Tiếng Anh Các trạng từ tiếng anh đuôi ly

Thảo luận trong 'Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi murmure, 2 Tháng mười một 2021.

  1. murmure

    Bài viết:
    12
    1. Daily: Hằng ngày

    2. Monthly: Hằng tháng

    3. Weekly: Hằng tuần

    4. Early: Sớm

    5. Elderly: Già, lớn tuổi

    6. Friendly: Thân thiện

    7. Likely: Có khả năng

    8. Costly: Đắt đỏ

    9. Lively: Sinh động

    10. Lonely: Lẻ loi

    11. Lovely: Đáng yêu

    12. Manly: Nam tính

    13. Silly: Ngớ ngẩn

    14. Ugly: Xấu xí

    15. Unlikely: Không có khả năng

    16. Oily: Nhiều dầu mỡ

    17. Smelly: Bốc mùi

    18. Brotherly: Như anh em

    19. Chilly: Se lạnh

    20. Ghastly: Rùng rợn

    21.comely: Duyên dáng

    22. Goodly: Có duyên

    23. Homely: Giản dị

    24. Lowly: Hèn mọn

    25. Masterly: Tài giỏi

    26. Schorlaly: Uyên bác

    27. Shapely: Dáng đẹp

    28. Timely: Đúng lúc

    29. Unseemly: Không phù hợp

    301. Ghostly: Mờ ảo
     
Từ Khóa:
Trả lời qua Facebook
Đang tải...