Tiếng Anh 255 từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ A

Thảo luận trong 'Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi SUNMEII, 28 Tháng chín 2021.

  1. SUNMEII Muốn nhớ thêm phải quên những gì không nên nhớ ...

    Bài viết:
    76
    Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A có tất cả 255 từ vựng thông dụng thường được sử dụng trong giao tiếp. Cùng tìm hiểu chủ đề này qua bài viết dưới đây.



    Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A

    1. abandon (v) /ə'bændən/ bỏ, từ bỏ
    2. abandoned (adj) /ə'bændənd/ bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ
    3. ability (n) /ə'biliti/ khả năng, năng lực
    4. able (adj) /'eibl/ có năng lực, có tài
    5. unable (adj) /'ʌn'eibl/ không có năng lực, không có tài
    6. about (adv), prep. /ə'baut/ khoảng, về
    7. above prep, (adv) /ə'bʌv/ ở trên, lên trên
    8. abroad (adv) /ə'brɔ: D/ ở, ra nước ngoài, ngoài trời
    9. absence (n) /'æbsəns/ sự vắng mặt
    10. absent (adj) /'æbsənt/ vắng mặt, nghỉ
    11. absolute (adj) /'æbsəlu: T/ tuyệt đối, hoàn toàn
    12. absolutely (adv) /'æbsəlu: Tli/ tuyệt đối, hoàn toàn
    13. absorb (v) /əb'sɔ: B/ thu hút, hấp thu, lôi cuốn
    14. abuse (n) (v) /ə'bju: S/ lộng hành, lạm dụng
    15. academic (adj) /, ækə'demik/ thuộc học viện, ĐH, viện hàn lâm
    16. accent (n) /'æksənt/ trọng âm, dấu trọng âm
    17. accept (v) /ək'sept/ chấp nhận, chấp thuận
    18. acceptable (adj) /ək'septəbl/ có thể chấp nhận, chấp thuận
    19. unacceptable (adj) /'ʌnək'septəbl/ không chấp nhận được
    20. access (n) /'ækses/ lối, cửa, đường vào
    21. accident (n) /'æksidənt/ tai nạn, rủi ro by accident
    22. accidental (adj) /, æksi'dentl/ tình cờ, bất ngờ
    23. accidentally (adv) /, æksi'dentəli/ tình cờ, ngẫu nhiên
    24. accommodation (n) /ə, kɔmə'deiʃn/ sự thích nghi, điều tiết
    25. accompany (v) /ə'kʌmpəni/ đi theo, đi cùng, kèm theo
    26. according to prep. /ə'kɔ: Diɳ/ theo, y theo
    27. account (n) (v) /ə'kaunt/ tài khoản, kế toán; tính toán, tính đến
    28. accurate (adj) /'ækjurit/ đúng đắn, chính xác, xác đáng
    29. accurately (adv) /'ækjuritli/ đúng đắn, chính xác
    30. accuse (v) /ə'kju: Z/ tố cáo, buộc tội, kết tội
    31. achieve (v) /ə'tʃi: V/ đạt được, dành được
    32. achievement (n) /ə'tʃi: Vmənt/ thành tích, thành tựu
    33. acid (n) /'æsid/ axit
    34. acknowledge (v) /ək'nɔlidʤ/ công nhận, thừa nhận
    35. acquire (v) /ə'kwaiə/ dành được, đạt được, kiếm được
    36. across (adv), prep. /ə'krɔs/ qua, ngang qua
    37. act (n) (v) /ækt/ hành động, hành vi, cử chỉ, đối xử
    38. action (n) /'ækʃn/ hành động, hành vi, tác động
    39. take action hành động
    40. active (adj) /'æktiv/ tích cực hoạt động, nhanh nhẹn
    41. actively (adv) /'æktivli/
    42. activity (n) /æk'tiviti/
    43. actor, actress (n) /'æktə/ /'æktris/ diễn viên
    44. actual (adj) /'æktjuəl/ thực tế, có thật
    45. actually (adv) /'æktjuəli/ hiện nay, hiện tại
    46. advertisement (n) /əd'və: Tismənt/ quảng cáo
    47. adapt (v) /ə'dæpt/ tra, lắp vào
    48. add (v) /æd/ cộng, thêm vào
    49. addition (n) /ə'diʃn/ tính cộng, phép cộng
    50. in addition (to) thêm vào
    51. additional (adj) /ə'diʃənl/ thêm vào, tăng thêm
    52. address (n) (v) /ə'dres/ địa chỉ, đề địa chỉ
    53. adequate (adj) /'ædikwit/ đầy, đầy đủ
    54. adequately (adv) /'ædikwitli/ tương xứng, thỏa đáng
    55. adjust (v) /ə'dʤʌst/ sửa lại cho đúng, điều chỉnh
    56. admiration (n) /, ædmə'reiʃn/ sự khâm phục, người kp, thán phục
    57. admire (v) /əd'maiə/ khâm phục, thán phục
    58. admit (v) /əd'mit/ nhận vào, cho vào, kết hợp
    59. adopt (v) /ə'dɔpt/ nhận làm con nuôi, bố mẹ nuôi
    60. adult (n) (adj) /'ædʌlt/ người lớn, người trưởng thành; trưởng thành
    61. advance (n) (v) /əd'vɑ: Ns/ sự tiến bộ, tiến lên; đưa lên, đề xuất
    62. advanced (adj) /əd'vɑ: Nst/ tiên tiến, tiến bộ, cấp cao
    63. in advance trước, sớm
    64. advantage (n) /əb'vɑ: Ntidʤ/ sự thuận lợi, lợi ích, lợi thế
    65. take advantage of lợi dụng
    66. adventure (n) /əd'ventʃə/ sự phiêu lưu, mạo hiểm
    67. advertise (v) /'ædvətaiz/ báo cho biết, báo cho biết trước
    68. advertising (n) sự quảng cáo, nghề quảng cáo
    69. advice (n) /əd'vais/ lời khuyên, lời chỉ bảo
    70. advise (v) /əd'vaiz/ khuyên, khuyên bảo, răn bảo
    71. affair (n) /ə'feə/ việc
    72. affect (v) /ə'fekt/ làm ảnh hưởng, tác động đến
    73. affection (n) /ə'fekʃn/ tình cảm, sự yêu mến
    74. afford (v) /ə'fɔ: D/ có thể, có đủ khả năng, điều kiện (làm gì)
    75. afraid (adj) /ə'freid/ sợ, sợ hãi, hoảng sợ
    76. after prep, conj, (adv) /'ɑ: Ftə/ sau, đằng sau, sau khi
    77. afternoon (n) /'ɑ: Ftə'nu: N/ buổi chiều
    78. afterwards (adv) /'ɑ: Ftəwəd/ sau này, về sau, rồi thì, sau đấy
    79. again (adv) /ə'gen/ lại, nữa, lần nữa
    80. against prep. /ə'geinst/ chống lại, phản đối
    81. age (n) /eidʤ/ tuổi
    82. aged (adj) /'eidʤid/ già đi (v)
    83. agency (n) /'eidʤənsi/ tác dụng, lực; môi giới, trung gian
    84. agent (n) /'eidʤənt/ đại lý, tác nhân
    85. aggressive (adj) /ə'gresiv/ xâm lược, hung hăng (US: Xông xáo)
    86. ago (adv) /ə'gou/ trước đây
    87. agree (v) /ə'gri: / đồng ý, tán thành
    88. agreement (n) /ə'gri: Mənt/ sự đồng ý, tán thành; hiệp định, hợp đồng
    89. ahead (adv) /ə'hed/ trước, về phía trước
    90. aid (n) (v) /eid/ sự giúp đỡ; thêm vào, phụ vào
    91. aim (n) (v) /eim/ sự nhắm (bắn), mục tiêu, ý định; nhắm, tập trung, hướng vào
    92. air (n) /eə/ không khí, bầu không khí, không gian
    93. aircraft (n) /'eəkrɑ: Ft/ máy bay, khí cầu
    94. airport (n) sân bay, phi trường
    95. alarm (n) (v) /ə'lɑ: M/ báo động, báo nguy
    96. alarming (adj) /ə'lɑ: Miɳ/ làm lo sợ, làm hốt hoảng, làm sợ hãi
    97. alarmed (adj) /ə'lɑ: M/
    98. alcohol (n) /'ælkəhɔl/ rượu cồn
    99. alcoholic (adj) (n) /, ælkə'hɔlik/ rượu; người nghiện rượu
    100. alive (adj) /ə'laiv/ sống, vẫn còn sống, còn tồn tại
    101. all det. Pro (n) (adv) /ɔ: L/ tất cả
    102. allow (v) /ə'lau/ cho phép, để cho
    103. all right (adj) (adv), exclamation /'ɔ: L'rait/ tốt, ổn, khỏe mạnh; được
    104. ally (n) (v) /'æli/ nước đồng minh, liên minh; liên kết, kết thông gia
    105. allied (adj) /ə'laid/ liên minh, đồng minh, thông gia
    106. almost (adv) /'ɔ: Lmoust/ hầu như, gần như
    107. alone (adj) (adv) /ə'loun/ cô đơn, một mình
    108. along prep, (adv) /ə'lɔɳ/ dọc theo, theo; theo chiều dài, suốt theo
    109. alongside prep, (adv) /ə'lɔɳ'said/ sát cạnh, kế bên, dọc theo
    110. aloud (adv) /ə'laud/ lớn tiếng, to tiếng
    111. alphabet (n) /'ælfəbit/ bảng chữ cái, bước đầu, điều cơ bản
    112. alphabetical (adj) /, æflə'betikl/ thuộc bảng chứ cái
    113. alphabetically (adv) /, ælfə'betikəli/ theo thứ tự abc
    114. already (adv) /ɔ: L'redi/ đã, rồi, đã.. rồi
    115. also (adv) /'ɔ: Lsou/ cũng, cũng vậy, cũng thế
    116. alter (v) /'ɔ: Ltə/ thay đổi, biến đổi, sửa đổi
    117. alternative (n) (adj) /ɔ: L'tə: Nətiv/ sự lựa chọn; lựa chọn
    118. alternatively (adv) như một sự lựa chọn
    119. although conj. /ɔ: L'ðou/ mặc dù, dẫu cho
    120. altogether (adv) /, ɔ: Ltə'geðə/ hoàn toàn, hầu như; nói chung
    121. always (adv) /'ɔ: Lwəz/ luôn luôn
    122. amaze (v) /ə'meiz/ làm ngạc nhiên, làm sửng sốt
    123. amazing (adj) /ə'meiziɳ/ kinh ngạc, sửng sốt
    124. amazed (adj) /ə'meiz/ kinh ngạc, sửng sốt
    125. ambition (n) æm'biʃn/ hoài bão, khát vọng
    126. ambulance (n) /'æmbjuləns/ xe cứu thương, xe cấp cứu
    127. among (also amongst) prep. /ə'mʌɳ/ giữa, ở giữa
    128. amount (n) (v) /ə'maunt/ số lượng, số nhiều; lên tới (money)
    129. amuse (v) /ə'mju: Z/ làm cho vui, thích, làm buồn cười
    130. amusing (adj) /ə'mju: Ziɳ/ vui thích
    131. amused (adj) /ə'mju: Zd/ vui thích
    132. analyse (BrE) (NAmE analyze) (v) /'ænəlaiz/ phân tích
    133. analysis (n) /ə'næləsis/ sự phân tích
    134. ancient (adj) /'einʃənt/ xưa, cổ
    135. and conj. /ænd, ənd, ən/ và
    136. anger (n) /'æɳgə/ sự tức giận, sự giận dữ
    137. angle (n) /'æɳgl/ góc
    138. angry (adj) /'æɳgri/ giận, tức giận
    139. angrily (adv) /'æɳgrili/ tức giận, giận dữ
    140. animal (n) /'æniməl/ động vật, thú vật
    141. ankle (n) /'æɳkl/ mắt cá chân
    142. anniversary (n) /, æni'və: Səri/ ngày, lễ kỉ niệm
    143. announce (v) /ə'nauns/ báo, thông báo
    144. annoy (v) /ə'nɔi/ chọc tức, làm bực mình; làm phiền, quẫy nhiễu
    145. annoying (adj) /ə'nɔiiɳ/ chọc tức, làm bực mình; làm phiền, quẫy nhiễu
    146. annoyed (adj) /ə'nɔid/ bị khó chịu, bực mình, bị quấy rầy
    147. annual (adj) /'ænjuəl/ hàng năm, từng năm
    148. annually (adv) /'ænjuəli/ hàng năm, từng năm
    149. another det, pro (n) /ə'nʌðə/ khác
    150. answer (n) (v) /'ɑ: Nsə/ sự trả lời; trả lời
    151. anti- prefix chống lại
    152. anticipate (v) /æn'tisipeit/ thấy trước, chặn trước, lường trước
    153. anxiety (n) /æɳ'zaiəti/ mối lo âu, sự lo lắng
    154. anxious (adj) /'æɳkʃəs/ lo âu, lo lắng, băn khoăn
    155. anxiously (adv) /'æɳkʃəsli/ lo âu, lo lắng, băn khoăn
    156. any det. Pro (n) (adv) một người, vật nào đó; bất cứ; một chút nào, tí nào
    157. anyone (also anybody) pro (n) /'eniwʌn/ người nào, bất cứ ai
    158. anything pro (n) /'eniθiɳ/ việc gì, vật gì; bất cứ việc gì, vật gì
    159. anyway (adv) /'eniwei/ thế nào cũng được, dù sao chăng nữa
    160. anywhere (adv) /'eniweə/ bất cứ chỗ nào, bất cứ nơi đâu
    161. apart (adv) /ə'pɑ: T/ về một bên, qua một bên
    162. apart from (also aside from especially in NAmE) prep. Ngoài.. ra
    163. apartment (n) (especially NAmE) /ə'pɑ: Tmənt/ căn phòng, căn buồng
    164. apologize (BrE also -ise) (v) /ə'pɔlədʤaiz/ xin lỗi, tạ lỗi
    165. apparent (adj) /ə'pærənt/ rõ ràng, rành mạch; bề ngoài, có vẻ
    166. apparently (adv) nhìn bên ngoài, hình như
    167. appeal (n) (v) /ə'pi: L/ sự kêu gọi, lời kêu gọi; kêu gọi, cầu khẩn
    168. appear (v) /ə'piə/ xuất hiện, hiện ra, trình diện
    169. appearance (n) /ə'piərəns/ sự xuất hiện, sự trình diện
    170. apple (n) /'æpl/ quả táo
    171. application (n) /, æpli'keiʃn/ sự gắn vào, vật gắn vào; sự chuyên cần, chuyên tâm
    172. apply (v) /ə'plai/ gắn vào, ghép vào, áp dụng vào
    173. appoint (v) /ə'pɔint/ bổ nhiệm, chỉ định, chọn
    174. appointment (n) /ə'pɔintmənt/ sự bổ nhiệm, người được bổ nhiệm
    175. appreciate (v) /ə'pri: ʃieit/ thấy rõ; nhận thức
    176. approach (v) (n) /ə'proutʃ/ đến gần, lại gần; sự đến gần, sự lại gần
    177. appropriate (adj) (+to, for) /ə'proupriit/ thích hợp, thích đáng
    178. approval (n) /ə'pru: Vəl/ sự tán thành, đồng ý, sự chấp thuận
    179. approve (of) (v) /ə'pru: V/ tán thành, đồng ý, chấp thuận
    180. approving (adj) /ə'pru: Viɳ/ tán thành, đồng ý, chấp thuận
    181. approximate (adj) (to) /ə'prɔksimit/ giống với, giống hệt với
    182. approximately (adv) /ə'prɔksimitli/ khoảng chừng, độ chừng
    183. April (n) (abbr. Apr) /'eiprəl/ tháng Tư
    184. area (n) /'eəriə/ diện tích, bề mặt
    185. argue (v) /'ɑ: Gju: / chứng tỏ, chỉ rõ
    186. argument (n) /'ɑ: Gjumənt/ lý lẽ
    187. arise (v) /ə'raiz/ xuất hiện, nảy ra, nảy sinh ra
    188. arm (n) (v) /ɑ: M/ cánh tay; vũ trang, trang bị (vũ khí)
    189. arms (n) vũ khí, binh giới, binh khí
    190. armed (adj) /ɑ: Md/ vũ trang
    191. army (n) /'ɑ: Mi/ quân đội
    192. around (adv), prep. /ə'raund/ xung quanh, vòng quanh
    193. arrange (v) /ə'reindʤ/ sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn
    194. arrangement (n) /ə'reindʤmənt/ sự sắp xếp, sắp đặt, sự sửa soạn
    195. arrest (v) (n) /ə'rest/ bắt giữ, sự bắt giữ
    196. arrival (n) /ə'raivəl/ sự đến, sự tới nơi
    197. arrive (v) (+at, in) /ə'raiv/ đến, tới nơi
    198. arrow (n) /'ærou/ tên, mũi tên
    199. art (n) /ɑ: T/ nghệ thuật, mỹ thuật
    200. article (n) /'ɑ: Tikl/ bài báo, đề mục
    201. artificial (adj) /, ɑ: Ti'fiʃəl/ nhân tạo
    202. artificially (adv) /, ɑ: Ti'fiʃəli/ nhân tạo
    203. artist (n) /'ɑ: Tist/ nghệ sĩ
    204. artistic (adj) /ɑ: 'tistik/ thuộc nghệ thuật, thuộc mỹ thuật
    205. as prep, (adv), conj. /æz, əz/ như (as you know)
    206. ashamed (adj) /ə'ʃeimd/ ngượng, xấu hổ
    207. aside (adv) /ə'said/ về một bên, sang một bên
    208. aside from ngoài ra, trừ ra
    209. apart from /ə'pɑ: T/ ngoài.. ra
    210. ask (v) /ɑ: Sk/ hỏi
    211. asleep (adj) /ə'sli: P/ ngủ, đang ngủ
    212. fall asleep ngủ thiếp đi
    213. aspect (n) /'æspekt/ vẻ bề ngoài, diện mạo
    214. assist (v) /ə'sist/ giúp, giúp đỡ; tham dự, có mặt
    215. assistance (n) /ə'sistəns/ sự giúp đỡ
    216. assistant (n) (adj) /ə'sistənt/ người giúp đỡ, người phụ tá; giúp đỡ
    217. associate (v) /ə'souʃiit/ kết giao, liên kết, kết hợp, cho cộng tác
    218. associated with liên kết với
    219. association (n) /ə, sousi'eiʃn/ sự kết hợp, sự liên kết
    220. assume (v) /ə'sju: M/ mang, khoác, có, lấy (cái vẻ, tính chất)
    221. assure (v) /ə'ʃuə/ đảm bảo, cam đoan
    222. atmosphere (n) /'ætməsfiə/ khí quyển
    223. atom (n) /'ætəm/ nguyên tử
    224. attach (v) /ə'tætʃ/ gắn, dán, trói, buộc
    225. attached (adj) gắn bó
    226. attack (n) (v) /ə'tæk/ sự tấn công, sự công kích; tấn công, công kích
    227. attempt (n) (v) /ə'tempt/ sự cố gắng, sự thử; cố gắng, thử
    228. attempted (adj) /ə'temptid/ cố gắng, thử
    229. attend (v) /ə'tend/ dự, có mặt
    230. attention (n) /ə'tenʃn/ sự chú ý
    231. pay attention (to) chú ý tới
    232. attitude (n) /'ætitju: D/ thái độ, quan điểm
    233. attorney (n) (especially NAmE) /ə'tə: Ni/ người được ủy quyền
    234. attract (v) /ə'trækt/ hút; thu hút, hấp dẫn
    235. attraction (n) /ə'trækʃn/ sự hút, sức hút
    236. attractive (adj) /ə'træktiv/ hút, thu hút, có duyên, lôi cuốn
    237. audience (n) /'ɔ: Djəns/ thính, khan giả
    238. August (n) (abbr. Aug) /'ɔ: Gəst – ɔ: 'gʌst/ tháng Tám
    239. aunt (n) /ɑ: Nt/ cô, dì
    240. author (n) /'ɔ: θə/ tác giả
    241. authority (n) /ɔ: 'θɔriti/ uy quyền, quyền lực
    242. automatic (adj) /, ɔ: Tə'mætik/ tự động
    243. automatically (adv) một cách tự động
    244. autumn (n) (especially BrE) /'ɔ: Təm/ mùa thu (US: Mùa thu là fall)
    245. available (adj) /ə'veiləbl/ có thể dùng được, có giá trị, hiệu lực
    246. average (adj) (n) /'ævəridʤ/ trung bình, số trung bình, mức trung bình
    247. avoid (v) /ə'vɔid/ tránh, tránh xa
    248. awake (adj) /ə'weik/ đánh thức, làm thức dậy
    249. award (n) (v) /ə'wɔ: D/ phần thưởng; tặng, thưởng
    250. aware (adj) /ə'weə/ biết, nhận thức, nhận thức thấy
    251. away (adv) /ə'wei/ xa, xa cách, rời xa, đi xa
    252. awful (adj) /'ɔ: Ful/ oai nghiêm, dễ sợ
    253. awfully (adv) tàn khốc, khủng khiếp
    254. awkward (adj) /'ɔ: Kwəd/ vụng về, lung túng
    255. awkwardly (adv) vụng về, lung túng
     
Trả lời qua Facebook
Đang tải...