Xin chào mọi người! Bài tập tìm từ đồng nghĩa, gần nghĩa rất phổ biến trong các kỳ thi hiện nay, và đây cũng là một trong những phần thi khó nhất, vì ngoài việc kiểm tra kiến thức về từ vựng của học sinh, nó còn đòi hỏi thí sinh rất nhiều kỹ năng khác như là đoán nghĩa trong ngữ cảnh, đọc hiểu.. Vậy nên, hôm nay mình sẽ cùng các bạn làm một số bài tập liên quan đến từ vựng tiếng anh, tiện thể học từ vựng và rèn luyện các kỹ năng làm bài thi một cách hiệu quả. Chúc các bạn học tập tốt! I - Kỹ năng làm bài thi tìm từ đồng nghĩa. Bước 1: Đọc kỹ đề bài. Mặc dù, hướng dẫn này nghe không có gì mới cả, nhưng mình vẫn thấy nó rất quan trọng. Rất nhiều học sinh, khi làm bài thi, do không đọc kỹ đề bài nên đã làm sai cho dù câu hỏi đó khá dễ. Đặc biệt trong những bài kiểm tra từ vựng đồng nghĩa, trái nghĩa thường có rất nhiều bẫy để các bạn khi không tập trung sẽ bị lạc đề. Bước 2: Xác định nghĩa trong ngữ cảnh . Thường thì bài kiểm tra từ vựng sẽ có rất nhiều từ mới, nên việc biết hết 100 % từ vựng là điều không thể. Nhưng dựa vào ngữ cảnh của câu được cho, chúng ta cũng có thể xác định nghĩa của từ đã cho. Bước 3: Thay thế vào câu để kiểm tra. Thậm chí bài đồng nghĩa và trái nghĩa sẽ có đến 2 đáp án gần đúng, việc của thí sinh là chọn đáp án nào chính xác hơn. Và để làm được điều này, thí sinh có thể thay lần lượt các đáp án mà mình đang phân vân vào câu để xem đâu mới là đáp án thích hợp nhất. II - Bài tập Mark the word (s) CLOSEST in meaning to the underlined word (s) in each question. 1. This type of artificial intelligence would not usurp human team members, but work with them as partners to tackle difficult challenges. A. Take someone else's power B. Criticize someone strongly C. Decide something officially D. Determine other's behaviors - -> Answer: Loại trí tuệ nhân tạo này sẽ không tước quyền của các thành viên trong nhóm con người, thay vào đó làm việc với họ như những đối tác để giải quyết những thách thức khó khăn. => Usurp = take control of a position of power, especially without having the right to: Tước quyền, chiếm quyền A. take someone else's power: Tước quyền lực của ai --> correct B. criticize someone strongly: Chỉ trích ai một cách thậm tệ C. decide something officially: Chính thức quyết định cái gì D. determine other's behaviors: Xác định hành vi của người khác 2. He kept on butting in with silly comments, which made his teacher angry. A. Interrupting B. Interfering C. Flattering D. Excluding - -> Answer: Anh ta liên tục chen lời giáo viên của mình bằng những lời bình luận ngớ ngẩn khiến anh ấy tức giận. => Butt in = to interrupt a conversation or discussion or someone who is talking: Chen lời, ngắt lời A. Interrupting: Chen ngang, ngắt lời -->correct B. Interfering: Quấy rầy C. Flattering: Xu nịnh D. Excluding: Tống ra 3. Egyptians left no written accounts as to the execution of mummification, so the scientists had to examine mummies and establish their own theories A. Records B. Traces C. Substances D. Essays - -> Answer: Người Ai Cập không để lại bản miêu tả viết về việc thực hiện ướp xác, vì vậy các nhà khoa học phải kiểm tra xác ướp và thiết lập những cơ sở lý thuyết của riêng họ => Accounts = records= reports: Bản kê khai, bản miêu tả, bản ghi chép A. Records --> correct B. Traces: Dấu vết C. Substances: Vật liệu xây dựng D. Essays: Bài văn 4. In 2012, about 70% of the energy consumed in the USA came from the renewable sources. Out of this, hydro-power accounted for 10%. A. Produced B. Recycled C. Costumed D. Utilized - -> Answer: Năm 2012, khoảng 70% năng lượng tiêu thụ ở Hoa Kỳ đến từ các nguồn năng lượng có khả năng tái tạo. Trong số này, thủy điện chiếm 10%. => Consume = to use fuel, energy, or time, especially in large amounts: Tiêu thụ A. Produced: Sản xuất B. Recycled: Tái chế C. Costumed: Mặc trang phục D. Utilized: Sử dụng --> correct 5. Although they had never met before the party, Jim and Jane felt strong affinity to each other. A. Attraction B. Enthusiasm C. Interest D. Hinder - -> Answer: Mặc dù họ chưa bao giờ gặp nhau trước bữa tiệc, Jim và Jane cảm thấy có tình cảm bền chặt với nhau. => Affinity = an attraction or sympathy for someone or something, esp. Because of shared characteristics: Sự hấp dẫn A. Attraction: Sự thu hút, hấp dẫn --> correct B. Enthusiasm: Sự nhiệt tình C. Interest: Sở thích D. Hinder: Cản trở Follow mình để nhận được nhiều bài tập về tiếng anh bổ ích nữa nhé!