1. Monthly: Hàng tháng 2. Weekly: Hàng tuần 3. Early: Sớm 4.comely: Duyên dáng 5. Hourly: Hàng giờ 6. Friendly: Thân thiện 7. Miserly: Keo kiệt 8. Scholarly: Uyên bác 9. Homly: Giản dị 10. Silly: Ngớ ngẩn 11. Unseemly: Không phù hợp 12. Timely: Đúng lúc 13. Jolly: Sinh động 14. Costly: Đắt đỏ 15. Nightly: Hàng đêm 16. Womanly: Nữ tính 17. Deadly: Chí mạng 18. Lonely: Cô đơn 19. Masterly: Tài giỏi 20. Sickly: Ốm yếu