Các ví dụ ngôn ngữ nói trong tiếng Nhật: 素敵ですね. Tuyệt vời nhỉ. さようなら! 元気でね! Tạm biệt! Mạnh khỏe nhé! 行きますよ. Tôi đi đây. それはだめだよ. Việc đó không được đâu. 彼は作家ですよ. Anh ấy là nhà văn đấy. ここは暑くて我慢できないわ. Ở đây nóng quá chả chịu nổi. だからさ、家出をしたんだよ. Vì vậy ý mà, tôi đã bỏ nhà ra đi. やばいぞ. Nguy thật. 行こうぜ. Đi nào! だめなんだぜ. Không được đâu nha. 牛乳を買ったかい? Mua sữa bò chưa hả? 彼は私が好きかしら? Anh ấy có thích mình không nhỉ? 雨が降るかなあ? Trời có mưa không nhỉ? どうしたの? Sao vậy? 私は悪かったの. Là tôi không tốt. 世間一美人よ、どうして悲しげに? Hỡi con người đẹp nhất thế gian, có chuyện gì mà nàng u sầu? 行けないって! Đã bảo là không đi được mà!