Tiếng Anh Cấu trúc câu hỏi và trả lời thông dụng trong tiếng Anh

Discussion in 'Ngoại Ngữ' started by Chang Đàm, Sep 16, 2022.

  1. Chang Đàm

    Messages:
    252
    I-Introducing a friend (giới thiệu với bạn bè)

    1. Hello. How are you? (Xin chào. Bạn khỏe không)

    - Great (tuyệt)

    - Hi, how are things? (Chào, mọi chuyện thế nào)

    - Hey, how are you? (Này, bạn khỏe không)

    - What's up? (Khỏe không)

    - How's it going? (Dạo này bạn thế nào)

    2. What's your nam? (Bạn tên gì)

    - My name's +name (Tên tôi là+tên)

    Ex: My name's Linda

    - I'm+name (tôi là+tên)

    Ex: I'm Chatte

    - My name's + (name) but you can call me+ (nick name) (Tên tôi là+tên nhưng bạn có thể gọi tôi là+tên rút gọn)

    Ex: My name's Benjamin but you can call me Ben (Tên của tôi là Benjamin nhưng bạn có thể gọi tôi là Ben)

    3. Where are you from? (Bạn đến từ đâu)

    - I come from + country (Tôi đến từ + đất nước)

    Ex: I come from Vietnam (Tôi đến từ Việt Nam)

    - I'm from + country (Tôi là từ + đất nước đến)

    Ex: I'm from Vietnam (Tôi từ Việt Nam đến)

    - I was born in + place and have lived here my whole/entire life (Tôi sinh ra ở + địa điểm và đã ở đây cả cuộc đời)

    Ex: I was born in Hanoi and have lived here my whole life (Tôi được sinh ra ở Hà Nội và đã sống ở đây cả đời)

    II) Where do you live? (Bạn sống ở đâu)

    1. Where do you live? (Bạn sống ở đâu)

    - I live in/on/at + place (Tôi sống ở/trên/tại + địa điểm)

    Ex: I live in Los Angeles. I live on Lombard Street. I live on PennsyIvania Avenue. I live on San Fernando Road. I live at 35 Hill Street (Tôi sống tại Los Angeles. Tôi sống trên đường Lombard. Tôi sống trên đại lộ PennsyIvania Avenue. Tôi sống trên đường San Fernando. Tôi sống tại số 35 đường Hill)

    - Do you know + place? I live around there (Bạn có biết + địa điểm? Tôi sống ở gần đó)

    Ex: Do you know Regent Street? I live around there (Bạn có biết đường Regent không? Tôi sống ở gần đó)

    - Near + place (Gần + địa điểm)

    Ex: I live near Eiffel Tower (Tôi sống gần tháp Eiffel)

    2. How long have you been living there? (Bạn đã sống ở đó bao lâu)

    - I've been living here for + number year (Tôi đã sống ở đây trong + số lượng năm)

    Ex: I've been living here for about 3 years (Tôi đã sống ở đây trong khoảng 3 năm)

    - I've been living here since I was born (Tôi đã sống ở đây kể từ khi tôi được sinh ra)

    - I moved to + place when I was + number years old (Tôi chuyển đến + địa điểm khi tôi + số lượng tuổi)

    Ex: I moved to California when I was 7 years old (Tôi chuyển đến Calofornia khi tôi 7 tuổi)

    3. Who do you live with? (Bạn sống với ai)

    - I live with my family/parents/friends (Tôi sống với gia đình/bố mẹ/ bạn bè của tôi)

    - I live alone + by myself in a rented room/apartment/house (Tôi sống một mình trong căn phòng thuê/căn hộ/ngôi nhà)

    - Someone+I live together (Người+tôi sống cùng nhau)

    Ex: My sister and I live together in San Francisco (Chị tôi và tôi sống chung với nhau ở San Francisco)

    III) What is your Job? (Nghề nghiệp của bạn là gì)

    1. What do you do? (Bạn làm nghề gì)

    - I'm a/an + Job (Tôi là một + nghề nghiệp)

    Ex: I'm a teacher (Tôi là một giáo viên)

    - I work for + company/work at + place (Tôi làm việc cho + công ty/làm việc tại + địa điểm)

    Ex: I work for Microsoft. I work at a hospital (Tôi làm việc cho Microsoft. Tôi làm việc tại một bệnh viện)

    - I work as a/an + job (Tôi làm việc như một + nghề nghiệp)

    Ex: I work as an accountant (Tôi làm việc như một kế toán)

    2. How long have you been working? (Bạn đã làm việc bao lâu rồi) \

    - I've been working here for about/more than/less than + number years (Tôi đã làm việc ở đây trong khoảng/hơn/ít hơn + số lượng năm)

    Ex: I've been working for this company for more than 10 years (Tôi đã làm việc trong công ty này hơn 10 năm)

    - I started working at + company number years old (Tôi đã làm việc từ + số lượng năm trước đây)

    Ex: I started working at Apple 5 years old (Tôi bắt đầu làm việc ở Apple từ 5 năm trước đây)

    - I'm a new employee/ I've just started (Tôi là một nhân viên mới. Tôi mới bắt đầu làm)

    3. How do you feel about your job? (Bạn cảm thấy công việc của mình như thế nào)

    - Love/like (yêu/thích)

    - I love/like it (so much) because.. (Tôi yêu/thích nó rất nhiều bởi vì)

    Ex: I love it (so much) because my coworkers are very friendly and I have great benefits, like health insurance and paid holidays (Tôi yêu nó rất nhiều bởi vì đồng nghiệp của tôi rất thân thiện và tôi có những lợi ích to lớn, như bảo hiểm y tế và ngày nghỉ có lương)

    - So-so (tàm tạm)

    - I'm satisfied with my job. It's okay for now (Tôi hài lòng với công việc của tôi. Giờ thì ổn rồi)

    - Hate/dislike (ghét/không thích)

    Ex: I dislike it. I am looking for a new job, because I have outgrown my current one (Tôi không thích nó, tôi đang tìm kiếm một công việc mới bởi vì tôi đã phát triển nhanh hơn công việc hiện tại của mình)

    - I hate it (Tôi ghét nó)

    Ex: I hate it. It just feels like a dead-end job at this point because I am not learning anything new (Tôi ghét nó. Tôi chỉ cảm thấy nó như một công việc bế tắc vào thời điểm này bởi vì tôi không học được bất cứ điều gì mới)

    IV) Family portrait (Chân dung gia đình)

    1. How many people are there in your family? (Có bao nhiêu người trong gia đình bạn)

    - I no longer have any living family members/ I am the only one left in my family (Tôi không còn thành viên nào trong gia đình/Tôi là thành viên còn lại duy nhất trong gia đình tôi)

    - There are + member people in my family (Có + số lượng người trong gia đình của tôi)

    Ex: There are five adults and one child in my family (Có 5 người lớn và một trẻ em trong gia đình tôi)

    - My family consists of +number people. They are my.. (Gia đình tôi có số lượng người. Họ là.. của tôi)

    Ex: My family consists of five people. They are my father, mother, older brother, younger sister and myself- of course (Gia đình tôi gồm 5 người đó là bố, me, anh trai, em gái và bản thân tôi-tất nhiên)

    2. What is your favorite family activity? (Hoạt động gia đình yêu thích của bạn là gì)

    - My favorite family activity is +doing something (Hoạt động gia đình yêu thích của tôi là + làm điều gì đó)

    Ex: My favorite family activity is getting together over some good home cooked food (Hoạt động gia đình yêu thích của tôi là họp mặt nhau và thưởng thức những món ăn ngon)

    - We all like/love + doing something (Tất cả chúng tôi đều thích/yêu + làm điều gì đó)

    Ex: We all like/love going to nature reserves to walk and bird watch (Tất cả chúng tôi đều thích/yêu đi đến khu bảo tồn thiên nhiên để đi bộ và ngắm chim)

    - I enjoy spending time + doing something together (Tôi thích dành thời gian + làm điều gì đó với mọi người)

    Ex: I enjoy spending time cooking together on the weekends (Tôi thích dành thời gian nấu ăn với mọi người trong gia đình vào cuối tuần)

    3. Who in your family do you resemble most? (Bạn trông giống ai nhất trong gia đình)

    - I resemble/look like + family member (Tôi trông giống + thành viên trong gia đình)

    Ex: I resemble my mother very closely/People often say I look like my mom (Tôi rất giống mẹ tôi/Mọi người thường nói là tôi giống mẹ tôi)

    - I would say the person that I resemble the most in my family is + family member (Tôi đoán người tôi trông giống nhiều nhất trong gia đình là + thành viên gia đình)

    Ex: I would say the person that I resemble the most in my family is definitely my dad. I look like and act like him for sure (Tôi đoán người tôi trông giống nhiều nhất trong gia đình chắc chắn là cha tôi. Tôi chắc chắn trông giống và hành động giống ông ấy)

    - No one, everyone is my family looks very different from one another (Không ai cả, tất cả mọi người trông có vẻ rất khác nhau)

    V) A high school reunion (Cuộc hội ngộ cấp 3)

    1. How long has it been since we last saw each other (Đã bao lâu rồi kể từ lần cuối chúng ta gặp nhau)

    - Let's see. It's been time (Xem nào, đã + thời gian)

    Ex: Let's see. It's been around 2 years since we last saw each other (Xem nào, đã hai năm kể từ lần cuối chúng ta gặp nhau)

    - The last time I saw you was + time ago (Lần cuối chúng ta gặp nhau là + thời gian quá khứ)

    Ex: The last time I saw you was a month ago at the football match (Lần cuối chúng ta gặp nhau là một tháng trước ở trận đấu bóng đá)

    - I haven't seen you for ages + a long time. It's been about + time (Tôi không gặp bạn từ lâu lắm rồi + một khoảng thời gian dài. Đã + thời gian)

    - Ex: I haven't seen you for ages. It's been about 2 years now (Tôi không gặp bạn từ lâu lắm rồi đã 2 năm)

    2. How have you been? (Dạo này bạn thế nào)

    - I've been + really good/great! (Tôi thực sự ổn/tuyệt vời)

    Ex: I've been really good (Tôi thực sự ổn)

    - I've been + alright/okay/so-so (Tôi ổn + /cũng được/tàm tạm)

    Ex: I've been alright (Tôi ổn)

    - Everything has been + going along as usual/okay a little crazy, actually/Hectic (Tất cả mọi thứ vẫn diễn ra như bình thường/ổn/hơi điên cuồng/bận rộn)

    Ex: Everything has been going along as usual (Tất cả mọi thứ vẫn xảy ra như bình thường)

    Everything has been a little crazy, actually (Thực sự tất cả mọi thứ hơi điên cuồng)

    - I've been busy + doing something (Tôi đã rất bận rộn + làm việc gì đó)

    Ex: I've been busy working a lot/I've been busy studying a lot (Tôi đã rất bận rộn làm việc/Tôi đã rất bận học)

    3. How are your folks? (Gia đình bạn khỏe không)

    - Good. How are your? (Khỏe, gia đình bạn thì sao)

    Ex: They're getting by/They get around alright. Actually, they have just come back from a trip to London (Họ vẫn ổn/Họ vẫn khỏe. Thực ra, họ vừa mới trở về từ một chuyến đi đến London)

    - Not so good. My dad has a stroke while he was riding his bicycle last month (Không tốt lắm. Cha tôi đã bị đột quỵ khi đi xe đạp tháng trước)

    VI) Just in time for the company trip (Chuyến đi với công ty)

    1. What department are you in? (Bạn ở bộ phận nào)

    - I'm in a + department (Tôi ở + phòng)

    Ex: I'm in the purchasing department

    - I work in the + department of + company (Tôi làm việc ở + phòng của + công ty)

    Ex: I work in the public relations department of a financial firm (Tôi làm việc tại phòng quan hệ công chúng của một công ty tài chính)

    - I work as a/an + position in the + department (Tôi làm việc như một + vị trí ở + phòng)

    Ex: I work as a manager in the sales department (Tôi làm việc như một quản lí thuộc bộ phận bán hang)

    2. How is your relationship with your colleagues? (Mối quan hệ của bạn với các đồng nghiệp như thế nào)

    - Pretty good. I'm getting on well with everyone at the office (Khá tốt. Tôi có quan hệ tốt với tất cả mọi người ở văn phòng)

    - I have an excellent relationship with my co-workers. Some of them will be good friends for life (Tôi có mối quan hệ rất tốt với đồng nghiệp của mình. Một số người trong số họ sẽ là bạn tốt trong cuộc sống)

    - Not so good. I'm a pretty reserved person. It's take me a while to form friendships (Không tốt lắm. Tôi là một người khá dè dặt. Tôi cần thời gian để kết bạn mới)

    3. Have you ever had a trip with your colleagues? (Bạn đã bao giờ đi du lịch với các đồng nghiệp của mình chưa)

    - Yes. I have been on couple. I really enjoyed them (Vâng, tôi đã tham gia một vài chuyến đi. Tôi thực sự thích chúng)

    - Not yet. I'm still a newcomer. But hopefully there's one coming up soon (Chưa, tôi vẫn còn là một người mới. Nhưng hy vọng sẽ sớm có một chuyến đi)

    - No, I'm not at all interested in attending any work trips (Không, tôi không hứng thú với việc tham gia chuyến đi nào)
     
    Hanho2525 likes this.
Tags:
Trả lời qua Facebook
Loading...