1. Daily: Hằng ngày 2. Monthly: Hằng tháng 3. Weekly: Hằng tuần 4. Early: Sớm 5. Elderly: Già, lớn tuổi 6. Friendly: Thân thiện 7. Likely: Có khả năng 8. Costly: Đắt đỏ 9. Lively: Sinh động 10. Lonely: Lẻ loi 11. Lovely: Đáng yêu 12. Manly: Nam tính 13. Silly: Ngớ ngẩn 14. Ugly: Xấu xí 15. Unlikely: Không có khả năng 16. Oily: Nhiều dầu mỡ 17. Smelly: Bốc mùi 18. Brotherly: Như anh em 19. Chilly: Se lạnh 20. Ghastly: Rùng rợn 21.comely: Duyên dáng 22. Goodly: Có duyên 23. Homely: Giản dị 24. Lowly: Hèn mọn 25. Masterly: Tài giỏi 26. Schorlaly: Uyên bác 27. Shapely: Dáng đẹp 28. Timely: Đúng lúc 29. Unseemly: Không phù hợp 301. Ghostly: Mờ ảo