Sinh non là gì? Tại sao phải phòng tránh? Sinh non là hiện tượng em bé chào đời trước 37 tuần thai kỳ. Trẻ sinh non thường có hệ miễn dịch yếu, có thể gặp hàng loạt các vấn đề về sức khỏe và sự phát triển. Sinh non là nguyên nhân của gần một nửa số ca trẻ sơ sinh tử vong trên toàn thế giới. Nguyên nhân này được xếp thứ hai trong số những nguy cơ gây tử vong cho trẻ dưới 5 tuổi chỉ sau bệnh viêm phổi. Hàng năm, cả thế giới ước tính có khoảng 15 triệu trẻ sinh non (trước 37 tuần tuổi thai) và con số này đang tăng lên. Biến chứng sinh non là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong ở trẻ em dưới 5 tuổi, khoảng 1 triệu ca tử vong (năm 2015). 3/4 số tử vong này có thể được ngăn chặn bằng các biện pháp can thiệp hiện tại, hiệu quả về chi phí. Theo số liệu báo cáo của 184 quốc gia, tỷ lệ sinh non dao động từ 5% đến 18% trẻ sinh ra. 1. Sinh non là gì? Sinh non là hiện tượng em bé chào đời trước 37 tuần thai kỳ. Trẻ sinh non thường có hệ miễn dịch yếu, có thể gặp hàng loạt các vấn đề về sức khỏe và sự phát triển. Theo định nghĩa của WHO, trẻ sinh non sẽ được chia theo 3 mức độ: – Sinh non: Những em bé sinh ra trong khoảng giữa tuần thứ 32 và 37– Phần lớn trong số trẻ sống sót, và cần nhờ vào chăm sóc hỗ trợ. – Sinh rất non: Những em bé sinh giữa tuần thứ 28 và 32. Những em bé này cần nhiều điều trị tích cực, chăm sóc hỗ trợ hơn và phần nhiều vẫn sẽ có thể sống sót. – Sinh cực non: Những em bé sinh trước tuần thứ 28. Những em bé này cần thiết điều trị tích cực, chăm sóc đặc biệt để có thể sống. Ở những nước phát triển, những em bé sinh cực non có 90% cơ hội sống sót dù chúng phải chịu những di chứng sau này. Ở những nước kém phát triển, cơ hội sống sót chỉ khoảng 10% 2. Nguyên nhân sinh non Nguyên nhân phổ biến của sinh non bao gồm đa thai, nhiễm trùng và các bệnh mạn tính như tiểu đường và cao huyết áp; tuy nhiên, vẫn còn nhiều trường hợp không xác định được nguyên nhân. Hiểu rõ hơn về nguyên nhân và cơ chế sinh non sẽ thúc đẩy sự phát triển của các giải pháp để ngăn ngừa sinh non Những yếu tố sau đây làm tăng nguy cơ sinh non, bao gồm: – Đã có tiền sử sinh con sớm. – Có cổ tử cung ngắn là nguyên nhân dọa sinh non. – Khoảng thời gian giữa hai lần mang thai quá ngắn. – Đã từng thực hiện phẫu thuật trên tử cung hoặc cổ tử cung. – Một số rối loạn khi mang thai, chẳng hạn như mang đa thai hoặc chảy máu âm đạo. – Các yếu tố về lối sống như ít vận động, nhẹ cân, suy dinh dưỡng, thường xuyên căng thẳng và lạm dụng chất gây nghiện (hút thuốc, uống rượu) khi mang thai. 3. Một số nguy cơ thường gặp của trẻ sinh non Trẻ sinh càng sớm thì nguy cơ rủi ro gặp phải các vấn đề về sức khỏe càng cao. Các biến chứng có thể xuất hiện sớm ngay sau khi sinh hoặc xuất hiện muộn ở giai đoạn sau này, gây ảnh hưởng không nhỏ tới sức khỏe, chất lượng cuộc sống của trẻ. 3.1. Một số nguy cơ sớm: Ngay sau khi sinh, trẻ đẻ non có thể gặp những vấn đề về sức khỏe sau: – Thiếu máu: Thiếu máu gây nên bão hòa oxy và nồng độ glucose trong máu thấp, làm cho các cơ quan trong cơ thể trẻ không thể hoạt động ổn định. – Các vấn đề về hô hấp: + Chứng ngừng thở: Trẻ sinh non ngừng thở trong vòng 15 đến 20 giây hoặc hơn, nó có thể diễn ra cùng lúc với chứng chậm nhịp tim. + Loạn sản phế quản phổi: Bệnh phổi này xuất hiện ở trẻ sinh non phải thở máy. Trẻ mắc bệnh này thường có nguy cơ mắc bệnh về phổi cao hơn trẻ em bình thường khác và đôi khi có thể bị tổn thương phổi. + Hội chứng suy hô hấp cấp: Thường trẻ mắc phải hội chứng này do phổi của chúng không thể tạo ra đủ surfartant, làm giãn nở phổi. – Nhiễm khuẩn: Do hệ miễn dịch chưa hoàn thiện, trẻ đẻ non dễ bị nhiễm khuẩn hơn nhiều so với những đứa trẻ khỏe mạnh khác. – Chảy máu não: Trẻ càng sinh non, tỷ lệ mắc bệnh càng cao. – Vàng da: Vàng da ở trẻ đẻ non thường nhiều và kéo dài hơn so với trẻ đủ tháng. Vàng da do sự tích tụ bilirubin trong máu. Điều này cho thấy gan của trẻ chưa phát triển hết hoặc hoạt động không bình thường. – Viêm ruột hoại tử: Bệnh này rất nghiêm trọng, ảnh hưởng đến ruột non của trẻ. Khi trẻ mắc bệnh này, đồng nghĩa với việc nhu mô ruột bị tổn thương hoặc bắt đầu hoại tử. – Còn ống động mạch: Là một khuyết tật tim bẩm sinh trong đó ống động mạch (một mạch nối động mạch phổi với phần động mạch chủ đi xuống) không đóng được. Nếu không được điều trị kịp thời có thể dẫn đến tăng huyết áp phổi, rối loạn nhịp tim (nhịp tim không đều) và suy tim sung huyết – Bệnh võng mạc trẻ sinh non: Là chứng rối loạn thị lực – thường phát triển ở cả hai mắt – là một trong những nguyên nhân phổ biến nhất gây mất thị giác ở trẻ em và có thể dẫn đến suy giảm thị lực suốt đời và mù lòa 3.2. Một số nguy cơ muộn: Ngoài những rủi ro về sức khỏe sau sinh, trẻ đẻ non còn phải đối mặt với những rủi ro sức khỏe lâu dài cho đến tuổi trưởng thành. Những rủi ro đó có thể là: – Bại não: Bao gồm rối loạn vận động – trương lực cơ, có thể gây nên bởi nhiễm trùng, lưu lượng máu giảm hoặc chấn thương não bộ của trẻ. – Học kém: Trẻ sinh non có nhiều khả năng tụt hậu so với các bạn đủ tháng cùng lứa tuổi. – Vấn đề về thị lực: Bệnh võng mạc trẻ sinh non có thể gây suy giảm thị lực trong nhiều năm, thậm chí gây mù nếu không được chữa trị kịp thời. – Vấn đề thính lực: Cho dù trẻ đẻ non được kiểm tra về thính lực trước khi xuất viện, nhưng vẫn tiềm ẩn nguy cơ suy giảm thính lực về lâu dài. – Vấn đề răng miệng: Trẻ sinh non có nguy cơ gặp các vấn đề về phát triển răng, chẳng hạn như mọc răng chậm, răng xỉn màu và răng mọc không đúng cách. – Vấn đề hành vi và tâm lý: Trẻ sinh non có thể có nguy cơ có một số vấn đề về hành vi hoặc tâm lý cũng như chậm phát triển trí tuệ hơn trẻ đủ tháng. – Các vấn đề sức khỏe mãn tính: Trẻ đẻ non có nhiều khả năng gặp các vấn đề sức khỏe mãn tính – một số trong đó có thể cần được chăm sóc tại bệnh viện – hơn là trẻ đủ tháng như nhiễm trùng, hen suyễn và các vấn đề về ăn uống. Trẻ sinh non cũng có nguy cơ mắc hội chứng đột tử ở trẻ sơ sinh (SIDS) 4. Một số biện pháp giảm nguy cơ sinh non Để giảm thiểu nguy cơ và những rủi ro do sinh non, các bác sỹ khuyến cáo: – Các bà mẹ trong quá trình mang thai cần chăm sóc bản thân cẩn thận bằng cách xây dựng chế độ ăn uống cân bằng, môi trường sống lành mạnh, hạn chế căng thẳng. – Ăn nhiều trái cây và rau xanh, uống nhiều nước, tránh tăng cân quá nhiều, tăng khoảng 12kg là mức trung bình trong thai kỳ. – Khám thai định kỳ hàng tháng để bác sỹ nắm được thể chất, tinh thần và hướng dẫn thai phụ chăm sóc cơ thể tốt hơn, kiểm soát tình trạng nhiễm trùng, huyết áp và các bệnh tật khác.