Tiếng Anh 90 động từ bất quy tắc thường gặp

Thảo luận trong 'Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi huongduong261, 23 Tháng chín 2021.

  1. huongduong261

    Bài viết:
    10
    Động từ bất quy tắc trong tiếng Anh là động từ không tuân theo quy tắc thông thường khi chuyển sang dạng quá khứ hoặc quá khứ phân từ. Không có quy tắc biến đổi chung nào cho động từ bất quy tắc, muốn nhớ được thì cách duy nhất là học thuộc. Trước hết, các bạn hãy học thuộc 90 động từ bất quy tắc thường gặp nhất sau đây nhé!​

    90 động từ bất quy tắc thường gặp trong tiếng Anh

    Be, was/were, been: Thì, là, ở, được, bị

    Beat, beat, beaten: Đánh, đập

    Become, became, become: Trở nên, trở thành

    Begin, began, begun: Bắt đầu

    Bite, bit, bitten: Cắn, ngoạm

    Blow, blew, blown: Thổi

    Break, broke, broken: Đập vỡ, làm vỡ

    Bring, brought, brought: Mang đến, đem lại

    Build, built, built: Xây dựng, xây cất

    Burn, burnt/burned, burnt/burned: Đốt cháy

    Buy, bought, bought: Mua

    Catch, caught, caught: Bắt lấy, nắm lấy

    Choose, chose, chosen: Lựa chọn

    Come, came, come: Đến, đi đến

    Cost, cost, cost (This bike cost me $900: Tôi mua chiếc xe đạp này mất 900$) : Trị giá, phải trả

    [​IMG]

    Cut, cut, cut: Cắt

    Deal, dealt, dealt: Buôn bán, đề cập, giao thiệp, xử sự

    Dig, dug, dug: Đào bới

    Do, did, done: Làm

    Draw, drew, drawn: Vẽ, kéo

    Drive, drove, driven: Lái xe

    Eat, ate, eaten: Ăn

    Fall, fell, fallen: Ngã, rơi

    Feed, fed, fed: Cho ăn, nuôi

    Feel, felt, felt: Cảm thấy

    Fight, fought, fought: Chiến đấu

    Find, found, found: Tìm thấy, thấy

    Fly, flew, flown: Bay

    Forget, forgot, forgotten: Quên

    Forgive, forgave, forgiven: Tha thứ

    Freeze, froze, frozen: Đóng băng, đông lại, ướp lạnh

    Get, got, gotten/got: Được, có được, lấy được

    Give, gave, given: Cho, biếu, tặng

    Go, went, gone/been: Đi

    Grow, grew, grown: Mọc, trồng

    Have, had, had: Có

    Hear, heard, heard: Nghe

    Hide, hid, hidden: Trốn, ẩn nấp, che giấu

    Hit, hit, hit: Đánh, đụng, đấm

    Hold, held, held: Cầm, nắm, giữ

    Hurt, hurt, hurt: Làm đau. Làm bị thương

    Keep, kept, kept: Giữ

    Know, grew, grown: Biết

    Lead, led, led: Dẫn dắt, lãnh đạo

    Learn, learnt/learned, learnt/learned: Học

    Leave, left, left: Rời đi, ra đi

    Lend, lent, lent (the bank refused to lend the money to us: Ngân hàng từ chối cho chúng tôi vay tiền) : Cho mượn (vay)

    Let, let, let (i won't let him leave the house: Tôi k cho phép anh ta rời khỏi nhà) : Cho phép

    Lie, lay, lain (i lie on the bed) : Nằm

    Light, lit, lit (to light a fire: Đốt/nhóm lửa) : Thắp sáng, đốt

    Lose, lost, lost (i lost my pen last week) : Làm mất

    Make, made, made (she like to make bread for us) : Làm, chế tạo

    Mean, meant, meant: Có nghĩa là

    Meet, met, met: Gặp, gặp gỡ

    Pay, paid, paid: Trả tiền

    Put, put, put (he put sugar in my coffee) : Đặt, để

    Read, read, read: Đọc

    Ride, rode, ridden (i ride my bicycle around the streets every day) : Đi (xe đạp)

    Ring, rang, rung (the phone rang while i was watching tv) : Reo, rung chuông

    Rise, rose, risen :(the sun rises/The Lam's image rises in my mind) : Lên cao, mọc (mặt trời, mặt trăng)

    Run, ran, run: Chạy

    Say, said, said: Nói

    See, saw, seen: Thấy

    Sell, sold, sold: Bán

    Send, sent, sent: Gửi đi

    Set, set, set (she set a tray down on the table) : Đặt, để

    Shake, shook, shaken: Rung, lắc, bắt tay

    Shine, shone, shone (A light is shinning in the distance) : Chiếu sáng

    Shoot, shot, shot: Bắn

    Show, showed, shown: Cho xem, chỉ dẫn, trình diễn

    Shut, shut, shut: Đóng lại

    Sing, sang, sung: Ca hát

    Sit, sat, sat: Ngồi

    Sleep, slept, slept: Ngủ

    Smell, smelt/smelled, smelt/smelled (this milk smells sour: Sữa này có mùi chua) : Ngửi thấy

    Speak, spoke, spoken: Nói

    Spend, spent, spent (i spent $200 on a new dress) :(v) tiêu, xài

    Spill, spilt/spilled, spilt/spilled: Làm đổ, tràn ra ngoài

    Stand, stood, stood: Đứng

    Steal, stole, stolen (My wallet was stolen: Cái ví của tôi đã bị mất cắp) : Đánh cắp

    Sting, stung, stung: Châm, chích, đốt

    Swim, swam, swum: Bơi

    Take, took, taken: Cầm, lấy

    Teach, taught, taught: Dạy, giảng dạy

    Tear, tore, torn: Xe, làm rách

    Tell, told, told: Kể, bảo

    Think, thought, thought: Suy nghĩ

    Throw, threw, thrown: Ném, liệng, quăng

    Understand, understood, understood: Hiểu

    Wake, woke, woken: Thức dậy, tỉnh dạy

    Wear, wore, worn: Mặc, đội, mang

    Win, won, won: Thắng

    Write, wrote, written: Viết.

    Trên đây là 90 động từ bất quy tắc thông dụng thường gặp trong tiếng Anh.

    Chúc các bạn học tốt.
     
    anhbanmai thích bài này.
    Last edited by a moderator: 7 Tháng mười 2023
  2. Đăng ký Binance
Từ Khóa:
Trả lời qua Facebook
Đang tải...