* a match: Trận đấu * a pitch: Sân thi đấu * a referee: Trọng tài * a linesman: Trọng tài biên * a goalkeeper: Thủ môn * a defender: Hậu vệ * a midfielder: Trung vệ * a attacker: Tiền đạo * a skipper: Đội trưởng * a substitute: Dự bị * a manager: Huấn luyện viên * a foul: Lỗi