Câu Hỏi Trắc Nghiệm Quản Lý Dự Án - Ôn Tập Cuối Kỳ Có Đáp Án

Thảo luận trong 'Học Online' bắt đầu bởi Tranhuynh, 15 Tháng bảy 2025 lúc 10:53 PM.

  1. Tranhuynh

    Bài viết:
    1,537
    Câu Hỏi Trắc Nghiệm Quản Lý Dự Án - QLDA

    Nguồn: Học Viện Hàng Không

    Ngành: Công nghệ thông tin

    Môn: Quản Trị Dự Án CNTT


    1. Khái niệm nào sau đây không phải là một trong các mục tiêu của quản lý dự án?

    A. Hoàn thành dự án đúng thời hạn

    B. Hoàn thành dự án đúng ngân sách

    C. Hoàn thành dự án đúng chất lượng

    D. Tạo ra các sản phẩm mới cho thị trường

    Đáp án:
    Bấm để xem
    Đóng lại
    D. Tạo ra các sản phẩm mới cho thị trường

    2. Lý do nào thường là nguyên nhân dẫn đến việc dự án chậm tiến độ?

    A. Sự thay đổi về yêu cầu của khách hàng trong suốt quá trình thực hiện dự án.

    B. Sự không chính xác trong việc ước tính thời gian dự án.

    C. Việc sử dụng các công cụ quản lý dự án mới mà đội ngũ không quen thuộc.

    D. Khó khăn trong việc đồng bộ hóa công việc giữa các đội.

    Đáp án:

    Bấm để xem
    Đóng lại
    A. Sự thay đổi về yêu cầu của khách hàng trong suốt quá trình thực hiện dự án.

    3. Nguyên nhân chính dẫn đến thất bại của dự án phát triển phần mềm là gì?

    A. Thiếu lập kế hoạch và quản lý dự án kém chất lượng.

    B. Yêu cầu không rõ ràng và thay đổi liên tục.

    C. Thiếu kỹ năng và nguồn lực phù hợp.

    D. Tất cả các lựa chọn trên.

    Đáp án:

    Bấm để xem
    Đóng lại
    A. Thiếu lập kế hoạch và quản lý dự án kém chất lượng.

    4. Vai trò chính của quản lý dự án là gì trong một dự án?

    A. Phê duyệt tất cả các thay đổi trong quy trình làm việc.

    B. Bảo đảm rằng mọi thành viên trong nhóm đều tham gia cuộc họp hàng tuần.
    C. Đảm bảo thành công của dự án thông qua việc kiểm soát phạm vi, lịch trình, tài chính, rủi ro, chất lượng, và nguồn lực của dự án.

    D. Phối hợp các sự kiện xã hội để tăng cường tinh thần làm việc nhóm.

    Đáp án:

    Bấm để xem
    Đóng lại
    C. Đảm bảo thành công của dự án thông qua việc kiểm soát phạm vi, lịch trình, tài chính, rủi ro, chất lượng, và nguồn lực của dự án.

    5. Trong một dự án Scrum, việc trao đổi giữa nhóm phát triển và các bên liên quan (Stakeholders) có ý nghĩa gì?

    A. Xác định chi phí toàn bộ dự án.

    B. Đảm bảo rằng mọi thành viên của nhóm đều có kiến thức vững về Scrum.
    C. Chia sẻ thông tin về tiến độ và nhận xét về sản phẩm với nhóm phát triển.

    D. Quyết định xác định nhiệm vụ mới cho dự án.

    Đáp án:

    Bấm để xem
    Đóng lại
    C. Chia sẻ thông tin về tiến độ và nhận xét về sản phẩm với nhóm phát triển.

    6. Đặc điểm nào sau đây thường xuyên áp dụng cho việc thực hiện các dự án công nghệ thông tin?

    A. Tính định lượng và dự đoán chính xác thời gian hoàn thành.
    B. Tính linh hoạt và khả năng thay đổi yêu cầu của khách hàng.

    C. Tính cố định và không có sự thay đổi trong quá trình phát triên.

    D. Tính tự động hóa hoàn toàn các quy trình phát triển.

    Đáp án:

    Bấm để xem
    Đóng lại
    B. Tính linh hoạt và khả năng thay đổi yêu cầu của khách hàng.

    7. Inception Deck trong quản lý dự án là gì?

    A. Một tập hợp các thẻ thông tin cho các công việc cần thực hiện.
    B. Một cuộc họp đầu tiên để bắt đầu một dự án, chia sẻ hiểu biết về mục tiêu và kế hoạch.

    C. Một công cụ để đánh giá chất lượng của các sản phẩm trong quá trình phát triền.

    D. Một phương pháp quản lý rủi ro dự án từ đầu đến cuối.

    Đáp án:

    Bấm để xem
    Đóng lại
    B. Một cuộc họp đầu tiên để bắt đầu một dự án, chia sẻ hiểu biết về mục tiêu và kế hoạch.

    8. Product Backlog và Sprint Backlog là hai khái niệm quan trọng trong quản lý dự án Agile. Tuy nhiên, chúng khác nhau như thế nào?

    A. Product Backlog chứa các yêu cầu chi tiết, trong khi Sprint Backlog chứa những công việc cụ thể để hoàn thành trong một Sprint.

    B. Product Backlog được tạo ra ở đầu mỗi Sprint, trong khi Sprint Backlog là danh sách không thay đổi của các yêu cầu dự án.

    C. Product Backlog chứa chỉ các công việc đã hoàn thành, trong khi Sprint Backlog chứa tất cả các yêu cầu dự án.

    D. Product Backlog chỉ chứa yêu cầu quan trọng nhất, trong khi Sprint Backlog chứa tất cả các yêu cầu của dự án.

    Đáp án:

    Bấm để xem
    Đóng lại
    A. Product Backlog chứa các yêu cầu chi tiết, trong khi Sprint Backlog chứa những công việc cụ thể để hoàn thành trong một Sprint.

    9. Sprint Retrospective (cuộc họp cải tiến) là hoạt động nào trong phương pháp Agile?

    A. Một cuộc họp đề xác định và xây dựng Product Backlog.
    B. Một cuộc họp nhằm đánh giá kết quả của mỗi Sprint và tìm kiếm cách cải tiến.

    C. Một cuộc họp để xác định và ưu tiên Sprint Backlog.

    D. Một cuộc họp để kiểm thử chất lượng của sản phẩm cuối cùng.

    Đáp án:

    Bấm để xem
    Đóng lại
    B. Một cuộc họp nhằm đánh giá kết quả của mỗi Sprint và tìm kiếm cách cải tiến.

    10. Trong tình huống khách hàng không có kiến thức kỹ thuật và gặp khó khăn khi sử dụng sản phẩm, bạn nên thực hiện điều gì để đảm bảo chuyển giao sản phẩm hiệu quả?

    A. Tổ chức các buổi đào tạo chi tiết về các khía cạnh kỹ thuật của sản phẩm.

    B. Sử dụng ngôn ngữ kỹ thuật và thuật ngữ chuyên ngành khi hướng dẫn khách hàng.

    C. Giả sử rằng khách hàng sẽ tự nắm bắt và sử dụng sản phẩm mà không cần sự hỗ trợ.
    D. Tăng cường sự phối hợp với bộ phận kỹ thuật và tạo tài liệu hướng dẫn sử dụng đơn giản và dễ hiểu.

    Đáp án:

    Bấm để xem
    Đóng lại
    D. Tăng cường sự phối hợp với bộ phận kỹ thuật và tạo tài liệu hướng dẫn sử dụng đơn giản và dễ hiểu.

    11. Trong tình huống một bên liên quan quan trọng đưa ra yêu cầu thêm một số tính năng mới trong giai đoạn giữa dự án phát triển phần mềm mà không làm thay đổi thời gian hoàn thành dự án hoặc ngân sách, bạn nên thực hiện hành động nào đầu tiên?

    A. Ngay lập tức triển khai yêu cầu mới để đảm bảo sự hài lòng của bên liên quan.
    B. Thực hiện một cuộc họp nhanh để đánh giá tác động của yêu cầu mới lên tiến trình và ngân sách.

    C. Từ chối yêu cầu mới và giữ nguyên kế hoạch đã đặt ra ban đầu.

    D. Báo cáo vấn đề lên cấp quản lý cao nhất và đề xuất một phương án thay đổi kế hoạch.

    Đáp án:

    Bấm để xem
    Đóng lại
    B. Thực hiện một cuộc họp nhanh để đánh giá tác động của yêu cầu mới lên tiến trình và ngân sách.

    12. Trong tình huống một khách hàng đưa ra thay đổi yêu cầu trong khi dự án đã bắt đầu triển khai, bạn nên thực hiện hành động nào sau đây?

    A. Từ chối thay đổi và yêu cầu khách hàng giữ nguyên yêu cầu ban đầu.
    B. Thông báo cho khách hàng về tác động của thay đổi lên tiến trình và ngân sách dự án.

    C. Tự độc lập thực hiện thay đổi mà không cần thông báo hay sự đồng thuận từ khách hàng.

    D. Tiếp tục triển khai theo yêu cầu ban đầu và xử lý thay đổi trong giai đoạn tiếp theo của dự án.

    Đáp án:

    Bấm để xem
    Đóng lại
    B. Thông báo cho khách hàng về tác động của thay đổi lên tiến trình và ngân sách dự án.

    13. Trong tình huống bạn đang xem xét thêm tính năng mới vào dự án, nhưng đồng thời bạn đảm bảo rằng nó không vượt quá phạm vi và ngân sách đã định, bạn nên thực hiện hành động nào sau đây?

    A. Tự đưa ra quyết định thêm tính năng mới mà không cần sự chấp thuận từ bên liên quan.
    B. Thực hiện một cuộc họp để thông báo về tính năng mới và đảm bảo sự chấp thuận từ bên liên quan.

    C. Từ chối thêm tính năng mới để tránh tăng nguy cơ và chi phí.

    D. Báo cáo vấn đề lên cấp quản lý và đề xuất cập nhật phạm vi và ngân sách nếu cần thiết.

    Đáp án:

    Bấm để xem
    Đóng lại
    B. Thực hiện một cuộc họp để thông báo về tính năng mới và đảm bảo sự chấp thuận từ bên liên quan.

    14. Trong quản lý dự án, sơ đồ mạng (Network diagram) được sử dụng để làm gì chủ yếu?

    A. Xác định nguồn lực cần thiết cho từng công việc trong dự án.
    B. Hiển thị các gói công việc và phụ thuộc giữa chúng theo thời gian.

    C. Tổ chức và lên kế hoạch cho các cuộc họp quan trọng trong dự án.

    D. Mô tả chi tiết về các tác vụ cần thực hiện trong mỗi công việc.

    Đáp án:

    Bấm để xem
    Đóng lại
    B. Hiển thị các gói công việc và phụ thuộc giữa chúng theo thời gian.

    15. Thời gian trễ (lag) trong quản lý thời gian dự án là gì?

    A. Thời gian dự kiến cho mỗi công việc trong dự án.
    B. Thời gian mà một công việc phải bắt đầu sau khi công việc trước nó hoàn thành.

    C. Khoảng thời gian giữa các sự kiện trong dự án.

    D. Tổng thời gian mà dự án dự kiến sẽ mất để hoàn thành.

    Đáp án:

    Bấm để xem
    Đóng lại
    B. Thời gian mà một công việc phải bắt đầu sau khi công việc trước nó hoàn thành.

    16. Trong quá trình quản lý thời gian dự án, công việc nào nên được ưu tiên cao nhất?

    A. Công việc có thời gian hoàn thành ngắn nhất.

    B. Công việc có mức độ phức tạp cao nhất.
    C. Công việc có ảnh hưởng lớn nhất đến mục tiêu chính của dự án.

    D. Công việc có nguồn lực tiêu tốn ít nhất.

    Đáp án:

    Bấm để xem
    Đóng lại
    C. Công việc có ảnh hưởng lớn nhất đến mục tiêu chính của dự án.

    17. Quản lý chi phí dự án bao gồm những hoạt động nào sau đây?

    A. Ước tính chi phí, xây dựng ngân sách, theo dõi chi phí, dự báo chi phí tương lai, kiểm soát chi phí, quản lý rủi ro chi phí, báo cáo chi phí, xem xét và cải tiến.

    B. Lập kế hoạch dự án, thực hiện dự án, quản lý tài liệu dự án.

    C. Tạo Product Backlog, lập Sprint Backlog, tổ chức cuộc họp Scrum hàng ngày.

    D. Tạo sơ đồ PERT, xây dựng WBS, quản lý thời gian dự án.

    Đáp án:

    Bấm để xem
    Đóng lại
    A. Ước tính chi phí, xây dựng ngân sách, theo dõi chi phí, dự báo chi phí tương lai, kiểm soát chi phí, quản lý rủi ro chi phí, báo cáo chi phí, xem xét và cải tiến.

    18. Việc giảm chi phí trong dự án có thể được thực hiện thông qua những hoạt động nào sau đây?

    A. Giảm chất lượng sản phẩm để tiết kiệm nguồn lực.

    B. Hạn chế đầu tư vào đội ngũ nhân sự chất lượng cao.
    C. Tối ưu hóa quy trình làm việc để giảm thời gian và nguồn lực.

    D. Điều chỉnh ngân sách mà không xem xét tác động đến hiệu suất dự án.

    Đáp án:

    Bấm để xem
    Đóng lại
    C. Tối ưu hóa quy trình làm việc để giảm thời gian và nguồn lực.

    19. Khi nào thường xảy ra bước kiểm tra chất lượng sản phẩm trong quá trình quản lý dự án theo phương pháp Agile?

    A. Sau khi toàn bộ dự án đã hoàn thành.
    B. Trong mỗi Sprint hoặc chu kỳ phát triển.

    C. Chỉ ở giai đoạn kết thúc dự án.

    D. Chỉ khi khách hàng yêu cầu.

    Đáp án:

    Bấm để xem
    Đóng lại
    B. Trong mỗi Sprint hoặc chu kỳ phát triển.

    20. Một người quản lý dự án tiến hành phiên họp kinh nghiệm với nhóm dự án. Câu hỏi nào sau đây không cần được đề cập?

    A. "Những điểm mạnh nào chúng ta đã thấy trong quá trình thực hiện dự án?"

    B. "Các thách thức nào mà chúng ta đã phải đối mặt và làm thế nào chúng ta đã vượt qua chúng?"
    C. "Ai là thành viên xuất sắc nhất trong nhóm?"

    D. "Có những điều gì chúng ta có thể học từ dự án này để cải thiện cho dự án sau này?"

    Đáp án:

    Bấm để xem
    Đóng lại
    C. "Ai là thành viên xuất sắc nhất trong nhóm?"

    21. Đâu là tài liệu chính thức xác nhận sự tồn tại của dự án và đưa ra định hướng để thực hiện về các mục tiêu của dự án và quản lý dự án.

    A. Tuyên bố dự án (Project charter)

    B. Hợp đồng

    C. Nghiệp vụ

    D. Kế hoạch quản lý dự án

    Đáp án:

    Bấm để xem
    Đóng lại
    A. Tuyên bố dự án (Project charter)

    22. Đâu là những sản phẩm được tạo ra như là một phần của dự án, như phần cứng, phần mềm, tài liệu đào tạo, chuyển giao, bảo hành,...

    A. Các sản phẩm trung gian (Deliverables)

    B. Các mốc quan trọng

    C. Phạm vi (Scope)

    D. Phát triển sản phẩm

    Đáp án:

    Bấm để xem
    Đóng lại
    C. Phạm vi (Scope)

    23. Nội dung nào sau đây thường không có trong tuyên bố dự án?

    A. Tên của người quản lý dự án

    B. Thông tin ngân sách

    C. Chữ ký của các bên liên quan

    D. Biểu đồ Gantt

    Đáp án:

    Bấm để xem
    Đóng lại
    D. Biểu đồ Gantt

    24. Phát biểu nào sau đây đúng về WBS?

    A. WBS là cơ sở để ước lượng chi phí

    B. WBS là một danh sách các hoạt động không có cấu trúc

    C. WBS cũng giống như cấu trúc phân tích tổ chức

    D. WBS đề cập đến hóa đơn nguyên vật liệu

    Đáp án:

    Bấm để xem
    Đóng lại
    A. WBS là cơ sở để ước lượng chi phí

    25. Điều sau đây không đúng về tuyên bố phạm vi dự án (Scope Statement)

    A. Nó là một đầu ra của xác định phạm vi

    B. Nó mô tả chi tiết các sản phẩm của dự án và công việc cần thiết để tạo ra các sản phẩm đó.

    C. Nó cung cấp sự hiểu biết chung về phạm vi dự án giữa tất cả các bên liên quan.

    D. Nó mô tả các mục tiêu chính của dự án.

    Đáp án:

    Bấm để xem
    Đóng lại
    A. Nó là một đầu ra của xác định phạm vi

    26. Quy trình đầu tiên trong việc quản lý thời gian dự án là gì?

    A. Xác định các mốc quan trọng

    B. Xác định các hoạt động

    C. Ước lượng thời gian cho mỗi hoạt động

    D. Sắp xếp thứ tự các hoạt động

    Đáp án:

    Bấm để xem
    Đóng lại
    B. Xác định các hoạt động

    27. Cách tiếp cận nào để phát triển một WBS liên quan đến việc viết ra hoặc vẽ ra các ý tưởng ở định dạng phi tuyến tính?

    A. Từ trên xuống (Top-down)

    B. Từ dưới lên (Bottom-up)

    C. Tiếp cận tương tự (Analogy)

    D. Mind - Mapping

    Đáp án:

    Bấm để xem
    Đóng lại
    D. Mind - Mapping

    28. Đâu là cây phân cấp các nhóm công việc cần thực hiện trong dự án, nó xác định phạm vi tổng thể của dự án?

    A. Tuyên bố phạm vi

    B. Cấu trúc phân rã công việc (WBS)

    C. Từ điển WBS

    D. Gói công việc

    Đáp án:

    Bấm để xem
    Đóng lại
    B. Cấu trúc phân rã công việc (WBS)

    29. Kế hoạch quản lý phạm vi được bao gồm trong tài liệu nào sau đây?

    A. Kế hoạch dự án

    B. Cơ cấu phân chia công việc (WBS)

    C. Phát biểu phạm vi (Scope Statement)

    D. Tuyên bố dự án (Project Charter)

    Đáp án:

    Bấm để xem
    Đóng lại
    C. Phát biểu phạm vi (Scope Statemet)

    30. Giả sử bạn có một dự án với các hạng mục chính được gọi là lập kế hoạch, phân tích, thiết kế và thử nghiệm. Các mục này sẽ nằm ở cấp độ nào của WBS?

    A. 0

    B. 1

    C. 2

    D. 3

    Đáp án:

    Bấm để xem
    Đóng lại
    C. 2

    31. Đâu là việc áp dụng kiến thức, kỹ năng, công cụ và kỹ thuật vào các hoạt động của dự án để đáp ứng các yêu cầu của dự án.

    A. Quản lý yêu cầu

    B. Quản lý dự án

    C. Quản lý danh mục dự án

    D. Quản lý chương trình

    Đáp án:

    Bấm để xem
    Đóng lại
    B. Quản lý dự án

    32. Bạn không thể bắt đầu chỉnh sửa báo cáo kỹ thuật cho đến khi người khác hoàn thành bản thảo đầu tiên. Điều này đại dện cho loại phụ thuộc tác vụ nào?

    A. finish-to-start

    B. start-to-start

    C. finish-to-finish

    D. start-to-finish

    Đáp án:

    Bấm để xem
    Đóng lại
    A. finish-to-start

    33. Tài liệu đặc tả chức năng được viết trong giai đoạn nào?

    A. Thiết kế

    B. Xác định yêu cầu

    C. Phân tích

    D. Thực hiện

    Đáp án:

    Bấm để xem
    Đóng lại
    C. Phân tích

    34. Là người quản lý dự án của một dự án phát triển phần mềm, bạn đang giúp phát triển lịch trình của dự án. Bạn quyết định rằng việc viết mã cho hệ thống không nên bắt đầu cho đến khi người dùng đăng nhập vào công việc phân tích. Loại phụ thuộc này là gì?

    A. Kỹ thuật

    B. Bắt buộc

    C. Tùy chọn

    D. Bên ngoài

    Đáp án:

    Bấm để xem
    Đóng lại
    C. Tùy chọn

    35. Biểu tượng nào trên biểu đồ Gantt đại diện cho một cột mốc bị trượt?

    A. Một mũi tên đen

    B. Một mũi tên trắng

    C. Một viên kim cương đen

    D. Một viên kim cương trắng

    Đáp án:
    Bấm để xem
    Đóng lại
    D. Một viên kim cương trắng

    36. Câu nào sau đây sai khi nói về mục đích của quản lý dự án?

    A. Giảm chi phí phát triển dự án

    B. Đáp ứng đầy đủ mục tiêu đề ra

    C. Khách hàng hài lòng

    D. Hoàn thành dự án trong thời gian quy định

    Đáp án:

    Bấm để xem
    Đóng lại
    A. Giảm chi phí phát triển dự án

    37. Mệnh đề sau đây là sai?

    A. Cấu trúc phân tích tài nguyên là cấu trúc phân cấp xác định các tài nguyên của dự án theo danh mục và loại.

    B. Thời gian tiêu tốn (Duration) và nỗ lực (Effort) là những thuật ngữ đồng nghĩa.

    C. Ước tính ba trường hợp (Kỹ thuật Pert) là ước lượng bao gồm ước lượng lạc quan nhất, ước lượng trung bình và ước lượng bi quan nhất.

    D. Sơ đồ Gantt là một công cụ phổ biến để hiển thị thông tin về lịch biểu của dự án.

    Đáp án:

    Bấm để xem
    Đóng lại
    B. Thời gian tiêu tốn (Duration) và nỗ lực (Effort) là những thuật ngữ đồng nghĩa.

    38. Dự án là .... tạm thời được tiến hành để tạo ra một sản phẩm hoặc dịch vụ duy nhất.

    A. Quy trình

    B. Nỗ lực

    C. Công việc

    D. Hoạt động

    Đáp án:

    Bấm để xem
    Đóng lại
    B. Nỗ lực

    39. Điều nào sau đây được minh họa tốt hơn bằng biểu đồ Gantt so với biểu độ Mạng?

    A. Mối quan hệ logic giữa các công việc

    B. Đường găng

    C. Trình tự các hoạt động

    D. Tiến độ hoặc trạng thái công việc

    Đáp án:

    Bấm để xem
    Đóng lại
    D. Tiến độ hoặc trạng thái công việc

    40. Một phụ thuộc yêu cầu thiết kế phải được hoàn thành trước khi có thể bắt đầu sản xuất là một ví dụ về...

    A. Phụ thuộc tùy chọn

    B. Phụ thuộc bên ngoài

    C. Phụ thuộc bắt buộc

    D. Phụ thuộc bên trong

    Đáp án:

    Bấm để xem
    Đóng lại
    C. Phụ thuộc bắt buộc

    41. Đâu là một kỹ thuật phân tích dùng để ước lượng thời gian tổng thể lượng của dự án?

    A. PERT

    B. Biểu đồ Gantt

    C. Phương pháp đường găng (Critical path method)

    D. Va chạm (Crashing)

    Đáp án:

    Bấm để xem
    Đóng lại
    C. Phương pháp đường găng (Critical path method)

    42. Loại biểu đồ nào thể hiện thông tin về lịch trình dự án đã lên kế hoạch và thực tế?

    A.network diagram

    B. Gantt chart

    C. Tracking Gantt chart

    D. Milestone chart

    Đáp án:

    Bấm để xem
    Đóng lại
    C. Tracking Gantt chart

    43. Các quy trình quản lý thời gian dự án bao gồm?


    A. Xác định hoạt động, kiểm soát lịch biểu, sắp xếp thứ tự hoạt động, phát triển lịch biểu, ước tính thời gian hoạt động.

    B. Xác định hoạt động, sắp xếp thứ tự hoạt động, phát triển lịch biểu, phát triển lịch biểu, ước tính thời gian hoạt động, kiểm soát lịch biểu.

    C. Xác định hoạt đông, sắp xếp thứ tự hoạt động, ước tính thời gian hoạt động, phát triển lịch biểu, kiểm soát lịch biểu.

    D. Xác định hoạt động, sắp xếp thứ tự hoạt động, phát triển lịch biểu, kiểm soát lịch biểu, ước tính thời gian hoạt động.

    Đáp án:
    Bấm để xem
    Đóng lại
    B. Xác định hoạt động, sắp xếp thứ tự hoạt động, phát triển lịch biểu, phát triển lịch biểu, ước tính thời gian hoạt động, kiểm soát lịch biểu.

    44. Phương pháp sơ đồ ưu tiên (PDM) cung cấp cho các nhà quản lý dự án kiến thức về?

    A. Tất cả các cấp độ của cấu trúc phân chia công việc

    B. Các hoạt động có thể liên quan đến chức năng tích hợp và phân bổ nguồn lực của dự án

    C. Mối quan hệ giữa các công việc

    D. Ngày hoàn thành dự án

    Đáp án:

    Bấm để xem
    Đóng lại
    C. Mối quan hệ giữa các công việc

    45. Bạn đang chuẩn bị ước tính chi phí cho một tòa nhà dựa trên vị trí, mục đích, số bộ vuông và các đặc điểm khác của nó. Bạn đang sửa dụng kỹ thuật ước tính chi phí nào?

    A. Mô hình tham số

    B. Ước lượng tương tự (Ước lượng từ trên xuống)

    C. Ước lượng từ dưới lên

    D. Ước lượng ba trường hợp

    Đáp án:

    Bấm để xem
    Đóng lại
    A. Mô hình tham số

    46. Mục tiêu chính của quản lý chi phí dự án là gì?

    A. Đảm bảo cho dự án hoàn tất với chi phí ít nhất có thể

    B. Đảm bảo cho dự án hoàn tất trong ngân sách cho phép

    C. Cung cấp thông tin chi phí trung thực và chính xác về các dự án

    D. Để đảm bảo rằng tiền của một tổ chức được sử dụng một cách khôn ngoan

    Đáp án:

    Bấm để xem
    Đóng lại
    B. Đảm bảo cho dự án hoàn tất trong ngân sách cho phép

    47. Phát biểu nào sau đây SAI?

    A. Dự án có tính duy nhất.

    B. Dự án liên quan tới sự không chắc chắn.

    C. Dự án có một khách hàng và chủ đầu tư chính.

    D. Dự án bị ràng buộc bởi thời gian, chi phí, nhân sự.

    Đáp án:

    Bấm để xem
    Đóng lại
    C. Dự án có một khách hàng và chủ đầu tư chính.

    48. Đâu là một kỹ thuật đo lường sự thực hiện dự án thông qua việc tích hợp dữ liệu phạm vi, thời gian và chi phí dự án?

    A. Kiểm soát - điều chỉnh ngân sách

    B. Ước lượng chi phí

    C. Lập ngân hàng chi phí dự án

    D. Quản lý chi phí thu được (EVM)

    Đáp án:

    Bấm để xem
    Đóng lại
    D. Quán lý chi phí thu được (EVM)

    49. Đâu là phân bổ chi phí ước tính vào từng hạng mục công việc để thiết lập một baseline cho việc kiểm soát?

    A. Ước lượng chi phí

    B. Lập kế hoạch quản lý chi phí

    C. Dự toán chi phí

    D. Kiểm soát - điều chỉnh ngân sách

    Đáp án:

    Bấm để xem
    Đóng lại
    C. Dự toán chi phí

    50. Đâu là tài nguyên được hy sinh hay được tính trước để đạt được một mục tiêu rõ ràng hay để trao đổi cái gì đó?

    A. Tiền bạc

    B. Trách nhiệm pháp lý

    C. Buôn bán

    D. Chi phí

    Đáp án:

    Bấm để xem
    Đóng lại
    D. Chi phí

    51. QLDA là việc áp dụng ... vào hoạt động của một dự án.

    A. Nhằm đáp ứng các yêu cầu của dự án kiến thức, kỹ năng, công cụ và kỹ thuật

    B. Một quá trình phức tạp, có sự lặp lại

    C. Nhiều quy trình tổ chức, lập kế hoạch, điều phối và kiểm soát

    D, Kiểm soát chất lượng

    Đáp án:

    Bấm để xem
    Đóng lại
    A. Nhằm đáp ứng các yêu cầu của dự án kiến thức, kỹ năng, công cụ và kỹ thuật

    52. Thuộc tính nào sau đây không phải là thuộc tính của dự án?

    A. Nhiều người và tổ chức khác nhau cùng tham gia: có khách hàng hoặc người tổ chức

    B. Có mục đích rõ ràng, duy nhất

    C. Cần nhiều tài nguyên của nhiều lĩnh vực khác nhau

    D. Có ràng buộc về phạm vi, chi phí, thời gian

    Đáp án:

    Bấm để xem
    Đóng lại
    D. Có ràng buộc về phạm vi, chi phí, thời gian

    53. Chọn phát biểu đúng về stakeholder:

    A. Stakeholder là chủ đầu tư của dự án

    B. Stakeholder bao gồm tất cả những người liên quan có tác động đến dự án hoặc bị dự án tác động đến.

    C. Stakeholder bao gồm chủ dự án, người quản lý dự án, khách hàng.

    D. Stakeholder là những bên liên quan trực tiếp đến dự án

    Đáp án:

    Bấm để xem
    Đóng lại
    B. Stakeholder bao gồm tất cả những người liên quan có tác động đến dự án hoặc bị dự án tác động đến.


    54. Đâu là một nỗ lực tạm thời được tiến hành để tạo ra một sản phẩm hoặc một dịch vụ duy nhất.

    A. Dự án

    B. Danh mục đầu tư

    C. Quản lý dự án

    D. Quá trình

    Đáp án:

    Bấm để xem
    Đóng lại
    A. Dự án

    55. Mục tiêu của giai đoạn phân tích là gì?

    A. Xác định các bộ phận, chức năng và mối liên hệ giữa chúng

    B. Xác định đầy đủ yêu cầu chức năng của hệ thống

    C. Ước lượng giá thành

    D. Xác định cách thức hoạt động của hệ thống

    Đáp án:

    Bấm để xem
    Đóng lại
    B. Xác định đầy đủ yêu cầu chức năng của hệ thống

    56. Điều nào sau đây không phải là ưu điểm của việc sử dụng quản lý dự án tốt?

    A. Lợi nhuận cao hơn

    B. Chi phí vốn thấp hơn

    C. Tinh thần làm việc tốt hơn

    D. Rút ngắn thời gian phát triển

    Đáp án:

    Bấm để xem
    Đóng lại
    B. Chi phí vốn thấp hơn

    57. Hoạt động nào KHÔNG thuộc giai đoạn kiểm thử chấp nhận?

    A. Demo cho khách hàng

    B. Tích hợp và kiểm thử toàn bộ hệ thống

    C. Viết báo cáo kết quả kiểm thử

    D. Hiệu chỉnh theo yêu cầu

    Đáp án:

    Bấm để xem
    Đóng lại
    B. Tích hợp và kiểm thử toàn bộ hệ thống

    58. Nếu chi phí thực tế (AC) cho một mặt hàng WBS là $1500 và giá trị kiếm được của nó (EV) là $2000, thì CV là bao nhiêu và nó thấp hơn hay vượt quá ngân sách?

    A. CV = $500, vượt quá ngân sách

    B. CV = $500, dưới ngân sách

    C. CV = - $500, vượt quá ngân sách

    D. CV = -$500, dưới ngân sách

    Đáp án:

    Bấm để xem
    Đóng lại
    B. CV = $500, dưới ngân sách

    59. Tài liệu nào KHÔNG phải là kết quả của giai đoạn xác định yêu cầu?

    A. Danh sách rủi ro

    B. Kế hoạch triển khai

    C. Kế hoạch quản lý dự án ban đầu

    D. Đề cương dự án

    Đáp án:

    Bấm để xem
    Đóng lại
    B. Kế hoạch triển khai

    60. Hoạt động biên soạn tài liệu hướng dẫn được bắt đầu thực hiện trong giai đoạn nào?

    A. Thực hiện

    B. Kiểm thử hệ thống

    C. Kiểm thử chấp nhận

    D. Thiết kế

    Đáp án:

    Bấm để xem
    Đóng lại
    A. Thực hiện

    61. Các lĩnh vực kiến thức cơ bản trong quản lý dự án là....

    A. Nguồn nhân lực, truyền thông, rủi ro, mua sắm

    B. Phạm vi, thời gian, chi phí, chất lượng

    C. Chi phí, thời gian, chất lượng, tích hợp

    D. Tích hợp, nguồn nhân lực, truyền thông, rủi ro

    Đáp án:

    Bấm để xem
    Đóng lại
    B. Phạm vi, thời gian, chi phí, chất lượng

    62. Điều nào sau đây không phải là một phần của trong ba ràng buộc của quản lý dự án?

    A. Đáp ứng các mục tiêu phạm vi

    B. Đáp ứng các mục tiêu thời gian

    C. Đáp ứng các mục tiêu truyền thông

    D. Đáp ứng các mục tiêu chi phí

    Đáp án:

    Bấm để xem
    Đóng lại
    C. Đáp ứng các mục tiêu truyền thông

    63. Biểu đô phân rã công việc (WBS), phát biểu về phạm vi dự án và danh sách các rủi ro là kết quả đầu ra của quy trình....

    A. Khởi động dự án

    B. Lập kế hoạch dự án

    C. Thực thi dự án

    C. Kiểm soát và điều khiển

    D. Kết thúc dự án

    Đáp án:

    Bấm để xem
    Đóng lại
    B. Lập kế hoạch dự án

    64. Quy trình .... thường chiếm nhiều thời gian và tài nguyên nhất để thực thi dự án vì sản phẩm của dự án được tạo ra trong giai đoạn này.

    A. Khởi động dự án

    B. Lập kế hoạch dự án

    C. Thực thi dự án

    C. Kiểm soát và điều khiển

    D. Kết thúc dự án

    Đáp án:

    Bấm để xem
    Đóng lại
    C. Thực thi dự án

    65. Chọn mệnh đề sai:

    A. Quy trình kiểm soát và diều khiển xảy ra trong tất cả các giai đoạn của chu trình số dự án

    B. Quy trình thực thi tác động đến tất cả các nhóm quy trình khác

    C. Một trong các kết quả của quá trình khởi động là hoàn tất cả nghiệp vụ (Business case)

    D. Quy trình lập kế hoạch không bao gồm việc hoàn tất tuyên bố dự án

    Đáp án:

    Bấm để xem
    Đóng lại
    B. Quy trình thực thi tác động đến tất ả các nhóm quy trình khác

    66. Đâu là bao gồm việc đo tiến độ đạt được các mục tiêu của dự án, theo dõi độ lệch so với kế hoạch và thực hiện các hoạt động chỉnh sửa cho phù hợp?

    A. Khởi động dự án

    B. Lập kế hoạch dự án

    C. Thực thi dự án

    C. Kiểm soát và điều khiển

    D. Kết thúc dự án

    Đáp án:

    Bấm để xem
    Đóng lại
    D. Kết thúc dự án

    67. Điều nào sau đây không thuộc lĩnh vực kiến thức quản lý chất lượng?

    A. Xác định các chuẩn mực về chất lượng của mỗi sản phẩm giao nộp

    B. Bảo đảm chất lượng của mỗi sản phẩm giao nộp

    C. Quản lý về sự thay đổi chất lượng

    D. Xác định cách tổ chức thực hiện một giai đoạn nào đó của dự án

    Đáp án:

    Bấm để xem
    Đóng lại
    D. Xác định cách tổ chức thực hiện một giai đoạn nào đó của dự án

    68. Điều nào sau đây thuộc lĩnh vực kiến thức quản lý thời gian?

    A. Xác định sản phẩm giao nộp

    B. Triển khai lịch trình thực hiện theo tiến độ

    C. Xây dựng kế hoạch huy động tài nguyên thực hiện dự án

    D. Xác định cách tổ chức thực hiện một giai đoạn nào đó của dự án

    Đáp án:

    Bấm để xem
    Đóng lại
    B. Triển khai lịch trình thực hiện theo tiến độ

    69. Giai đoạn nào sau đây không phải là một trong các giai đoạn của dự án CNTT?

    A. Phân tích

    B. Xác định

    C. Phát triển

    D. Thực hiện

    Đáp án:

    Bấm để xem
    Đóng lại
    C. Phát triển

    70. Điều nào sau đây không phải là một phần của quản lý tích hợp?

    A. Đảm bảo các thành phần khác nhau trong dự án được phối hợp hài hòa, nhất quán

    B. Xây dựng và hoàn thiện kế hoạch dự án

    C. Triển khai kế hoạch dự án

    D. Phát triển nghiệp vụ dự án

    E. Kiểm soát các thay đổi tổng thể trong quá trình thực hiện dự án

    Đáp án:

    Bấm để xem
    Đóng lại
    D. Phát triển nghiệp vụ dự án

    71. Điều nào sau đây là đúng?

    A. Đường găng có thể thay đổi trong quá trình thực hiện dự án

    B. Chỉ có thể có một đường găng

    C. Sơ đồ mạng sẽ thay đổi mỗi khi ngày kết thúc thay đổi

    D. Một dự án không thể có số dư âm

    Đáp án:

    Bấm để xem
    Đóng lại
    A. Đường găng có thể thay đổi trong quá trình thực hiện dự án

    72. Công cụ nào sau đây là công cụ để xác định thời gian dài nhất mà dự án sẽ mất?

    A. WBS

    B. Sơ đồ mạng

    C. Biểu đồ Gantt

    D. Tuyên bố dự án

    Đáp án:

    Bấm để xem
    Đóng lại
    B. Sơ đồ mạng

    73. Nếu ước tính lạc quan cho một nhiệm vụ là 12 ngày, bi quan là 18 ngày, thì ước tính có khả năng xảy ra nhất là bao nhiêu?

    A. 15 ngày

    B. 13 ngày

    C. 16 ngày

    D. Không xác định được

    Đáp án:

    Bấm để xem
    Đóng lại
    A. 15 ngày

    74. Chi phí nào sau đây là chi phí dự án trực tiếp?

    A. Chiếu sáng và sưởi ấm cho văn phòng công ty

    B. Bảo hiểm bồi thường cho người lao động

    C. Đặt đường ống cho một dự án thủy lợi

    D. A và B

    Đáp án:

    Bấm để xem
    Đóng lại
    C. Đặt đường ống cho một dự án thủy lời

    75. Lập kế hoạch quản lý chi phí có thể được mô tả tốt nhất bằng điều nào sau đây?

    A. Quá trình ước lượng gần đúng cho những tài nguyên cần thiết để hoàn thành dự án

    B. Quá trình tập hợp và dự đoán chi phí của một dự án trong vòng đời của nó

    C. Quá trình quyết định chính sách, quy trình, tài liệu được sử dụng cho việc thực thi và điều khiển chi phí

    D. Quá trình phân bổ chi phí ước tính vào từng hạng mục công việc để thiết lập một baseline cho việc kiểm soát.

    Đáp án:

    Bấm để xem
    Đóng lại
    C. Quá trình quyết định chính sách, quy trình, tài liệu được sử dụng cho việc thực thi và điều khiển chi phí

    76. Sự khác biệt giữa chi phí kế hoạch và thực tế của các công việc đã hoàn thành (Cost variance) được tính bằng biểu thực nào sau đây?

    A. CV = BCWP - BCWS

    B. CV = BCWP - ACWP

    C. CV = SV / BCWP

    D. A và C

    Đáp án:

    Bấm để xem
    Đóng lại
    B. CV = BCWP - ACWP

    77. Nếu một dự án hoàn thành một nửa và chỉ số hiệu suất theo lịch trình (SPI) là 110% và chỉ số hiệu suất chi phí (CPI) là 95%, thì nó tiến triển như thế nào?

    A. Vượt trước kế hoạch và dưới ngân sách

    B. Vượt trước kế hoạch và vượt quá ngân sách

    C. Chậm tiến độ và dưới ngân sách

    D. Chậm tiến độ và vượt quá ngân sách

    Đáp án:

    Bấm để xem
    Đóng lại
    B. Vượt trước kế hoạch và vượt quá ngân sách

    78. Đâu là vai trò của Scrum Master (SM)?

    A. Là người quyết định "làm cái gì" trước, không giao task cho từng Dev, và chịu trách nhiệm về giá trị sản phẩm

    B. Là người gỡ cản trở, giữ nhịp nhóm, không làm sếp, hỗ trợ team chứ không quyết định thay team

    C. Là người thực hiện chức năng trong Spint, tự chọn task từ Sprint Backlog, giao tiế với PO nếu cần làm rõ yêu cầu

    D. Tham gia từ đầu Sprint, kiểm tra xác nhận task "Done", có quyền dừng triển khai nếu chất lượng chưa đủ

    Đáp án:

    Bấm để xem
    Đóng lại
    B. Là người gỡ cản trở, giữ nhịp nhóm, không làm sếp, hỗ trợ team chứ không quyết định thay team

    79. Daily (standup) meeting là gì?

    A. Cuộc họp ngắn 15 phút, diễn ra mỗi ngày

    B. Chỉ đồng bộ tạng thái và phát hiện cản trở chứ không giải quyết task

    C. Tất cả thành viên đứng thành vòng, không ngồi

    D. Tất cả đáp án đều đúng

    Đáp án:

    Bấm để xem
    Đóng lại
    D. Tất cả đáp án đều đúng

    80. Critical Path Method (CPM) là gì?

    A. Là mô hình quản lý dự án sử dụng các thuật toán để tính toán ước tính thời gian và tạo nên sơ đồ mạng lưới thực hiện trực quan các chuỗi nhiệm vụ của dự án tìm ra chiến lược, xác định lối chiến thực.

    B. Là phương pháp đường dẫn quan trọng để xác định trình tự các nhiệm vụ quyết định thời gian ngắn nhất có thể để hoàn thành một dự án.

    C. Là phương pháp đường găng giúp quản lý dự án

    D. Tất cả đáp án đều đúng

    Đáp án:

    Bấm để xem
    Đóng lại
    D. Tất cả đáp án đều đúng

    81. Khái niệm Milestone là gì?

    A. Là các điểm dừng quan trọng trong suốt quá trình thực hiện dự án, giúp đánh dấu sự hoàn thành của các giai đoạn cụ thể

    B. Là những điểm dừng chính của dự án

    C. Là kết quả cuối cùng, mục tiêu dài hạn mà dự án hướng tới sau khi hoàn thành

    D. Tất cả đáp án đều đúng

    Đáp án:

    Bấm để xem
    Đóng lại
    A. Là các điểm dừng quan trọng trong suốt quá trình thực hiện dự án, giúp đánh dấu sự hoàn thành của các giai đoạn cụ thể

    82. Trong quá trình quản lý kinh phí dự án, mục tiêu chính là gì?

    A. Kiểm soát chi phí trực tiếp và gián tiếp, ngăn ngừa vượt ngân sách, giảm thiểu rủi ro tài chính, đảm bảo minh bạch tài chính

    B. Phân tích và cải tiến nhờ vào dữ liệu từ các dự án trước

    C. Là việc kiểm soát tổng số tiền cần thiết để hoàn thành toàn bộ quá trình triển khai một dự án

    D. Tất cả đáp án đều đúng

    Đáp án:

    Bấm để xem
    Đóng lại
    D. Tất cả đáp án đều đúng

    83. Mục tiêu chính của quản lý thời gian trong dự án là gì?

    A. Dự án được triển khai đúng lịch trình

    B. Dự án hoàn thành đúng ngân sách đề ra

    C. Dự án được phân chia công việc đạt được mức dài hạn

    D. Dự án đáp ứng được yêu cầu đột xuất của khách hàng.

    Đáp án:

    Bấm để xem
    Đóng lại
    A. Dự án được triển khai đúng lịch trình

    84. Thông tin không được đề cập trong user story là gì?

    A. Tên dự án

    B. Mô tả yêu cầu người dùng

    C. Mục tiêu và tiêu chí để hoàn thành dự án

    D. Tất cả đáp án đều sai

    Đáp án:

    Bấm để xem
    Đóng lại
    A. Tên dự án

    85. Work Breakdown Structure - WBS là gì?

    A. Là biểu đồ phân chia công việc cho thành phần con chi tiết

    B. Là quá trình xem lại - làm rõ - chi nhỏ - ước lượng các User Story trong backlog để chuẩn bị cho Sprint sắp tới.

    C. Là định nghĩa tổng quát cho toàn bộ sản phẩm hoặc Sprint.

    D. Là chuỗi công việc dài nhất quyết định tổng thời gian dự án.

    Đáp án:

    Bấm để xem
    Đóng lại
    A. Là biểu đồ phân chia công việc cho thành phần con chi tiết

    86. Phân rã theo đầu mục là kiểu trình bày gì trong WBS?

    A. Tree diagram

    B. Outline format

    C. Phase - Oriented WBS

    D. Deliverable - Oriented WBS

    Đáp án:

    Bấm để xem
    Đóng lại
    B. Outline format

    87. Chi phí dự án được tạo ra ở giai đoạn nào?

    A. Giai đoạn kiểm thử

    B. Giai đoạn phân tích

    C. Giai đoạn lập kế hoạch

    D. Tất cả đáp án đều sai

    Đáp án:

    Bấm để xem
    Đóng lại
    C. Giai đoạn lập kế hoạch

    88. Mô hình truyền thống Waterfall trong quản lý dự án là?

    A. Nhiệm vụ được thay đổi linh hoạt, không có sự lặp lại

    B. Nhiệm vụ được thay đổi linh hoạt, có sự lặp lại.

    C. Nhiệm vụ được cố định, xác định chi tiết trước khi triển khai và không có sự lặp lại.

    D. Nhiệm vụ được cố định, xác định chi tiết trước khi triển khai và có sự lặp lại.


    Đáp án:

    Bấm để xem
    Đóng lại
    C. Nhiệm vụ được cố định, xác định chi tiết trước khi triển khai và không có sự lặp lại.

    89. Quản lý rủi ro có tên viết tắt là gì?

    A. BOD

    B. SWOT

    C. PMO

    D. CRM

    Đáp án:

    Bấm để xem
    Đóng lại
    B. SWOT

    90. Thành phần nào sau đây KHÔNG được liệt kê trong Project Charter theo tiêu chuẩn PMP/PMBOK?

    A. Mục đích của dự án

    B. Danh sách các bên liên quan

    C. Ngân sách chi tiết của dự án

    D. Tiêu chí đánh giá thành công

    Đáp án:

    Bấm để xem
    Đóng lại
    C. Ngân sách chi tiết của dụ án

    91. Cách giảm chi phí cho program trong quá trình phát triển phần mềm?

    A. Sử dụng phần mềm thương mại chất lượng

    B. Sử dụng công cụ và framework mã nguồn mở

    C. Cắt giảm nhân viên

    D. Tất cả đều đúng

    Đáp án:

    Bấm để xem
    Đóng lại
    B. Sử dụng công cụ và framework mã nguồn mở

    92. Lý do nào không phải nguyên nhân dẫn đến việc chậm tiến trình (Process)?

    A. Thay đổi nguồn lực, thay đổi công cụ

    B, Quản lý thời gian không hiệu quả

    C. Phân chia ngân sách không hợp lý

    D. Đáp án đều sai

    Đáp án:

    Bấm để xem
    Đóng lại
    A. Thay đổi nguồn lực, thay đổi công cụ

    93. Điều gì không phản ánh đúng về User Story?

    A. Độc lập

    B. Không cố định và có thể thỏa thuận để thay đổi

    C. Đặc trưng và phụ thuộc vào User Story khác

    D. Mang lại giá trị thực sự cho người dùng hoặc khách hàng.

    Đáp án:

    Bấm để xem
    Đóng lại
    C. Đặc trưng và phụ thuộc vào User Story khác

    94. Hình ảnh sau mô tả ma trận Power - Interset có ý nghĩa gì?

    [​IMG]
    A. Giúp phân chia trách nhiệm và quyền hạn các bên liên quan dự án.

    B. Giúp phân loại và ưu tiên hành động với từng nhóm stakeholder.

    C. Giao thời gian làm việc cho người thực hiện dự án,

    D. Tất cả đáp án đều sai

    Đáp án:

    Bấm để xem
    Đóng lại
    B. Giúp phân loại và ưu tiên hành động với từng nhóm stakeholder.

    95. Stackeholder là ai?

    A. Người quản lý dự án (Project Manager) và văn phòng quản lý dự án (PMO)

    B. Nhà cung cấp (Vendors/Suppliers) hoặc khách hàng (Customer)

    C. Người dùng cuối (End User)

    D. Là bất kỳ cá nhân nào có tác động hoặc bị tác động bởi dự án

    Đáp án:

    Bấm để xem
    Đóng lại
    D. Là bất kỳ cá nhân nào có tác động hoặc bị tác động bởi dự án

    96. Theo PMBOK 7, trong giai đoạn Initiating, việc thiết lập giả định giá trị (Value hypothesis) có vai trò gì?

    A. Đảm bảo dự án được thực hiện đúng thời gian và ngân sách.

    B. Xác định các yêu cầu kỹ thuật chi tiết của dự án.

    C. Liên kết mục tiêu dự án với mục tiêu chiến lược của tổ chức.

    D. Xây dựng kế hoạch quản lý rủi ro cho dự án.

    Đáp án:

    Bấm để xem
    Đóng lại
    C. Liên kết mục tiêu dự án với mục tiêu chiến lược của tổ chức.

    97. Hệ thống tạo giá trị (Value Delivery System) trong PMBOK 7 nhấn mạnh điều gì trong quản lý dự án?

    A. Tối ưu hóa chi phí và nguồn lực trong suốt vòng đời dự án.

    B. Tạo ra giá trị bền vững thông qua việc đáp ứng mục tiêu tổ chức và các bên liên quan.

    C. Tập trung vào việc hoàn thành các sản phẩm dự án theo đúng yêu cầu kỹ thuật.

    D. Đảm bảo tuân thủ các quy định pháp lý và tiêu chuẩn ngành.

    Đáp án đúng:

    Bấm để xem
    Đóng lại
    B. Tạo ra giá trị bền vững thông qua việc đáp ứng mục tiêu tổ chức và các bên liên quan.

    98. Theo khái niệm Product Backlog, điều nào sau đây là đúng về cách quản lý và ưu tiên các hạng mục trong Product Backlog?

    A. Product Backlog chỉ được tạo một lần và không thể thay đổi trong suốt dự án.

    B. Các hạng mục trong Product Backlog được sắp xếp ngẫu nhiên, không theo thứ tự ưu tiên.

    C. Product Backlog được cập nhật liên tục dựa trên giá trị, rủi ro và tính cần thiết của các hạng mục.

    D. Mỗi sản phẩm có nhiều Product Backlog để quản lý các yêu cầu khác nhau.

    Đáp án:

    Bấm để xem
    Đóng lại
    C. Product Backlog được cập nhật liên tục dựa trên giá trị, rủi ro và tính cần thiết của các hạng mục.

    99. Theo quy tắc viết Acceptance Criteria, điều nào sau đây là đúng khi định nghĩa các tiêu chí chấp nhận?

    A. Acceptance Criteria nên mô tả chi tiết cách triển khai kỹ thuật để đạt được kết quả.

    B. Acceptance Criteria cần mơ hồ để linh hoạt trong quá trình phát triển.

    C. Acceptance Criteria phải rõ ràng, cụ thể và có thể kiểm tra được, ví dụ: "Người dùng đăng nhập thành công khi nhập mã OTP hợp lệ".

    D. Acceptance Criteria chỉ cần được viết dưới dạng đoạn văn dài, không cần dạng liệt kê hoặc Gherkin.

    Đáp án:

    Bấm để xem
    Đóng lại
    C. Acceptance Criteria phải rõ ràng, cụ thể và có thể kiểm tra được, ví dụ: "Người dùng đăng nhập thành công khi nhập mã OTP hợp lệ".

    100. Thời gian trễ tự do (Slack Time) trong quản lý dự án được định nghĩa và tính toán như thế nào?

    A. Thời gian một hoạt động có thể trì hoãn mà không ảnh hưởng đến công việc tiếp theo, được tính bằng TE – TL.

    B. Thời gian một hoạt động có thể trì hoãn mà không làm chậm toàn bộ dự án, được tính bằng TL – TE.

    C. Thời gian sớm nhất một sự kiện có thể diễn ra, được tính bằng TL + TE.

    D. Thời gian một hoạt động phải hoàn thành trước khi bắt đầu công việc tiếp theo, được tính bằng TE / TL.

    Đáp án:

    Bấm để xem
    Đóng lại
    B. Thời gian một hoạt động có thể trì hoãn mà không làm chậm toàn bộ dự án, được tính bằng TL – TE.
     
Trả lời qua Facebook
Đang tải...