Câu hỏi trắc nghiệm Sinh Học 10 Bài 21 Chân Trời Sáng Tạo, kèm giải thích

Thảo luận trong 'Học Online' bắt đầu bởi Thanh Tien, 6 Tháng tám 2023.

  1. Thanh Tien

    Bài viết:
    1,870
    Câu hỏi trắc nghiệm Sinh Học 10 Bài 21 Chân Trời Sáng Tạo, kèm giải thích là một bộ câu hỏi được thiết kế để kiểm tra kiến thức của học sinh về quá trình tổng hợp và phân giải ở vi sinh vật. Bộ câu hỏi gồm 10 câu, mỗi câu có 4 lựa chọn, trong đó chỉ có một lựa chọn đúng. Bộ câu hỏi cũng cung cấp giải thích chi tiết cho từng câu hỏi, giúp học sinh hiểu rõ hơn về các khái niệm và nguyên lý liên quan.

    Bài 21: Công nghệ tế bào

    Câu 1: Công nghệ tế bào là gì?

    A. Là công nghệ sử dụng các phương pháp sinh học để điều tra và thay đổi cấu trúc và chức năng của tế bào.

    B. Là công nghệ sử dụng các phương pháp vật lý và hóa học để điều tra và thay đổi cấu trúc và chức năng của tế bào.

    C. Là công nghệ sử dụng các phương pháp kỹ thuật để điều tra và thay đổi cấu trúc và chức năng của tế bào.

    D. Là công nghệ sử dụng các phương pháp toán học để điều tra và thay đổi cấu trúc và chức năng của tế bào.

    Đáp án: A

    Câu 2: Công nghệ tế bào có những ứng dụng gì?

    A. Ứng dụng trong y học, nông nghiệp, công nghiệp, môi trường và giáo dục.

    B. Ứng dụng trong y học, nông nghiệp, công nghiệp, môi trường và quân sự.

    C. Ứng dụng trong y học, nông nghiệp, công nghiệp, môi trường và du lịch.

    D. Ứng dụng trong y học, nông nghiệp, công nghiệp, môi trường và thể thao.

    Đáp án: A

    Câu 3: Các kỹ thuật nuôi cấy tế bào có ý nghĩa gì?

    A. Giúp duy trì sự sống của tế bào trong điều kiện nhân tạo.

    B. Giúp khảo sát cấu trúc và chức năng của tế bào trong điều kiện nhân tạo.

    C. Giúp sản xuất các chất có giá trị sinh học từ tế bào trong điều kiện nhân tạo.

    D. Tất cả các ý trên đều đúng.

    Đáp án: D

    Câu 4: Các kỹ thuật nuôi cấy tế bào yêu cầu những điều kiện gì?

    A. Yêu cầu có môi trường nuôi cấy phù hợp với loại tế bào cần nuôi cấy.

    B. Yêu cầu có thiết bị nuôi cấy hiện đại và an toàn.

    C. Yêu cầu có người thực hiện có kinh nghiệm và kỹ thuật cao.

    D. Tất cả các ý trên đều đúng.

    Đáp án: D

    Câu 5: Môi trường nuôi cấy tế bào gồm những thành phần gì?

    A. Gồm các chất dinh dưỡng, các chất điều hòa sinh trưởng, các chất kháng sinh và các chất ổn định pH.

    B. Gồm các chất dinh dưỡng, các chất điều hòa sinh trưởng, các chất khử trùng và các chất ổn định pH.

    C. Gồm các chất dinh dưỡng, các chất điều hòa sinh trưởng, các chất kháng sinh và các chất khử trùng.

    D. Gồm các chất dinh dưỡng, các chất điều hòa sinh trưởng, các chất kháng sinh và các chất bổ sung.

    Đáp án: A

    Câu 6: Các thiết bị nuôi cấy tế bào gồm những thiết bị nào?

    A. Gồm các ống nghiệm, các cốc Petri, các lọ Erlenmeyer và các bình cầu.

    B. Gồm các ống nghiệm, các cốc Petri, các lọ Erlenmeyer và các bình côn.

    C. Gồm các ống nghiệm, các cốc Petri, các lọ Erlenmeyer và các bình tam giác.

    D. Gồm các ống nghiệm, các cốc Petri, các lọ Erlenmeyer và các bình thẳng.

    Đáp án: B

    Câu 7: Các phương pháp nuôi cấy tế bào gồm những phương pháp nào?

    A. Gồm phương pháp nuôi cấy tế bào đơn bào, nuôi cấy tế bào đa bào và nuôi cấy tế bào gốc.

    B. Gồm phương pháp nuôi cấy tế bào đơn bào, nuôi cấy tế bào đa bào và nuôi cấy tế bào ung thư.

    C. Gồm phương pháp nuôi cấy tế bào đơn bào, nuôi cấy tế bào đa bào và nuôi cấy tế bào biểu mô.

    D. Gồm phương pháp nuôi cấy tế bào đơn bào, nuôi cấy tế bào đa bào và nuôi cấy tế bào huyết thanh.

    Đáp án: A

    Câu 8: Tế bào gốc là gì?

    A. Là tế bào có khả năng tự tái sinh và phân hóa thành nhiều loại tế bào khác nhau.

    B. Là tế bào có khả năng tự tái sinh và phân hóa thành một loại tế bào nhất định.

    C. Là tế bào có khả năng tự tái sinh và không phân hóa thành loại tế bào nào khác.

    D. Là tế bào có khả năng tự tái sinh và biến đổi thành loại tế bào khác theo ý muốn.

    Đáp án: A

    Câu 9: Tế bào gốc có những loại nào?

    A. Có hai loại: Tế bào gốc toàn năng và tế bào gốc đa năng.

    B. Có hai loại: Tế bào gốc toàn năng và tế bào gốc chuyên hóa.

    C. Có ba loại: Tế bào gốc toàn năng, tế bào gốc đa năng và tế bào gốc chuyên hóa.

    D. Có ba loại: Tế bào gốc toàn năng, tế bào gốc đa năng và tế bào gốc một năng.

    Đáp án: D

    Câu 10: Quá trình tổng hợp protein ở vi sinh vật có gì khác biệt so với ở động vật và thực vật?

    A. Quá trình tổng hợp protein ở vi sinh vật diễn ra nhanh hơn và hiệu quả hơn.

    B. Quá trình tổng hợp protein ở vi sinh vật diễn ra chậm hơn và kém hiệu quả hơn.

    C. Quá trình tổng hợp protein ở vi sinh vật diễn ra cùng lúc với quá trình sao chép và chuyển thông tin di truyền.

    D. Quá trình tổng hợp protein ở vi sinh vật diễn ra riêng biệt với quá trình sao chép và chuyển thông tin di truyền.

    Đáp án: C



    [​IMG]

    Giải thích chi tiết

    Câu 1: Công nghệ tế bào là một lĩnh vực khoa học kỹ thuật liên quan đến việc sử dụng các phương pháp sinh học để nghiên cứu và thay đổi cấu trúc và chức năng của tế bào. Công nghệ tế bào có thể áp dụng cho các loại tế bào khác nhau, từ tế bào động vật, thực vật, vi khuẩn cho đến tế bào gốc. Công nghệ tế bào có thể giúp giải quyết các vấn đề trong y học, nông nghiệp, công nghiệp, môi trường và giáo dục.

    Câu 2: Công nghệ tế bào có rất nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau, ví dụ như:

    - Trong y học, công nghệ tế bào có thể giúp chẩn đoán, phòng ngừa và điều trị các căn bệnh liên quan đến sự mất mát hoặc tổn thương của các loại tế bào hoặc mô trong cơ thể người, như tiểu đường, Parkinson, Alzheimer, ung thư, tim mạch, gan, thận, xương khớp, da và mắt. Công nghệ tế bào cũng có thể giúp sản xuất các chất có giá trị sinh học như vaccine, hormone, kháng thể và enzyme.

    - Trong nông nghiệp, công nghệ tế bào có thể giúp cải tiến gen của các loài cây trồng và vật nuôi để tăng năng suất, chất lượng và khả năng chống chịu sâu bệnh. Công nghệ tế bào cũng có thể giúp nhân giống các loài cây quý hiếm hoặc có tính chất đặc biệt.

    - Trong công nghiệp, công nghệ tế bào có thể giúp sản xuất các chất hữu cơ hoặc vô cơ từ các nguồn tái tạo được như tinh bột, cellulose, protein và lipid. Công nghệ tế bào cũng có thể giúp biến đổi các chất thải thành các sản phẩm có ích hoặc ít độc hại hơn.

    - Trong môi trường, công nghệ tế bào có thể giúp phát hiện và xử lý các chất ô nhiễm trong không khí, nước và đất. Công nghệ tế bào cũng có thể giúp bảo tồn và phục hồi các hệ sinh thái bị suy thoái hoặc đe dọa.

    - Trong giáo dục, công nghệ tế bào có thể giúp cung cấp các phương tiện và phương pháp mới để dạy và học về sinh học ở các cấp độ khác nhau.

    Câu 3: Các kỹ thuật nuôi cấy tế bào có ý nghĩa gì? Giải thích: Các kỹ thuật nuôi cấy tế bào là những kỹ thuật cho phép duy trì sự sống của tế bào trong điều kiện nhân tạo, thường là trong các môi trường chứa các chất dinh dưỡng và các chất điều hòa sinh trưởng cần thiết cho tế bào. Các kỹ thuật nuôi cấy tế bào có ý nghĩa quan trọng trong công nghệ tế bào vì chúng giúp:

    - Khảo sát cấu trúc và chức năng của tế bào trong điều kiện nhân tạo, có thể kiểm soát và thay đổi các yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân hóa của tế bào.

    - Sản xuất các chất có giá trị sinh học từ tế bào trong điều kiện nhân tạo, có thể tăng cường và ổn định hoạt tính và năng suất của tế bào.

    - Lưu trữ và vận chuyển các loại tế bào quý giá hoặc hiếm gặp, có thể bảo toàn và tái tạo các nguồn tế bào cho các mục đích nghiên cứu hoặc ứng dụng.

    Câu 4: Các kỹ thuật nuôi cấy tế bào yêu cầu những điều kiện gì? Giải thích: Các kỹ thuật nuôi cấy tế bào yêu cầu những điều kiện sau đây:

    - Yêu cầu có môi trường nuôi cấy phù hợp với loại tế bào cần nuôi cấy. Môi trường nuôi cấy phải cung cấp đủ các chất dinh dưỡng, các chất điều hòa sinh trưởng, các chất kháng sinh và các chất ổn định pH cho tế bào. Môi trường nuôi cấy cũng phải được lựa chọn sao cho phù hợp với đặc điểm sinh lý và sinh học của loại tế bào, ví dụ như nồng độ ion, nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng và khí quyển.

    - Yêu cầu có thiết bị nuôi cấy hiện đại và an toàn. Thiết bị nuôi cấy phải đảm bảo cho việc duy trì, quan sát, thao tác và lưu trữ các mẫu tế bào một cách tiện lợi và hiệu quả. Thiết bị nuôi cấy cũng phải đảm bảo cho việc ngăn ngừa sự nhiễm trùng hoặc ô nhiễm của các mẫu tế bào. Các thiết bị nuôi cấy thường gồm có các ống nghiệm, các cốc Petri, các lọ Erlenmeyer, các bình côn, các máy rung, các máy ly tâm, các máy ấp, các máy soi, các máy lạnh và các máy đông lạnh.

    - Yêu cầu có người thực hiện có kinh nghiệm và kỹ thuật cao. Người thực hiện phải có kiến thức về sinh học, hóa học và kỹ thuật để có thể lựa chọn và thực hiện các kỹ thuật nuôi cấy phù hợp với mục tiêu nghiên cứu hoặc ứng dụng. Người thực hiện cũng phải có kỹ năng thực hành để có thể xử lý và quản lý các mẫu tế bào một cách chính xác và an toàn.

    Câu 5: Môi trường nuôi cấy tế bào gồm những thành phần gì? Giải thích: Môi trường nuôi cấy tế bào là một dung dịch chứa các chất cần thiết cho sự sống và phát triển của tế bào. Môi trường nuôi cấy tế bào gồm những thành phần sau đây:

    - Các chất dinh dưỡng: Là các chất cung cấp năng lượng và nguyên liệu cho các quá trình trao đổi chất của tế bào. Các chất dinh dưỡng thường gồm có các loại đường, axit amin, vitamin, khoáng chất và nước.

    - Các chất điều hòa sinh trưởng: Là các chất ảnh hưởng đến sự phân chia, phân hóa và tử vong của tế bào. Các chất điều hòa sinh trưởng thường gồm có các loại hormone, cytokine, growth factor và các chất tương tự.

    - Các chất kháng sinh: Là các chất ngăn ngừa sự nhiễm trùng của các vi sinh vật gây hại cho tế bào. Các chất kháng sinh thường gồm có các loại penicillin, streptomycin, neomycin và các chất tương tự.

    - Các chất ổn định pH: Là các chất duy trì độ pH ổn định cho môi trường nuôi cấy, thường là trong khoảng từ 6, 5 đến 7, 5. Các chất ổn định pH thường gồm có các loại buffer như HEPES, bicarbonate và phosphate.

    Câu 6: Các thiết bị nuôi cấy tế bào gồm những thiết bị nào? Giải thích: Các thiết bị nuôi cấy tế bào là những thiết bị giúp duy trì, quan sát, thao tác và lưu trữ các mẫu tế bào trong điều kiện nhân tạo. Các thiết bị nuôi cấy tế bào gồm những thiết bị sau đây:

    - Các ống nghiệm: Là các ống thuỷ tinh hoặc nhựa có đường kính nhỏ, dùng để chứa các mẫu tế bào trong dung dịch nuôi cấy. Các ống nghiệm có thể được đậy kín hoặc để hở tuỳ theo loại tế bào và môi trường nuôi cấy.

    - Các cốc Petri: Là các cốc thuỷ tinh hoặc nhựa có đường kính lớn, dùng để chứa các mẫu tế bào trên một lớp gelatin hoặc agar. Các cốc Petri có thể được đậy kín hoặc để hở tuỳ theo loại tế bào và môi trường nuôi cấy.

    - Các lọ Erlenmeyer: Là các lọ thuỷ tinh hoặc nhựa có đáy tròn và miệng hẹp, dùng để chứa các mẫu tế bào trong dung dịch nuôi cấy. Các lọ Erlenmeyer có thể được đậy kín hoặc để hở tuỳ theo loại tế bào và môi trường nuôi cấy.

    - Các bình côn: Là các bình thuỷ tinh hoặc nhựa có đáy hình nón và miệng rộng, dùng để chứa các mẫu tế bào trong dung dịch nuôi cấy. Các bình côn có thể được đậy kín hoặc để hở tuỳ theo loại tế bào và môi trường nuôi cấy.

    - Các máy rung: Là các máy có chức năng rung lắc các thiết bị nuôi cấy để khuấy động dung dịch nuôi cấy và giúp tăng tiếp xúc của tế bào với các chất dinh dưỡng và khí quyển.

    - Các máy ly tâm: Là các máy có chức năng quay nhanh các thiết bị nuôi cấy để ly tách các mẫu tế bào ra khỏi dung dịch nuôi cấy theo nguyên lý ly trọng.

    - Các máy ấp: Là các máy có chức năng duy trì nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng và khí quyển phù hợp cho sự phát triển của các loại tế bào khác nhau.

    - Các máy soi: Là các máy có chức năng phóng đại hình ảnh của các mẫu tế bào để quan sát cấu trúc và chức năng của chúng. Có nhiều loại máy soi khác nhau, ví dụ như máy soi ánh sáng, máy soi điện tử, máy soi huỳnh quang và máy soi confocal.

    - Các máy lạnh và máy đông lạnh: Là các máy có chức năng giảm nhiệt độ của các thiết bị nuôi cấy để lưu trữ các mẫu tế bào trong thời gian dài. Các máy lạnh thường có nhiệt độ từ 2 đến 8 độ C, còn các máy đông lạnh thường có nhiệt độ từ -20 đến -80 độ C.

    Câu 7: Các phương pháp nuôi cấy tế bào gồm những phương pháp nào? Giải thích: Các phương pháp nuôi cấy tế bào là những phương pháp cho phép nuôi cấy các loại tế bào khác nhau theo các cách khác nhau. Các phương pháp nuôi cấy tế bào gồm những phương pháp sau đây:

    - Phương pháp nuôi cấy tế bào đơn bào: Là phương pháp nuôi cấy các loại tế bào không có liên kết với nhau, ví dụ như tế bào vi khuẩn, tế bào nấm, tế bào nguyên sinh động vật và tế bào huyết thanh. Phương pháp này thường dùng dung dịch nuôi cấy lỏng và các thiết bị như ống nghiệm, lọ Erlenmeyer hoặc bình côn.

    - Phương pháp nuôi cấy tế bào đa bào: Là phương pháp nuôi cấy các loại tế bào có liên kết với nhau, ví dụ như tế bào động vật, tế bào thực vật và tế bào biểu mô. Phương pháp này thường dùng dung dịch nuôi cấy đặc hoặc gelatin hoặc agar và các thiết bị như cốc Petri hoặc ống nghiệm.

    - Phương pháp nuôi cấy tế bào gốc: Là phương pháp nuôi cấy các loại tế bào có khả năng tự tái sinh và phân hóa thành nhiều loại tế bào khác nhau, ví dụ như tế bào gốc toàn năng, tế bào gốc đa năng và tế bào gốc một năng. Phương pháp này thường dùng dung dịch nuôi cấy chứa các chất điều hòa sinh trưởng và các thiết bị như ống nghiệm, cốc Petri hoặc lọ Erlenmeyer.

    Câu 8: Tế bào gốc là một loại tế bào đặc biệt có hai tính chất quan trọng: Tự tái sinh và phân hóa. Tự tái sinh là khả năng của tế bào gốc tự chia ra thành hai tế bào con giống hệt nhau hoặc giống hệt cha mẹ. Phân hóa là khả năng của tế bào gốc chuyển hóa thành các loại tế bào khác có chức năng riêng biệt. Tính chất tự tái sinh giúp duy trì số lượng của tế bào gốc, còn tính chất phân hóa giúp hình thành các mô và cơ quan trong cơ thể.

    Câu 9: Tế bào gốc có ba loại chính, được phân loại theo khả năng phân hóa của chúng:

    - Tế bào gốc toàn năng: Là loại tế bào gốc có khả năng phân hóa thành mọi loại tế bào trong cơ thể người, kể cả tế bào nhau thai và tế bào sinh dục. Tế bào gốc toàn năng chỉ có ở giai đoạn phôi sớm, khi phôi chỉ có từ 1 đến 8 tế bào. Tế bào gốc toàn năng có thể được nhân giống trong phòng thí nghiệm để tạo ra các loại tế bào khác nhau cho các mục đích nghiên cứu hoặc điều trị.

    - Tế bào gốc đa năng: Là loại tế bào gốc có khả năng phân hóa thành hầu hết các loại tế bào trong cơ thể người, nhưng không phải tất cả. Tế bào gốc đa năng có thể được phân thành hai nhóm: Tế bào gốc phôi đa năng và tế bào gốc bào thai đa năng. Tế bào gốc phôi đa năng là các tế bào gốc có ở giai đoạn phôi sau khi đã hình thành lớp sinh mô, khi phôi có khoảng 200 tế bào. Tế bào gốc phôi đa năng có thể phân hóa thành ba lớp sinh mô chính: Ectoderm, mesoderm và endoderm, từ đó hình thành các mô và cơ quan khác nhau trong cơ thể. Tế bào gốc bào thai đa năng là các tế bào gốc có ở giai đoạn bào thai, khi thai nhi đã hình thành các cơ quan chính. Tế bào gốc bào thai đa năng có thể phân hóa thành các loại tế bào của các cơ quan mà chúng thuộc về, ví dụ như tế bào gốc của gan, tim, xương, da và não.

    - Tế bào gốc một năng: Là loại tế bào gốc có khả năng phân hóa thành một loại tế bào nhất định. Tế bào gốc một năng thường được tìm thấy ở người trưởng thành, trong các mô và cơ quan đã chuyên biệt. Tế bào gốc một năng có chức năng duy trì và sửa chữa các mô và cơ quan mà chúng thuộc về, ví dụ như tế bào gốc của máu, da, xương, gan và não.

    Câu 10: Quá trình tổng hợp protein ở vi sinh vật có một số đặc điểm khác biệt so với ở động vật và thực vật, trong đó quan trọng nhất là quá trình này diễn ra cùng lúc với quá trình sao chép và chuyển thông tin di truyền. Điều này có nghĩa là khi một gen được sao chép từ DNA sang RNA, RNA đó ngay lập tức được sử dụng để tổng hợp protein, mà không cần phải chờ đợi cho đến khi toàn bộ DNA được sao chép xong. Điều này giúp tăng tốc độ và hiệu suất của quá trình tổng hợp protein ở vi sinh vật, đồng thời giảm thiểu sự can thiệp của các yếu tố bên ngoài. Ngược lại, ở động vật và thực vật, quá trình sao chép và chuyển thông tin di truyền phải diễn ra riêng biệt với quá trình tổng hợp protein, do sự phân tách giữa nhân và chuẩn bị của tế bào. Điều này làm cho quá trình tổng hợp protein ở động vật và thực vật phức tạp và dễ bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài hơn.​
     
    LieuDuong thích bài này.
  2. Đăng ký Binance
Trả lời qua Facebook
Đang tải...