15 câu tiếng Hàn thông dụng hàng ngày 1. 당연하지! [dang-yeon-ha-ji]: Đương nhiên rồi 2. 촌나 [chon-na]: Vãi chưởng 3. 촌맛 [chon-mat]: Ngon vãi 4. 죽은래? /죽고싶어? [juk-eun-lae/juk-go-sip-eo]: Muốn chết à 5. 괜잖아? [kwen-jan-a]: Có sao không 6. 네. 괜잖아요 [ne. Kwen-jan-a-yo]: Dạ. Không sao ạ 7. 그만해라! [geu-man-hae-la]: Dừng lại ngay 8. 보지마! [bo-ji-ma]: Đừng nhìn nữa 9. 모르겠다 [mo-reu-get-da]: Không biết 10. 입 닥져 [ib tak-jyo]: Im miệng 11. 야! 물지마! [ya! Mul-ji-ma]: Đừng cắn nữa 12. 미치겟다 [mi-chi-get-da]: Điên mất thôi 13. 안돼! [an-twe]: Không được 14. 잘 못했습니다 [jal mot-thet-seum-ni-ta]: Tôi sai rồi ạ 15. 미안하기는요 [mi-an-ha-gi-neun-yo]: Có gì đâu mà phải xin lỗi