Tiếng Trung Cách sử dụng chữ 把 trong tiếng Trung

Thảo luận trong 'Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi AnnaNgo1503, 13 Tháng mười 2021.

  1. AnnaNgo1503

    Bài viết:
    77
    Câu 把 (把 字句 - 把 sentence) là trạng ngữ được tạo thành từ giới từ 把 và tân ngữ của nó. Một câu có 把 thường chỉ ra kết quả hoặc ảnh hưởng của một hành động. Thành phần sau động từ của câu có thể chứa 了, 着, lặp lại động từ (duplication of a verb), tân ngữ hoặc bổ ngữ (complement of the verb).

    Khi nào nên sử dụng 把?


    • Một cách đơn giản, "cấu trúc 把" luôn được sử dụng để nói về kết quả của hành động trên đối tượng, cho biết đối tượng bị ảnh hưởng như thế nào bởi động từ, bạn không thể sử dụng nó trong bất kỳ trường hợp nào không có gì xảy ra với đối tượng.
    • Nói nôm na theo tiếng Việt, sử dụng khi muốn diễn đạt câu "ai (chủ ngữ) + đem/lấy (把) + cái gì/điều gì (tân ngữ) + làm cái gì (động từ)" .

    Những Điều Chính Cần Lưu Ý Khi Sử Dụng 把

    1. Đối tượng (Tân ngữ - Object) phải cụ thể rõ ràng . Vì vậy, nó đã được đề cập hoặc thảo luận trước đây.
    2. 把 字句 thường được sử dụng để mô tả chi tiết những gì đã xảy ra với đối tượng. Động từ không thể đứng "trơ trọi". Thường thì "sự vật" có liên quan đến một số loại thao tác của đối tượng.
    3. 把 字句 không bị ràng buộc vào bất kỳ thời gian cụ thể nào. Bạn có thể sử dụng chúng khi nói về các sự kiện trong quá khứ hoặc để đưa ra yêu cầu.

    Câu 把 - các mẫu câu phổ biến

    • Câu 把 phải được sử dụng trong tiếng Trung khi một người muốn diễn đạt sự thay đổi của vị trí không gian hoặc sự liên kết thông qua hành động và có 在, 到 hoặc 给 là phần bổ sung.
    • Cấu trúc: Chủ ngữ + 把 + Tân ngữ + Động từ + 在(到)(给) + Vị trí

    Ví dụ:

    车停在学校门口了.

    Wǒ bǎ chē tíng zài xué xìao mén kǒu le.

    Tôi đậu xe trước cổng trường. -> 我-tôi (chủ ngữ) + đem (把) + 车-xe (tân ngữ) + 停-dừng (động từ) + 在学校门口-tại cổng trường (vị trí) + 了.

    玛丽 书放到桌子上了.

    Mǎ lì bǎ shū fàng dào zhuō zi shàng le.

    Mary đặt cuốn sách lên bàn. -> 玛丽 (chủ ngữ) + đem (把) + 书-sách (tân ngữ) + 放到-đặt tới (động từ) + 桌子上-trên bàn (vị trí) + 了.


    • Câu 把 thường được sử dụng để diễn đạt kết quả hoặc tác động của một hành động đối với đối tượng theo sau 把 (nó được nhận ra bởi động từ hoặc tính từ bổ sung sau động từ chính). Có thể có bổ ngữ xu hướng.
    • Cấu trúc:

    Chủ ngữ + 把 + Đối tượng + Động từ + Động từ / Tính từ.

    Chủ ngữ + 把 + Tân ngữ + Động từ + Bổ ngữ.

    Ví dụ:

    房间打扫干净了.

    Wǒ bǎ fángjiān dǎsǎo gānjìngle.

    Tôi đã dọn sạch sẽ căn phòng rồi. -> 我 (chủ ngữ) + đem (把) + 房间-phòng (tân ngữ) + 打扫-dọn dẹp (động từ) + 干净-sạch sẽ (bổ ngữ kết quả) + 了.

    妈妈 照相机拿出来了.

    Mā ma bǎ zhào xìang jī ná chū lái le.

    Mẹ lấy máy ảnh ra. -> 妈妈 (chủ ngữ) + đem (把) + 照相机-máy ảnh (tân ngữ) + 拿-lấy (động từ) + 出来 (bổ ngữ xu hướng) + 了.

    Câu 把 - điều kiện sử dụng


    • Đối tượng của 把 thường có thể được xác định và người nghe biết rõ ràng điều đang nói đến.
    • Động từ và các thành phần khác sau động từ trong câu 把 phải tác động lên đối tượng theo sau 把. Do đó, một số động từ không chỉ hành động như 有, 在, 是, 来, 去, 显得, 觉得, v. V. không thể được sử dụng trong câu 把.
    • Vị ngữ trong câu 把 không thể là một động từ đơn giản và nó phải mang các thành phần khác.
    • Các trạng từ phủ định, 不, 没 / 没有 và các động từ năng nguyện, v. V. nên đứng trước 把.

    [​IMG]

    Ví dụ:

    那本书丢了. ->(不可以说:她 一本书丢了. )

    Tā bǎ nā běn shū diū le.

    Cô ấy làm mất cuốn sách. -> sử dụng 把 khi biết rõ đối tượng nói đến là gì (cụ thể). Nếu muốn nói Tôi đã làm mất một quyển sách (không rõ quyển sách nào), bạn chỉ có thể nói là "我丢了一本书."

    电视打开. ->(不可以说:请 电视打. )

    Qǐng bǎ dìan shì dǎ kāi. ( bù kě yǐ shuō : qǐng bǎ dìan shì dá. )

    Vui lòng bật TV lên. -> trong câu 把, chúng ta phải biết hành động gây ra tác động như thế nào lên đối tượng, nếu chỉ dùng 打 chỉ mới biết được có hành động lên đối tượng, còn tác động như thế nào chúng ta không biết -> dùng sai.

    没把 那本书拿走. (不可以说:我 那本书 拿走. )

    Wǒ méi bǎ nā běn shū ná zǒu. ( bù kě yǐ shuō : wǒ bǎ nā běn shū méi ná zǒu. )

    Tôi không mang cuốn sách đi.

    把 được sử dụng để thay đổi vị trí của một cái gì đó


    • Có nghĩa là Chủ ngữ (Ai đó) thay đổi vị trí của Đối tượng thông qua một hành động như 搬, 送, 扔 hoặc 放, v. V.
    • Vì có sự thay đổi vị trí nên động từ phải được theo sau bởi một từ như 在, 到, 上, 进, 回. Vì Đối tượng cuối cùng đã được chuyển đến một địa điểm nên danh từ như 桌子, 水 hoặc 电视 phải được theo sau bởi danh từ vị trí như 上 (上面), 里 (里面) hoặc 中 để chỉ địa điểm.
    • Cấu trúc: Chủ ngữ + 把 + Đối tượng (tân ngữ) + Động từ(在/到.. ) + Vị trí.

    Ví dụ:

    书放在桌子上.

    Wǒ bǎ shū fàng zài zhuō zi shàng.

    Tôi đặt cuốn sách lên bàn.

    我们 病人送到了医院.

    Wǒ men bǎ bìng rén sòng dào liǎo yī yùan.

    Chúng tôi đã đưa bệnh nhân đến bệnh viện.

    姐姐 照片存在电脑里了.

    Jiě jie bǎ zhào pìan cún zài dìan nǎo lǐ le.

    Em gái tôi đã lưu ảnh trong máy tính.


    • Cấu trúc dưới đây chỉ ra rằng hành động mà Ai đó (chủ ngữ) thực hiện (给, 送给, 退还, 还给, 告诉, 递给, 交给, etc) đã thay đổi vị trí của Đối tượng, do đó Đối tượng đã tiếp cận ai / cái gì mà Đối tượng nên được nhận.
    • Cấu trúc: Chủ ngữ + 把 + Đối tượng (tân ngữ 1) + Động từ (给, 送给, 退还, 还给, 告诉, 递给, 交给.) + Mục tiêu (tân ngữ 2).

    [​IMG]

    Ví dụ:

    小明 礼物送给了妈妈.

    Xiǎo míng bǎ lǐ wù sòng gěi le mā ma.

    Tiểu Minh đã đưa quà cho mẹ của mình. -> 小明 (chủ ngữ) + 把 (đem/lấy) + 礼物-quà (tân ngữ) + 送给了-tặng cho (động từ) + 妈妈 (mục tiêu).

    老师 好消息告诉了大家.

    Lǎo shī bǎ hǎo xiāo xi gào sù le dà jiā.

    Cô giáo báo tin vui cho mọi người.

    Trạng từ (phó từ - adverbs) trong Câu 把

    Trạng từ thường có thể được đặt trước 把 hoặc trước động từ (ngoại lệ là trạng từ phủ định, như đã mô tả ở trên). Các trạng từ ở mỗi vị trí này có thể thay đổi ý nghĩa theo những cách hơi khác nhau, như được minh họa với 都 trong các ví dụ dưới đây.

    [​IMG]

    Trong câu đầu tiên, 都 đứng sau 我们 trước 把 để diễn đạt "tất cả chúng ta đã hoàn thành bài tập về nhà." Trong câu thứ hai, 都 đứng sau 咖啡 để diễn đạt "anh ấy đã uống hết cà phê".

    Câu 把và Cụm từ số lượng

    [​IMG]

    Các từ Đông lượng thường được sử dụng trong câu 把 và đứng sau 把.

    [​IMG]

    Lưu ý rằng trong tất cả các câu này, tân ngữ là một cái gì đó cụ thể và xác định.

    Động từ trong Câu 把


    • Một số động từ thường không thể chỉ ra điều gì đã xảy ra với đối tượng. Chúng chỉ mô tả những gì đối tượng đã làm. Dưới đây là một số ví dụ về các động từ thường không hoạt động trong câu 把.
    • Động từ tâm lý: 爱 (ài) "yêu," 喜欢 (xǐhuan) "thích," 想 (xiǎng) "nhớ," 了解 (liǎojiě) "biết rõ," 害怕 (hàipà) "sợ," 恨 (hèn) "đáng ghét."
    • Động từ tri giác: 看 (kàn) "nhìn," 听 (tīng) "để nghe," 闻 (wén) "ngửi," 像 (xìang) "giống."

    Các công dụng khác của 把

    • Điều quan trọng cần lưu ý là 把 là một từ có các cách sử dụng khác. Phổ biến nhất là dùng để chỉ những thứ có tay cầm hoặc những thứ bạn cầm. Ví dụ bao gồm 一 把伞 ( "một chiếc ô"), 一把 枪 ( "một khẩu súng") và 一把 椅子 ( "một chiếc ghế"). Vì vậy, bạn phải xem 把 được sử dụng như thế nào trong một câu trước khi bạn có thể hiểu nghĩa của nó.
    • Để chứng minh sự khác biệt, đây là một câu có cả hai loại 把:

    Ví dụ:

    请 你 伞 拿 给 我.

    Qǐng nǐ bǎ nà bǎ sǎn ná gěi wǒ.

    Làm ơn cho tôi xem chiếc ô đó. -> 把 thứ hai là lượng từ của các vật có tay cầm.
     
  2. Đăng ký Binance
Trả lời qua Facebook
Đang tải...