Tiếng Trung 35 từ và cụm từ tiếng trung cơ bản cho người mới bắt đầu tiếng phổ thông

Thảo luận trong 'Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi nguyentien, 21 Tháng bảy 2020.

  1. nguyentien

    Bài viết:
    5
    Bước đầu tiên để học cách nói tiếng phổ thông là nắm bắt các từ và cụm từ tiếng Trung cơ bản.

    Ngay cả khi bạn không thể xây dựng một câu hoàn chỉnh cùng nhau, việc biết các cụm từ quan trọng có thể cực kỳ hữu ích. Nếu bạn đang muốn đưa kỹ năng nói tiếng Trung của mình lên một tầm cao mới, thì việc biết các từ cơ bản sẽ rất cần thiết.

    Trong bài viết hôm nay, trung tâm dạy tiếng Trung SOFL sẽ chia sẻ với bạn những từ và cụm từ tiếng Trung cơ bản nhất mà bạn nên biết khi mới bắt đầu. Ngay cả khi bạn không biết tiếng Trung Quốc ngay bây giờ, đây sẽ là điểm khởi đầu tuyệt vời để bắt đầu hành trình tiếng Quan thoại của bạn.

    35 lời chào đơn giản trong tiếng phổ thông


    1. Bạn khỏe không?

    Bản dịch tiếng Trung: Nǐ hǎo ma? (Nee-hao-mah) 你好吗

    Bạn có thể đã biết lời chào này. Nếu đây là lần đầu tiên bạn nghe nó, thì bạn nên làm quen với nó ngay khi bạn có thể. Đó là cách phổ biến nhất mà người bản ngữ Trung Quốc sẽ chào hỏi nhau.

    2. Xin chào?

    Bản dịch tiếng Trung: Wèi (/ way / 喂)

    Lời chào đặc biệt này được sử dụng khi trả lời một cuộc gọi điện thoại. Trong tiếng Anh, người ta cũng sử dụng 'Hello?'khi trả lời cuộc gọi, trong khi chúng nói 'Hey hoặc Hi' khi gặp trực tiếp.

    3. Hi/Hey

    Bản dịch tiếng Trung: Nǐhǎo 你好

    Một lời chào phổ biến khác và một biến thể nhỏ của 'Ni-hao-ma.'

    4. Cảm ơn

    Bản dịch tiếng Trung: Xièxie. (sshyeah-sshyeah) 谢 谢

    Văn hóa ở châu Á rất tự hào khi thể hiện sự lịch sự ở bất cứ nơi nào họ đi. Chuẩn bị sử dụng từ này thường xuyên, đặc biệt là người nước ngoài ở một quốc gia nói tiếng Trung Quốc.

    5. Chào buổi sáng

    Bản dịch tiếng Trung: 你 早 (nǐ zǎo)

    Tùy thuộc vào thời gian trong ngày, bạn có thể muốn sử dụng cái này thay vì 'Ni-hao' thường được sử dụng hơn.

    6. Chào buổi chiều

    Bản dịch tiếng Trung: 午安 (wǔ'ān)

    Cụm từ này được sử dụng vào buổi chiều.

    7. Chúc ngủ ngon

    Bản dịch tiếng Trung: 晚安 (wǎnān)

    Và cho thời gian ban đêm

    8. Hẹn gặp lại

    Bản dịch tiếng Trung: 回头见. (húi tóu jìan)

    Cụm từ này được sử dụng nếu bạn dự định gặp người đó trong tương lai gần. Có lẽ một người bạn mà bạn thấy hai tuần một lần để uống cà phê, bạn có thể nói: Húi tóu jìan!

    9. Xin lỗi

    Bản dịch tiếng Trung: 請問 [请问] qǐngwén - để thu hút sự chú ý (tôi có thể hỏi)

    Nếu bạn cần thu hút sự chú ý của ai đó để đặt câu hỏi hoặc giúp họ điều gì đó, bạn có thể nói 'qǐngwén.'Điều này rất quan trọng nếu bạn đang ở trong một môi trường bận rộn và ồn ào.

    10. Xin lỗi

    Bản dịch tiếng Trung: 對不起 [对不起] (dùibùqǐ)

    Hy vọng rằng, bạn sẽ không phải sử dụng từ này quá thường xuyên, nhưng nó sẽ xuất hiện. Miễn là bạn không làm điều gì quá kinh khủng, một lời xin lỗi chân thành bằng ngôn ngữ mẹ đẻ của họ có thể sẽ khiến mọi chuyện trở nên nhẹ nhàng hơn.

    11. Rất vui được gặp bạn

    Bản dịch tiếng Trung: 幸會 [幸会] (xìng hùi)

    Rất có thể bạn sẽ sử dụng thứ này trong khi bắt tay ai đó và nhìn thẳng vào mắt họ.

    12. Xin vui lòng

    Bản dịch tiếng Trung: 請 [请] (qǐng)

    13. Làm thế nào để bạn nói.. trong tiếng phổ thông?

    Bản dịch tiếng Trung: . 中文怎麼說? (.. zhōngwén zěnme shuō)

    Đây có thể là một trong những cụm từ tiếng Trung hữu ích nhất trong tất cả. Nếu bạn là một người học háo hức, những người sẵn sàng đặt câu hỏi, đây sẽ là cách tốt nhất để có được những bài học tiếng Trung gián tiếp với người bản ngữ.

    14. Đây là cái gì?

    Bản dịch tiếng Trung :(Jer shrr shnn-muh) 这是什么?

    Dùng để hỏi khi bạn mua sắm hoặc ở chợ.

    15. Nhà vệ sinh ở đâu?

    Bản dịch tiếng Trung: 廁所在哪裡? [厕所在哪里? ] (cèsuǒ zài nǎli)

    16. Bạn đến từ đâu?

    Bản dịch tiếng Trung: 你是哪國人? (nǐ shì nǎguórén)

    Một câu hỏi hữu ích để hỏi khi có một cuộc trò chuyện với ai đó. Điều này có thể đề cập đến thành phố nào ở Trung Quốc hoặc một quốc gia khác ở châu Á họ đến từ quốc tịch nào.

    17. Tôi đến từ..

    Bản dịch tiếng Trung: 我是.. 人 (wǒ shì.. rén)

    Rất có thể, họ sẽ hỏi bạn đến từ đâu. Đây là cách bạn có thể bắt đầu trả lời câu hỏi đó.

    18. Bạn có nói tiếng Anh không?

    Bản dịch tiếng Trung: 你會說英語嗎? (nǐ hùi shuō yīngyǔ ma)

    Tiếng Anh là ngôn ngữ quốc tế và là ngôn ngữ được dạy rất nhiều ở Trung Quốc, người bản ngữ Trung Quốc sẽ có một số kiến thức về tiếng Anh.

    Đây không phải là một lý do để không biến tiếng Quan thoại của bạn thành giao tiếp, đặc biệt nếu bạn muốn cải thiện kỹ năng của mình. Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng tiếng Anh như một trung gian nếu bạn bị mắc kẹt trong một khoảng dừng khó xử.

    19. Tôi không hiểu

    Bản dịch tiếng Trung: 我不懂 (wǒ bù dǒng)

    Trước khi bạn nói đến tiếng Anh, hãy cho người khác biết rằng bạn không thể hiểu họ bằng tiếng Trung. Có lẽ họ có thể giải thích theo một cách khác (với nhiều mô tả vật lý hơn, v. V) để giúp bạn nắm bắt những gì họ đang nói.

    20. Ở đâu?

    Bản dịch tiếng Trung: . Zài nǎlǐ? (.. dzeye naa-lee).. 在哪里

    21. Phòng vệ sinh?

    Bản dịch tiếng Trung: Cèsuǒ? (tser-swor) 厕所

    Giống như số 15, nếu bạn không muốn ghi nhớ toàn bộ chuỗi từ trong tiếng Trung, bạn chỉ cần nhớ một từ: Cèsuǒ? Hầu hết mọi người sẽ cung cấp cho bạn cùng một cách trả lời.

    22. Gọi cảnh sát

    Bản dịch tiếng Trung: 叫警察! (jìao jǐngchá)

    Hy vọng rằng, bạn sẽ không phải sử dụng nó thường xuyên, nhưng cần phải biết trong trường hợp khẩn cấp.

    23. Để tôi yên

    Bản dịch tiếng Trung: 别管我! (bié guǎn wǒ)

    24. Cái này giá bao nhiêu?

    Bản dịch tiếng Trung: Duōshao qían? 多少钱 (Dwor-sshaoww chyen)

    Nếu bạn là một người thích mua sắm hoặc đơn giản là một người hâm mộ các sản phẩm và dịch vụ của Trung Quốc, hãy sẵn sàng sử dụng nó. Quan trọng hơn, bạn có thể cần chuẩn bị cho một quá trình đàm phán kéo dài.

    25. Bạn có muốn nhảy với tôi không?

    Bản dịch tiếng Trung: 你要不要跟我跳舞? (nǐ yào bú yào gēn wǒ tìaowǔ)

    Dành cho những người táo bạo và dũng cảm muốn bắt đầu một mối quan hệ mật thiết hơn với ai đó tại quán bar, câu lạc bộ hoặc môi trường xã hội.

    26. Bạn có đến đây thường xuyên không?

    Bản dịch tiếng Trung: 你常来这儿吗? (nǐ cháng lái zhè'er ma)

    Nếu có bất cứ điều gì, bạn có thể sử dụng câu hỏi này ở giữa một cuộc trò chuyện, không chỉ đơn giản là một cuộc trò chuyện bắt đầu.

    27. Bạn làm công việc gì?

    Bản dịch tiếng Trung: 你作什么样的工作? (nǐ zùo shén me yàng de gōng zùo)

    Nhiều người ở Trung Quốc rất tập trung vào sự nghiệp, giống như nhiều quốc gia phương Tây như Hoa Kỳ. Nó có thể là một cách tuyệt vời để tìm hiểu về người mà bạn đang trò chuyện.

    28. Thật vui nhộn.

    Bản dịch tiếng Trung: 好搞笑 (hǎo gǎo xìao)

    Mọi người đều thích cảm thấy rằng họ đang làm bạn cười. Bạn chắc chắn sẽ chiến thắng ai đó nếu bạn có thể sử dụng cụm từ tiếng Quan thoại này một cách chiến lược.

    29. Sớm khỏe lại

    Bản dịch tiếng Trung: 快點好啦 [快点好啦] (kùai diǎn hào la)

    Gửi một người bạn hoặc đồng nghiệp tình yêu của bạn nếu bạn biết rằng họ bị bệnh hoặc bị thương.

    30. Tôi yêu bạn

    Bản dịch tiếng Trung: 我愛你 [我爱你] (wǒ ài nǐ)

    Làm cho trái tim của ai đó tan chảy bằng cách nói với họ rằng bạn yêu họ bằng ngôn ngữ mẹ đẻ của họ.

    31. Tôi nhớ bạn

    Bản dịch tiếng Trung: 我想你 (wǒ xiǎng nǐ)

    Nếu bạn không ở giai đoạn 'Tôi yêu bạn' trong mối quan hệ hoặc chỉ đơn giản là thể hiện cho bạn bè một số tình cảm, hãy đi với một 'wǒ xiǎng nǐ' đơn giản.

    32. Chúc mừng sinh nhật

    Bản dịch tiếng Trung: 生日快乐 [生日快樂] (shēngrì kùailè)

    33. Chúc mừng năm mới

    Bản dịch tiếng Trung: 恭喜發財 [恭喜发财] (gōngxǐ fācái)

    34. Hãy nói chậm hơn

    Bản dịch tiếng Trung: 麻煩你講慢一點 (máfan nĭ jiǎng màn yīdiǎn)

    Luôn luôn là một cụm từ tiếng phổ thông hữu ích để biết nếu ai đó đang nói quá nhanh. Có lẽ bạn gần như có thể hiểu những gì họ đang nói, nhưng chỉ khi họ chậm lại một chút.

    35. Tôi không biết

    Bản dịch tiếng Trung: 我不知道 (wǒ bù zhīdào)

    Cụm từ này khá phổ biến và bạn có thể sử dụng nó giống như cách bạn sử dụng nó trong tiếng Anh hoặc ngôn ngữ mẹ đẻ của bạn.

    Trên đây là phần giới thiệu của trung tâm dạy tiếng Trung SOFL về các từ và cụm từ tiếng Trung cơ bản dành cho bạn. Hy vọng rằng nó hữu ích.
     
    Cọ 7 màuEC.Bắc.Hà thích bài này.
Trả lời qua Facebook
Đang tải...