60 từ xinh đẹp có thể dùng làm nick name hoặc đặt tên blog

Thảo luận trong 'Thư Giãn' bắt đầu bởi Hoaiancute, 6 Tháng bảy 2021.

  1. Hoaiancute

    Bài viết:
    30
    60 từ xinh đẹp có thể dùng làm nick name hoặc đặt tên blog ❤

    1. Ethereal

    Cảm nhận của trái tim bạn khi nhìn một người như những vì sao.

    2. Palpitate

    Nhịp tim rung động, dè dặt rồi lại vội vàng.

    3. Tíam

    Ánh sáng trong mắt bạn khi lần đầu gặp gỡ ai đó.

    4. Gezelligheid

    Sự ấm áp thoải mái vào mùa đông khi ở bên người yêu và bạn bè lâu ngày gặp lại, cùng nhau sưởi ấm bên bếp lò.

    5. Flipped

    Có điều gì vừa nghe thấy khiến tim bỗng đập thình thịch

    6. Fairy

    Cô gái xinh đẹp đáng yêu như tinh linh bé nhỏ.

    7. Kilig

    Diễn tả cảm giác tê tê say khướt khi thích một người, như có hàng ngàn con bướm dập dờn trong bụng, nhẹ nhàng hé miệng là chúng sẽ bay ra ngoài.

    8. Redamancy

    Khi bạn yêu một người, người ấy cũng yêu bạn.

    9. Sobremesa

    Thời gian nói chuyện với bạn bè sau bữa ăn.

    10. Sinsoledad

    Phát hiện hạnh phúc nằm trong tầm tay bạn.

    11. Flechazo

    Nhất kiến chung tình.

    12. Solitude

    Cô đơn mà yên bình hạnh phúc

    13. Sokäch

    Cảm giác hạnh phúc của ngày cuối tuần.

    14. Echo

    Nhớ mãi không quên tất có tiếng vọng.

    15. Arrebol

    Ráng chiều rực rỡ.

    16. Serendipity

    Sự xinh đẹp của không hẹn mà gặp.

    17.

    18. Shmily

    Nhìn xem anh yêu em nhiều dường nào.

    19. Amireux

    Trên tình bạn, dưới tình yêu.

    20. Aurora

    Cực quang

    21. Milchstraße

    Ngân hà

    22. Eternity

    Vĩnh hằng

    23. Gänseblümchen

    Hoa cúc nhỏ.

    24. Dreamboat

    Người yêu lý tưởng, mục tiêu lý tưởng.

    25. Vergissmeinnicht

    Đừng quên tôi.

    26. Fr ühlingserwachen

    Mùa xuân thức tỉnh

    27. Famiglistimo

    Người bạn yêu đều ở cạnh bạn.

    28. Wabi-sabi

    Tìm kiếm vẻ đẹp trong sự không hoàn hảo, chấp nhận sinh tử luân hồi và vẻ đẹp của sự không trọn vẹn.

    29. Miscedence

    Sự hiện diện của bạn rất quan trọng đối với người khác

    30. Crush

    Tình yêu cuồng nhiệt, say đắm nhưng lại ngượng ngùng

    31. Petrichor

    Hương vị của bùn đất sau cơn mưa.

    33. Komorebi

    Ánh nắng xuyên qua kẽ lá.

    34. Serein

    Đứng dưới hoàng hôn mưa bay

    35. Murmure

    Âm thanh róc rách của dòng suối nhỏ và tiếng lá xào xạc trong gió.

    36. L'ivresse

    Cơ thể mang cảm giác say nhẹ sau khi uống rượu, thật say mê và hạnh phúc.

    37. Augenstern

    Những ngôi sao trong mắt người bạn thích.

    38. Trouvaille

    Sự hài lòng nảy sinh từ những điều nhỏ xinh vô tình tìm thấy trong cuộc sống

    39. Hygge

    Không làm phiền người bên cạnh, để nhận lấy hạnh phúc và được chữa khỏi từ những điều nhẹ nhàng vui sướng.

    40. Miraitowa

    Luôn hướng tới một tương lai tươi sáng

    41. Breeze

    Gió nhẹ. Breeze cũng giống như em vậy, luôn khiến anh muốn yêu thương em, nhưng không bao giờ có thể nắm bắt được em.

    42. ふゆゆうやけ

    Hoàng hôn đỏ rực lại kéo dài vào những ngày đông.

    43. Mộc lậu (こもれび)

    Một chút ánh sáng mặt trời từ những vết nứt trên lá

    44. Thiền Thì Vũ (せみしぐれ)

    So sánh tiếng ve kêu như tiếng mưa rơi, tiếng ve kêu cuối cùng như thiêu rụi những sinh mạng còn sót lại.

    45. おもいね

    Nghĩ đến người mình yêu mến đang ngủ, một giấc ngủ nhàn nhạt mà gợn sóng.

    46. Viễn Hoa Hỏa (とおはなび)

    Khói lửa im lặng nhìn từ phương xa.

    47. Tinh Nguyệt Dạ(すいう)

    Dù không có ánh trăng, bầu trời đêm vẫn ngập tràn những vì sao.

    48. つきのしずく

    Tên gọi khác của sương sớm.

    49. Thúy vũ(すいう)

    Mưa rơi đánh gãy tán lá cây.

    50. かぜかおる

    Ngọn gió mát đầu hạ thổi qua, mang theo hương thơm ẩm ướt từ những kẽ hở của màu xanh tươi mát

    51. せせらぎ

    Âm thanh của dòng suối nhỏ róc rách.

    52. わすれじお

    Sau khi nước biển rút đi, vẫn còn vương lại nước ở ven biển.

    53. Bạc Hồng Mai (うすこうばい)

    Màu hồng nhạt hơn màu đỏ mận, nó thường được sử dụng trong Kimono

    54. なごりゆき

    Tuyết đọng vẫn chưa biến mất hoàn toàn khi mùa xuân đến

    55. あさなぎ

    Sự tĩnh lặng không gió bên bờ biển hoặc bên hồ vào sáng sớm.

    56. Thái Chủng Mai Vũ(なたねつゆ)

    Mưa vào mùa xuân từ cuối tháng 3 đến đầu tháng 4.

    57. Hoa Phiệt (は な い か だ)

    Những cánh hoa anh đào rải rác trên mặt nước, bồng bềnh như một chiếc bè tre.

    58. Tiểu Xuân Nhật Hòa(こはるびより)

    Từ cuối thu đến đầu đông, mặt trời rực rỡ như mùa xuân.

    59. さくらふぶき

    Hoa anh đào rơi xuống, giống như tuyết rơi vậy.

    60. Thanh Lam(あおあらし)

    Vào đầu mùa hạ, cơn gió mạnh nhẹ nhàng lắc lư cây cối.
     
    Aishaphuong, Admin, Uất Phong2 người khác thích bài này.
Từ Khóa:
Trả lời qua Facebook
Đang tải...