của tôi. (người bản xứ hay dùng cách này, tự nhiên và thân thiện hơn) Diễn tả sự vui vẻ Happy là từ chúng hay được dùng trong sách vở nhưng người bản xứ hay dùng: Be over the moon (rất vui sướng) - Over the moon to see you: Gặp cậu thật là vui - I'm really over the moon for both of you: Tớ thật sự vui mừng cho hai người. - Sarah will be over the moon: Sarah sẽ rất vui đấy. - I feel over the moon: Tớ cảm thấy rất vui sướng. Yêu cầu ai đó ngừng việc đang làm - Stop doing that: Dừng lại đi - Cut it out: Thôi đi/ đừng làm loạn nữa Cách nói "DO YOU UNDERSTAND?" Thân thiện hơn Khi muốn kiểm tra xem đối phương có hiểu ý mình không mà không gây cảm giác bị xem thường, khó chịu người bản xứ thường dùng những câu sau: 1. Do you get what I mean? 2. Am I clear enough? 3. Can I make my self clear? 4. Can I make yourself understood? 5. Do you catch it?
1. Khi nói đến các lỗi sai bằng tiếng anh Fault /fɒlt/: Khuyết điểm, sai lầm, thiếu sót (từ này dùng nói về sai sót trong tính cách của con người) The fault was mine: Lỗi ấy là tại tôi. Mistake /mɪˈsteɪk/: Sai lầm, lỗi do sơ suất This letter is full of spelling mistakes: Lá thư này đầy lỗi sai chính tả Error /ˈer. ər/: Lỗi sai (thường do kỹ thuật, máy móc) The letter contains a number of typing errors: Lá thư này có nhiều lỗi đánh máy. Defect /ˈdiː. Fekt/: Thiếu sót, nhược điểm (trong quá trình tạo ra gì đó) There are so many defects in our education system: Có quá nhiều thiếu sót trong hệ thống giáo dục của chúng ta. Foul /faʊl/: Lỗi, cú chơi trái luật (những lỗi xảy ra trong thể thao, thi đấu) He was sent off for a foul on the French captain: Anh ta bị đuổi khỏi sân vì phạm lỗi với đội trưởng của Pháp. 2. Những từ nói về hội nghị Conference /ˈkɒn. Fər. əns/: Hội nghị (cuộc họp lớn có chuyên gia và thuyết trình) Seminar /ˈsem. ɪ. Nɑːr/: Hội thảo (cuộc họp lớn mang tính chất giáo dục và tập trung vào một đề tài cụ thể) Workshop /ˈwɜːk. ʃɒp/: Hội thảo (buổi họp quy mô nhỏ từ 10 đến 20 người không có chuyên gia, thảo luận hoặc trưng bài tác phẩm như: Tranh, gốm) Summit /ˈsʌm. ɪt/: Hội nghị thượng đỉnh (hội nghị tổ chức thường niên, có những nhân vật lớn). 3. Những động từ mô tả việc nhìn Look /lʊk/: Nhìn có chủ ý để xem gì đó I looked out of the window. There is a rainbow: Tôi nhìn ra cửa sổ. Có một cầu vòng Stare /steər/: Nhìn chằm chằm (nhìn ai đó với thái độ tò mò, ngạc nhiên, sợ hải) Don't stare at people like that, it's rule (Đừng nhìn người khác như thế, điều đó rất khiếm nhã) Gaze /ɡeɪz/: Nhìn chằm chằm (nhìn với sự ngưỡng mộ, thích ai đó) She gazed admiringly at Warren as he spoke. (cô ấy nhìn Warren đầy ngưỡng mộ khi anh ta nói chuyện) Glance /ɡlɑːns/: Liếc nhìn (đưa mắt nhìn thoáng cái rồi quay đi) He glanced up from his book as I passed. (anh ta rời mắt khỏi quyển sách ngước lên liếc nhìn khi tôi đi qua). Tiếng Anh - Cấu trúc diễn giải đa dạng trong tiếng anh