Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A có tất cả 255 từ vựng thông dụng thường được sử dụng trong giao tiếp. Cùng tìm hiểu chủ đề này qua bài viết dưới đây. Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A abandon (v) /ə'bændən/ bỏ, từ bỏ abandoned (adj) /ə'bændənd/ bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ ability (n) /ə'biliti/ khả năng, năng lực able (adj) /'eibl/ có năng lực, có tài unable (adj) /'ʌn'eibl/ không có năng lực, không có tài about (adv), prep. /ə'baut/ khoảng, về above prep, (adv) /ə'bʌv/ ở trên, lên trên abroad (adv) /ə'brɔ: D/ ở, ra nước ngoài, ngoài trời absence (n) /'æbsəns/ sự vắng mặt absent (adj) /'æbsənt/ vắng mặt, nghỉ absolute (adj) /'æbsəlu: T/ tuyệt đối, hoàn toàn absolutely (adv) /'æbsəlu: Tli/ tuyệt đối, hoàn toàn absorb (v) /əb'sɔ: B/ thu hút, hấp thu, lôi cuốn abuse (n) (v) /ə'bju: S/ lộng hành, lạm dụng academic (adj) /, ækə'demik/ thuộc học viện, ĐH, viện hàn lâm accent (n) /'æksənt/ trọng âm, dấu trọng âm accept (v) /ək'sept/ chấp nhận, chấp thuận acceptable (adj) /ək'septəbl/ có thể chấp nhận, chấp thuận unacceptable (adj) /'ʌnək'septəbl/ không chấp nhận được access (n) /'ækses/ lối, cửa, đường vào accident (n) /'æksidənt/ tai nạn, rủi ro by accident accidental (adj) /, æksi'dentl/ tình cờ, bất ngờ accidentally (adv) /, æksi'dentəli/ tình cờ, ngẫu nhiên accommodation (n) /ə, kɔmə'deiʃn/ sự thích nghi, điều tiết accompany (v) /ə'kʌmpəni/ đi theo, đi cùng, kèm theo according to prep. /ə'kɔ: Diɳ/ theo, y theo account (n) (v) /ə'kaunt/ tài khoản, kế toán; tính toán, tính đến accurate (adj) /'ækjurit/ đúng đắn, chính xác, xác đáng accurately (adv) /'ækjuritli/ đúng đắn, chính xác accuse (v) /ə'kju: Z/ tố cáo, buộc tội, kết tội achieve (v) /ə'tʃi: V/ đạt được, dành được achievement (n) /ə'tʃi: Vmənt/ thành tích, thành tựu acid (n) /'æsid/ axit acknowledge (v) /ək'nɔlidʤ/ công nhận, thừa nhận acquire (v) /ə'kwaiə/ dành được, đạt được, kiếm được across (adv), prep. /ə'krɔs/ qua, ngang qua act (n) (v) /ækt/ hành động, hành vi, cử chỉ, đối xử action (n) /'ækʃn/ hành động, hành vi, tác động take action hành động active (adj) /'æktiv/ tích cực hoạt động, nhanh nhẹn actively (adv) /'æktivli/ activity (n) /æk'tiviti/ actor, actress (n) /'æktə/ /'æktris/ diễn viên actual (adj) /'æktjuəl/ thực tế, có thật actually (adv) /'æktjuəli/ hiện nay, hiện tại advertisement (n) /əd'və: Tismənt/ quảng cáo adapt (v) /ə'dæpt/ tra, lắp vào add (v) /æd/ cộng, thêm vào addition (n) /ə'diʃn/ tính cộng, phép cộng in addition (to) thêm vào additional (adj) /ə'diʃənl/ thêm vào, tăng thêm address (n) (v) /ə'dres/ địa chỉ, đề địa chỉ adequate (adj) /'ædikwit/ đầy, đầy đủ adequately (adv) /'ædikwitli/ tương xứng, thỏa đáng adjust (v) /ə'dʤʌst/ sửa lại cho đúng, điều chỉnh admiration (n) /, ædmə'reiʃn/ sự khâm phục, người kp, thán phục admire (v) /əd'maiə/ khâm phục, thán phục admit (v) /əd'mit/ nhận vào, cho vào, kết hợp adopt (v) /ə'dɔpt/ nhận làm con nuôi, bố mẹ nuôi adult (n) (adj) /'ædʌlt/ người lớn, người trưởng thành; trưởng thành advance (n) (v) /əd'vɑ: Ns/ sự tiến bộ, tiến lên; đưa lên, đề xuất advanced (adj) /əd'vɑ: Nst/ tiên tiến, tiến bộ, cấp cao in advance trước, sớm advantage (n) /əb'vɑ: Ntidʤ/ sự thuận lợi, lợi ích, lợi thế take advantage of lợi dụng adventure (n) /əd'ventʃə/ sự phiêu lưu, mạo hiểm advertise (v) /'ædvətaiz/ báo cho biết, báo cho biết trước advertising (n) sự quảng cáo, nghề quảng cáo advice (n) /əd'vais/ lời khuyên, lời chỉ bảo advise (v) /əd'vaiz/ khuyên, khuyên bảo, răn bảo affair (n) /ə'feə/ việc affect (v) /ə'fekt/ làm ảnh hưởng, tác động đến affection (n) /ə'fekʃn/ tình cảm, sự yêu mến afford (v) /ə'fɔ: D/ có thể, có đủ khả năng, điều kiện (làm gì) afraid (adj) /ə'freid/ sợ, sợ hãi, hoảng sợ after prep, conj, (adv) /'ɑ: Ftə/ sau, đằng sau, sau khi afternoon (n) /'ɑ: Ftə'nu: N/ buổi chiều afterwards (adv) /'ɑ: Ftəwəd/ sau này, về sau, rồi thì, sau đấy again (adv) /ə'gen/ lại, nữa, lần nữa against prep. /ə'geinst/ chống lại, phản đối age (n) /eidʤ/ tuổi aged (adj) /'eidʤid/ già đi (v) agency (n) /'eidʤənsi/ tác dụng, lực; môi giới, trung gian agent (n) /'eidʤənt/ đại lý, tác nhân aggressive (adj) /ə'gresiv/ xâm lược, hung hăng (US: Xông xáo) ago (adv) /ə'gou/ trước đây agree (v) /ə'gri: / đồng ý, tán thành agreement (n) /ə'gri: Mənt/ sự đồng ý, tán thành; hiệp định, hợp đồng ahead (adv) /ə'hed/ trước, về phía trước aid (n) (v) /eid/ sự giúp đỡ; thêm vào, phụ vào aim (n) (v) /eim/ sự nhắm (bắn), mục tiêu, ý định; nhắm, tập trung, hướng vào air (n) /eə/ không khí, bầu không khí, không gian aircraft (n) /'eəkrɑ: Ft/ máy bay, khí cầu airport (n) sân bay, phi trường alarm (n) (v) /ə'lɑ: M/ báo động, báo nguy alarming (adj) /ə'lɑ: Miɳ/ làm lo sợ, làm hốt hoảng, làm sợ hãi alarmed (adj) /ə'lɑ: M/ alcohol (n) /'ælkəhɔl/ rượu cồn alcoholic (adj) (n) /, ælkə'hɔlik/ rượu; người nghiện rượu alive (adj) /ə'laiv/ sống, vẫn còn sống, còn tồn tại all det. Pro (n) (adv) /ɔ: L/ tất cả allow (v) /ə'lau/ cho phép, để cho all right (adj) (adv), exclamation /'ɔ: L'rait/ tốt, ổn, khỏe mạnh; được ally (n) (v) /'æli/ nước đồng minh, liên minh; liên kết, kết thông gia allied (adj) /ə'laid/ liên minh, đồng minh, thông gia almost (adv) /'ɔ: Lmoust/ hầu như, gần như alone (adj) (adv) /ə'loun/ cô đơn, một mình along prep, (adv) /ə'lɔɳ/ dọc theo, theo; theo chiều dài, suốt theo alongside prep, (adv) /ə'lɔɳ'said/ sát cạnh, kế bên, dọc theo aloud (adv) /ə'laud/ lớn tiếng, to tiếng alphabet (n) /'ælfəbit/ bảng chữ cái, bước đầu, điều cơ bản alphabetical (adj) /, æflə'betikl/ thuộc bảng chứ cái alphabetically (adv) /, ælfə'betikəli/ theo thứ tự abc already (adv) /ɔ: L'redi/ đã, rồi, đã.. rồi also (adv) /'ɔ: Lsou/ cũng, cũng vậy, cũng thế alter (v) /'ɔ: Ltə/ thay đổi, biến đổi, sửa đổi alternative (n) (adj) /ɔ: L'tə: Nətiv/ sự lựa chọn; lựa chọn alternatively (adv) như một sự lựa chọn although conj. /ɔ: L'ðou/ mặc dù, dẫu cho altogether (adv) /, ɔ: Ltə'geðə/ hoàn toàn, hầu như; nói chung always (adv) /'ɔ: Lwəz/ luôn luôn amaze (v) /ə'meiz/ làm ngạc nhiên, làm sửng sốt amazing (adj) /ə'meiziɳ/ kinh ngạc, sửng sốt amazed (adj) /ə'meiz/ kinh ngạc, sửng sốt ambition (n) æm'biʃn/ hoài bão, khát vọng ambulance (n) /'æmbjuləns/ xe cứu thương, xe cấp cứu among (also amongst) prep. /ə'mʌɳ/ giữa, ở giữa amount (n) (v) /ə'maunt/ số lượng, số nhiều; lên tới (money) amuse (v) /ə'mju: Z/ làm cho vui, thích, làm buồn cười amusing (adj) /ə'mju: Ziɳ/ vui thích amused (adj) /ə'mju: Zd/ vui thích analyse (BrE) (NAmE analyze) (v) /'ænəlaiz/ phân tích analysis (n) /ə'næləsis/ sự phân tích ancient (adj) /'einʃənt/ xưa, cổ and conj. /ænd, ənd, ən/ và anger (n) /'æɳgə/ sự tức giận, sự giận dữ angle (n) /'æɳgl/ góc angry (adj) /'æɳgri/ giận, tức giận angrily (adv) /'æɳgrili/ tức giận, giận dữ animal (n) /'æniməl/ động vật, thú vật ankle (n) /'æɳkl/ mắt cá chân anniversary (n) /, æni'və: Səri/ ngày, lễ kỉ niệm announce (v) /ə'nauns/ báo, thông báo annoy (v) /ə'nɔi/ chọc tức, làm bực mình; làm phiền, quẫy nhiễu annoying (adj) /ə'nɔiiɳ/ chọc tức, làm bực mình; làm phiền, quẫy nhiễu annoyed (adj) /ə'nɔid/ bị khó chịu, bực mình, bị quấy rầy annual (adj) /'ænjuəl/ hàng năm, từng năm annually (adv) /'ænjuəli/ hàng năm, từng năm another det, pro (n) /ə'nʌðə/ khác answer (n) (v) /'ɑ: Nsə/ sự trả lời; trả lời anti- prefix chống lại anticipate (v) /æn'tisipeit/ thấy trước, chặn trước, lường trước anxiety (n) /æɳ'zaiəti/ mối lo âu, sự lo lắng anxious (adj) /'æɳkʃəs/ lo âu, lo lắng, băn khoăn anxiously (adv) /'æɳkʃəsli/ lo âu, lo lắng, băn khoăn any det. Pro (n) (adv) một người, vật nào đó; bất cứ; một chút nào, tí nào anyone (also anybody) pro (n) /'eniwʌn/ người nào, bất cứ ai anything pro (n) /'eniθiɳ/ việc gì, vật gì; bất cứ việc gì, vật gì anyway (adv) /'eniwei/ thế nào cũng được, dù sao chăng nữa anywhere (adv) /'eniweə/ bất cứ chỗ nào, bất cứ nơi đâu apart (adv) /ə'pɑ: T/ về một bên, qua một bên apart from (also aside from especially in NAmE) prep. Ngoài.. ra apartment (n) (especially NAmE) /ə'pɑ: Tmənt/ căn phòng, căn buồng apologize (BrE also -ise) (v) /ə'pɔlədʤaiz/ xin lỗi, tạ lỗi apparent (adj) /ə'pærənt/ rõ ràng, rành mạch; bề ngoài, có vẻ apparently (adv) nhìn bên ngoài, hình như appeal (n) (v) /ə'pi: L/ sự kêu gọi, lời kêu gọi; kêu gọi, cầu khẩn appear (v) /ə'piə/ xuất hiện, hiện ra, trình diện appearance (n) /ə'piərəns/ sự xuất hiện, sự trình diện apple (n) /'æpl/ quả táo application (n) /, æpli'keiʃn/ sự gắn vào, vật gắn vào; sự chuyên cần, chuyên tâm apply (v) /ə'plai/ gắn vào, ghép vào, áp dụng vào appoint (v) /ə'pɔint/ bổ nhiệm, chỉ định, chọn appointment (n) /ə'pɔintmənt/ sự bổ nhiệm, người được bổ nhiệm appreciate (v) /ə'pri: ʃieit/ thấy rõ; nhận thức approach (v) (n) /ə'proutʃ/ đến gần, lại gần; sự đến gần, sự lại gần appropriate (adj) (+to, for) /ə'proupriit/ thích hợp, thích đáng approval (n) /ə'pru: Vəl/ sự tán thành, đồng ý, sự chấp thuận approve (of) (v) /ə'pru: V/ tán thành, đồng ý, chấp thuận approving (adj) /ə'pru: Viɳ/ tán thành, đồng ý, chấp thuận approximate (adj) (to) /ə'prɔksimit/ giống với, giống hệt với approximately (adv) /ə'prɔksimitli/ khoảng chừng, độ chừng April (n) (abbr. Apr) /'eiprəl/ tháng Tư area (n) /'eəriə/ diện tích, bề mặt argue (v) /'ɑ: Gju: / chứng tỏ, chỉ rõ argument (n) /'ɑ: Gjumənt/ lý lẽ arise (v) /ə'raiz/ xuất hiện, nảy ra, nảy sinh ra arm (n) (v) /ɑ: M/ cánh tay; vũ trang, trang bị (vũ khí) arms (n) vũ khí, binh giới, binh khí armed (adj) /ɑ: Md/ vũ trang army (n) /'ɑ: Mi/ quân đội around (adv), prep. /ə'raund/ xung quanh, vòng quanh arrange (v) /ə'reindʤ/ sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn arrangement (n) /ə'reindʤmənt/ sự sắp xếp, sắp đặt, sự sửa soạn arrest (v) (n) /ə'rest/ bắt giữ, sự bắt giữ arrival (n) /ə'raivəl/ sự đến, sự tới nơi arrive (v) (+at, in) /ə'raiv/ đến, tới nơi arrow (n) /'ærou/ tên, mũi tên art (n) /ɑ: T/ nghệ thuật, mỹ thuật article (n) /'ɑ: Tikl/ bài báo, đề mục artificial (adj) /, ɑ: Ti'fiʃəl/ nhân tạo artificially (adv) /, ɑ: Ti'fiʃəli/ nhân tạo artist (n) /'ɑ: Tist/ nghệ sĩ artistic (adj) /ɑ: 'tistik/ thuộc nghệ thuật, thuộc mỹ thuật as prep, (adv), conj. /æz, əz/ như (as you know) ashamed (adj) /ə'ʃeimd/ ngượng, xấu hổ aside (adv) /ə'said/ về một bên, sang một bên aside from ngoài ra, trừ ra apart from /ə'pɑ: T/ ngoài.. ra ask (v) /ɑ: Sk/ hỏi asleep (adj) /ə'sli: P/ ngủ, đang ngủ fall asleep ngủ thiếp đi aspect (n) /'æspekt/ vẻ bề ngoài, diện mạo assist (v) /ə'sist/ giúp, giúp đỡ; tham dự, có mặt assistance (n) /ə'sistəns/ sự giúp đỡ assistant (n) (adj) /ə'sistənt/ người giúp đỡ, người phụ tá; giúp đỡ associate (v) /ə'souʃiit/ kết giao, liên kết, kết hợp, cho cộng tác associated with liên kết với association (n) /ə, sousi'eiʃn/ sự kết hợp, sự liên kết assume (v) /ə'sju: M/ mang, khoác, có, lấy (cái vẻ, tính chất) assure (v) /ə'ʃuə/ đảm bảo, cam đoan atmosphere (n) /'ætməsfiə/ khí quyển atom (n) /'ætəm/ nguyên tử attach (v) /ə'tætʃ/ gắn, dán, trói, buộc attached (adj) gắn bó attack (n) (v) /ə'tæk/ sự tấn công, sự công kích; tấn công, công kích attempt (n) (v) /ə'tempt/ sự cố gắng, sự thử; cố gắng, thử attempted (adj) /ə'temptid/ cố gắng, thử attend (v) /ə'tend/ dự, có mặt attention (n) /ə'tenʃn/ sự chú ý pay attention (to) chú ý tới attitude (n) /'ætitju: D/ thái độ, quan điểm attorney (n) (especially NAmE) /ə'tə: Ni/ người được ủy quyền attract (v) /ə'trækt/ hút; thu hút, hấp dẫn attraction (n) /ə'trækʃn/ sự hút, sức hút attractive (adj) /ə'træktiv/ hút, thu hút, có duyên, lôi cuốn audience (n) /'ɔ: Djəns/ thính, khan giả August (n) (abbr. Aug) /'ɔ: Gəst – ɔ: 'gʌst/ tháng Tám aunt (n) /ɑ: Nt/ cô, dì author (n) /'ɔ: θə/ tác giả authority (n) /ɔ: 'θɔriti/ uy quyền, quyền lực automatic (adj) /, ɔ: Tə'mætik/ tự động automatically (adv) một cách tự động autumn (n) (especially BrE) /'ɔ: Təm/ mùa thu (US: Mùa thu là fall) available (adj) /ə'veiləbl/ có thể dùng được, có giá trị, hiệu lực average (adj) (n) /'ævəridʤ/ trung bình, số trung bình, mức trung bình avoid (v) /ə'vɔid/ tránh, tránh xa awake (adj) /ə'weik/ đánh thức, làm thức dậy award (n) (v) /ə'wɔ: D/ phần thưởng; tặng, thưởng aware (adj) /ə'weə/ biết, nhận thức, nhận thức thấy away (adv) /ə'wei/ xa, xa cách, rời xa, đi xa awful (adj) /'ɔ: Ful/ oai nghiêm, dễ sợ awfully (adv) tàn khốc, khủng khiếp awkward (adj) /'ɔ: Kwəd/ vụng về, lung túng awkwardly (adv) vụng về, lung túng