Đề: Anh/chị hãy phân tích bài thơ "Xuân không mùa" của nhà thơ Xuân Diệu bằng bài văn khoảng 800 chữ. Bài làm tham khảo Một tác giả từng nói "Thơ ca là âm vang của tâm hồn". Thật vậy, thi ca muôn đời vẫn luôn là nơi gửi gắm những tâm tư tình cảm của người cầm bút. Xuân Diệu là cây bút tài năng tiêu biểu của phong trào Thơ mới, được ca tụng là nhà thơ của mùa xuân, tình yêu, tuổi trẻ. Mùa xuân là nguồn cảm hứng sáng tác dạt dào, mãnh liệt trong thơ Xuân Diệu. Nhắc đến người nghệ sĩ ấy, ta không thể không nhắc đến bài thơ "Xuân không mùa" - một bài thơ hay đã khẳng định tài năng của Xuân Diệu và gợi nhiều cảm xúc cho độc giả. Bài thơ "Xuân không mùa" là một thi phẩm sâu sắc và đậm chất triết lý của Xuân Diệu - nhà thơ của tình yêu, của cái đẹp và thời gian. Trong bài thơ này, nhà thơ không đơn thuần nói về mùa xuân như một mùa trong năm, mà ông nâng tầm nó lên thành một biểu tượng – của tình yêu, sự sống, cảm xúc thăng hoa trong tâm hồn con người. Với chất liệu ngôn ngữ giàu hình ảnh, cùng những biện pháp tu từ đặc trưng như điệp từ, nhân hóa, ẩn dụ.. bài thơ dẫn dắt người đọc đến một khái niệm về mùa xuân không mùa, không gắn chặt với không gian hay thời gian, mà hiện diện trong cảm xúc, trong trái tim đang yêu và biết rung động. Bốn câu thơ đầu cho thấy xuân đến từ những điều giản dị: "Một ít nắng, vài ba sương mỏng thắm, Mấy cành xanh, năm bảy sắc yêu yêu Thế là xuân. Tôi không hỏi chi nhiều. Xuân đã sẵn trong lòng tôi lai láng." Khổ thơ mở đầu khẳng định một định nghĩa mới về mùa xuân – không cần phải là ba tháng đầu năm, không cần đào, mai hay lễ hội, mà đôi khi chỉ cần "một ít nắng", "vài ba sương mỏng thắm", hay "mấy cành xanh" cũng đủ để xuân hiện hữu. Tác giả sử dụng lối liệt kê với số lượng mơ hồ ( "một ít", "vài ba", "năm bảy") để thể hiện sự giản dị, nhẹ nhàng. Đặc biệt, từ láy "lai láng" ở cuối khổ làm nổi bật trạng thái cảm xúc tràn đầy, dâng lên không ngừng của "xuân trong lòng". Xuân không ở đâu xa, mà chính là cảm xúc nảy mầm trong trái tim thi sĩ. Bốn câu thơ tiếp đó thể hiện xuân là khoảnh khắc bất chợt trong cuộc sống: "Xuân không chỉ ở mùa xuân ba tháng; Xuân là khi nắng rạng đến tình cờ, Chim trên cành há mỏ hót ra thơ; Xuân là lúc gió về không định trước." Tác giả từ chối khái niệm quy ước "mùa xuân ba tháng", thay vào đó là khái niệm xuân phi thời gian, xuân của cảm xúc. Những khoảnh khắc "tình cờ", "không định trước" lại có khả năng khiến lòng người lay động và làm nên "xuân". Các biện pháp nhân hóa ( "chim.. hót ra thơ", "gió về") góp phần tạo nên không khí tươi mới, thi vị. Đây chính là triết lý sống đặc trưng của Xuân Diệu: Sống hết mình với cảm xúc hiện tại, nâng niu từng phút giây của cuộc đời. Bên cạnh đó, xuân là những cảm xúc nhẹ nhàng nhưng đủ lay động lòng người: "Đông đang lạnh bỗng một hôm trở ngược, Mây bay đi để hở một khung trời Thế là xuân. Ngày chỉ ấm hơi hơi, Như được nắm một bàn tay son trẻ.." Xuân Diệu tiếp tục dùng những hình ảnh bình dị để miêu tả cách mùa xuân "bất ngờ" xuất hiện trong lòng người. Chỉ một chút thay đổi của thời tiết – như gió ấm bất chợt, trời xanh hé mở – cũng đủ để khơi dậy cảm giác xuân. Hình ảnh "bàn tay son trẻ" là ẩn dụ cho sự dịu dàng, nữ tính, đầy mời gọi của mùa xuân – cũng chính là của tình yêu. Bàn tay ấy không nắm chặt nhưng để lại dư âm ấm áp. Bốn câu thơ sau cho người đọc thấy được xuân không lệ thuộc vào thời tiết, thời gian - mà là sự sống đang hồi sinh: "Xuân ở giữa mùa đông khi nắng hé; Giữa mùa hè khi trời biếc sau mưa; Giữa mùa thu khi gió sáng bay vừa Lùa thanh sắc ngẫu nhiên trong áo rộng." Khổ thơ dùng phép liệt kê theo ba mùa khác xuân để cho thấy mùa xuân có thể đến bất cứ lúc nào. Những hình ảnh cụ thể ( "trời biếc sau mưa", "gió sáng bay vừa") rất gợi cảm và gợi hình. Dòng thơ "lùa thanh sắc ngẫu nhiên trong áo rộng" như một làn gió nhẹ đưa cảm xúc xuyên qua mọi tầng lớp thời gian, không gian để đánh thức xuân trong tâm hồn. Ở đây, mùa xuân là tinh thần sống trẻ trung, rung động, nhạy cảm. Nối tiếp đó, xuân là sự bất ngờ, là điều kì diệu trong những điều quen thuộc: "Nếu lá úa trên cành bàng không rụng, Mà hoa thưa ửng máu quá ngày thường; Nếu vườn nào cây nhãn bỗng ra hương, Là xuân đó. Tôi đợi chờ chi nữa?" Biện pháp giả định "nếu" cùng hình ảnh đối lập (lá úa – không rụng; cây nhãn – bỗng ra hương) nhấn mạnh những điều bất ngờ, phá vỡ quy luật tự nhiên. Điều đó khiến nhà thơ cảm nhận được sự sống mãnh liệt và tươi mới như mùa xuân. Tình yêu với cuộc đời giúp Xuân Diệu nhận ra những khoảnh khắc kỳ diệu ấy – và ông không cần "đợi chờ" mùa xuân theo lịch nữa, vì mùa xuân đang hiện hữu quanh ông, trong từng bất thường của cuộc sống. Bốn câu thơ tiếp theo cho thấy xuân là tình yêu, là sự bắt gặp ánh mắt, nụ cười "Bình minh quá, mỗi khi tình lại hứa, Xuân ơi xuân vĩnh viễn giữa lòng ta Khi những em gặp gỡ giữa đường qua Ngừng mắt lại, để trao cười, bỡ ngỡ." Bài thơ chuyển sang mạch cảm xúc của tình yêu – nơi mà mùa xuân thực sự "vĩnh viễn". Chỉ cần một ánh nhìn, một nụ cười bất chợt – cũng có thể làm lòng người bừng nở như mùa xuân. Tình yêu là suối nguồn tái sinh, làm mới mọi cảm xúc trong con người. Hình ảnh "gặp gỡ giữa đường", "trao cười bỡ ngỡ" chính là khoảnh khắc khơi dậy nhịp xuân thổn thức. Cùng với đó, xuân là sự rung động tinh tế, sâu thẳm trong tâm hồn: "Ấy là máu báo tin lòng sắp nở Thêm một phen, tuy đã mấy lần tàn. Ấy là hồn giăng rộng khắp không gian Để đánh lưới những duyên hờ mới mẻ?" Ở đây, Xuân Diệu khéo léo mượn ngôn ngữ của sinh học ( "máu báo tin") để nói về những cảm xúc đang khởi động, rung lên trong tâm hồn. Câu thơ "giăng rộng khắp không gian Để đánh lưới những duyên hờ mới mẻ" Mang đậm chất Xuân Diệu: Nồng nàn, say mê, chủ động tìm kiếm và nắm bắt tình yêu. Dù tình có "tàn" nhiều lần, con tim vẫn "nở" một phen – đó là sức sống không tuổi của tâm hồn biết yêu. Những câu thơ tiếp theo hiện lên là sự hồi sinh của ký ức, của những rung động trong trái tim người: "Ấy những cánh chuyển trong lòng nhẹ nhẹ Nghe xôn xao rờn rợn đến hay hay.. Ấy là thư hồi hộp đón trong tay; Ấy dư âm giọng nói đã lâu ngày Một sớm tim bỗng dịu dàng đồng vọng.." Ở khổ này, Xuân Diệu khai thác cảm xúc rất sâu và tinh tế: Những hồi tưởng cũ, những bức thư, âm thanh quen thuộc.. vẫn có thể khiến tim "bỗng dịu dàng đồng vọng". Xuân chính là khoảnh khắc giao cảm giữa hiện tại và ký ức. Các từ láy "xôn xao", "rờn rợn", "nhẹ nhẹ" miêu tả rất chính xác những rung động mơ hồ mà rõ rệt trong tâm hồn đang yêu. Kết thúc bài thơ là lời khẳng định xuân là sự sống nội tâm - không cần đến thiên nhiên: "Miễn trời sáng, mà lòng ta dợn sóng, Thế là xuân. Hà tất đủ chim, hoa? Kể chi mùa, thời tiết, với niên hoa, Tình không tuổi, và xuân không ngày tháng." Bấm để xem Từ "xuân" được điệp lại nhiều lần để nhấn mạnh vẻ đẹp của mùa xuân, một mùa tràn đầy nhựa sống, những điều thơ mộng, lãng mạn mà tác giả gửi gắm vào bài thơ. Hoài Thanh đã nói "Xuân Diệu là nhà thơ mới nhất trong các nhà thơ mới". Cái mới ấy chính là sự kết tinh huyền diệu của tuổi trẻ và mùa xuân. Bài thơ có giá trị nhất là khung cảnh mùa xuân, góp phần thể hiện tình yêu cuộc sống với tinh thần lãng mạn, nồng nhiệt của chính thi nhân. Nghệ thuật đặc sắc, sinh động đã bộc lộ rõ vẻ đẹp mùa xuân, mùa bắt đầu một năm mới với bao hi vọng tràn đầy. Các biện pháp tu từ đặc sắc, dùng từ ngữ, hình ảnh sinh động đã thể hiện một tình yêu tuổi trẻ, mùa xuân của thiên nhiên đã kết tinh thành lẽ sống với khát vọng mạnh mẽ của một thi nhân luôn trân quý sự sống. Tóm lại, "Xuân không mùa" là một bài thơ đặc sắc về nội dung và nghệ thuật, thể hiện tài năng của Xuân Diệu. Bài thơ gợi cho người đọc những suy nghĩ, cảm xúc sâu lắng về mùa xuân, về tuổi trẻ tràn đầy sức sống.