Câu hỏi trắc nghiệm Sinh Học 10 Kết nối tri thức Bài 4

Discussion in 'Học Online' started by Thanh Tien, Aug 2, 2023.

  1. Thanh Tien

    Messages:
    2,046
    Bạn đang học Sinh học 10 Bài 4 Sách Kết Nối Tri Thức, một bài học về các nguyên tố hóa học và nước có trong cơ thể sống. Bạn muốn kiểm tra kiến thức của mình qua các câu hỏi trắc nghiệm, nhưng bạn không biết phải bắt đầu từ đâu. Đừng lo, mình sẽ giúp bạn!

    Mình xin giới thiệu với bạn Câu Hỏi Trắc Nghiệm Sinh học 10 Kết Nối Tri Thức Bài 4, một bộ tài liệu học tập Sinh học lớp 10 theo chương trình Kết nối tri thức với cuộc sống.

    Bộ tài liệu này bao gồm 15 câu hỏi trắc nghiệm về nội dung bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước, dựa trên các nguồn thông tin đáng tin cậy và chính xác. Các câu hỏi này sẽ giúp bạn ôn tập lại các kiến thức cơ bản về các nguyên tố hóa học thường gặp nhất trong cơ thể sống, như C, H, O, N, P, S; vai trò của nước trong cơ thể sống, như là môi trường phản ứng, dung môi, nguyên liệu và sản phẩm của quá trình quang hợp và hô hấp; và các tính chất của nước, như là chất lỏng ở nhiệt độ bình thường, có nhiệt dung riêng cao và năng lượng biến đổi trạng thái cao.

    Bạn có thể trả lời các câu hỏi này bằng cách chọn một trong bốn đáp án A, B, C hoặc D. Sau mỗi câu hỏi, mình sẽ cung cấp cho bạn đáp án đúng và giải thích ngắn gọn.

    ***​

    Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

    Câu 1: Các nguyên tố hóa học thường gặp nhất trong cơ thể sống là:

    A. C, H, O, N, P, S

    B. C, H, O, N, Ca, Fe

    C. C, H, O, N, K, Na

    D. C, H, O, N, Cl, Mg

    Đáp án: A

    Câu 2: Nguyên tố hóa học nào sau đây có tỷ lệ phần trăm khối lượng cao nhất trong cơ thể sống?

    A. Cacbon

    B. Hiđro

    C. Oxi

    D. Nitơ

    Đáp án: C

    Câu 3: Nước chiếm khoảng bao nhiêu phần trăm khối lượng của cơ thể sống?

    A. 50%

    B. 60%

    C. 70%

    D. 80%

    Đáp án: C

    Câu 4: Nước có vai trò gì trong cơ thể sống?

    A. Là môi trường phản ứng của các quá trình chuyển hóa

    B. Là dung môi của các chất tan trong cơ thể

    C. Là nguyên liệu và sản phẩm của quá trình quang hợp và hô hấp

    D. Tất cả các ý trên đều đúng

    Đ
    áp án: D

    Câu 5: Nước có tính chất gì sau đây?

    A. Nước là chất lỏng ở nhiệt độ bình thường

    B. Nước có nhiệt dung riêng cao

    C. Nước có năng lượng biến đổi trạng thái cao

    D. Tất cả các ý trên đều đúng

    Đáp án: D

    Câu 6: Các chất hữu cơ có trong cơ thể sống chủ yếu là các chất gì?

    A. Các chất đơn giản như đường, axit amin, nước

    B. Các chất phức tạp như tinh bột, protein, lipid

    C. Cả A và B đều đúng

    D. Cả A và B đều sai

    Đáp án: C

    Câu 7: Các chất hữu cơ có trong cơ thể sống có vai trò gì?

    A. Là nguyên liệu và sản phẩm của các quá trình chuyển hóa

    B. Là thành phần cấu tạo của các cấu trúc sinh học

    C. Là nguồn năng lượng cho các hoạt động của cơ thể

    D. Tất cả các ý trên đều đúng

    Đáp án: D

    Câu 8: Đường đơn giản nhất có trong cơ thể sống là:

    A. Glucozơ

    B. Fructozơ

    C. Galactozơ

    D. Tất cả các ý trên đều đúng

    Đáp án: D

    Câu 9: Đường phức tạp nhất có trong cơ thể sống là:

    A. Tinh bột

    B. Xenlulozơ

    C. Glycogen

    D. Tất cả các ý trên đều đúng

    Đáp án: D

    Câu 10: Lipid có trong cơ thể sống bao gồm các loại nào sau đây?

    A. Chất béo, dầu, sáp, sterol

    B. Chất béo, dầu, sáp, hormon steroid

    C. Chất béo, dầu, sáp, phospholipid

    D. Tất cả các ý trên đều đúng

    Đáp án: D

    Câu 11: Protein có trong cơ thể sống là các polime của:

    A. Axit amin

    B. Nucleotit

    C. Glucozơ

    D. Glycerol

    Đáp án: A

    Câu 12: Protein có vai trò gì trong cơ thể sống?

    A. Là thành phần cấu tạo của các cấu trúc sinh học như màng tế bào, sợi cơ, sợi kết tinh

    B. Là các chất xúc tác sinh học như enzim, hormon

    C. Là các chất bảo vệ cơ thể như kháng thể, đông máu

    D. Tất cả các ý trên đều đúng

    Đáp án: D

    Câu 13: Nucleotit là các đơn vị cấu tạo của:

    A. ADN và ARN

    B. ATP và ADP

    C. NAD và FAD

    D. Tất cả các ý trên đều đúng

    Đáp án: D

    Câu 14: ADN và ARN có vai trò gì trong cơ thể sống?

    A. Là chất di truyền chứa thông tin di truyền của các sinh vật

    B. Là chất tham gia quá trình tổng hợp protein theo thông tin di truyền

    C. Là chất điều hòa hoạt động của gen và biểu hiện gen

    D. Tất cả các ý trên đều đúng

    Đáp án: D

    Câu 15: ATP có vai trò gì trong cơ thể sống?

    A. Là nguồn năng lượng cho các quá trình chuyển hóa

    B. Là chất kích hoạt các quá trình chuyển hóa

    C. Là chất điều tiết các quá trình chuyển hóa

    D. Tất cả các ý trên đều đúng

    Đáp án: D

    [​IMG]

    Giải thích chi tiết:

    Bấm để xem
    Đóng lại
    Câu 1: Các nguyên tố hóa học thường gặp nhất trong cơ thể sống là Cacbon ©, Hiđro (H), Oxi (O), Nitơ (N), Photpho (P) và Lưu huỳnh (S). Các nguyên tố này chiếm khoảng 99% khối lượng của cơ thể sống và là thành phần cấu tạo của các chất hữu cơ. Các nguyên tố khác như Canxi (Ca), Sắt (Fe), Kali (K), Natri (Na), Clo (Cl) và Magie (Mg) cũng có trong cơ thể sống nhưng với tỷ lệ phần trăm khối lượng thấp hơn.

    Câu 2: Oxi là nguyên tố hóa học có tỷ lệ phần trăm khối lượng cao nhất trong cơ thể sống, chiếm khoảng 65%. Điều này là do nước chiếm khoảng 70% khối lượng của cơ thể sống và nước có công thức phân tử là H2O, tức là mỗi phân tử nước có hai nguyên tử hiđro và một nguyên tử oxi. Do oxi có khối lượng riêng cao hơn hiđro nhiều lần nên oxi chiếm phần lớn khối lượng của nước và do đó của cơ thể sống. Cacbon và nitơ chỉ chiếm khoảng 18% và 3% khối lượng của cơ thể sống.

    Câu 3: Nước chiếm khoảng 70% khối lượng của cơ thể sống. Tỷ lệ này có thể dao động tuỳ thuộc vào loài sinh vật, tuổi tác và giới tính. Ví dụ, các loài sinh vật biển như sứa hay san hô có tỷ lệ nước cao hơn các loài sinh vật trên cạn. Trẻ em có tỷ lệ nước cao hơn người lớn. Nam giới có tỷ lệ nước cao hơn nữ giới.

    Câu 4: Nước có vai trò rất quan trọng trong cơ thể sống. Nước là môi trường phản ứng của các quá trình chuyển hóa, như tổng hợp và phân giải các chất hữu cơ, duy trì cân bằng axit-bazơ, điều hòa nhiệt độ. Nước là dung môi của các chất tan trong cơ thể, như các ion, đường, protein, vitamin, hormon, khí. Nước là nguyên liệu và sản phẩm của quá trình quang hợp và hô hấp, như cây xanh sử dụng nước và CO2 để tạo ra O2 và đường trong quang hợp; động vật sử dụng O2 và đường để tạo ra CO2 và nước trong hô hấp.

    Câu 5: Nước có các tính chất sau đây:

    +Nước là chất lỏng ở nhiệt độ bình thường (0-100°C), do liên kết hiđro giữa các phân tử nước tạo ra sức hút lớn. Điều này làm cho nước có điểm sôi cao hơn so với các chất khác có cùng khối lượng phân tử.

    +Nước có nhiệt dung riêng cao, tức là cần nhiều năng lượng để làm tăng nhiệt độ của một khối lượng nước nhất định. Điều này làm cho nước có khả năng duy trì nhiệt độ ổn định và bảo vệ cơ thể sống khỏi sự thay đổi nhiệt độ môi trường.

    +Nước có năng lượng biến đổi trạng thái cao, tức là cần nhiều năng lượng để biến nước từ trạng thái rắn sang lỏng hoặc từ lỏng sang khí. Điều này làm cho nước có khả năng giải phóng hoặc hấp thu nhiệt khi biến đổi trạng thái, giúp điều tiết nhiệt độ môi trường và cơ thể sống.

    Câu 6: Các chất hữu cơ có trong cơ thể sống chủ yếu là các chất đơn giản và các chất phức tạp. Các chất đơn giản là các chất có phân tử nhỏ, gồm một hoặc một số nhóm nguyên tử liên kết với nhau, như đường, axit amin, nước. Các chất phức tạp là các chất có phân tử lớn, gồm nhiều phân tử đơn giản liên kết với nhau theo một trật tự nhất định, như tinh bột, protein, lipid. Các chất hữu cơ có vai trò là nguyên liệu và sản phẩm của các quá trình chuyển hóa, là thành phần cấu tạo của các cấu trúc sinh học và là nguồn năng lượng cho các hoạt động của cơ thể.

    Câu 7: Các chất hữu cơ có trong cơ thể sống có vai trò rất quan trọng. Các chất hữu cơ là nguyên liệu và sản phẩm của các quá trình chuyển hóa, như tổng hợp và phân giải các chất hữu cơ, duy trì cân bằng ion trong cơ thể, điều tiết hoạt động của gen và biểu hiện gen. Các chất hữu cơ là thành phần cấu tạo của các cấu trúc sinh học, như màng tế bào, sợi cơ, sợi kết tinh, ADN, ARN. Các chất hữu cơ là nguồn năng lượng cho các hoạt động của cơ thể, như vận động, sinh trưởng, phát triển.

    Câu 8: Đường đơn giản nhất có trong cơ thể sống là các monosaccarit (đường đơn), có công thức phân tử là C6H12O6. Có ba loại monosaccarit thường gặp là glucozơ, fructozơ và galactozơ. Glucozơ là đường có vai trò quan trọng trong quá trình hô hấp và quang hợp, là nguồn năng lượng chính cho các tế bào. Fructozơ là đường có trong mật ong, hoa quả và rễ cây. Galactozơ là đường có trong sữa và các sản phẩm từ sữa.

    Câu 9: Đường phức tạp nhất có trong cơ thể sống là các polisaccarit (đường nhiều), có phân tử lớn, gồm nhiều monosaccarit liên kết với nhau theo một trật tự nhất định. Có ba loại polisaccarit thường gặp là tinh bột, xenlulozơ và glycogen. Tinh bột là dạng dự trữ của đường ở thực vật, có trong các bộ phận như hạt, củ, rễ, thân. Xenlulozơ là dạng cấu tạo của đường ở thực vật, có trong các bộ phận như vỏ cây, lá, thân. Glycogen là dạng dự trữ của đường ở động vật, có trong gan và cơ.

    Câu 10: Lipid là các chất hữu cơ không tan trong nước mà chỉ tan trong dung môi hữu cơ. Lipid có trong cơ thể sống bao gồm các loại sau đây:

    +Chất béo và dầu là các lipid đơn giản, gồm glycerol và ba axit béo liên kết với nhau bằng liên kết este. Chất béo và dầu có vai trò là nguồn năng lượng dự trữ và cách nhiệt cho cơ thể.

    +Sáp là các lipid đơn giản, gồm một axit béo dài và một rượu dài liên kết với nhau bằng liên kết este. Sáp có vai trò là chất bảo vệ chống nước và vi khuẩn cho da và lông của động vật hoặc lá của thực vật.

    +Sterol là các lipid phức tạp, gồm một khung cacbon bốn vòng liên kết với nhau và một số nhóm nguyên tử khác gắn vào khung cacbon này. Sterol có vai trò là thành phần cấu tạo của màng tế bào và chất điều hòa hoạt động sinh lí của cơ thể.

    +Hormon steroid là một loại sterol có vai trò điều hòa hoạt động sinh lí của cơ thể, như tố sinh dục (testosteron, estrogen), cortison (chống viêm), aldosteron (điều hòa nước và muối).

    Câu 11: Protein là các polime của axit amin, có phân tử lớn, gồm nhiều axit amin liên kết với nhau bằng liên kết peptit theo một trình tự nhất định. Có 20 loại axit amin thường gặp trong cơ thể sống, có công thức chung là NH2-CHR-COOH, trong đó R là nhóm thế khác nhau. Các axit amin khác nhau tạo ra các protein khác nhau, có cấu trúc và chức năng khác nhau.

    Câu 12: Protein có vai trò rất đa dạng và quan trọng trong cơ thể sống. Protein là thành phần cấu tạo của các cấu trúc sinh học như màng tế bào, sợi cơ, sợi kết tinh, ADN, ARN. Protein là các chất xúc tác sinh học như enzim, hormon, giúp tăng tốc và điều tiết các quá trình chuyển hóa trong cơ thể. Protein là các chất bảo vệ cơ thể như kháng thể, đông máu, giúp phòng ngừa và chống lại các tác nhân gây bệnh.

    Câu 13: Nucleotit là các đơn vị cấu tạo của ADN và ARN, ATP và ADP, NAD và FAD. Nucleotit có công thức chung là P-Base-Sugar, trong đó P là nhóm photphat, Base là một trong năm loại bazơ nitơ (A, T, C, G, U), Sugar là đường pentozơ (ribozơ hoặc deoxyribozơ). Các nucleotit liên kết với nhau bằng liên kết este-phosphodiester để tạo thành các polinucleotit.

    Câu 14: ADN và ARN có vai trò rất quan trọng trong cơ thể sống. ADN là chất di truyền chứa thông tin di truyền của các sinh vật, được lưu trữ trong nhân tế bào và một số bào quan khác. ADN có cấu trúc là sợi kép xoắn, gồm hai mạch polinucleotit liên kết với nhau bằng liên kết hiđro giữa các cặp bazơ nitơ (A-T, C-G). ARN là chất tham gia quá trình tổng hợp protein theo thông tin di truyền, được tổng hợp từ ADN trong quá trình sao chép và phiên mã. ARN có cấu trúc là sợi đơn, gồm một mạch polinucleotit có bazơ nitơ (A-U, C-G). Có ba loại ARN chính là ARN thông tin (mRNA), ARN chuyển (tRNA) và ARN ribozom (rRNA). ARN cũng là chất điều hòa hoạt động của gen và biểu hiện gen, như ARN can thiệp (siRNA), ARN không mã hóa (ncRNA).

    Câu 15: ATP là viết tắt của Adenosin triphosphat, là một nucleotit có ba nhóm photphat liên kết với nhau bằng liên kết este-phosphodiester. ATP có vai trò rất quan trọng trong cơ thể sống. ATP là nguồn năng lượng cho các quá trình chuyển hóa, bằng cách thủy phân một nhóm photphat để tạo ra ADP (Adenosin diphosphat) và năng lượng. Năng lượng này được sử dụng cho các hoạt động của cơ thể, như vận động, sinh trưởng, phát triển. ATP là chất kích hoạt các quá trình chuyển hóa, bằng cách liên kết với các enzim hoặc các phân tử khác để tăng hoặc giảm tốc độ phản ứng. ATP là chất điều tiết các quá trình chuyển hóa, bằng cách tham gia vào các chuỗi chuyển electron và chuỗi phản ứng xúc tác để duy trì cân bằng năng lượng trong cơ thể.
     
    Ưu Đàm Thanh Ti and LieuDuong like this.
Tags:
Trả lời qua Facebook
Loading...