- We're after a tour guide: Chúng tôi cần một hướng dẫn viên - I can recommend.: Tôi có thể giới thiệu.. - In front of you is.: Phia trước là.. - On your right/left you will see.: Phía bên phải - Up ahead.: Phía trước - On your left you will see.: Bên trái bạn sẽ thấy - As we turn the corner here, you will see.: Khi chúng ta rẽ ở - - Góc kia bạn sẽ thấy.. - In the distance.: Trong khoảng cách.. - If you look up you will notice.: Nếu bạn nhìn lên sẽ thấy - Off to the north.: Xuống phía bắc - Look to the east.. Nhìn sang phía đông - To your west.: Phía tây của bạn - In a few minutes we'll be passing.: Khoảng vài phút nữa chúng ta sẽ đi qua.. - We are now coming up to.: Chúng ta đi đến.. - As you will see.: Như bạn sẽ thấy.. - You may have noticed.: Bạnn có thể đã chú ý - Take a good look at.: Hãy nhìn kỹ vào.. - I'd like to point out.: Tôi muốn chỉ ra là.. - Keep your eyes open for.: Bạn để ý.. Tourist Questions - Is that the.. you were talking about? : Đó có phải.. bạn vừa nói đến không? - Are we going to pass the? : Chúng ta đã qua.. - Are we going to see any? : Chúng ta sẽ nhìn thấy.. - Is it on the right or the left? : Có phải nó nằm bên trái hay bên phải? - I don't see it. Can you point it out again? : Tôi không thấy. Bạn có thể chỉ ra không? - Did I miss it? : Tôi đã bỏ lỡ rồi phải không? - Will we see it on the way back? : Chúng ta có nhìn thấy trên đường về không? Sưu tầm