Ngữ pháp 了 le có thể là một trong những khía cạnh khó nhất của việc học tiếng Trung, ngay từ khi lên đến trình độ trung cấp. Từ này cực kỳ phổ biến trong tiếng Trung, và đó là lý do tại sao việc học ngữ pháp của nó có thể rất khó khăn. Điều đầu tiên cần nhớ là 了 thực sự có nhiều cách sử dụng riêng biệt, vì vậy bạn nên thử tách chúng ra và hiểu chúng riêng lẻ. Dưới đây là một cách để phân loại ngữ pháp 了 tiếng Trung, theo thứ tự mà người học có nhiều khả năng muốn học chúng nhất: 了 (le) trong cấu trúc tập hợp (set structures) 了 (le) dùng để đánh dấu sự thay đổi trạng thái (change of state) 了 (le) làm điểm đánh dấu khía cạnh (aspect marker) Khi 了 không phải là 了 nào cả (When 了 isn't le at all) Một trong những cách phổ biến nhất là diễn đạt việc hoàn thành một hành động. Đây được gọi là khía cạnh (aspect marker), không giống như thì. Thì (tense) thường là về thời điểm một hành động xảy ra: Quá khứ, hiện tại hoặc tương lai. Liên quan đến 了 (le), khía cạnh là về việc liệu hành động có hoàn thành trong một khung thời gian nhất định hay không. Mẫu cơ bản nhất Cách đơn giản nhất để sử dụng 了 (le) là chỉ cần đặt nó sau động từ. Khi không có gì khác sau động từ, không có cấu trúc phức tạp! Theo đó 了 ở đây thường được dịch theo tiếng Việt là "đã, rồi". Cấu trúc: Chủ ngữ + Động từ + 了 Ví dụ: 他们 到 了 . Tāmen dàole. Bọn họ tới rồi. 我 买 了 . Wǒ mǎile. Tôi đã mua nó. 我们 都 去 了 . Wǒmen dōu qùle. Chúng tôi đều đi cả. Đặt 了 Sau một động từ với một tân ngữ Đây là lúc mọi thứ bắt đầu phức tạp hơn một chút. Nếu động từ có tân ngữ, 了 (le) có thể đi ngay sau động từ để biểu thị sự hoàn thành, nhưng cần đáp ứng một số điều kiện khác. Khi thời gian được chỉ định 了 biểu thị sự hoàn thành và đạt được của một hành động đang được sử dụng -> đặt sau động từ. Thường có một từ chỉ thời gian trong câu; nếu không, câu sẽ chỉ ra rằng một cái gì đó đã xảy ra hoặc xảy ra ngay bây giờ. Cấu trúc: Chủ ngữ + Thời gian + Động từ + 了 + Tân ngữ. Thời gian + Chủ ngữ + Động từ + 了 + Tân ngữ. Ví dụ: 我 今天 吃 了 早饭. Wǒ jīntiān chīle zǎofàn. Tôi đã ăn sáng hôm nay. 她 上个月 去 了 北京 . Tā shàng gè yuè qùle běijīng. Cô ấy đã đến Bắc Kinh vào tháng trước. 中午 我见 了 朋友. Zhōngwǔ wǒ jìanle péngyǒu. Tôi gặp một người bạn vào buổi trưa. 我去看 了 那部电影. Wǒ qù kànle nà bù dìanyǐng. Tôi đã đi xem bộ phim đó. 他买 了 一部新手机. Tā mǎile yī bù xīn shǒujī. Anh ấy đã mua một chiếc điện thoại di động mới. Sử dụng tương tự với địa điểm, cách thức hoặc mục đích (place, manner, or purpose) được xác định Ví dụ: 我 和 同事 一起 吃 了 饭. Wǒ hé tóngshì yīqǐ chīle fàn. Tôi đã ăn tối với các đồng nghiệp của tôi. 我们 在 动物园 和 熊猫 拍 了 照 . Wǒmen zài dòngwùyúan hé xióngmāo pāile zhào. Chúng tôi chụp ảnh với gấu trúc tại vườn thú. 他 女朋友 为了 他 辞 了 工作. Tā nǚ péngyǒu wèile tā cíle gōngzuò. Bạn gái của anh ấy đã bỏ việc vì anh ấy. 他们 顺利 地 到 了 南极. Tāmen shùnlì de dào le Nánjí. Họ đã đến được Nam Cực một cách suôn sẻ. Hình thức phủ định bao gồm việc đặt '没有' / '没' trước động từ và bỏ đi '了'. 他 没有 去公园. Tā méiyǒu qù gōngyúan. Anh ấy đã không đi đến công viên. 妹妹 没 买那条裙子. Mèimei méi mǎi nà tíao qúnzi. Em gái tôi không mua cái váy đó. Khi số lượng của tân ngữ (đối tượng) được chỉ định Mẫu này được dùng nếu câu bao gồm nhiều thông tin hơn về đối tượng, chẳng hạn như có bao nhiêu đối tượng. Cấu trúc: Chủ ngữ + Động từ + 了 + [Số + Lượng từ] + Tân ngữ. (Đảm bảo rằng bạn hiểu rõ từ đo lường là gì và cách sử dụng chúng) Ví dụ: 老师 问 了 五 个 问题. Lǎoshī wènle wǔ gè wèntí. Giáo viên đã hỏi năm câu hỏi. 我 买 了 三 本 书 . Wǒ mǎile sān běn shū. Tôi đã mua ba cuốn sách. 我 喝 了 两 杯 咖啡. Wǒ hēle liǎng bēi kāfēi. Tôi đã uống hai tách cà phê. Liên quan đến việc bổ ngữ kết quả Khi tâng ngữ có bổ ngữ, chẳng hạn như chỉ số lượng hoặc tính từ, không lạ khi đặt 了 ngay sau động từ. Ví dụ: 我 买 到 了 票. Wǒ mǎi dàole pìao. Tôi đã mua vé. 我 做 完 了 工作. Wǒ zuò wán le gōngzuò. Tôi đã hoàn thành công việc của tôi. Hoàn thành trong tương lai (Completion in the Future) 了 (le) cũng có thể chỉ ra rằng một hành động được hoàn thành trước hành động khác trong tương lai, và loại 了 này thường được đặt ngay sau động từ có tân ngữ. Hiểu theo tiếng Việt, cách diễn đạt sẽ là "sau khi đã/rồi cái gì/điều gì đó". Ví dụ: 你 到 了 家 给 我 打 电话. Nǐ dàole jiā gěi wǒ dǎ dìanhùa Bạn đã về nhà cho tôi gọi cuộc điện thoại. - > Gọi cho tôi khi bạn về nhà. 我 下 了 课 去 找 你. Wǒ xìa le kè qù zhǎo nǐ. Tôi đã tan học đi tìm bạn. - > Tôi sẽ đến tìm bạn sau giờ học. 她 想 毕 了 业 就 结婚. Tā xiǎng bì le yè jìu jiéhūn. Cô ấy muốn tốt nghiệp rồi liền kết hôn - > Cô ấy muốn kết hôn sau khi tốt nghiệp. 我到 了 城里卖掉我偷的车. Wǒ dào le chéng lǐ mài dìao wǒ tōu de chē. Tôi đến thành phố và bán chiếc xe mà tôi đã trộm. 我卖 了 这些车以后, 我就会有很多钱. Wǒ mài le zhèxiē chē yǐhòu, wǒ jìu hùi yǒu hěnduō qían. Sau khi tôi bán những chiếc xe này, tôi sẽ có rất nhiều tiền. Khi 了 đứng sau tân ngữ Đây là phần phức tạp. Ngay cả khi biểu thị sự hoàn thành, đôi khi 了 (le) có thể đi sau tân ngữ. 了 làm trợ từ ngữ khí chỉ sự thay đổi, hay nói cách khác, một điều gì đó mới xảy ra, cũng được đặt ở cuối câu biểu thị "sự thay đổi trạng thái" (change of state). Tức là 了 có thể thể hiện sự thay đổi trạng thái này sang trạng thái khác. Chúng ta thường diễn đạt sự bắt đầu của một trạng thái mới bằng cách sử dụng từ "bây giờ, giờ, hiện tại". Khi một trạng thái thay đổi không còn hiệu lực, chúng ta sử dụng "không còn" hoặc "không.. nữa" ( "no longer" or "not.. anymore"). Theo cách tương tự, chúng ta có thể sử dụng 了 hoặc 不.. 了. Hiểu theo diễn đạt tiếng Việt, nó có nghĩa là cái gì/điều gì giờ/hiện tại đã "cái gì đó" rồi. Lưu ý: 了 (le) đứng ngay sau động từ để biểu thị sự hoàn thành, và ở cuối câu khi nó biểu thị "sự thay đổi trạng thái". Tuy nhiên 了 vẫn có thể đứng cuối câu nếu cấu trúc sau động từ không quá phức tạp. Cấu trúc: Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ + 了 Ví dụ: 他是经理 了 . Tā shì jīnglǐle. Anh ấy giờ đã là quản lý rồi. 他们不住在这里 了 . Tāmen bù zhù zài zhèlǐle. Họ không còc sống ở đây nữa. 她会说话 了 . Tā hùi shuōhùale Cô ấy giờ đã có thể nói chuyện được rồi. 下雨 了 . Xìa yǔle. Trời mưa rồi. -> trời đã đổ mưa và hiện tại đang mưa Khi tân ngữ có độ dài trung bình -> có thể đặt 了 sau động từ hoặc tân ngữ Ví dụ: 他 提交 了 那些 报告. Tā tíjiāole nàxiē bàogào. Anh ấy đã nộp những báo cáo đó. 他 提交 那些 报告 了 . Tā tíjiāo nàxiē bàogàole. 我 今天 见 了 老 朋友. Wǒ jīntiān jìanle lǎo péngyǒu. Hôm nay tôi gặp lại một người bạn cũ. 我 今天 见 老朋友 了 . Wǒ jīntiān jìanlǎo péngyǒule. Hôm nay tôi gặp lại một người bạn cũ. Khi Đối tượng dài -> đặt 了 Sau Động từ Khi tân ngữ đủ dài (phức tạp), sẽ rất khó để đặt 了 vào cuối. Người nghe phải đợi quá lâu để biết được động từ đã nói đã được hoàn thành hay chưa -> đặt 了 ngay sau động từ. Ví dụ: 他 提交 了 今天 所有 的 报告. V Tā tíjiāole jīntiān suǒyǒu de bàogào. Anh ấy đã nộp tất cả các báo cáo cho ngày hôm nay. 他 提交 今天 所有 的 报告 了 . X Tā tíjiāo jīntiān suǒyǒu de bàogào le. Anh ấy đã nộp tất cả các báo cáo cho ngày hôm nay. 我 今天 见 了 我 二十 年 没 见 的 老 朋友. V Wǒ jīntiān jìan le wǒ èrshí nían méi jìan de lǎo péngyou. Hôm nay tôi gặp lại một người bạn cũ mà tôi đã không gặp sau 20 năm. 我 今天 见 我 二十 年 没 见 的 老 朋友 了 . X Wǒ jīntiān jìan wǒ èrshí nían méi jìan de lǎo péngyou le. Hôm nay tôi gặp lại một người bạn cũ mà tôi đã không gặp sau 20 năm. Đặt 了 sau các hành động liên tiếp (câu liên động) Bạn có phải đặt một 了 (le) sau mỗi động từ? Câu trả lời ngắn gọn là bạn chỉ cần một 了 (le). Để đơn giản hóa mọi thứ, chúng ta sẽ thực hiện hành động đầu tiên "đến" hoặc "đi" ở đâu đó, sau đó sẽ là hành động khác. Vì vậy, chúng ta sẽ sử dụng 来 (lái) hoặc 去 (qù) cộng với một vị trí trong mỗi câu, và sau đó là một hành động khác. Đối với loại "hành động liên tiếp" này, 了 (le) nên được đặt sau động từ cuối cùng (hoặc cụm động từ), đánh dấu sự hoàn thành của toàn bộ chuỗi. Cấu trúc: Chủ ngữ + 来 / 去 + Vị trí + Động từ / [Cụm động từ] + 了 Ví dụ: 昨天 她 来 我 家 吃饭 了 . Zuótiān tā lái wǒjiā chīfànle. Cô ấy đến nhà tôi ăn tối hôm qua. 我 和 朋友 去 商场 买 衣服 了 . Wǒ hé péngyǒu qù shāngchǎng mǎi yīfúle. Tôi và bạn tôi đến trung tâm mua sắm để mua quần áo. Lưu ý: 了 phải đặt sau động từ nếu cấu trúc sau nó phức tạp. Sử dụng Double 了 Trong trường hợp này, 了 theo sau cả động từ và tân ngữ Nhấn mạnh "Số lượng lớn" Nếu một 了 khác được thêm vào cuối câu, ngụ ý rằng số đứng trước đối tượng đã là một số lớn và con số này có thể tiếp tục tăng lên. Nói cách khác, nó ngụ ý điều gì đã làm/có trong quá khứ, hiện tại vẫn vậy và có khả năng kéo tới tương lai (tương tự như present perfect continuous của tiếng Anh). Ví dụ: 他们 生 了 四 个 孩子 了 . Tāmen shēng le sì gè háizi le. Họ đã sinh được bốn người con. -> sinh đông con, có khả năng sinh thêm 你 吃 了 五 个 包子 了 . Nǐ chī le wǔ gè bāozi le. Bạn đã ăn năm cái bánh. -> ăn nhiều, khả năng vẫn ăn tiếp nữa. 我中文学 了 四年 了 . Wǒ zhōng wénxuéle sì níanle. Tôi đã học tiếng Trung Quốc được bốn năm. -> đã học được 4 năm, hiện tại đang học và có khả năng sẽ học tiếp. 我中文学了四年 có nghĩa là đã học xong và không còn học tiếp. 我这件T恤穿 了 两天 了 . Wǒ zhè jìan T xù chuānle liǎng tiānle. Tôi đã mặc chiếc áo phông này được hai ngày. -> đã mặc, đang mặc và có khả năng sẽ mặc tiếp. 我这件T恤穿了两天 tức là đã mặc và hiện tại không còn mặc nữa. Đưa ra một xác nhận mạnh mẽ Nếu có một 了 khác được đặt ở cuối câu, nó có thể nhấn mạnh hơn rằng hành động đã được hoàn thành. Ví dụ: 我 做 了 作业 了 , 你 要 检查 吗? Wǒ zuòle zuòyèle, nǐ yào jiǎnchá ma? Tôi đã làm xong bài tập của mình, bạn có muốn kiểm tra nó không? 他 问 了 经理 了 , 经理 说 行. Tā wèn le jīnglǐ le, jīnglǐ shuō xíng. Anh ấy hỏi người quản lý, và người quản lý nói có. Hình thức nghi vấn trong câu 了 Không bỏ 了 trong câu hỏi nghi vấn, thêm 没有 ở cuối câu. Cấu trúc: Động từ + Tân ngữ + 了 + 没有? Ví dụ: 你吃饭 了没有 ? Nǐ chīfànle méiyǒu? Bạn đã ăn chưa? 了 đọc là liǎo chúng ta đến với một loại cuối cùng của 了 không được phát âm là le. Nó được phát âm là liǎo. Loại 了 này hoàn toàn khác với loại ở trên. Nếu tra từ điển liǎo 了 này, bạn sẽ thấy nó có nghĩa là "hoàn thành" (complete, finish). Nó không phải là một hạt như le 了, mà là một bổ ngữ cho động từ. Điều này có nghĩa là nó được gắn vào động từ để cung cấp thêm thông tin về hành động. Liǎo 了 được dùng để chỉ khả năng thành công của một hành động. Đó là, nó cho biết liệu hành động có thể được thực hiện hoặc không thể được thực hiện. Để làm điều này, nó được kết hợp với 得 (có thể) hoặc 不 (không thể). Vì vậy, 得了 sau động từ có nghĩa là hành động có thể được thực hiện, trong khi 不了 có nghĩa là nó không thể. Ví dụ: 我做 得了 . Wǒ zuò déliǎo. Tôi làm được. 我觉得他们 来得了 . Wǒ juéde tāmen láidéliǎo. Tôi nghĩ họ có thể đến. 这么多饭 - 你 吃得了 吗? Zhème duō fàn - nǐ chī déliǎo ma? Quá nhiều thức ăn - bạn có thể ăn hết không? Khi nào 了 le và 了 liǎo đi chung với nhau? Lưu ý rằng liǎo 了 cũng có thể xuất hiện cùng với câu 了. Điều này cho biết rằng một hành động hiện có thể được thực hiện hoặc không thể thực hiện được nữa. Trong mô hình này, hai chữ cái sẽ xuất hiện cạnh nhau: 了 了. Nếu bạn nhìn thấy điều này, bạn biết rằng nó phải được phát âm là "liǎo le". Ví dụ: 我受不 了了 . Wǒ shòu bùliǎo le. Tôi không thể chịu đựng được nữa. 我瘦了这么多, 这条裤子我现在穿得 了了 . Wǒ shòule zhème duō, zhè tíao kùzi wǒ xìanzài chuān déliǎole. Tôi đã giảm cân rất nhiều, tôi có thể mặc quần này bây giờ.