Tiếng Anh 36 từ vựng về bóng đá (phần 1)

Thảo luận trong 'Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi Băng Tịch, 10 Tháng tám 2019.

  1. Băng Tịch Cuộc sống mà.........

    Bài viết:
    4
    * a match: Trận đấu

    * a pitch: Sân thi đấu

    * a referee: Trọng tài

    * a linesman: Trọng tài biên

    * a goalkeeper: Thủ môn

    * a defender: Hậu vệ

    * a midfielder: Trung vệ

    * a attacker: Tiền đạo

    * a skipper: Đội trưởng

    * a substitute: Dự bị

    * a manager: Huấn luyện viên

    * a foul: Lỗi
     
    LieuDuong thích bài này.
  2. Đăng ký Binance
Trả lời qua Facebook
Đang tải...