62 từ tiếng anh phổ thay cho very

Thảo luận trong 'Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi Mercury Heulwen, 20 Tháng sáu 2021.

  1. Mercury Heulwen

    Bài viết:
    19
    • Verry mean - Cruel: Độc ác

    • Verry messy - Slovenly: Bừa bãi

    • Verry neat - Immaculate: Gọn gàng

    • Verry necessary - Essential: Thiết yếu

    • Verry nervous - Apprehensive: Lo lắng

    • Verry often - Frequently: Thường xuyên

    • Verry old - Aged /Ancient: Già nua, cổ xưa

    • Verry open - Transparent: Cởi mở

    • Verry perfect - Flawless: Rất hoàn hảo

    • Verry important - Crucial: Rất quan trọng

    • Verry intelligent - Brilliant: Rất thông minh

    • Verry lazy - Indolent: Lười biếng

    • Verry little/Very small - Tiny: Nhỏ

    • Verry lively - Vivacious: Sinh động

    • Verry loose - Slack: Lỏng lẻo

    • Verry loud - Thunderous :(âm thanh) rất to

    • Verry loved - Adored: Yêu thương

    • Verry funny - Hilarious: Vui tính

    • Verry glad - Overjoyed: Vui mừng

    • Verry good - Excellent: Tuyệt vời

    • Verry happy - Ecstatic: Ngây ngất

    • Verry hard - Difficult: Khó khăn

    • Verry heavy - Leaden: Nặng nề

    • Verry high - Soaring: Cao chót vót

    • Verry huge - Colossal: Khổng lồ

    • Verry hungry - Starving: Rất đói

    • Verry cute - Adorable: Đáng yêu

    • Verry dangerous - Perilous: Nguy hiểm

    • Verry dear - Cherished: Trân trọng

    • Verry deep - Profound: Sâu sắc

    • Verry depressed - Despondent: Thất vọng

    • Verry detailed - Meticulous: Chi tiết

    • Verry different - Disparate: Khác biệt

    • Verry dirty - Filthy: Bẩn thỉu

    • Verry dry - Arid: Khô ráo

    • Verry dull - Tedious: Nhàm chán

    • Verry careful - Cautious: Cẩn trọng

    • Verry clean - Obvious: Rõ ràng

    • Verry smart - Intelligent: Thông minh

    • Verry colorful - Vibrant: Sặc sỡ

    • Verry conventional - Conservative: Bảo thủ

    • Verry creative - Innovative: Sáng tạo

    • Verry crowded - Bustling: Đông đúc

    • Verry accurate - Exact: Chính xác

    • Verry afraid - Fearful: Hoảng sợ

    • Verry angry - Furious: Tức giận

    • Verry bad - Terrible: Tồi tệ

    • Verry beautiful - Gorgeous: Lộng lẫy

    • Verry big - Immense: Rộng lớn

    • Verry boring - Dull: Nhàm chán

    • Verry bright - Luminous /Dazzling: Sáng rực

    • Verry busy - Swamped: Bận rộn

    • Verry eager - Keen: Hào hứng

    • Verry easy - Effortless: Dễ dàng

    • Verry empty - Desolate: Trống rỗng

    • Verry excited - Thrilled: Thích thú

    • Verry fast - Swift: Nhanh chóng

    • Verry fat - Obese: Béo phì

    • Verry friendly - Amiable: Tử tế

    • Verry frightened - Alarmed: Hoảng sợ

    • Verry frightening - Terrifying: Đáng sợ
     
    Ngọc Thiền SầuCô Chủ Nhỏ. thích bài này.
Từ Khóa:
Trả lời qua Facebook
Đang tải...